Mẫu 100 câu tiếng Anh giao tiếp phải nằm lòng khi giao tiếp với Người Nước Ngoài




1. Mẫu câu tiếng anh phải học thuộc khi giao tiếp với người nước ngoài

 



Please could you speak more slowly?

/pliːz/ /kʊd/ /juː/ /spiːk/ /mɔː/ /ˈsləʊli/?

Bạn có thể nói chậm hơn được không?

 

Say that again

/seɪ/ /ðæt/ /əˈɡɛn/

Nói lại lần nữa

Could you repeat that?

/kʊd/ /juː/ /rɪˈpiːt/ /ðæt/?

Bạn có thể nhắc lại không?



I am learning English

/aɪ/ /æm/ /ˈlɜːnɪŋ/ /ˈɪŋɡlɪʃ/

Tôi đang học tiếng Anh




what do you mean?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /miːn/?

ý bạn là gì?

what does it mean?

/wɒt/ /dʌz/ /ɪt/ /miːn/?

nó có nghĩa là gì?

How do you spell that?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /spɛl/ /ðæt/?

Bạn đánh vần thế nào?

How do you spell your your name?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /spɛl/ /jɔː/ /jɔː/ /neɪm/?

Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?




I am sorry

/aɪ/ /æm/ /ˈsɒri/

Tôi xin lỗi

Pardon me

/ˈpɑːdᵊn/ /miː/

Xin lỗi




Please speak louder.

/pliːz/ /spiːk/ /ˈlaʊdə/.

Xin hãy nói to hơn.

Please speak up

/pliːz/ /spiːk/ /ʌp/

Xin hãy nói to lên




I can't hear you.

/aɪ/ /kɑːnt/ /hɪə/ /juː/.

Tôi không nghe thấy bạn.




I don't remember 

/aɪ/ /dəʊnt/ /rɪˈmɛmbə/

Tôi không nhớ

I don't know

/aɪ/ /dəʊnt/ /nəʊ/

Tôi không biết

I don't understand.

/aɪ/ /dəʊnt/ /ˌʌndəˈstænd/.

Tôi không hiểu.




what is it?

/wɒt/ /ɪz/ /ɪt/?

nó là gì?

what is that?

/wɒt/ /ɪz/ /ðæt/?

đó là gì?

what is it called?

/wɒt/ /ɪz/ /ɪt/ /kɔːld/?

nó được gọi là gì?




Do you speak English?

/duː/ /juː/ /spiːk/ /ˈɪŋɡlɪʃ/?

Bạn có nói tiếng Anh không?

Can you speak Vietnamese?

/kæn/ /juː/ /spiːk/ /ˌvjɛtnəˈmiːz/?

Bạn có nói tiếng Việt được không?




Can you help me?

/kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/?

Bạn có thể giúp tôi không?

Excuse me

/ɪkˈskjuːz/ /miː/

Xin lỗi

 

 

2. Hỏi và đề xuất ý kiến trong tiếng anh với người nước ngoài




Can I ask you a question?

/kæn/ /aɪ/ /ɑːsk/ /juː/ /ə/ /ˈkwɛsʧən/?

Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?




What do you think about this?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ðɪs/?

Bạn nghĩ gì về điều này?




Do you have any recommendations?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊnz/?

Bạn có đề xuất nào không?




How do you feel about that?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ðæt/?

Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?




What’s your opinion on this topic?

/wɒts/ /jɔːr/ /əˈpɪnjən/ /ɒn/ /ðɪs/ /ˈtɒpɪk/?

Bạn có ý kiến ​​gì về chủ đề này không?




3. Kết thúc cuộc trò chuyện trong tiếng anh với người nước ngoài

 

 




It was nice talking to you!

/ɪt/ /wɒz/ /naɪs/ /ˈtɔːkɪŋ/ /tuː/ /juː/!

Rất vui được nói chuyện với bạn!




I hope to see you again soon.

/aɪ/ /həʊp/ /tuː/ /siː/ /juː/ /əˈɡɛn/ /suːn/.

Tôi hy vọng sớm gặp lại bạn.




Take care!

/teɪk/ /keə/!

Giữ gìn sức khỏe!




Have a great day!

