TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

I. TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT 
1. rarely /ˈreəli/ hiếm khi
2. occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
3. always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
4. seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
5. usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
6. never /ˈnɛvə/ không bao giờ
7. often  /ˈɒf(ə)n/ thường
8. sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
9. hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
10. frequently  /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên

II. TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ
1. very /ˈvɛri/ rất
2. strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
3. quite /kwaɪt/ khá là
4. slightly /ˈslaɪtli/ một chút
5. hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
6. little /ˈlɪtl/ một ít
7. pretty /ˈprɪti/ khá là
8. absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
9. enough /ɪˈnʌf/ đủ
10. terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
11. fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
12. rather /ˈrɑːðə/ khá là
13. highly /ˈhaɪli/ hết sức
14. almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
15. simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
16. enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
17. perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
18. entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
19. a lot /ə lɒt/ rất nhiều
20. remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể


III. TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC
1. anxiousl /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
2. carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
3. easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
4. hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
5. expertly /ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
6. professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
7. greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
8. angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
9. loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn áo
10. recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
11. bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
12. politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
13. carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
14. beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
15. cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng


"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018