TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ “SỞ THÍCH”
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ "SỞ THÍCH"
1 What do you like to do in your free time?/ wɒt duː juː laɪk tuː duː ɪn jɔː friː taɪm/Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?2 Do you have any hobbies?/duː juː hæv ˈɛni ˈhɒbiz/Bạn có sở thích gì không?3 What are your interests?/wɒt ɑː jɔːr ˈɪntrɪsts/Sở thích của bạn là gì?4 What is your hobby?/wɒt ɪz jɔː ˈhɒbi/Sở thích của bạn là gì?5 What do you like doing at the weekend?/wɒt duː juː laɪk ˈdu(ː)ɪŋ æt ðə ˈwiːkˈɛnd/Bạn thích làm gì vào cuối tuần?6 What do you like to do?/wɒt duː juː laɪk tuː duː/Bạn thích làm gì?7 Do you enjoy watching movies?/ duː juː ɪnˈʤɔɪ ˈwɒʧɪŋ ˈmuːviz/Bạn có thích xem phim không?8 I am a huge fan of movies./aɪ æm ə hjuːʤ fæn ɒv ˈmuːviz/Tôi là một fan cuồng của phim.9 In my free time, I like to play football/ ɪn maɪ friː taɪm, aɪ laɪk tuː pleɪ ˈfʊtbɔːl/Trong thời gian rảnh, tôi thích chơi bóng đá10 In my free time, I go swimming./ ɪn maɪ friː taɪm, aɪ gəʊ ˈswɪmɪŋ/Khi rảnh rỗi, tôi đi bơi11 In my free time, I prefer to read/ɪn maɪ friː taɪm, aɪ priˈfɜː tuː riːd/Khi rảnh rỗi, tôi thích đọc sách hơn.12 At the weekend I like to go fishing/æt ðə ˈwiːkˈɛnd aɪ laɪk tuː gəʊ ˈfɪʃɪŋ/Cuối tuần tôi thích đi câu cá13 At the weekend I like cooking/æt ðə ˈwiːkˈɛnd aɪ laɪk ˈkʊkɪŋ/Cuối tuần tôi thích nấu ăn14 At the weekend I like to do the gardening/æt ðə ˈwiːkˈɛnd aɪ laɪk tuː duː ðə ˈgɑːdnɪŋ/Vào cuối tuần, tôi thích làm vườn15 I like to go dancing./aɪ laɪk tuː gəʊ ˈdɑːnsɪŋ/Tôi thích đi khiêu vũ.16 I like to make friends./aɪ laɪk tuː meɪk frɛndz/Tôi thích kết bạn.17 When I have free time, I like to go walking with my friends./wɛn aɪ hæv friː taɪm, aɪ laɪk tuː gəʊ ˈwɔːkɪŋ wɪð maɪ frɛndz/Khi rảnh rỗi, tôi thích đi dạo cùng bạn bè.18 When I have free time, I like to take photos./wɛn aɪ hæv friː taɪm, aɪ laɪk tuː teɪk ˈfəʊtəʊz/Khi rảnh rỗi, tôi thích chụp ảnh.19 I relax by watching TV/aɪ rɪˈlæks baɪ ˈwɒʧɪŋ ˌtiːˈviː /Tôi thư giãn bằng cách xem TV20 I relax by listening to music./aɪ rɪˈlæks baɪ ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc.21 I always play the guitar in my free time after a stressful day./ aɪ ˈɔːlweɪz pleɪ ðə gɪˈtɑːr ɪn maɪ friː taɪm ˈɑːftər ə ˈstrɛsf(ə)l deɪ/Tôi luôn chơi guitar vào thời gian rảnh sau một ngày căng thẳng.22 How much time do you spend on your hobby?/haʊ mʌʧ taɪm duː juː spɛnd ɒn jɔː ˈhɒbi/Bạn dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?23 I love running every morning before 6 AM./ aɪ lʌv ˈrʌnɪŋ ˈɛvri ˈmɔːnɪŋ bɪˈfɔː 6 æm/Tôi thích chạy vào mỗi buổi sáng trước 6 giờ sáng.24 What benefits do you get from it?/ wɒt ˈbɛnɪfɪts duː juː gɛt frɒm ɪt/Bạn nhận được những lợi ích gì từ nó?25 I was so happy to see them all eat everything./aɪ wɒz səʊ ˈhæpi tuː siː ðɛm ɔːl iːt ˈɛvrɪθɪŋ/Tôi rất vui khi thấy họ ăn tất cả mọi thứ.26 By reading books, It helps me broaden my mind./baɪ ˈriːdɪŋ bʊks, ɪt hɛlps miː ˈbrɔːdn maɪ maɪnd/Bằng cách đọc sách, nó giúp tôi mở mang đầu óc.27 Doing yoga is a really good workout./ˈdu(ː)ɪŋ ˈjəʊgə ɪz ə ˈrɪəli gʊd ˈwɜːkaʊt/Tập yoga là một bài tập luyện thực sự tốt.28 It helps me keep fit and chill out after a long day of work./ ɪt hɛlps miː kiːp fɪt ænd ʧɪl aʊt ˈɑːftər ə lɒŋ deɪ ɒv wɜːk/Nó giúp tôi giữ dáng và thư giãn sau một ngày dài làm việc.29 What are your other hobbies?/ wɒt ɑː jɔːr ˈʌðə ˈhɒbiz/Sở thích khác của bạn là gì?a. I swim at the weekend./ aɪ swɪm æt ðə ˈwiːkˈɛndTôi đi bơi vào cuối tuần.b. I play football every day./aɪ pleɪ ˈfʊtbɔːl ˈɛvri deɪ/Tôi chơi bóng đá hàng ngày.c. And I sometimes play the guitar./ænd aɪ ˈsʌmtaɪmz pleɪ ðə gɪˈtɑː/Và tôi thỉnh thoảng chơi guitar.30 What do you think about someone having weird hobbies?/wɒt duː juː θɪŋk əˈbaʊt ˈsʌmwʌn ˈhævɪŋ wɪəd ˈhɒbiz/Bạn nghĩ gì về việc ai đó có những sở thích kỳ lạa. I don’t think any hobby is weird./aɪ dəʊnt θɪŋk ˈɛni ˈhɒbi ɪz wɪəd/Tôi không nghĩ bất kì sở thích nào là kỳ lạ cả.b. It’s just what you like to do, so I don’t judge others./ɪts ʤʌst wɒt juː laɪk tuː duː, səʊ aɪ dəʊnt ˈʤʌʤ ˈʌðəz/Đó chỉ là những gì bạn thích làm, vì vậy tôi không đánh giá người khác.
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018