500 ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG ANH
1 Be là2 have có
3 DO làm
4 say nói
5 get được
6 make làm
7 go đi
8 see thấy
9 know biết
10 take lấy
11 think nghĩ
12 come đến
13 give cho
14 look nhìn
15 use dùng
16 find tìm thấy
17 want muốn
18 Tell nói
19 put đặt
20 mean nghĩa là
21 become trở thành
22 leave rời khỏi
23 work làm việc
24 need cần
25 feel cảm
26 seem hình như
27 ask hỏi
28 show hiển thị
29 try thử
30 Call gọi
31 keep giữ
32 provide cung cấp
33 hold giữ
34 turn xoay
35 follow theo
36 Begin bắt đầu
37 bring đem lại
38 like như
39 going đi
40 help giúp
41 start bắt đầu
42 run chạy
43 write viết
44 Set thiết
45 move hành động
46 play chơi
47 pay trả
48 hear nghe
49 include bao gồm
50 believe tin
51 allow cho phép
52 meet gặp
53 lead chì
54 live sống
55 stand đứng
56 happen xảy ra
57 carry mang
58 talk nói chuyện
59 appear xuất hiện
60 produce sản xuất
61 sit ngồi
62 offer phục vụ
63 consider xem xét
64 expect chờ đợi
65 suggest đề nghị
66 LET CHO
67 read đọc
68 require yêu cầu
69 continue tiếp tục
70 lose mất
71 ADD thêm
72 change thay đổi
73 Fall rơi
74 remain còn lại
75 remember nhớ lại
76 buy mua
77 speak nói
78 stop dừng lại
79 send gởi
80 receive nhận
81 decide quyết định
82 win thắng lợi
83 understand hiểu
84 describe miêu tả
85 develop phát triển
86 agree đồng ý
87 open mở
88 reach đến
89 build xây dựng
90 involve liên quan đến
91 spend tiêu
92 return trở về
93 draw rút ra
94 die chết
95 Hope hy vọng
96 create sáng tạo
97 walk đi bộ
98 sell bán
99 wait đợi
100 cause nguyên nhân
101 pass vượt qua
102 Lie nói dối
103 accept chấp nhận
104 watch xem
105 raise nâng cao
106 Base căn cứ
107 apply ứng dụng
108 break nghỉ
109 explain giải thích
110 learn học hỏi
111 increase tăng lên
112 cover che
113 grow lớn lên
114 claim yêu cầu
115 report báo cáo
116 support ủng hộ
117 cut cắt
118 form hình thức
119 stay ở lại
120 contain chứa
121 reduce giảm
122 establish thiết lập
123 join ghép
124 wish muốn
125 achieve hoàn thành
126 seek tìm kiếm
127 choose chọn
128 deal nhiều
129 face mặt
130 fail thất bại
131 serve phục vụ
132 end đầu
133 kill giết
134 occur xảy ra
135 drive lái xe
136 represent đại diện
137 rise tăng lên
138 discuss bàn luận
139 love yêu
140 pick nhặt
141 place nơi
142 argue tranh luận
143 prove chứng minh
144 wear dùng
145 catch catch
146 enjoy thưởng thức
147 eat ăn
148 introduce giới thiệu
149 enter vào
150 present hiện tại
151 arrive đến
152 ensure chắc chắn
153 point điểm
154 plan kế hoạch
155 pull kéo
156 refer tham khảo
157 act hành động
158 relate quan hệ
159 affect có ảnh hưởng đến
160 close gần
161 identify xác định
162 manage quản lý
163 thank cảm tạ
164 compare so sánh
165 announce thông báo
166 obtain được
167 note chú ý
168 forget quên
169 indicate chỉ
170 wonder ngạc nhiên
171 maintain duy trì
172 publish xuất bản
173 suffer bị
174 avoid tránh
175 express phát biểu
176 suppose giả sử
177 finish hoàn thành
178 determine xác định
179 design thiết kế
180 listen nghe
181 save tiết kiệm
182 tend có xu hướng
