Từ để hỏi trong tiếng Anh wh-questions what where when who why which how

.

.

 

Các từ để hỏi trong tiếng Anh (Wh Question) who, how, why, when, where, how many, how much, what time, how far..
Cách dùng và mẫu câu ví dụ

 

  • Who: Hỏi về người.
    • Ví dụ: Who is your best friend? (Bạn thân nhất của bạn là ai?)
  • What: Hỏi về vật, sự việc, hoạt động.
    • Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Whom: Hỏi về tân ngữ (người hoặc vật nhận tác động của động từ), thường dùng trong văn viết trang trọng.
    • Ví dụ: Whom did you meet at the party? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?)
  • Whose: Hỏi về sở hữu.
    • Ví dụ: Whose car is this? (Chiếc xe này là của ai?)
  • Which: Hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm.
    • Ví dụ: Which color do you prefer, red or blue? (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh dương?)
  • When: Hỏi về thời gian.
    • Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
  • Where: Hỏi về địa điểm.
    • Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Why: Hỏi về lý do.
    • Ví dụ: Why are you late? (Tại sao bạn lại đến muộn?)
  • How: Hỏi về cách thức, phương tiện, mức độ.
    • Ví dụ: How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?)
  • How much/many: Hỏi về số lượng.
    • Ví dụ: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)

Một số từ để hỏi khác:

  • What time: Hỏi về thời gian cụ thể.
  • How often: Hỏi về tần suất.
  • How long: Hỏi về khoảng thời gian.
  • What kind of: Hỏi về loại.


1. Từ để hỏi "What" trong tiếng Anh

 

Câu hỏi về đồ vật, sự vật:

  1. What is that? (Cái đó là gì?)
  2. What are you reading? (Bạn đang đọc gì vậy?)
  3. What did you buy at the market? (Bạn đã mua gì ở chợ?)
  4. What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
  5. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

Câu hỏi về hành động, sự việc:

  1. What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy?)
  2. What happened yesterday? (Hôm qua đã xảy ra chuyện gì?)
  3. What did you do last weekend? (Cuối tuần trước bạn đã làm gì?)
  4. What are you going to do tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
  5. What is your plan for the summer? (Kế hoạch mùa hè của bạn là gì?)

Câu hỏi về ý kiến, cảm xúc:

  1. What do you think about this movie? (Bạn nghĩ gì về bộ phim này?)
  2. What is your opinion on this matter? (Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?)
  3. What are you feeling now? (Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?)
  4. What do you want for your birthday? (Bạn muốn gì nhân dịp sinh nhật?)
  5. What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)


2. Từ để hỏi "who and whose" trong tiếng Anh

Câu hỏi về người:

  1. Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?)
  2. Who are you waiting for? (Bạn đang đợi ai vậy?)
  3. Who called you just now? (Vừa nãy ai gọi cho bạn?)
  4. Who lives in this house? (Ai sống trong ngôi nhà này?)
  5. Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)

Câu hỏi về vai trò, nghề nghiệp:

  1. Who is the teacher in this class? (Ai là giáo viên trong lớp này?)
  2. Who is the president of your country? (Tổng thống nước bạn là ai?)
  3. Who is cooking dinner tonight? (Ai đang nấu bữa tối tối nay?)
  4. Who wrote this book? (Ai viết cuốn sách này?)
  5. Who is going to the party? (Ai sẽ đến bữa tiệc?)

Câu hỏi về sở hữu:

  1. Whose car is this? (Chiếc xe này là của ai?)
  2. Whose book is on the table? (Cuốn sách trên bàn là của ai?)
  3. Whose turn is it to clean the room? (Đến lượt ai dọn phòng?)
  4. Whose idea was this? (Ý tưởng này là của ai?)
  5. Whose is that dog? (Con chó đó là của ai?)



