Những tính từ thông dụng có "to"
- S: Chủ ngữ (chỉ người hoặc vật thực hiện hành động)
- to be: động từ to be (am, is, are)
- adjective: tính từ
- to + verb: động từ nguyên mẫu có "to"
Ví dụ:
- Diễn tả cảm xúc:
- I am happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
- She is afraid to fly. (Cô ấy sợ đi máy bay.)
- They are excited to go on vacation. (Họ rất háo hức đi nghỉ.)
- Diễn tả khả năng:
- He is able to speak three languages. (Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng.)
- We are ready to start. (Chúng tôi đã sẵn sàng để bắt đầu.)
- She is not willing to help. (Cô ấy không muốn giúp đỡ.)
- Diễn tả sự cần thiết:
- It is important to study hard. (Việc học hành chăm chỉ là rất quan trọng.)
- It is difficult to understand this problem. (Vấn đề này rất khó hiểu.)
- It is necessary to book a ticket in advance. (Cần phải đặt vé trước.)
- Diễn tả mối quan hệ:
- I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
- He is eager to learn new things. (Anh ấy rất háo hức học những điều mới.)
- She is committed to helping others. (Cô ấy tận tâm giúp đỡ người khác.)
Một số tính từ thường gặp đi với cấu trúc này:
- Diễn tả cảm xúc: happy, sad, excited, afraid, surprised, disappointed, etc.
- Diễn tả khả năng: able, capable, unable, willing, unwilling, ready, etc.
- Diễn tả sự cần thiết: important, necessary, essential, difficult, easy, etc.
- Diễn tả mối quan hệ: used to, accustomed to, eager to, committed to, etc.
Ví dụ cụ thể:
- I am excited to travel to a new country. (Tôi rất háo hức được du lịch đến một đất nước mới.)
- It is difficult for me to learn math. (Tôi thấy học toán rất khó.)
- She is ready to take on new challenges. (Cô ấy sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.)
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh lý do hoặc mục đích của một hành động.
- Bạn có thể thay đổi tính từ để diễn tả nhiều sắc thái cảm xúc và ý nghĩa khác nhau.
Một số bài tập:
- Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "S + to be + adjective + to + verb":
- I am ... to meet you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
- It is ... to finish this project. (Việc hoàn thành dự án này rất khó.)
- She is ... to help her friends. (Cô ấy rất sẵn lòng giúp đỡ bạn bè.)
- Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi rất sợ nói trước đám đông.
- Anh ấy đã sẵn sàng để bắt đầu cuộc sống mới.
- Việc học một ngôn ngữ mới rất quan trọng.
100 tính từ thuông dụng kèm nghĩa và ví dụ.
Tính từ miêu tả con người:
- Happy: vui vẻ (e.g., She is very happy today.)
- Sad: buồn (e.g., He feels sad after losing his pet.)
- Angry: tức giận (e.g., She is angry with him.)
- Scared: sợ hãi (e.g., The little girl is scared of the dark.)
- Excited: hào hứng (e.g., I'm excited about the trip.)
- Tired: mệt mỏi (e.g., I'm too tired to go out tonight.)
- Hungry: đói (e.g., I'm so hungry, I could eat a horse.)
- Thirsty: khát (e.g., I'm thirsty, can I have some water?)
- Kind: tốt bụng (e.g., She is a kind person.)
- Cruel: tàn nhẫn (e.g., He is a cruel man.)
- Smart: thông minh (e.g., He is a very smart boy.)
- Stupid: ngốc nghếch (e.g., That's a stupid question.)
- Funny: hài hước (e.g., He is a funny guy.)
- Boring: nhàm chán (e.g., The movie was so boring.)
- Interesting: thú vị (e.g., This book is very interesting.)
- Shy: nhút nhát (e.g., She is a shy girl.)
- Confident: tự tin (e.g., He is very confident.)
- Friendly: thân thiện (e.g., They are friendly people.)
- Rude: thô lỗ (e.g., Don't be rude to your elders.)
Tính từ miêu tả đồ vật:
- Big: lớn (e.g., That's a big house.)
- Small: nhỏ (e.g., This is a small car.)
- Tall: cao (e.g., He is very tall.)
- Short: thấp (e.g., She is quite short.)
- Old: cũ (e.g., This book is very old.)
- New: mới (e.g., I bought a new phone yesterday.)
- Heavy: nặng (e.g., This box is very heavy.)
- Light: nhẹ (e.g., This feather is very light.)
- Strong: chắc chắn (e.g., The bridge is very strong.)
- Weak: yếu (e.g., I feel weak today.)
- Soft: mềm (e.g., The pillow is very soft.)
- Hard: cứng (e.g., The rock is very hard.)
- Hot: nóng (e.g., The soup is very hot.)
- Cold: lạnh (e.g., It's cold outside.)
- Wet: ướt (e.g., My clothes are wet.)
- Dry: khô (e.g., The desert is very dry.)
- Clean: sạch sẽ (e.g., The room is very clean.)
- Dirty: bẩn (e.g., My shoes are dirty.)
- Beautiful: đẹp (e.g., She is very beautiful.)
- Ugly: xấu xí (e.g., That's an ugly dress.)
Tính từ miêu tả tình trạng:
- Happy: vui vẻ (e.g., I'm happy to see you.)
- Sad: buồn (e.g., I feel sad about the news.)
- Angry: tức giận (e.g., I'm angry with him.)
- Scared: sợ hãi (e.g., I'm scared of heights.)
- Excited: hào hứng (e.g., I'm excited about the party.)
- Tired: mệt mỏi (e.g., I'm tired of working.)
- Hungry: đói (e.g., I'm hungry for some pizza.)
- Thirsty: khát (e.g., I'm thirsty for a glass of water.)
- Good: tốt (e.g., This is a good idea.)
- Bad: xấu (e.g., That's a bad idea.)
- Easy: dễ (e.g., This exercise is very easy.)
- Difficult: khó (e.g., This problem is very difficult.)
- Possible: có thể (e.g., Is it possible to go there?)
- Impossible: không thể (e.g., That's impossible.)
- Important: quan trọng (e.g., This is a very important meeting.)
- Unimportant: không quan trọng (e.g., That's unimportant.)
- Interesting: thú vị (e.g., The story is very interesting.)
- Boring: nhàm chán (e.g., The class was very boring.)