Do you want me to


Do you want me to wait for you?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /weɪt/ /fɔː/ /juː/?
Bạn có muốn tôi chờ bạn không?

Do you want me to open the window?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈəʊpᵊn/ /ðə/ /ˈwɪndəʊ/?
Bạn có muốn tôi mở cửa sổ không?

Do you want me to turn on the TV?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /tɜːn/ /ɒn/ /ðə/ /ˌtiːˈviː/?
Bạn có muốn tôi bật TV không?

Do you want me to do the dishes?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/?
Bạn có muốn tôi rửa bát không?

Do you want me to water the plants?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈwɔːtə/ /ðə/ /plɑːnts/?
Bạn có muốn tôi tưới cây không?

Do you want me to make some coffee?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /meɪk/ /sʌm/ /ˈkɒfi/?
Bạn có muốn tôi pha cà phê không?

Do you want me to do the laundry?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/?
Bạn có muốn tôi giặt đồ không?

Do you want me to lend you some money?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /lɛnd/ /juː/ /sʌm/ /ˈmʌni/?
Bạn có muốn tôi cho bạn vay tiền không?

Do you want me to wake you up tomorrow?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /weɪk/ /juː/ /ʌp/ /təˈmɒrəʊ/?
Bạn có muốn tôi gọi bạn dậy vào ngày mai không?

Do you want me to vacuum the floor?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈvækjuːm/ /ðə/ /flɔː/?
Bạn có muốn tôi hút bụi không?

Do you want me to buy you a gift?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /baɪ/ /juː/ /ə/ /ɡɪft/?
Bạn có muốn tôi mua quà cho bạn không?

Do you want me to drive you to the airport?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /draɪv/ /juː/ /tuː/ /ði/ /ˈeəpɔːt/?
Bạn có muốn tôi chở bạn ra sân bay không?

Do you want me to schedule a meeting?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈʃɛdjuːl/ /ə/ /ˈmiːtɪŋ/?
Bạn có muốn tôi lên lịch họp không?

Do you want me to prepare a presentation?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /prɪˈpeər/ /ə/ /ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn/?
Bạn có muốn tôi chuẩn bị bài thuyết trình không?

Do you want me to research this topic?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /rɪˈsɜːʧ/ /ðɪs/ /ˈtɒpɪk/?
Bạn có muốn tôi nghiên cứu chủ đề này không?

Do you want me to translate this document?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /trænzˈleɪt/ /ðɪs/ /ˈdɒkjəmənt/?
Bạn có muốn tôi dịch tài liệu này không?

Do you want me to answer these questions?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈɑːnsə/ /ðiːz/ /ˈkwɛsʧənz/?
Bạn có muốn tôi trả lời những câu hỏi này không?

Do you want me to explain it again?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /ɪt/ /əˈɡɛn/?
Bạn có muốn tôi giải thích lại không?

Do you want me to give you some advice?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ɡɪv/ /juː/ /sʌm/ /ədˈvaɪs/?
Bạn có muốn tôi đưa ra lời khuyên không?

Do you want me to show you how to do it?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ʃəʊ/ /juː/ /haʊ/ /tuː/ /duː/ /ɪt/?
Bạn có muốn tôi chỉ cho bạn cách làm không?


Do you want me to pick you up?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /pɪk/ /juː/ /ʌp/?
Bạn có muốn tôi đón bạn không?

Do you want me to take notes during the meeting?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /teɪk/ /nəʊts/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/?
Bạn có muốn tôi ghi chép trong cuộc họp không?

Do you want me to make a lot of money?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /meɪk/ /ə/ /lɒt/ /ɒv/ /ˈmʌni/?
Bạn có muốn tôi kiếm được nhiều tiền không?

Cấu trúc " Want to + V"



I want to learn how to play the guitar.

/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.
Tôi muốn học cách chơi guitar.

 

I want to learn how to cook
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /kʊk/
Tôi muốn học cách nấu ăn

 

I want to become a doctor.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /bɪˈkʌm/ /ə/ /ˈdɒktə/.
Tôi muốn trở thành bác sĩ.

 

I want to become an English teacher.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /bɪˈkʌm/ /ən/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ /ˈtiːʧə/.
Tôi muốn trở thành giáo viên tiếng Anh.

 

I want to apply for a new job.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /əˈplaɪ/ /fɔːr/ /ə/ /njuː/ /ʤɒb/.
Tôi muốn nộp đơn xin việc mới.

 

I want to improve my English
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɪmˈpruːv/ /maɪ/ /ˈɪŋɡlɪʃ/
Tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình

 

I want to watch a movie tonight.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /təˈnaɪt/.
Tôi muốn xem phim tối nay.

 

I want to go to the beach this weekend.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.
Tôi muốn đi biển vào cuối tuần này.

 

I want to read an English book
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /riːd/ /ən/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ /bʊk/
Tôi muốn đọc sách tiếng Anh

 

I want to listen to music.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/.
Tôi muốn nghe nhạc.

 

I want to call my girlfriend
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /kɔːl/ /maɪ/ /ˈɡɜːlfrɛnd/
Tôi muốn gọi điện cho bạn gái của tôi

 

I want to spend more time with my family.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /spɛnd/ /mɔː/ /taɪm/ /wɪð/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.
Tôi muốn dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.

 

I want to help others.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /ˈʌðəz/.
Tôi muốn giúp đỡ người khác.

 

I want to invite you to the party.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɪnˈvaɪt/ /juː/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːti/.
Tôi muốn mời bạn đến dự tiệc.

 

I want to buy a new car.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /kɑː/.
Tôi muốn mua một chiếc xe mới.

 

I want to live abroad
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɪv/ /əˈbrɔːd/
Tôi muốn sống ở nước ngoài

 

I want to be a successful person
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /biː/ /ə/ /səkˈsɛsfᵊl/ /ˈpɜːsᵊn/
Tôi muốn trở thành người thành đạt

 

I want to be rich
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /biː/ /rɪʧ/
Tôi muốn giàu có

 

I want to make a difference
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /meɪk/ /ə/ /ˈdɪfᵊrᵊns/
Tôi muốn tạo ra sự khác biệt

 

I want to eat healthy food.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /iːt/ /ˈhɛlθi/ /fuːd/.
Tôi muốn ăn đồ ăn lành mạnh.

 

I want to stay healthy
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /steɪ/ /ˈhɛlθi/
Tôi muốn khỏe mạnh

 

I want to exercise every day
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈɛksəsaɪz/ /ˈɛvri/ /deɪ/
Tôi muốn tập thể dục mỗi ngày

 

I want to save a lot of money.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /seɪv/ /ə/ /lɒt/ /ɒv/ /ˈmʌni/.
Tôi muốn tiết kiệm thật nhiều tiền.

 

I want to learn a new language.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ə/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤ/.
Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.

 

I want to feel happy.
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /fiːl/ /ˈhæpi/.
Tôi muốn cảm thấy vui vẻ.