Do you like + động từ và cách sử dụng

Video hướng dẫn sử dụng và luyện nghe với cấu trúc do you like + V-ing



Mẫu câu thông dụng với cấu trúc do you like + V-ing?.

 

Do you like + V-ing:

Bạn có thích làm gì đó không?

 

Dưới đây là các câu ví dụ: 

Do you like playing games?

duː juː laɪk ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz?

Bạn có thích chơi game không?

 

Do you like reading books?

duː juː laɪk ˈriːdɪŋ bʊks?

Bạn có thích đọc sách không?

 

Do you like listening to music?

duː juː laɪk ˈlɪsᵊnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk?

Bạn có thích nghe nhạc không?

 

Do you like watching TV?

duː juː laɪk ˈwɒʧɪŋ ˌtiːˈviː?

Bạn có thích xem TV không?

 

Do you like playing video games? 

duː juː laɪk ˈpleɪɪŋ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz?

Bạn có thích chơi trò chơi điện tử không?

 

Do you like playing sports? 

duː juː laɪk ˈpleɪɪŋ spɔːts?

Bạn có thích chơi thể thao không?

 

Do you like running?

duː juː laɪk ˈrʌnɪŋ?

Bạn có thích chạy không?

 

Do you like swimming? 

duː juː laɪk ˈswɪmɪŋ?

Bạn có thích bơi không?

 

Do you like dancing? 

duː juː laɪk ˈdɑːnsɪŋ?

Bạn có thích nhảy không?

 

Do you like going camping?

duː juː laɪk ˈɡəʊɪŋ ˈkæmpɪŋ?

Bạn có thích đi cắm trại không?

 

Do you like going to the beach?

duː juː laɪk ˈɡəʊɪŋ tuː ðə biːʧ?

Bạn có thích đi biển không?

 

Do you like eating out ata restaurant? 

duː juː laɪk ˈiːtɪŋ aʊt ata ˈrɛstᵊrɒnt?

Bạn có thích ăn ngoài nhà hàng không?

 

Do you like going shopping?

duː juː laɪk ˈɡəʊɪŋ ˈʃɒpɪŋ?

Bạn có thích đi mua sắm không?

 

Do you like cooking for your family?

duː juː laɪk ˈkʊkɪŋ fɔː jɔː ˈfæmᵊli?

Bạn có thích nấu ăn cho gia đình không?

 

Do you like cleaning your room?

duː juː laɪk ˈkliːnɪŋ jɔː ruːm?

Bạn có thích dọn phòng không?

 

Do you like learning foreign languages?

duː juː laɪk ˈlɜːnɪŋ ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪʤɪz?

Bạn có thích học ngoại ngữ không?

 

Do you like taking photos?

duː juː laɪk ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz?

Bạn có thích chụp ảnh không?

 

Do you like playing with animals? 

duː juː laɪk ˈpleɪɪŋ wɪð ˈænɪmᵊlz?

Bạn có thích chơi với động vật không?

 

Do you like making much money?

duː juː laɪk ˈmeɪkɪŋ mʌʧ ˈmʌni?

Bạn có thích kiếm nhiều tiền không?

 

Do you like drawing?

duː juː laɪk ˈdrɔːɪŋ?

Bạn có thích vẽ không?

 

Cách sử dụng cấu trúc Do you like cách chi tiết.

Cấu trúc:

  • Do you like + V-ing:
    Bạn có thích làm gì đó không?

Ví dụ:

  • Do you like swimming? (Bạn có thích bơi không?)
  • Do you like listening to music? (Bạn có thích nghe nhạc không?)
  • Do you like playing video games? (Bạn có thích chơi game không?)

Giải thích:

  • Do you: Phần này dùng để hỏi, dịch là Bạn có ... không?
  • like: Thích
  • verb-ing: Động từ thêm -ing (danh động từ) để biểu thị một hoạt động.

     

  • Do you like + V-ing:
    Bạn có thích làm gì đó không?

Cách sử dụng:

  • Cấu trúc này thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để làm quen, bắt chuyện.
  • Bạn có thể thay đổi động từ thêm -ing để hỏi về nhiều sở thích khác nhau.

Ví dụ khác:

  • Do you like eating pizza? (Bạn có thích ăn pizza không?)
  • Do you like watching movies? (Bạn có thích xem phim không?)
  • Do you like traveling? (Bạn có thích đi du lịch không?)

Lưu ý:

  • Để hỏi về sở thích của một người cụ thể (he, she, it), ta dùng "Does he/she/it like + V-ing?"
  • Nếu muốn phủ định, ta thêm "not" sau "like": Do you not like swimming? (Bạn không thích bơi à?)

Ví dụ:

  • Does she like dancing? (Cô ấy có thích nhảy không?)
  • He doesn't like reading books. (Anh ấy không thích đọc sách.)

Want to (muốn làm gì)

 

 

 

Want to + động từ
(Muốn làm cái gì)

I want to live with my dad and my sister
(Tôi muốn sống với bố và chị gái của tôi)

I want to listen to music
(Tôi muốn nghe nhạc)

I want to go to the cinema
(Tôi muốn đi đến rạp chiếu phim)

I want to go to the library
(Tôi muốn đến thư viện)

I want to live with my mom in England.
(Tôi muốn sống với mẹ ở Anh)

I want to make breakfast for my teacher
(Tôi muốn làm bữa sáng cho giáo viên của tôi)

I want to teach English to my son
(Tôi muốn dạy tiếng anh cho con trai tôi)

I want to help him cook lunch.
(Tôi muốn giúp anh ấy nấu bữa trưa)

I want to work in Thailan.
(Tôi muốn làm việc ở Thái Lan)

My dad wants to help me with my homework.
(bố tôi muốn giúp tôi làm bài tập về nhà.)

I want to learn english
(tôi muốn học tiếng Anh)

Khóa Học [Phát Âm + Ngữ Pháp Giao Tiếp] 250k của Bel cho bạn nào cần:
🔎 https://feasibleenglish.net/kh/ 
Bấn vào link trên ⬆️ để xem chi tiết.