/hæv/ /ə/ /ɡreɪt/ /deɪ/!

Chúc bạn một ngày tuyệt vời!




Goodbye!

/ɡʊdˈbaɪ/!

Tạm biệt!




Câu hỏi khác

Cau hoi khac

Câu hỏi khác




Do you have any pets?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /pɛts/?

Bạn có nuôi thú cưng không?




What’s your favorite animal?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈænɪmᵊl/?

Bạn thích loài vật nào nhất?




How often do you go out?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /aʊt/?

Bạn thường ra ngoài bao lâu?




What’s the most exciting thing you’ve done?

/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ɪkˈsaɪtɪŋ/ /θɪŋ/ /juːv/ /dʌn/?

Bạn đã làm điều gì thú vị nhất?




What are your favorite things to do on weekends?

/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋz/ /tuː/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?

Bạn thích làm gì vào cuối tuần?




Kiến thức và học hỏi

 




Are you interested in learning new languages?

/ɑː/ /juː/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈlɜːnɪŋ/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤɪz/?

Bạn có hứng thú học ngôn ngữ mới không?




What’s the last book you read?

/wɒts/ /ðə/ /lɑːst/ /bʊk/ /juː/ /riːd/?

Cuốn sách gần đây nhất bạn đọc là gì?




Do you like to attend workshops or seminars?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /əˈtɛnd/ /ˈwɜːkʃɒps/ /ɔː/ /ˈsɛmɪnɑːz/?

Bạn có thích tham gia hội thảo hoặc hội nghị chuyên đề không?




How do you keep up with current events?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /kiːp/ /ʌp/ /wɪð/ /ˈkʌrᵊnt/ /ɪˈvɛnts/?

Bạn theo dõi các sự kiện hiện tại như thế nào?




Are you involved in any community activities?

/ɑː/ /juː/ /ɪnˈvɒlvd/ /ɪn/ /ˈɛni/ /kəˈmjuːnəti/ /ækˈtɪvətiz/?

Bạn có tham gia bất kỳ hoạt động cộng đồng nào không?




4. Những cụm từ thông dụng trong tiếng anh với người nước ngoài

 




Excuse me, can you help me?

/ɪkˈskjuːz/ /miː/, /kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/?

Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?




That sounds great!

/ðæt/ /saʊndz/ /ɡreɪt/!

Nghe tuyệt quá!




I completely agree with you.

/aɪ/ /kəmˈpliːtli/ /əˈɡriː/ /wɪð/ /juː/.

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.




Let me think about it.

/lɛt/ /miː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/.

Để tôi suy nghĩ thêm nhé.




Thank you for your time!

/θæŋk/ /juː/ /fɔː/ /jɔː/ /taɪm/!

Cảm ơn bạn đã dành thời gian!




5. Điều thú vị và câu hỏi ngẫu nhiên trong tiếng anh với người nước ngoài

 




What’s something surprising about your country?

/wɒts/ /ˈsʌmθɪŋ/ /səˈpraɪzɪŋ/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈkʌntri/?

Có điều gì đáng ngạc nhiên về đất nước bạn?




Do you enjoy shopping?

/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈʃɒpɪŋ/?

Bạn có thích mua sắm không?




What’s your favorite childhood memory?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈʧaɪldhʊd/ /ˈmɛmᵊri/?

Ký ức tuổi thơ yêu thích của bạn là gì?




Can you tell me about your culture?

/kæn/ /juː/ /tɛl/ /miː/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈkʌlʧə/?

Bạn có thể kể cho tôi nghe về nền văn hóa của bạn không?




What types of food do you like to try?

/wɒt/ /taɪps/ /ɒv/ /fuːd/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /traɪ/?

Bạn thích thử những loại đồ ăn nào?




6. Kết nối và giữ liên lạc trong tiếng anh với người nước ngoài


 

 




Can we exchange contact information?

/kæn/ /wiː/ /ɪksˈʧeɪnʤ/ /ˈkɒntækt/ /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/?

Chúng ta có thể trao đổi thông tin liên lạc không?




Are you on social media?

/ɑː/ /juː/ /ɒn/ /ˈsəʊʃᵊl/ /ˈmiːdiə/?