183 treat đãi
184 control kiểm soát
185 share phần
186 remove tẩy
187 throw ném
188 visit lần
189 exist tồn tại
190 encourage khuyến khích
191 force lực lượng
192 reflect suy nghĩ
193 admit thừa nhận
194 assume đảm đương
195 smile nụ cười
196 prepare chuẩn bị
197 replace thay thế
198 fill lấp đầy
199 improve nâng cao
200 mention đề cập đến
201 fight cuộc chiến đấu
202 intend có ý định
203 Miss hỏng
204 discover khám phá
205 drop bỏ
206 hit đánh
207 push đẩy
208 prevent phòng ngừa
209 refuse từ chối
210 regard Về vấn đề
211 lay nằm xuống
212 reveal tiết lộ
213 Teach dạy
214 answer câu trả lời
215 operate chạy
216 State trạng thái
217 depend tùy theo
218 enable cho phép
219 record kỷ lục
220 check kiểm tra
221 complete hoàn toàn
222 cost giá cả
223 sound âm thanh
224 laugh cười
225 realise thực hiện
226 extend mở rộng
227 arise nổi lên
228 notice nhận thấy
229 define định nghĩa
230 examine xem xét
231 fit phù hợp
232 study nghiên cứu
233 bear chịu
234 hang treo
235 recognise công nhận
236 shake rung chuyển
237 sign dấu
238 attend đi học
239 fly bay
240 gain lợi
241 perform thực hiện
242 result kết quả
243 travel đi du lịch
244 adopt nhận nuôi
245 confirm xác nhận
246 protect bảo vệ
247 demand nhu cầu
248 stare nhìn chằm chằm
249 imagine tưởng tượng
250 attempt thử
251 beat đánh đập
252 Born sinh
253 associate liên kết
254 care chăm sóc
255 marry kết hôn
256 collect sưu tầm
257 voice tiếng nói
258 employ sử dụng
259 issue vấn đề
260 release phóng thích
261 emerge hiện ra
262 mind nhớ
263 aim mục tiêu
264 deny từ chối
265 Mark dấu
266 shoot bắn
267 appoint bổ nhiệm
268 Order trật tự
269 supply cung cấp
270 drink uống
271 observe quan sát
272 reply đáp lại
273 ignore bỏ qua
274 link liên kết
275 propose đề xuất
276 ring vòng
277 settle giải quyết
278 strike đình công
279 press báo chí
280 respond trả lời
281 arrange sắp xếp
282 survive sống sót
283 concentrate tập trung
284 lift thang máy
285 approach phương pháp tiếp cận
286 Cross Hội Chữ thập
287 test thử
288 charge phí
289 experience kinh nghiệm
290 touch chạm
291 acquire mua
292 commit phạm
293 demonstrate chứng minh
294 Grant Grant
295 prefer thích
296 repeat lặp lại
297 sleep ngủ
298 threaten hăm dọa
299 feed nuôi
300 insist nhấn mạnh
301 launch phóng
302 limit giới hạn
303 promote khuyến khích
304 deliver giao hàng
305 measure đo
306 own riêng
307 retain giữ lại
308 assess đánh giá
309 attract thu hút
310 belong thuộc về
311 consist gồm có
312 contribute góp phần
313 hide giấu
314 promise hứa
315 reject từ chối
316 cry khóc
317 impose áp đặt
318 invite mời
319 sing hát
320 vary khác nhau
321 warn cảnh báo
322 address địa chỉ
323 declare khai
324 destroy phá hủy
325 worry lo
326 divide chia
327 head đầu
328 name tên
329 stick gậy
330 nod gật đầu
331 recognize công nhận
332 train xe lửa
333 attack tấn công
334 clear trong sáng
335 combine phối hợp
336 handle xử lý
337 influence ảnh hưởng
338 realize thực hiện
339 recommend giới thiệu
340 shout kêu la
341 spread lan tràn
342 undertake đảm đương
343 account trương mục