3. Từ để hỏi "why" trong tiếng Anh

 

 

Câu hỏi về lý do:

  1. Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
  2. Why did you quit your job? (Tại sao bạn lại nghỉ việc?)
  3. Why is the sky blue? (Tại sao bầu trời lại màu xanh?)
  4. Why are you so happy today? (Tại sao hôm nay bạn lại vui vẻ như vậy?)
  5. Why don't you like this movie? (Tại sao bạn không thích bộ phim này?)

Câu hỏi về quyết định:

  1. Why did you choose to study English? (Tại sao bạn chọn học tiếng Anh?)
  2. Why did you buy that book? (Tại sao bạn mua cuốn sách đó?)
  3. Why are you going to travel to Vietnam? (Tại sao bạn lại đi du lịch Việt Nam?)
  4. Why did you say that? (Tại sao bạn lại nói như vậy?)
  5. Why don't you want to go to the party? (Tại sao bạn không muốn đi dự tiệc?)

Câu hỏi về hành động:

  1. Why are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?)
  2. Why did you break the glass? (Tại sao bạn lại làm vỡ cái ly?)
  3. Why is she laughing? (Tại sao cô ấy đang cười?)
  4. Why did he leave without saying goodbye? (Tại sao anh ấy lại ra đi mà không nói lời tạm biệt?)
  5. Why are you eating so much? (Tại sao bạn lại ăn nhiều như vậy?)

Câu hỏi về tình huống:

  1. Why is the traffic so bad today? (Tại sao giao thông hôm nay lại tắc nghẽn như vậy?)
  2. Why is the electricity out? (Tại sao mất điện?)
  3. Why is she angry with him? (Tại sao cô ấy lại tức giận với anh ấy?)
  4. Why didn't you answer the phone? (Tại sao bạn không nghe điện thoại?)
  5. Why is he always late? (Tại sao anh ấy luôn đến muộn?)



4. Từ để hỏi "how" trong tiếng Anh

 

 

Từ "how" được dùng để hỏi về cách thức, mức độ, tình trạng của một việc gì đó.

Câu hỏi về cách thức:

  1. How do you make this dish? (Bạn làm món này như thế nào?)
  2. How did you learn to speak English so well? (Bạn học nói tiếng Anh giỏi như vậy bằng cách nào?)
  3. How can I get to the library? (Làm sao để tôi đến thư viện?)
  4. How do you open this jar? (Làm sao để mở cái lọ này?)
  5. How does this machine work? (Cái máy này hoạt động như thế nào?)

Câu hỏi về mức độ:

  1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  2. How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)
  3. How much does this cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
  4. How far is it to the airport? (Sân bay cách đây bao xa?)
  5. How long have you been waiting? (Bạn đã đợi bao lâu rồi?)

Câu hỏi về tình trạng, cảm xúc:

  1. How are you? (Bạn khỏe không?)
  2. How was your trip? (Chuyến đi của bạn thế nào?)
  3. How do you feel today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
  4. How is your mother? (Mẹ bạn khỏe không?)
  5. How was the movie? (Bộ phim thế nào?)

Câu hỏi về tần suất:

  1. How often do you go to the gym? (Bạn đi tập gym thường xuyên như thế nào?)
  2. How many times have you been to Paris? (Bạn đã đến Paris bao nhiêu lần?)
  3. How long does it take to get there? (Đi đến đó mất bao lâu?)
  4. How much do you sleep each night? (Bạn ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm?)
  5. How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)



5. Từ để hỏi "When" trong tiếng Anh

 

 

Câu hỏi về thời gian cụ thể:

  1. When is your birthday? (Sinh nhật bạn vào ngày nào?)
  2. When did you arrive? (Bạn đến vào lúc nào?)
  3. When does the movie start? (Phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  4. When will you be back? (Bạn sẽ quay lại lúc nào?)
  5. When is the next bus? (Xe buýt tiếp theo lúc mấy giờ?)

Câu hỏi về thời gian tương đối:

  1. When can we meet? (Chúng ta có thể gặp nhau khi nào?)
  2. When will you finish your homework? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà khi nào?)
  3. When did you last see him? (Lần cuối bạn gặp anh ấy là khi nào?)
  4. When will the summer vacation start? (Kỳ nghỉ hè sẽ bắt đầu khi nào?)
  5. When did this happen? (Điều này xảy ra khi nào?)