Bạn có dùng mạng xã hội không?




What’s your favorite app on your phone?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /æp/ /ɒn/ /jɔː/ /fəʊn/?

Ứng dụng yêu thích của bạn trên điện thoại là gì?




Do you have an email address I can reach you at?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ən/ /ˈiːmeɪl/ /əˈdrɛs/ /aɪ/ /kæn/ /riːʧ/ /juː/ /æt/?

Bạn có địa chỉ email nào mà tôi có thể liên lạc với bạn không?




Let’s keep in touch!

/lɛts/ /kiːp/ /ɪn/ /tʌʧ/!

Chúng ta hãy giữ liên lạc nhé!




7. Hỏi về trải nghiệm trong tiếng anh với người nước ngoài

 




Have you ever experienced culture shock?

/hæv/ /juː/ /ˈɛvər/ /ɪkˈspɪəriənst/ /ˈkʌlʧə/ /ʃɒk/?

Bạn đã từng trải qua cú sốc văn hóa chưa?




What was the best moment of your trip?

/wɒt/ /wɒz/ /ðə/ /bɛst/ /ˈməʊmənt/ /ɒv/ /jɔː/ /trɪp/?

Khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong chuyến đi của bạn là gì?




How do you usually celebrate holidays?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈsɛləbreɪt/ /ˈhɒlədeɪz/?

Bạn thường ăn mừng các ngày lễ như thế nào?




What’s your favorite

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/

Khoảnh khắc yêu thích của bạn là gì

Nhóm zalo cùng học tiếng Anh: https://zalo.me/g/alnakf833

 




 

 





300 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài

I. HƯỚNG DẪN CÁCH HỌC ĐỂ GIAO TIẾP VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI.

Để có thể học giao tiếp một cách hiệu quả các bạn cần làm những việc sau: 

  • 1. Chọn câu để học theo từng chủ đề.
  • 2. Chọn từ vựng thông dụng tương ứng với các câu ví dụ.
  • 3. Ôn tập, luyện nói thường xuyên, lặp lại cho tới khi từ vựng đi vào bộ nhớ dài hạn của bạn.

    Các bạn cần học kỹ bảng IPA trước khi học tiếng anh theo cách này nhé, chúc các bạn có thể giao tiếp được nhiều với người nước ngoài thông qua các mẫu câu cơ bản dưới đây.

 


II. TỪ VỰNG TRONG BÀI ĐỂ GIAO TIẾP VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

 

repeat (v) lặp lại

toilet (v)  nhà vệ sinh

phone number (n) = số điện thoại

speak (v) = nói

sport (n) = thể thao

spell (v) = đánh vần

understand (v) = hiểu

mean (v) = nghĩa là, có nghĩa là

help (v) = giúp đỡ

station (n) = trạm, nhà ga

get off (v) = xuống (xe, ngựa...)

rent (v) = thuê


III. MẪU CÂU GIAO TIẾP VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

 

Do you speak English?

(Bạn có nói tiếng Anh không?)

 

Do you need the toilet?

Bạn có cần nhà vệ sinh không?

 

Could you repeat that again?

Bạn có thể lặp lại điều đó một lần nữa không?

 

I don't understand

Tôi không hiểu

 

What do you mean?

Ý của bạn là gì?

 

Can you help me?

Bạn có thể giúp tôi chứ?

 

How do you spell that?

Đánh vần từ này thế nào nhỉ?

 

What is your phone number?

Số điện thoại của bạn là gì?

 

Do you like playing sports?

Bạn có thích chơi thể thao không?

 

Could you tell me the way to the station?

Bạn có thể cho tôi biết đường đến nhà ga không?

 

I want to get off at the next station.

Tôi muốn xuống ở trạm tiếp theo

 

How much would it cost to rent a car?

Giá thuê một chiếc xe hơi là bao nhiêu?

 

Nguồn: FeasiBLE ENGLISH

 

What are you interested in?

(Bạn quan tâm/ thích điều gì?)

 

What are your hobbies?

(sở thích của bạn là gì?)

 

What are your good habits?

(Những thói quen tốt của bạn là gì?)

 

Do you like reading books?

(bạn có thích đọc sách không)

 

Do you like listening to music?

