Danh từ trong Tiếng Anh: Định nghĩa và Cách Sử Dụng

Danh từ trong Tiếng Anh: Định nghĩa và Cách Sử Dụng

Định nghĩa danh từ (Noun)

Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm nào đó. Nói cách khác, danh từ là những "nhãn hiệu" mà chúng ta gán cho mọi thứ xung quanh để phân biệt và nhận biết chúng.

Ví dụ:

  • Người: boy (cậu bé), girl (cô gái), teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ)
  • Vật: book (sách), pen (bút), table (bàn), chair (ghế)
  • Địa điểm: city (thành phố), country (quốc gia), school (trường học), home (nhà)
  • Ý tưởng/Khái niệm: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do)

Các loại danh từ

  • Danh từ chung (Common noun): Chỉ chung một loại người, vật, sự việc... (Ví dụ: boy, city, book)
  • Danh từ riêng (Proper noun): Chỉ tên riêng của người, địa danh, tổ chức... (Viết hoa chữ cái đầu: Tom, Hanoi, United Nations)
  • Danh từ trừu tượng (Abstract noun): Chỉ những khái niệm không có hình dạng cụ thể: love, happiness, beauty
  • Danh từ cụ thể (Concrete noun): Chỉ những thứ có thể cảm nhận được bằng giác quan: book, table, tree
  • Danh từ đếm được (Countable noun): Có thể đếm được số lượng (Ví dụ: apple, book, car)
  • Danh từ không đếm được (Uncountable noun): Không thể đếm được số lượng (Ví dụ: water, rice, air)

Cách sử dụng danh từ

  • Làm chủ ngữ:
    • The cat is playing. (Con mèo đang chơi.)
  • Làm tân ngữ:
    • I like apples. (Tôi thích táo.)
  • Làm tính từ:
    • stone wall (một bức tường đá)
  • Làm trạng từ:
    • They walked home. (Họ đi bộ về nhà.)

Bài tập ví dụ

Hãy xác định danh từ trong các câu sau và cho biết đó là loại danh từ nào:

  1. My mother is a teacher.
  2. London is a big city.
  3. I love to eat apples and bananas.
  4. Happiness is the key to life.

Đáp án:

  1. mother (danh từ chung), teacher (danh từ chung)
  2. London (danh từ riêng), city (danh từ chung)
  3. apples (danh từ đếm được), bananas (danh từ đếm được)
  4. Happiness (danh từ trừu tượng)

Lưu ý


Số nhiều của danh từ: Thường thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ (Ví dụ: books, cats).

Bài quan hệ: Sử dụng để liên kết danh từ với phần còn lại của câu (Ví dụ: The book that I read yesterday was very interesting.)

Mạo từ: "a/an" dùng trước danh từ số ít đếm được, "the" dùng cho danh từ xác định.

Loại từ trong tiếng Anh danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

 


Danh từ là gì?

  • Là từ dùng để chỉ người, vật, con vật, hiện tượng, khái niệm,...
  • Danh từ trả lời cho các câu hỏi: Ai? Cái gì? Con gì?

Các loại danh từ:

  • Danh từ chung: Chỉ chung một loại người, vật, hiện tượng (ví dụ: book, dog, city)
  • Danh từ riêng: Chỉ tên riêng của người, vật, địa danh (ví dụ: Mary, Hanoi, Earth)
  • Danh từ đếm được: Có thể đếm được (ví dụ: apple, pen, house)
  • Danh từ không đếm được: Không thể đếm được (ví dụ: water, rice, love)
  • Danh từ tập hợp: Chỉ một nhóm người hoặc vật (ví dụ: family, team, class)
  • Danh từ trừu tượng: Chỉ những khái niệm trừu tượng (ví dụ: happiness, love, beauty)

Chức vụ của danh từ trong câu:

  • Chủ ngữ: Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu (ví dụ: He plays football.)
  • Tân ngữ: Là người hoặc vật nhận tác động của hành động (ví dụ: I love dogs.)
  • Bổ ngữ: Giải thích thêm cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: She is a teacher.)
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: This is my book.)