Câu hỏi về thời gian trong quá khứ:

  1. When were you born? (Bạn sinh vào năm nào?)
  2. When did you buy this car? (Bạn mua chiếc xe này khi nào?)
  3. When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh từ khi nào?)
  4. When did you graduate from university? (Bạn tốt nghiệp đại học vào năm nào?)
  5. When did the accident happen? (Vụ tai nạn xảy ra khi nào?)

Câu hỏi về thời gian trong tương lai:

  1. When will the meeting be held? (Cuộc họp sẽ được tổ chức khi nào?)
  2. When are you going on vacation? (Bạn sẽ đi nghỉ mát khi nào?)
  3. When will the new product be launched? (Sản phẩm mới sẽ được ra mắt khi nào?)
  4. When will you get married? (Bạn sẽ kết hôn khi nào?)
  5. When will the construction be finished? (Công trình xây dựng sẽ hoàn thành khi nào?)




6. Từ để hỏi "Where" trong tiếng Anh

 

 

 

Nhóm câu hỏi về vị trí:

  1. Where is my phone? (Điện thoại của tôi ở đâu?)
  2. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  3. Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
  4. Where did you put the keys? (Bạn để chìa khóa ở đâu?)
  5. Where is the nearest post office? (Bưu điện gần nhất ở đâu?)

Nhóm câu hỏi về địa điểm đi đến:

  1. Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
  2. Where did you go on vacation? (Bạn đi nghỉ ở đâu?)
  3. Where are we going to eat tonight? (Tối nay chúng ta sẽ đi ăn ở đâu?)
  4. Where will you be tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ ở đâu?)
  5. Where did you buy that book? (Bạn mua cuốn sách đó ở đâu?)

Nhóm câu hỏi về xuất xứ:

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  2. Where does this tea come from? (Loại trà này đến từ đâu?)
  3. Where was this picture taken? (Bức ảnh này được chụp ở đâu?)
  4. Where did you learn to speak French? (Bạn học tiếng Pháp ở đâu?)
  5. Where is this product made? (Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?)

Nhóm câu hỏi về sự kiện:

  1. Where will the meeting be held? (Cuộc họp sẽ được tổ chức ở đâu?)
  2. Where did the accident happen? (Vụ tai nạn xảy ra ở đâu?)
  3. Where is the party tonight? (Bữa tiệc tối nay ở đâu?)
  4. Where can I find a good restaurant? (Tôi có thể tìm một nhà hàng ngon ở đâu?)
  5. Where is the best place to go swimming? (Nơi nào là tốt nhất để đi bơi?)



7. Từ để hỏi "how many và how much" trong tiếng Anh

 

 

 

"How many" dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được (những danh từ có thể đếm được, ví dụ: apples, books, people).

"How much" dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được (những danh từ không thể đếm được, ví dụ: water, rice, sugar).

 

How many:

  1. How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?)
  2. How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
  3. How many apples did you eat? (Bạn đã ăn bao nhiêu quả táo?)
  4. How many cars are there in the parking lot? (Có bao nhiêu chiếc xe trong bãi đậu xe?)
  5. How many times have you been to Paris? (Bạn đã đến Paris bao nhiêu lần?)
  6. How many people live in your house? (Có bao nhiêu người sống trong nhà bạn?)
  7. How many languages can you speak? (Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?)
  8. How many days are there in a week? (Có bao nhiêu ngày trong một tuần?)
  9. How many hours do you sleep each night? (Bạn ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm?)
  10. How many cookies did you bake? (Bạn đã nướng bao nhiêu chiếc bánh quy?)