(bạn có thích nghe nhạc không?)

 

I like reading books

(tôi thích đọc sách)

 

I really enjoy playing sports

(Tôi thực sự thích chơi thể thao)

 

Do you like traveling abroad?

(Bạn có thích đi du lịch nước ngoài không?)

 

Do you speak English?

/duː juː spiːk ˈɪŋglɪʃ?

 

I speak little English (phủ định)

/aɪ spiːk ˈlɪtl ˈɪŋglɪʃ/

 

I speak a little English (chút ít, đủ để giao tiếp)

/aɪ spiːk ə ˈlɪtl ˈɪŋglɪʃ/

 

Do you understand?

/duː juː ˌʌndəˈstænd?/

 

Yes, of course.

/jɛs, ɒv kɔːs/

 

I don't understand

/aɪ dəʊnt ˌʌndəˈstænd/

 

 I don't understand what you are saying.

/aɪ dəʊnt ˌʌndəˈstænd wɒt juː ɑː(r) ˈseɪɪŋ.

 

I see

/aɪ siː/

 

I got it

/aɪ gɒt ɪt/

 

Làm ơn bạn có thể nói chậm hơn được không?

Please could you speak more slowly?

/pliːz kʊd juː spiːk mɔː ˈsləʊli?/

 

Tôi xin lỗi - bạn có thể lặp lại điều đó được không?

I'm sorry - could you repeat that?

/aɪm ˈsɒri - kʊd juː rɪˈpiːt ðæt?/

 

Bạn có thể diễn đạt lại câu hỏi không?

Could you rephrase the question?

/kʊd juː ˌriːˈfreɪz ðə ˈkwɛsʧən?

 

Nó là cái gì?

what is it?

/wɒt ɪz ɪt?/

 

Cái này trong Tiếng Anh được gọi là gì?

What is this called in English?

/wɒt ɪz ðɪs kɔːld ɪn ˈɪŋglɪʃ?/

 

Làm thế nào để nói ... bằng tiếng Anh?

How to say ... in English

/haʊ tuː seɪ ... ɪn ˈɪŋglɪʃ/

 

Tư này đánh vần như thế nào?

How do you spell that word?

/haʊ duː juː spɛl ðæt wɜːd?/

 

Ý nghĩa của ... là gì?

What is the meaning of...?

/wɒt ɪz ðə ˈmiːnɪŋ ɒv...?/

 

Nó có nghĩa là gì?

What does it mean?

/wɒt dʌz ɪt miːn?/

 

Câu văn này có nghĩa là gì?

What does this sentence mean?

/wɒt dʌz ðɪs ˈsɛntəns miːn?/

 

Tôi có thể nói chuyện với bạn một phút không?

Can I speak with you for a minute?

/kæn aɪ spiːk wɪð juː fɔːr ə ˈmɪnɪt?/

 

Bạn có thể giải thích nó cho tôi được không?

Could you explain it to me?

/kʊd juː ɪksˈpleɪn ɪt tuː miː?/

 

What’s the weather like today?

Thời tiết hôm nay thế nào?

 

What do you think about Vietnam?

Bạn nghĩ gì về Việt Nam?

 

Do you like Vietnamese food?

Bạn có thích món ăn ở Việt Nam không?

 

How long have you been in Vietnam?

Bạn ở Việt Nam bao lâu rồi?

 

How many places have you visited in Vietnam?

Bạn đã đến thăm bao nhiêu nơi ở Việt Nam rồi?

 

Who do you travel with?

Bạn đi du lịch với ai?

 

What is your favorite food in Vietnam?

Món ăn yêu thích của bạn ở Việt Nam là gì?

 

Have you tried Pho?

Bạn đã thử ăn Phở chưa?

 

What do you think of Vietnamese people?

Bạn nghĩ gì về người Việt Nam?

 

I really appreciate it

(Tôi thật sự trân trọng điều này)

 

I’m really grateful

(tôi rất biết ơn)

 

No problem

(không vấn đề gì đâu)

 

No worries

(đừng lo lắng)

 

Anytime, anywhere

(bất cứ khi nào, bất cứ nơi đâu)

 

Thank you for talking with me

Cảm ơn bạn đã nói chuyện với tôi

 

I’m not really sure

(tôi không chắc lắm)

 

Absolutely

(chắc chắn rồi)

 

No way

(không đời nào)

 

How do I say "goodbye" in your language?

