Loại từ trong tiếng Anh danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

 


Danh từ là gì?

  • Là từ dùng để chỉ người, vật, con vật, hiện tượng, khái niệm,...
  • Danh từ trả lời cho các câu hỏi: Ai? Cái gì? Con gì?

Các loại danh từ:

  • Danh từ chung: Chỉ chung một loại người, vật, hiện tượng (ví dụ: book, dog, city)
  • Danh từ riêng: Chỉ tên riêng của người, vật, địa danh (ví dụ: Mary, Hanoi, Earth)
  • Danh từ đếm được: Có thể đếm được (ví dụ: apple, pen, house)
  • Danh từ không đếm được: Không thể đếm được (ví dụ: water, rice, love)
  • Danh từ tập hợp: Chỉ một nhóm người hoặc vật (ví dụ: family, team, class)
  • Danh từ trừu tượng: Chỉ những khái niệm trừu tượng (ví dụ: happiness, love, beauty)

Chức vụ của danh từ trong câu:

  • Chủ ngữ: Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu (ví dụ: He plays football.)
  • Tân ngữ: Là người hoặc vật nhận tác động của hành động (ví dụ: I love dogs.)
  • Bổ ngữ: Giải thích thêm cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: She is a teacher.)
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: This is my book.)

Cách dùng danh từ:

  • Số nhiều: Thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ (ví dụ: books, boxes)
  • Bài quan hệ: Dùng để nối hai mệnh đề có cùng một danh từ (ví dụ: The girl who is wearing a red dress is my sister.)
  • Danh từ ghép: Hai hoặc nhiều danh từ ghép lại tạo thành một danh từ mới (ví dụ: blackboard, football)

Ví dụ:

  • The boy is playing football in the park. (Chủ ngữ - tân ngữ - danh từ chỉ nơi chốn)
  • I want to buy a new car. (Chủ ngữ - tân ngữ)
  • She is a beautiful girl. (Chủ ngữ - tính từ - danh từ)

Lưu ý:

  • Danh từ đếm được số ít thường đi với "a/an" trước khi nó.
  • Danh từ không đếm được không đi với "a/an".
  • Danh từ có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm danh từ.




Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về động từ nhé.

Động từ là gì?

  • Động từ là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Nó trả lời cho câu hỏi: Làm gì?
  • Ví dụ: chạy, nhảy, ăn, ngủ, học, yêu,...

Vai trò của động từ trong câu:

  • Nòng cốt của câu: Động từ là thành phần chính của một câu, giúp câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
  • Diễn tả hành động: Động từ cho biết chủ ngữ đang làm gì. Ví dụ: Tôi đọc sách.
  • Biểu thị trạng thái: Động từ mô tả trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: Cô ấy mệt mỏi.
  • Diễn tả sự kiện: Động từ kể về một sự việc xảy ra. Ví dụ: Trời mưa.

Các loại động từ:

  • Động từ thường: Diễn tả hành động hoặc trạng thái thông thường (ví dụ: đi, đứng, ngồi, ăn, uống).
  • Động từ to be: Là động từ liên kết, dùng để nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ (ví dụ: am, is, are, was, were).
  • Động từ khiếm khuyết: Hỗ trợ cho động từ chính để tạo thành thì, thể hoặc câu hỏi (ví dụ: can, could, will, would, shall, should, may, might, must).
  • Động từ nguyên mẫu: Là dạng cơ bản của động từ, thường đi với "to" (ví dụ: to go, to study).
  • Danh động từ: Là động từ thêm đuôi -ing, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: reading, swimming).
  • Quá khứ phân từ: Là dạng của động từ dùng để tạo thành thì hoàn thành hoặc bị động (ví dụ: gone, broken).

Cách dùng động từ:

  • Thì: Động từ thay đổi hình thức để biểu thị thời gian diễn ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Thể: Động từ có thể ở thể khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.
  • Cách: Động từ có thể ở các cách khác nhau như: chