TỪ ĐỂ HỎI
1. When: khi nào (thời gian)2. Where: nơi nào (địa điểm)3. Why: tại sao4. How: như thế nào5. Who: ai, người nào6. What: cái gì7. Which: nào, cái nào8. How much (+danh từ không đếm được): bao nhiêu9. How many (+danh từ đếm được, số nhiều): bao nhiêu
1. When: khi nào (thời gian)When do you start your new job?Công thức:when + do/does + S + V?Dịch: khi nào bạn bắt đầu công việc mới của bạn?
2. Where: nơi nào (địa điểm)Where do you live?Bạn sống ở đâu?Công thức:Where + do/does + S + V?
3. Why: tại saoWhy do we learn English?Tại sao chúng ta học tiếng anh?Công thức:Why + do/does + S + V?
4. How: như thế nàoHow do you spell your name?Công thức:how + do/does + S + V?Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào
Who do you work for?Công thức:Who + do/does + S + V?Bạn làm việc cho ai?
6. What: cái gìWhat do you think about having a cup of coffee with me?What + do/does + S + V?Bạn nghĩ gì về việc uống một tách cà phê với tôi?
7. Which: nào, cái nào (các bạn xem video bên trên để hiểu cách dùng)There are a lot of cars - which one do you like best?Which subject do you like best, art or music?Công thức:which one + do/does + S + V?Which subject + do/does + S + V?Dịch:Có rất nhiều ô tô - bạn thích chiếc nào nhất?Bạn thích môn học nào nhất, mỹ thuật hay âm nhạc?8. How much (+danh từ không đếm được): bao nhiêuHow much water do you need?How much water + do/does + S+ V?(bạn cần uống bao nhiêu nước?)
9. How many (+danh từ đếm được, số nhiều): bao nhiêuHow many children do you have?How many chidren + do/does + S + V?(Bạn có bao nhiêu đứa con/ đứa trẻ?)
--------------------------------------------
Khóa Học [Phát Âm + Ngữ Pháp Giao Tiếp] 250k của Bel cho bạn nào cần:
🔎 https://feasibleenglish.net/kh/
Bấn vào link trên ⬆️ để xem chi tiết.