Làm cách nào để nói "tạm biệt" bằng ngôn ngữ của bạn?

 

What do you know about my country?

Bạn biết gì về đất nước của tôi?

 

Do you like the weather in my country?

Bạn có thích thời tiết ở đất nước của tôi không?

 

how many seasons are there in your country?

có bao nhiêu mùa ở đất nước của bạn?

 

What is your favorite season?

Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?

 

 What is the most popular sport in your country?

Môn thể thao phổ biến nhất ở đất nước của bạn là gì?

 

Who is the famous singer in your country?

Ca sĩ nổi tiếng ở nước bạn là ai?

 

How many languages do you speak?

Bạn có thể nói bao nhiêu thứ tiếng?

 

How often do you watch foreign movies?

Bạn có thường xem phim nước ngoài không?

 

Which country do you love to visit the most?

Bạn thích đến thăm đất nước nào nhất?

 

What are the most popular slangs in your country? and tell me the meaning?

Những câu tiếng lóng phổ biến nhất ở đất nước của bạn là gì? và cho tôi biết ý nghĩa?

 

How do you say “I love you” in your mother language?

Làm thế nào để bạn nói "Tôi yêu bạn" bằng tiếng mẹ đẻ của bạn?

 

What is the most popular TV show in your country?

Chương trình truyền hình phổ biến nhất ở quốc gia của bạn là chương trình gì?

 

Which city do you want to live in Vietnam?

Bạn muốn sống ở thành phố nào ở Việt Nam?

 

Why did you come to Vietnam?

Tại sao bạn đã đến Việt Nam?

 

When will you come back home?

Khi nào bạn sẽ trở về nhà?

 

How long will you travel here?

Bạn sẽ đi du lịch ở đây trong bao lâu?

 

Can you use chopsticks?

Bạn sử dụng đũa được chứ?

 

Are you married?

Bạn kết hôn chưa?

1. How many places have you traveled to?
   /haʊ ˈmɛni ˈpleɪsɪz hæv juː ˈtrævld tuː/
 
   Bạn đã đi du lịch bao nhiêu nơi rồi?
 
2. I’ve visited all the provinces throughout my country.
    /aɪv ˈvɪzɪtɪd ɔːl ðə ˈprɒvɪnsɪz θru(ː)ˈaʊt maɪ ˈkʌntri/
 
    Tôi đã đi qua tất cả các tỉnh thành trên khắp đất nước của tôi rồi. 
 
3. How many countries have you been to?
    How many countries have you traveled to?
     /haʊ ˈmɛni ˈkʌntriz hæv juː biːn tuː
      haʊ ˈmɛni ˈkʌntriz hæv ˈtrævld tuː/
 
     Bạn du lịch tới bao nhiêu nước rồi?
 
4. I’ve been to 10 countries in total.
    /aɪv biːn tuː 10 ˈkʌntriz ɪn ˈtəʊtl/
    
     Tôi đã đến tổng cộng 10 quốc gia.
 
5. 10 countries? What is the country you love most? 
     /10 ˈkʌntriz? wɒt ɪz ðə ˈkʌntri juː lʌv məʊst/
 
     10 nước, vậy bạn thích nước nào nhất?
 
6. Who do you usually go with?
    /huː duː juː ˈjuːʒʊəli gəʊ wɪð/
 
    Bạn thường xuyên đi cùng với ai?
 
7. My husband and I travel together. 
/maɪ ˈhʌzbənd ænd aɪ ˈtrævl təˈgɛðə/
 
Tôi đi du lịch cùng với chồng của tôi. 
 
8. It depends on what kind of holiday it is. 
/ɪt dɪˈpɛndz ɒn wɒt kaɪnd ɒv ˈhɒlədeɪ ɪt ɪz/
 
Điều đó phụ thuộc vào kì lễ nữa. 
 