Cách dùng danh từ:

  • Số nhiều: Thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ (ví dụ: books, boxes)
  • Bài quan hệ: Dùng để nối hai mệnh đề có cùng một danh từ (ví dụ: The girl who is wearing a red dress is my sister.)
  • Danh từ ghép: Hai hoặc nhiều danh từ ghép lại tạo thành một danh từ mới (ví dụ: blackboard, football)

Ví dụ:

  • The boy is playing football in the park. (Chủ ngữ - tân ngữ - danh từ chỉ nơi chốn)
  • I want to buy a new car. (Chủ ngữ - tân ngữ)
  • She is a beautiful girl. (Chủ ngữ - tính từ - danh từ)

Lưu ý:

  • Danh từ đếm được số ít thường đi với "a/an" trước khi nó.
  • Danh từ không đếm được không đi với "a/an".
  • Danh từ có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm danh từ.




Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về động từ nhé.

Động từ là gì?

  • Động từ là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Nó trả lời cho câu hỏi: Làm gì?
  • Ví dụ: chạy, nhảy, ăn, ngủ, học, yêu,...

Vai trò của động từ trong câu:

  • Nòng cốt của câu: Động từ là thành phần chính của một câu, giúp câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
  • Diễn tả hành động: Động từ cho biết chủ ngữ đang làm gì. Ví dụ: Tôi đọc sách.
  • Biểu thị trạng thái: Động từ mô tả trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: Cô ấy mệt mỏi.
  • Diễn tả sự kiện: Động từ kể về một sự việc xảy ra. Ví dụ: Trời mưa.

Các loại động từ:

  • Động từ thường: Diễn tả hành động hoặc trạng thái thông thường (ví dụ: đi, đứng, ngồi, ăn, uống).
  • Động từ to be: Là động từ liên kết, dùng để nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ (ví dụ: am, is, are, was, were).
  • Động từ khiếm khuyết: Hỗ trợ cho động từ chính để tạo thành thì, thể hoặc câu hỏi (ví dụ: can, could, will, would, shall, should, may, might, must).
  • Động từ nguyên mẫu: Là dạng cơ bản của động từ, thường đi với "to" (ví dụ: to go, to study).
  • Danh động từ: Là động từ thêm đuôi -ing, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: reading, swimming).
  • Quá khứ phân từ: Là dạng của động từ dùng để tạo thành thì hoàn thành hoặc bị động (ví dụ: gone, broken).

Cách dùng động từ:

  • Thì: Động từ thay đổi hình thức để biểu thị thời gian diễn ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Thể: Động từ có thể ở thể khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.
  • Cách: Động từ có thể ở các cách khác nhau như: chỉ thị, điều kiện, giả định.
  • Cùng với các từ khác: Động từ thường đi kèm với trạng từ, tân ngữ, giới từ để tạo thành cụm động từ.

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • She will go to the party. (Cô ấy sẽ đi dự tiệc.)
  • They have finished their work. (Họ đã hoàn thành công việc của họ.)

Tính từ là gì?

  • Tính từ là từ dùng để miêu tả, bổ sung thông tin cho danh từ. Tính từ trả lời các câu hỏi: Như thế nào? Bao nhiêu? Cái gì?
  • Ví dụ: đẹp, to, nhỏ, nhiều, ít, đỏ, xanh,...

Vai trò của tính từ trong câu:

  • Miêu tả: Tính từ giúp ta hình dung rõ hơn về người, vật, sự việc. Ví dụ: Một chiếc xe đỏ mới.
  • So sánh: Tính từ giúp ta so sánh giữa các sự vật. Ví dụ: Con mèo này lớn hơn con mèo kia.
  • Chỉ định: Tính từ chỉ ra sự vật cụ thể. Ví dụ: Quyển sách này rất hay.