How much:

  1. How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
  2. How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
  3. How much rice do you eat? (Bạn ăn bao nhiêu gạo?)
  4. How much time do we have left? (Chúng ta còn bao nhiêu thời gian?)
  5. How much sugar do you want in your coffee? (Bạn muốn bao nhiêu đường trong cà phê?)
  6. How much does this book cost? (Cuốn sách này giá bao nhiêu?)
  7. How much homework do you have? (Bạn có bao nhiêu bài tập về nhà?)
  8. How much milk is in the fridge? (Trong tủ lạnh còn bao nhiêu sữa?)
  9. How much does this weigh? (Cái này nặng bao nhiêu?)
  10. How much do you love me? (Bạn yêu tôi nhiều như thế nào?)

 


8. Từ để hỏi "how far" trong tiếng Anh

 

 

 

  1. How far is it from here to the airport? (Từ đây đến sân bay bao xa?)
  2. How far can you run? (Bạn có thể chạy được bao xa?)
  3. How far is it to the nearest gas station? (Trạm xăng gần nhất cách đây bao xa?)
  4. How far can you see? (Bạn có thể nhìn thấy xa bao nhiêu?)
  5. How far did you walk yesterday? (Hôm qua bạn đã đi bộ được bao xa?)
  6. How far is it to the beach? (Bãi biển cách đây bao xa?)
  7. How far is it to your school? (Trường của bạn cách đây bao xa?)
  8. How far can you throw a ball? (Bạn có thể ném bóng xa bao nhiêu?)
  9. How far is it to the city center? (Trung tâm thành phố cách đây bao xa?)
  10. How far is it to your grandparents' house? (Nhà ông bà bạn cách đây bao xa?)
  11. How far is it from Hanoi to Ho Chi Minh City? (Từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh bao xa?)
  12. How far can you swim? (Bạn có thể bơi được bao xa?)
  13. How far is it to the moon? (Mặt trăng cách Trái đất bao xa?)
  14. How far is it to the next town? (Thị trấn tiếp theo cách đây bao xa?)
  15. How far is it to the top of the mountain? (Đỉnh núi cách đây bao xa?)
  16.  



9. Từ để hỏi "What time" trong tiếng Anh

 

 

  1. What time does the movie start? (Phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  2. What time do you usually get up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
  3. What time is your appointment? (Cuộc hẹn của bạn lúc mấy giờ?)
  4. What time does the train leave? (Tàu khởi hành lúc mấy giờ?)
  5. What time did you go to bed last night? (Tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
  6. What time is the party? (Bữa tiệc lúc mấy giờ?)
  7. What time do you finish work? (Bạn tan làm lúc mấy giờ?)
  8. What time does the store open? (Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?)
  9. What time is dinner? (Bữa tối lúc mấy giờ?)
  10. What time did you call me? (Bạn gọi cho tôi lúc mấy giờ?)
  11. What time does the sun rise? (Mặt trời mọc lúc mấy giờ?)
  12. What time does the school day start? (Ngày học bắt đầu lúc mấy giờ?)
  13. What time is your flight? (Chuyến bay của bạn lúc mấy giờ?)
  14. What time do you want to meet? (Bạn muốn gặp nhau lúc mấy giờ?)
  15. What time is the concert? (Buổi hòa nhạc lúc mấy giờ?)

 




10. Từ để hỏi "Which" trong tiếng Anh

 

 

Câu hỏi về sự lựa chọn

  1. Which color do you prefer, blue or red? (Bạn thích màu nào hơn, xanh dương hay đỏ?)
  2. Which book would you like to read, this one or that one? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào, cuốn này hay cuốn kia?)
  3. Which movie shall we watch tonight, a comedy or a drama? (Tối nay chúng ta xem phim gì, hài hay tâm lý?)
  4. Which way is the fastest to get to the station? (Con đường nào nhanh nhất để đến ga?)
  5. Which of these cakes is your favorite? (Bạn thích cái bánh nào nhất trong số này?)

