Do you want to…

Do you want to learn English?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/?
Bạn có muốn học tiếng Anh không?

Do you want to watch a movie today?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /təˈdeɪ/?
Hôm nay bạn có muốn xem phim không?

Do you want to read a book?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /riːd/ /ə/ /bʊk/?
Bạn có muốn đọc sách không?

Do you want to listen to music?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/?
Bạn có muốn nghe nhạc không?

Do you want to cook breakfast together?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /kʊk/ /ˈbrɛkfəst/ /təˈɡɛðə/?
Bạn có muốn nấu bữa sáng cùng nhau không?

Do you want to eat out tonight?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /iːt/ /aʊt/ /təˈnaɪt/?
Bạn có muốn ăn tối ngoài hàng tối nay không?

Do you want to try doing Yoga?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /traɪ/ /ˈduːɪŋ/ /ˈjəʊɡə/?
Bạn có muốn thử tập Yoga không?

Do you want to drink a cup of coffee.
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/.
Bạn có muốn uống một tách cà phê không.

Do you want to go to the park?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /pɑːk/?
Bạn có muốn đi công viên không?

Do you want to go shopping?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/?
Bạn có muốn đi mua sắm không?

Do you want to dance together?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /dɑːns/ /təˈɡɛðə/?
Bạn có muốn khiêu vũ cùng nhau không?

Do you want to work with him?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /wɜːk/ /wɪð/ /hɪm/?
Bạn có muốn làm việc với anh ấy không?

Do you want to attend a wedding?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /əˈtɛnd/ /ə/ /ˈwɛdɪŋ/?
Bạn có muốn dự tiệc cưới không?

Do you want to travel to Hanoi?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /hænˈɔɪ/?
Bạn có muốn đi du lịch Hà Nội không?

Do you want to change your bad habits?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /jɔː/ /bæd/ /ˈhæbɪts/?
Bạn có muốn thay đổi thói quen xấu của mình không?

Do you want to visit her family?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈvɪzɪt/ /hɜː/ /ˈfæmᵊli/?
Bạn có muốn đến thăm gia đình cô ấy không?

Do you want to help others?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /ˈʌðəz/?
Bạn có muốn giúp đỡ người khác không?

Do you want to get married?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡɛt/ /ˈmærɪd/?
Bạn có muốn kết hôn không?

Do you want to change your job?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /jɔː/ /ʤɒb/?
Bạn có muốn thay đổi công việc không?

Do you want to learn a new language?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ə/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤ/?
Bạn có muốn học một ngôn ngữ mới không?

Do you want me to


Do you want me to wait for you?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /weɪt/ /fɔː/ /juː/?
Bạn có muốn tôi chờ bạn không?

Do you want me to open the window?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈəʊpᵊn/ /ðə/ /ˈwɪndəʊ/?
Bạn có muốn tôi mở cửa sổ không?

Do you want me to turn on the TV?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /tɜːn/ /ɒn/ /ðə/ /ˌtiːˈviː/?
Bạn có muốn tôi bật TV không?

Do you want me to do the dishes?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/?
Bạn có muốn tôi rửa bát không?

Do you want me to water the plants?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈwɔːtə/ /ðə/ /plɑːnts/?
Bạn có muốn tôi tưới cây không?

Do you want me to make some coffee?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /meɪk/ /sʌm/ /ˈkɒfi/?
Bạn có muốn tôi pha cà phê không?

Do you want me to do the laundry?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/?
Bạn có muốn tôi giặt đồ không?

Do you want me to lend you some money?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /lɛnd/ /juː/ /sʌm/ /ˈmʌni/?
Bạn có muốn tôi cho bạn vay tiền không?

Do you want me to wake you up tomorrow?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /weɪk/ /juː/ /ʌp/ /təˈmɒrəʊ/?
Bạn có muốn tôi gọi bạn dậy vào ngày mai không?

Do you want me to vacuum the floor?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈvækjuːm/ /ðə/ /flɔː/?
Bạn có muốn tôi hút bụi không?

Do you want me to buy you a gift?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /baɪ/ /juː/ /ə/ /ɡɪft/?
Bạn có muốn tôi mua quà cho bạn không?

Do you want me to drive you to the airport?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /draɪv/ /juː/ /tuː/ /ði/ /ˈeəpɔːt/?
Bạn có muốn tôi chở bạn ra sân bay không?

Do you want me to schedule a meeting?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈʃɛdjuːl/ /ə/ /ˈmiːtɪŋ/?
Bạn có muốn tôi lên lịch họp không?

Do you want me to prepare a presentation?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /prɪˈpeər/ /ə/ /ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn/?
Bạn có muốn tôi chuẩn bị bài thuyết trình không?

Do you want me to research this topic?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /rɪˈsɜːʧ/ /ðɪs/ /ˈtɒpɪk/?
Bạn có muốn tôi nghiên cứu chủ đề này không?

Do you want me to translate this document?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /trænzˈleɪt/ /ðɪs/ /ˈdɒkjəmənt/?
Bạn có muốn tôi dịch tài liệu này không?

Do you want me to answer these questions?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈɑːnsə/ /ðiːz/ /ˈkwɛsʧənz/?
Bạn có muốn tôi trả lời những câu hỏi này không?

Do you want me to explain it again?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /ɪt/ /əˈɡɛn/?
Bạn có muốn tôi giải thích lại không?

Do you want me to give you some advice?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ɡɪv/ /juː/ /sʌm/ /ədˈvaɪs/?
Bạn có muốn tôi đưa ra lời khuyên không?

Do you want me to show you how to do it?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ʃəʊ/ /juː/ /haʊ/ /tuː/ /duː/ /ɪt/?
Bạn có muốn tôi chỉ cho bạn cách làm không?


Do you want me to pick you up?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /pɪk/ /juː/ /ʌp/?
Bạn có muốn tôi đón bạn không?

Do you want me to take notes during the meeting?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /teɪk/ /nəʊts/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/?
Bạn có muốn tôi ghi chép trong cuộc họp không?

Do you want me to make a lot of money?
/duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /meɪk/ /ə/ /lɒt/ /ɒv/ /ˈmʌni/?
Bạn có muốn tôi kiếm được nhiều tiền không?