phân biệt for và during

1) For

Ta dùng for + một khoảng thời gian để nói là một việc nào đó xảy ra trong bao lâu (How long?) Ví dụ:

  • We watched television for two hours last night.
    ( tạm dịch: chúng tôi đã xem phim khoảng hai tiếng đồng hồ.)

  • Ann is going away for a week in september.
    (tạm dịch: Ann sẽ đi vắng khoảng 1 tuần trong tháng chín.)

  • Where have you been? I have been waiting for ages.
    (tạm dịch: bạn đã ở đâu thế? Tôi chờ đã lâu lắm rồi.)

  • Are you going away for the weekend?
    (tạm dịch: bạn có đi xa vào dịp nghỉ cuối tuần này không?)


2) during

Ta dùng during + danh từ để nói là một sự việc nào đó xảy ra khi nào (không dùng how long). Ví dụ:

+ I feel asleep during the movie.
(tạm dịch: tôi đã ngủ gật trong khi xem phim).

+ We met a lot of people during our vacation.
(tạm dịch: chúng tôi đã gặp nhiều người trong kì nghỉ mát của chúng tôi.)

+ The ground is wet. It must have rained during the night.
(tạm dịch: mặt đất bị ướt. Chắc là đêm qua trời mưa.)

**Lưu ý Với những từ chỉ thời gian (the morning/ the afternoon/ the summer,...) bạn có thể dùng in hoặc during. Ví dụ:

It must have rained in the night. (or.. during the night.)
(tạm dịch: chắc hẳn trong đêm trời đã mưa.)

I’ll call you sometime in the afternoon. (or .. during the afternoon.)
(tạm dịch: tôi sẽ gọi điện cho bạn vào một lúc nào đó trong buổi chiều.)

**Và bạn không thể dùng during để nói là một sự việc xảy ra trong bao lâu:

It rained for three days without stopping. (not it rained during three days without stopping.)
(tạm dịch: trời mưa không ngớt suốt ba ngày liền. (không được nói là ...During three days...)