344 select lựa chọn
345 climb leo
346 contact tiếp xúc
347 recall triệu hồi
348 secure chắc chắn
349 step bước đi
350 transfer chuyển nhượng
351 welcome hoan nghênh
352 conclude kết luận
353 disappear biến mất
354 display trưng bày
355 dress trang phục
356 illustrate minh họa
357 imply nghĩa là
358 organise tổ chức
359 direct trực tiếp
360 escape trốn thoát
361 generate phát ra
362 investigate nghiên cứu
363 remind nhắc lại
364 advise khuyến cáo
365 afford đủ khả năng
366 earn kiếm được
367 hand tay
368 inform báo
369 rely tin cậy
370 succeed thành công
371 approve phê duyệt
372 burn đốt cháy
373 fear sợ
374 vote bỏ phiếu
375 conduct hạnh kiểm
376 cope đương đầu
377 derive lấy được
378 elect đắc cử
379 gather tụ họp
380 jump nhảy
381 last cuối cùng
382 match trận đấu
383 matter chất
384 persuade khuyên
385 ride đi chơi
386 shut đóng
387 blow thổi
388 estimate ước tính
389 recover lấy lại
390 score số điểm
391 slip trượt
392 count đếm
393 hate ghét
394 attach đính kèm
395 exercise tập thể dục
396 house nhà
397 lean gầy
398 roll cuộn
399 wash rửa
400 accompany hộ tống
401 accuse tố cáo
402 bind buộc
403 explore khám phá
404 judge thẩm phán
405 rest còn lại
406 steal ăn cắp
407 comment chú thích
408 exclude loại trừ
409 focus tiêu điểm
410 hurt đau
411 stretch căng ra
412 withdraw rút
413 back trở lại
414 fix sửa chữa
415 justify biện hộ
416 knock đập
417 pursue theo đuổi
418 switch công tắc
419 appreciate đánh giá
420 benefit lợi ích
421 lack tình trạng thiếu
422 list danh sách
423 occupy chiếm
424 permit giấy phép
425 surround surround
426 abandon bỏ
427 blame khiển trách
428 complain phàn nàn
429 connect liên kết
430 construct xây dựng
431 dominate thống trị
432 engage thuê
433 paint sơn
434 quote quote
435 view quang cảnh
436 acknowledge công nhận
437 dismiss bỏ qua
438 incorporate kết hợp
439 interpret giải thích
440 proceed tiến hành
441 search tìm kiếm
442 separate riêng biệt
443 stress nhấn mạnh
444 alter thay đổi
445 analyse phân tích
446 arrest bắt giữ
447 bother làm phiền
448 defend bảo vệ
449 expand phát triển
450 implement bổ sung
451 possess có
452 review xem lại
453 suit bộ đồ
454 tie tie
455 assist hỗ trợ
456 calculate tính toán
457 glance nhìn thoáng qua
458 mix pha
459 question câu hỏi
460 resolve giải quyết
461 rule nguyên tắc
462 suspect nghi ngờ
463 Wake Wake
464 appeal kháng cáo
465 challenge thách
466 clean sạch
467 damage tổn thất
468 guess phỏng đoán
469 reckon tính
470 restore khôi phục
471 restrict hạn chế
472 specify xác định
473 constitute cấu tạo
474 convert đổi
475 distinguish phân biệt
476 submit đệ trình
477 trust lòng tin
478 urge thúc giục
479 feature đặc tính
480 Land đất
481 locate định vị trí
482 predict dự đoán
483 preserve bảo tồn
484 solve giải quyết
485 sort loại
486 struggle cuộc tranh đấu
487 cast đúc
488 Cook nấu ăn
489 dance nhảy
490 invest đầu tư
491 lock khóa
492 owe nợ
493 pour đổ vào
494 shift sự thay đổi
495 kick đá
496 kiss hôn
497 Light ánh sáng
498 purchase mua
499 race cuộc đua
500 retire về hưu