Đặt câu với "How often"

 



How often
do you eat breakfast?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/?
Bạn có thường xuyên ăn sáng không?

How often do you watch TV?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/?
Bạn có thường xuyên xem TV không?

How often do you read?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /riːd/?
Bạn có thường xuyên đọc sách không?

How often do you listen to music?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/?
Bạn có thường xuyên nghe nhạc không?

How often do you go shopping?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/?
Bạn có thường xuyên đi mua sắm không?

How often do you cook for your mother?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /kʊk/ /fɔː/ /jɔː/ /ˈmʌðə/?
Bạn có thường xuyên nấu ăn cho mẹ không?

How often do you do the laundry?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/?
Bạn có thường xuyên giặt đồ không?

How often do you clean your room?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /kliːn/ /jɔː/ /ruːm/?
Bạn có thường xuyên dọn phòng không?

How often do you go on holiday?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /ɒn/ /ˈhɒlədeɪ/?
Bạn có thường xuyên đi nghỉ mát không?

How often do you see your friends?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /siː/ /jɔː/ /frɛndz/?
Bạn có thường xuyên gặp bạn bè không?

How often do you hang out with your boyfriend?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /hæŋ/ /aʊt/ /wɪð/ /jɔː/ /ˈbɔɪfrɛnd/?
Bạn có thường xuyên đi chơi với bạn trai không?

How often do you travel?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈtrævᵊl/?
Bạn có thường xuyên đi du lịch không?

How often do you go to the beach?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/?
Bạn có thường xuyên ra biển không?

How often do you go camping?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /ˈkæmpɪŋ/?
Bạn có thường xuyên đi cắm trại không?

How often do you play sports?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /pleɪ/ /spɔːts/?
Bạn có thường xuyên chơi thể thao không?

How often do you use the computer?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /juːz/ /ðə/ /kəmˈpjuːtə/?
Bạn có thường xuyên sử dụng máy tính không?

How often do you drink coffee?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/?
Bạn có thường xuyên uống cà phê không?

How often do you eat fast food?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /iːt/ /fɑːst/ /fuːd/?
Bạn có thường xuyên ăn đồ ăn nhanh không?

How often do you take a nap?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/?
Bạn có thường xuyên ngủ trưa không?

How often do you go to the library?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈlaɪbrᵊri/?
Bạn có thường xuyên đi thư viện không?

 

How often do you play basketball?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/?
Bạn có thường xuyên chơi bóng rổ không?

How often do you go to the gym?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/?
Bạn có thường xuyên đi tập gym không?