9. I often go with my family, sometimes with my best friends.
/aɪ ˈɒf(ə)n gəʊ wɪð maɪ ˈfæmɪli, ˈsʌmtaɪmz wɪð maɪ bɛst frɛndz/
 
Tôi thường đi với gia đình tôi thỉnh thoảng đi với bạn bè tôi. 
 
10. Have you ever been abroad?
/hæv juː ˈɛvə biːn əˈbrɔːd/
 
Bạn đã bao giờ du lịch ở nước ngoài chưa? 
 
11. I usually travel to Europe by myself.
/aɪ ˈjuːʒʊəli ˈtrævl tuː ˈjʊərəp baɪ maɪˈsɛlf/
 
Tôi thường xuyên đến Châu Âu 1 mình. 
 
12. Oh yes I have!
/əʊ jɛs aɪ hæv/
 
Ồ vâng, Tôi có. 
 
13. I spent 2 weeks in the U.S in September 2010.
aɪ spɛnt 2 wiːks ɪn ðə juː.ɛs ɪn sɛpˈtɛmbə 2010
 
Tôi đã dành 2 tuần ở Hoa Kì vào tháng 9 năm 2010. 
 
14a. What do you usually do during your trip?
/wɒt duː juː ˈjuːʒʊəli duː ˈdjʊərɪŋ jɔː trɪp/
 
Bạn thường làm gì trong chuyến đi của mình?
 
14. I would love to take photos and go sightseeing. 
/aɪ wʊd lʌv tuː teɪk ˈfəʊtəʊz ænd gəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
 
Tôi rất thích chụp ảnh và đi ngắm cảnh.
 
15. Do you prefer traveling by car, train or plane?
/duː juː priˈfɜː ˈtrævlɪŋ baɪ kɑː, treɪn ɔː pleɪn/
 
Bạn thích đi ô tô, tàu hỏa hay máy bay hơn?
 
16. I rarely travel by train. I enjoy traveling with a car the most.
/aɪ ˈreəli ˈtrævl baɪ treɪn. aɪ ɪnˈʤɔɪ ˈtrævlɪŋ wɪð ə kɑː ðə məʊst/
 
Tôi hiếm khi đi du lịch bằng tàu hỏa. Tôi thích đi du lịch bằng ô tô nhất.
 
17. Planes are much faster than any other mode of transport.
/pleɪnz ɑː mʌʧ ˈfɑːstə ðæn ˈɛni ˈʌðə məʊd ɒv ˈtrænspɔːt/ 
 
Máy bay nhanh hơn nhiều so với bất kỳ phương thức vận tải nào khác.
 
18. But it can be a little expensive. 
/bʌt ɪt kæn biː ə ˈlɪtl ɪksˈpɛnsɪv/
 
Nhưng nó có thể là một chút tốn kém.
 
19. What do you do to prepare for your trip?
/wɒt duː juː duː tuː prɪˈpeə fɔː jɔː trɪp/
 
Bạn làm gì để chuẩn bị cho chuyến đi của mình?
 
20. Before the trip, I search for information about the location, weather, and famous tourist attractions ...
/bɪˈfɔː ðə trɪp, aɪ sɜːʧ fɔːr ˌɪnfəˈmeɪʃən əˈbaʊt ðə ləʊˈkeɪʃən, ˈwɛðə, ænd ˈfeɪməs ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)nz .../
 
Trước chuyến đi, tôi tìm kiếm thông tin về địa điểm, thời tiết, các điểm du lịch nổi tiếng ...
 
21. What do you usually bring when you travel?
/wɒt duː juː ˈjuːʒʊəli brɪŋ wɛn juː ˈtrævl/
 
Bạn thường mang theo những gì khi đi du lịch? 
 
22. I usually bring some necessary items such as clothes, medicine, food, a map, and a camera.
/aɪ ˈjuːʒʊəli brɪŋ sʌm ˈnɛsɪsəri ˈaɪtəmz sʌʧ æz kləʊðz, ˈmɛdsɪn, fuːd, ə mæp, ænd ə ˈkæmərə/
 
Tôi thường mang theo một số vật dụng cần thiết như quần áo, thuốc men, đồ ăn, bản đồ và máy ảnh.




Nguồn: FeasiBLE ENGLISH (st, tổng hợp và chỉnh sửa)