Vị trí của tính từ trong câu:

  • Thường đứng trước danh từ: Một ngày nắng đẹp.
  • *Đứng sau động từ liên kết (be, become, seem, feel, look, sound, taste, smell): Cô ấy trông rất mệt mỏi.
  • Đứng sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt: Something important.

Các loại tính từ:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Miêu tả đặc điểm, tính chất (ví dụ: đẹp, xấu, cao, thấp).
  • Tính từ chỉ số lượng: Cho biết số lượng (ví dụ: một, hai, nhiều, ít).
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: của tôi, của bạn, của họ).
  • Tính từ chỉ định: Chỉ ra sự vật cụ thể (ví dụ: này, đó, kia).
  • Tính từ phân loại: Phân loại sự vật (ví dụ: Việt Nam, Pháp, Anh).

Cách dùng tính từ:

  • So sánh hơn: Thêm -er hoặc dùng more/less (ví dụ: taller, more beautiful).
  • So sánh nhất: Thêm -est hoặc dùng the most/the least (ví dụ: tallest, the most beautiful).
  • Tính từ ghép: Hai hoặc nhiều tính từ ghép lại (ví dụ: xanh lá cây, đỏ tươi).

Ví dụ:

  • The big red apple is on the table. (Quả táo đỏ lớn đang ở trên bàn.)
  • She is a very intelligent student. (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.)
  • I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)


Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về trạng từ nhé.

Trạng từ là gì?

  • Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
  • Trạng từ thường trả lời các câu hỏi: Như thế nào?, Khi nào?, Ở đâu?, Tại sao?, Bao nhiêu?,...

Vai trò của trạng từ trong câu:

  • Miêu tả cách thức: Cho biết hành động diễn ra như thế nào. (Ví dụ: chạy nhanh, nói chậm.)
  • Chỉ thời gian: Cho biết hành động xảy ra khi nào. (Ví dụ: hôm nay, ngày mai, thường xuyên.)
  • Chỉ nơi chốn: Cho biết hành động xảy ra ở đâu. (Ví dụ: ở đây, ở đó, bên trong.)
  • Chỉ mức độ: Cho biết mức độ của một tính chất, hành động. (Ví dụ: rất, quá, hơi.)
  • Chỉ nguyên nhân: Cho biết lý do của một hành động. (Ví dụ: vì, bởi vì.)
  • Chỉ tần suất: Cho biết tần suất của một hành động. (Ví dụ: thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn.)

Vị trí của trạng từ trong câu:

  • Trước động từ: (Ví dụ: She always gets up early.)
  • Sau động từ: (Ví dụ: He speaks English fluently.)
  • Đầu câu: (Ví dụ: Fortunately, I found my keys.)
  • Giữa câu: (Ví dụ: I really like pizza.)
  • Cuối câu: (Ví dụ: He drives carefully.)

Các loại trạng từ:

  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully,...
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, always, never,...
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere,...
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, too, quite,...
  • Trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes, usually,...

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ ngày mai.)
  • He lives near my house. (Anh ấy sống gần nhà tôi.)
  • They are very happy. (Họ rất vui vẻ.)

 

Từ Loại Trong Tiếng Anh

1. TÍNH TỪ (ADJECTIVE)



Định nghĩa: mô tả những thứ được đề cập trong giao tiếp (người, vật)
Ví dụ:

A nice car = chiếc xe đẹp, tốt
A nice person = người tốt

Tính từ "nice" (tốt, đẹp) => mô tả cho cái xe, và người.

A beautiful voice = giọng hát hay
a beautiful woman = người phụ nữ xinh đẹp

Tính từ "beautiful" mô tả cho giọng hát, và cô gái.

2. TRẠNG TỪ: (ADVERB)



Định nghĩa: Mô tả thêm thông tin của người hoặc vật hoặc diễn tả mức độ của tính từ, động từ một cách rõ ràng và mạnh hơn.

She speaks English well.

