quotation marks /kwəʊˈteɪʃn mɑːks/ dấu ngoặc kép (" ")
(quotes, quote marks)
semicolon /ˈsemikəʊlən/ dấu chấm phẩy (;)
apostrophe /əˈpɒstrəfi/ dấu nháy đơn ( ' )
parentheses /pəˈrenθəsɪs/ dấu ngoặc đơn ()
exclamation mark /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/ dấu chấm than (!)
exclamation point = dấu chấm than (!) Quotation Marks = dâu ngoặc kép (” “) Speech Marks = dâu ngoặc kép The dash = en dash (–), em dash (—) Brackets [] dâu ngoặc vuông Ellipsis (…) dấu chấm lửng The Slash (/) dấu gạch chéo