Câu hỏi về sự so sánh

  1. Which is bigger, the sun or the moon? (Cái nào lớn hơn, mặt trời hay mặt trăng?)
  2. Which is more expensive, this one or that one? (Cái nào đắt hơn, cái này hay cái kia?)
  3. Which is better, coffee or tea? (Cái nào ngon hơn, cà phê hay trà?)
  4. Which season do you like best, summer or winter? (Bạn thích mùa nào nhất, hè hay đông?)
  5. Which country would you like to visit, France or Italy? (Bạn muốn đến nước nào, Pháp hay Ý?)

Câu hỏi về thông tin cụ thể

  1. Which day did you go to the party? (Bạn đi dự tiệc vào ngày nào?)
  2. Which one is yours? (Cái nào là của bạn?)
  3. Which bus should I take to get there? (Tôi nên đi xe buýt số mấy để đến đó?)
  4. Which room is the meeting in? (Cuộc họp ở phòng nào?)
  5. Which part of the story did you like best? (Bạn thích phần nào trong câu chuyện nhất?)


11. Từ để hỏi "Whom" trong tiếng Anh

 

 

Whom thường được sử dụng sau giới từ (to, with, about, from, by, on,...) hoặc sau động từ.

Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng "whom" ngày càng ít phổ biến hơn và nhiều người thường thay thế bằng "who" trong các tình huống không quá trang trọng. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc các ngữ cảnh chính thức, "whom" vẫn được ưa chuộng.

  • Whom did you meet at the party last night? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc tối qua?)
  • Whom are you going to invite to your birthday party? (Bạn sẽ mời ai đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?)
  • To whom did you give the book? (Bạn đã đưa cuốn sách cho ai?)
  • With whom are you going to the movies? (Bạn sẽ đi xem phim với ai?)
  • About whom were you talking? (Bạn đang nói về ai?)
  • From whom did you receive this gift? (Bạn nhận món quà này từ ai?)
  • Whom do you think will win the game? (Bạn nghĩ ai sẽ thắng trận đấu?)
  • Whom are you waiting for? (Bạn đang đợi ai?)
  • By whom was this letter written? (Lá thư này được viết bởi ai?)
  • On whom does she depend? (Cô ấy phụ thuộc vào ai?)




12. Từ để hỏi trong tiếng Anh tổng hợp cách sử dụng và video hướng dẫn



 

 

CÂU HỎI VÀ CÁCH ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG ANH

                         CÂU HỎI VÀ CÁCH ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG ANH

 

Để đặt được 1 câu hoàn chỉnh, điều đầu tiên các Bạn cần nắm là: các cấu trúc câu(Khẳng đinh, Phủ định, Nghi vấn) của các Thì (HTĐ, QKĐ, TLĐ … ) nhé.

Phần này, mình chỉ hướng dẫn chi tiết các bước đặt 1 câu hoàn chỉnh nhé.

CÁC BƯỚC ĐỂ ĐẶT 1 CÂU HOÀN CHỈNH:

DẠNG 1: CÂU HỎI Yes/ No

 

Bước 1: Xác định  THÌ và ĐỘNG TỪ  ( ĐT To Be hay ĐT thường)

 

Bước 2: Xác định CHỦ NGỮ để chia Động từ cho phù hợp

 

Bước 3: Xác định dạng của câu (KĐ, PĐ, NV)

Bước 4: Áp dụng công thức đúng với Thì và Dạng câu đã xác định được ở các bước trên.

 

Vd1: Có phải anh ấy là 1 phi công không?

B1: ĐT To Be

B2:

– Thì Hiện Tại Đơn

– Chủ ngữ He (anh ấy) -> đi với động từ To Be “IS”

B3: Câu  Nghi vấn.

B4: To Be +  S + … ?

=>  IS He a pilot?

 

 

Vd2: Tối hôm qua tôi ngủ rất ngon.

B1: ĐT Thường.

 

B2:

– Thì Quá Khứ Đơn

– Chủ ngữ You (Bạn)  -> ĐT  ” ngủ ” lấy trong cột 2 của Bảng ĐT Bất Qui Tắc sleep – slept – slept

 

B3: Câu Khẳng định.

B4: S + V2/ed 

=>  I SLEPT well lats night.