"well" = trạng từ (tốt)
"speak" = động từ (nói)

Cô ấy nói tiếng Anh như thế nào?
Cô ấy nói tiếng Anh tốt.
=> chữ "well (tốt)" trong câu không có, thì câu vẫn có nghĩa.Tuy nhiên, nếu thêm chữ "well (tốt) vào", câu nó trở nên mạnh hơn. Vậy động từ "speak" ở đây được bổ nghĩa bởi trạng từ "well" và nó làm tăng mức độ cho động từ "speak".

Tương tự:

I am very happy.

"very" = trạng từ
"happy" = tính từ
Trạng từ "very" bổ nghĩa và làm tăng mức độ cho tính từ "happy".

3. DANH TỪ (NOUN)


Định nghĩa: là từ dùng để chỉ về một người nào đó, một vật nào đó, một nơi nào đó, hoặc một hoạt động nào đó:

Ví dụ các danh từ tương ứng: doctor (bác sĩ = người), table (cái bàn = vật), province (tỉnh = nơi nào), charity, game (từ thiện, trò chơi hoạt động...)

Chức năng của danh từ (noun) có thể làm chủ ngữ, hoặc đối tượng.

Ví dụ:
My teacher wants to buy a car.
(giáo viên của tôi muốn mua một chiếc xe ô tô)

Teacher = danh từ = chủ ngữ
Car = danh từ = đối tượng.

4. ĐỘNG TỪ (VERB)
Động từ: là những từ chỉ hành động, trạng thái..(ăn, uống, cười, khóc, nghe, nhìn, tồn tại...)

I drink a cup of water.
(tôi uống một lý nước)
"dink" = động từ"

Do you eat meat?
(bạn có ăn thịt không?)
"eat" là động từ

I don't think ghosts exist.
(tôi không )

Dinosaurs no longer exist.
(khủng long không còn tồn tại nữa)
"exist" là đọng từ

I feel comfortable.
(tôi cảm thấy thoải mái)
"feel" = động từ


Bài viết bởi Gia Sư Bel Nguyễn:
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/
Sử dụng xin trích rõ nguồn.

CÁCH DÙNG CỦA MUST BE

SUY LUẬN CÓ CĂN CỨ, CÓ CƠ SỞ HIỆN TẠI

(MUST BE + ...)


- Xem tình huống này trước nhé:

A có 1 cuộc hẹn với B lúc 5 giờ chiều tại MNO Store, Khi A đến điểm hẹn thì nhìn mãi cũng chưa thấy B. A ngồi đợi B, rồi 10 phút trôi qua, B cũng chưa xuất hiện, Lúc này thì A gọi điện cho B nhưng không ai trả lời. Vậy A nghĩ rằng: Chắc hẳn là B đang chạy gần đến nơi rồi. 
-> Việc mà A nghĩ rằng: B đang lái xe sắp đến nơi hẹn rồi nên không nghe chuông đổ => Đó là Suy luận có căn cứ ở hiện tại.

 

1. Must be + Adj  (hẳn là)
- She must be tired.

(Cô ấy hẳn là rất mệt) 


- Your son must be hungry after playing soccer. 

(Con trai bạn hẳn là đói bụng sau khi đá banh)

 

- He must be rich.

(Ông ta hẳn là giàu có)

 

2. Must be + Noun  (hẳn là)
- He must be a kind husband

(Anh ta hẳn là 1 người chồng tử tế)


- He must be a doctor.

(Anh ấy hẳn là bác sĩ)

 

3. Must be + V-ing: hẳn là đang làm gì
- My father must be watching TV now.

(Hiện giờ, Ba tôi chắc là đang xem TV)


- My brother must be sleeping in his bedroom. 

( Anh trai tôi hẳn là đang ngủ trong phòng của anh ấy)


- My mother must be preparing food for my family.

(Mẹ tôi hẳn là đang chuẩn bị thức ăn cho gia đình tôi) 


- She must be coming to your home.

