"Interested in" là gì?

I am interested in cooking.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈkʊkɪŋ/.
Tôi thích nấu ăn.

 

I am interested in dancing.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈdɑːnsɪŋ/.
Tôi thích khiêu vũ.

 

I am interested in reading novels.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈriːdɪŋ/ /ˈnɒvᵊlz/.
Tôi thích đọc tiểu thuyết.

 

I am interested in listening to classical music.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈlɪsᵊnɪŋ/ /tuː/ /ˈklæsɪkᵊl/ /ˈmjuːzɪk/.
Tôi thích nghe nhạc cổ điển.

 

I am interested in playing the guitar.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈpleɪɪŋ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.
Tôi thích chơi guitar.

 

I am interested in writing short stories.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈraɪtɪŋ/ /ʃɔːt/ /ˈstɔːriz/.
Tôi thích viết những câu chuyện ngắn.

 

I am interested in collecting coins.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /kəˈlɛktɪŋ/ /kɔɪnz/.
Tôi thích sưu tầm tiền xu.

 

I am interested in learning a new language.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈlɜːnɪŋ/ /ə/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤ/.
Tôi thích học một ngôn ngữ mới.

 

I am interested in playing the piano.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈpleɪɪŋ/ /ðə/ /piˈænəʊ/.
Tôi thích chơi đàn piano.

 

I am interested in teaching English to students.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈtiːʧɪŋ/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ /tuː/ /ˈstjuːdᵊnts/.
Tôi thích dạy tiếng Anh cho học sinh.

 

I am interested in working for a foreign company
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈwɜːkɪŋ/ /fɔːr/ /ə/ /ˈfɒrən/ /ˈkʌmpəni/
Tôi thích làm việc cho một công ty nước ngoài.

 

I am interested in traveling to new places.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈtrævᵊlɪŋ/ /tuː/ /njuː/ /ˈpleɪsɪz/.
Tôi thích du lịch đến những nơi mới.

 

I am interested in learning about different religions.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈlɜːnɪŋ/ /əˈbaʊt/ /ˈdɪfᵊrᵊnt/ /rɪˈlɪʤᵊnz/.
Tôi thích học về các tôn giáo khác nhau.

 

I am interested in practicing yoga.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈpræktɪsɪŋ/ /ˈjəʊɡə/.
Tôi thích tập yoga.

 

I am interested in eating healthy food.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈiːtɪŋ/ /ˈhɛlθi/ /fuːd/.
Tôi thích ăn thức ăn lành mạnh.

I am interested in taking photos.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈteɪkɪŋ/ /ˈfəʊtəʊz/.
Tôi thích chụp ảnh.

 

I am interested in playing sports.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈpleɪɪŋ/ /spɔːts/.
Tôi thích chơi thể thao.

 

I am interested in taking care of animals
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈteɪkɪŋ/ /keər/ /ɒv/ /ˈænɪmᵊlz/
Tôi thích chăm sóc động vật.

 

I am interested in helping people.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈhɛlpɪŋ/ /ˈpiːpᵊl/.
Tôi thích giúp đỡ mọi người.

I am interested in playing badminton.
/aɪ/ /æm/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈpleɪɪŋ/ /ˈbædmɪntᵊn/.
Tôi thích chơi cầu lông.