 

DẠNG 2: CÂU HỎI CHỨA TƯ ĐỂ HỎI  (WH- Question): ” Who/ Which/ Where/ Why …”

Bước a: Thực hiện các bước như DẠNG 1 

Bước b: Thêm “từ để hỏi ” vào ĐẦU CÂU.

 

Vd1: Bạn đã đi đâu tối qua vậy?

B1: ĐT Thường.

 

B2:

– Thì Quá Khứ Đơn

– Chủ ngữ You (Bạn)  -> ĐT  ” GO (đi) “

B3: Câu nghi vấn.

B4: Vì câu hỏi ngụ ý hỏi về nơi chốn nên ta dùng WHERE làm từ để hỏi nên có dạng:

-> Where + Did  + S + V1?

=> Where did you go last night?

 

 

Vd2: Tại sao Cô ấy buồn vậy?

B1: ĐT To Be

B2:

– Thì Hiện Tại Đơn

– Chủ ngữ She (cô ấy) -> đi với động từ To Be  “IS”

 

B3: Câu Nghi vấn

B4:  Vì câu hỏi ngụ ý hỏi về lí do  nên ta dùng WHY làm từ để hỏi  -> WHY + To Be + S + … ?

=> Why IS she so sad ?

 

CÁC TỪ ĐỂ HỎI

Các câu hỏi với từ để hỏi giúp người nói tìm thêm thông tin về chủ đề mình quan tâm.

  1. WHERE

WHERE dùng để hỏi vị trí và địa điểm

 

Where is your company?

Where did you buy that car?

Where are the keys?

 

  1. WHY

WHY dùng để hỏi nguyên nhân và muốn biết lí do của sự việc

 

Why are you so sad?

Why didn’t you come to the party last night?

Why do you love me so much?

– Câu trả lời thường bắt đầu bằng  “Because…”

 

  1. WHO

WHO được dùng khi hỏi về người

 

Who is the best person in your life?

Who are they?

Who am I talking to?

 

  1. WHAT

WHAT dùng để hỏi về 1 sự việc, 1 điều  ta chưa biết

 

What is your name?

What is her favourite subject?

What are you waiting for?

 

  1. WHEN

WHEN dùng để hỏi thời gian và sự kiện

 

When should I buy a new house?

When will he come here?

When Can we meet each other?

 

 

  1. HOW

HOW dùng để hỏi cách tiến hành 1 sự việc diễn ra.

 

How did you get there?

How can I call you?

How can I learn English quickly?

 

  1. WHICH

WHICH dùng để hỏi khi có sự chọn lựa giữa 2 hay nhiều lựa chọn. 

Which one is correct?

Which one is more popular? Fast food or traditional food?

 

CÁC TỪ SỬ DỤNG ĐỂ HỎI CÁC THÔNG TIN CỤ THỂ:

  1. HOW MUCH

HOW MUCH dùng để hỏi giá (Sau MUCH + Danh từ Không đếm được)

How much sugar is in a can of beer?

How much money did you lose?

 

2. HOW MANY

HOW MANY dùng để hỏi số lượng (Sau MANY + Danh từ đếm được số nhiều)

 

How many months are there in a year?

How many children does your aunt have?

How many students are there in your class?

Xem tại đây để hiểu thêm về Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được:

https://www.youtube.com/watch?v=hXyWtEvPcqU&t=322s

3. HOW OFTEN

HOW OFTEN để hỏi về sự thường xuyên

 

How often do you visit your grandmother?

How often do you eat out?

– Câu trả lời thể hiện tần suất thực hiện điều đó : once a week, twice a month, five times a year, always, often, never, seldom, normally …

 

4. HOW FAR

HOW FAR để hỏi về khoảng cách

 

How far is it from your house to your school?

How far is the closest bus stop here?

 

ẤN tại đây để học tiếng Anh miễn phí cùng FeasiBLE English mỗi ngày 1 cấu trúc nhé:

https://feasibleenglish.net/video-cau-truc-moi-ngay/