( Cô ấy chắc là đang đến nhà bạn)

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018  

































Phân biệt GOOD và WELL

1. Good: Có nghĩa là giỏi, tốt.

Xét VD sau:
a. I make a good impression on her. (Tôi tạo ấn tượng tốt với cô ấy)

 

- "Good" là Tính từ miêu tả cho Danh từ " impression"
- Vị trí là đứng trước Danh từ đó.

b. My English is not very good. (Tiếng Anh của tôi không tốt lắm)

 

- "Good" là Tính từ miêu tả cho Cụm Danh từ " My English"
- Vị trí đứng sau Động từ To Be


Kết Luận:

-> GOOD là 1 Tính từ (ADJ) dùng để miêu tả thêm/ bổ nghĩa thêm cho 1 Danh từ (Noun) nào đó.
-> ADJ + Noun
-> To Be + ADJ

 


 

2. WELL: cũng mang nghĩa là giỏi/ tốt/ hay/ xuất sắc ....

Ví dụ:

She speaks English very well. (Cố ấy nói tiếng Anh rất tốt)


- "Well" là 1 Trạng từ miêu tả cho Động từ " speak"
- Vị trí đứng trước Động từ đó.


Kết Luận: 
-> WELL là 1 Trạng từ (ADV) dùng để miêu tả thêm/ bổ nghĩa cho 1 Động từ (Verb) nào đó
-> V + ADV

 


LƯU Ý:

"WELL" cũng được sử dụng là 1 Tính từ. NHƯNG chỉ dùng miêu tả tình trạng sức khỏe (healthy or unhealthy) 


Vd: 
I didn't feel very well yesterday so I went back home early.
(Hôm qua Tôi cảm thấy không khỏe nên Tôi đã về nhà sớm)

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

 

NOUNS – DANH TỪ

NOUNS – DANH TỪ

NOUNS – DANH TỪ
————————-
I. ĐỊNH NGHĨA:
– Danh từ là từ chỉ người, vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng …

II. PHÂN LOẠI :
1. DT cụ thể (Concrete nouns) có 2 loại :

a. DT chung ( common nouns) dung làm tên chung cho sự vật cùng loại
VD : dog, pen, flower, cat …
b. DT riêng (proper nouns) : là tên riêng của người hoặc địa danh nào đó.
VD: Minh, France ( nước Pháp), John …

2. DT trừu tượng (abstract nouns) : dùng để chỉ tình trạng của sự vật.
VD: sweetness(sự ngọt ngào) , freedom (sự tự do), independence ( sự độc lập)

3. DT đếm được (Countable nouns) :
– là DT chỉ người, vật thể có tính chất riêng lẻ và có thể đếm được trực tiếp lên chính nó. VD: book, dog, tree …
– Có 2 loại :
• Loại 1 : DT ĐẾM ĐƯỢC SỐ ÍT
A/ AN + N đếm được ở số ít
– A đứng Danh từ bắt đầu bằng 1 phụ âm ( g, m, n, b, t, d …)
Vd: a dog, a book, a house,a doctor …
– AN đứng trước Danh từ bắt đầu bằng nguyên âm ( có 5 NGUYÊN ÂM : U, E, O, A, I )
Vd: an egg, an inkpot, an hour /ˈaʊə(r)/ =>( âm “h” câm)

 LƯU Ý : “ Nguyên âm” được xác định bằng Phiên âm quốc tế của từ đó.

EG: Ta xét :
– university : ở hình thức mặt chữ thì bắt đầu bằng “u” .
Tuy nhiên có phiên âm là /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ => dựa vào âm bắt đầu của phiên âm ta thấy “ju” không nằm trong (5 NGUYÊN ÂM : U, E, O, A, I ) => ta dùng mạo từ “A” => a university.
– hour : ở hình thức mặt chữ thì bắt đầu bằng “h” .
Tuy nhiên có phiên âm là /ˈaʊə(r)/ => dựa vào âm bắt đầu của phiên âm ta thấy “a” nằm trong (5 NGUYÊN ÂM : U, E, O, A, I ) => ta dùng mạo từ “AN” => an hour ( âm “h” câm) ……

• Loại 2 : DT ĐẾM ĐƯỢC Ở SỐ NHIỀU :
Some/ any/ few/ many/ các con số + N đếm được ở số nhiều.
Vd: two books, some water, many students …

4. DT không đếm được ( Uncountable nouns): là DT chỉ những sự vật trừu tượng có tính chất không thể tách rời và không đếm được trực tiếp lên chính nó . VD : chalk, water, wood, advice …
– Muốn đếm ta phải dùng kèm với những Danh từ chỉ sự đo lường như : bowl = chén ; cup = tách; loaf = ổ ; piece = cái, miếng ; box = hộp; bottle = chai; can = lon…
VD : a bowl of rice = 1 chén cơm . two cup of coffee = hai tách cà phê.
Some/ any/ much/ little + N không đếm được.
Vd : some surprise = một ít ngạc nhiên, much money = nhiều tiền ….

5. DT số ít và DT số nhiều : (Là những Danh từ đếm được)
The boy is playing football = Cậu bé đang chơi bóng đá.
The boys are playing marbles in the alley = Các cậu bé đang chơi bi ở con hẻm.

III. Nguyên tắc chuyển từ SỐ ÍT Sang SỐ NHIỀU :
a. – Thêm “S” vào sau DT số ít : tree – three trees, pen – five pens – ten pens.
– Thêm “S” vào DT có đuôi –oof : roof : một mái nhà => roofs : nhiều mái nhà

b. Thêm “ES” Khi DT kêt thúc bằng : O,S, SH, CH, X, Z
VD: a tomato – two tomatoES, potato – potatoES
=>Tuy nhiên có một số từ mà tận cùng là nguyên âm O là từ vay mượn thì ta chỉ cần thêm “S” mà tận cùng là nguyên âm O là từ vay mượn thì ta chỉ cần thêm “S” :
Radio -> radios
Piano ->pianos
Photo ->photos

c. Khi DT kết thúc bằng MỘT PHỤ ÂM + “Y” => chuyển “y” thành “ i ” và thêm “ES” : lady – ladIES; a baby – two babIES

d. Khi DT kết thúc bằng “ f” hoặc “fe”=> bỏ f và fe chuyển thành “VES”
Vd: leaf một chiếc lá => leaVES : nhiều chiếc lá
wife : một người vợ => wiVES : nhiều người vợ

e. Khi DT ở dạng BẤT QUI TẮC :
– A Man : một người đàn ông => men : nhiều người đàn ông
– A Foot : một bàn chân => two feet : hai bàn chân
– A Tooth : một chiếc răng => 32 teeth : 32 chiếc răng
– A Goose : một con ngỗng => geese : nhiều con ngỗng
– Child : một đứa trẻ => children :nhiều đứa trẻ
– A mouse : một con chuột => 32 mice : 32 con chuột phụ
– Woman : một người phụ nữ => Women : nhiều người phụ nữ
– Person : một người => people : nhiều người

IV.SỞ HỮU CÁCH CỦA DANH TỪ:

– Sở hữu cách là một hình thức chỉ “sự sở hữu” của một người, một loài vật … đối với một người hay một vật nào đó
– Sở hữu cách là cách viết ngắn gọn hơn. (‘s)
VD :
+ The villa of the senator = The senator’s villa (Biệt thự của thượng nghị sĩ)
+The car of my brother = My brother’s car (Xe hơi của anh tôi)

LƯU Ý :
• Ở Chủ số ít thì ta dùng ’s để diễn tả sự sở hữu đó
Vd: My brother’s car
• Ở Chủ ngữ số nhiều thì ta chỉ dùng dấu nháy ’ để diễn tả sự sở hữu đó
Vd: My parents’ car
Vì “parents” là Danh từ số nhiều rồi.

• Dùng Of + danh từ, khi ” chủ sở hữu” là vật chứ không phải người.
Vd:
– The gate of the villa (cổng của biệt thự)

– The front of the house (mặt tiền của căn nhà)

[siteorigin_widget class=”WP_Widget_Recent_Posts”][/siteorigin_widget]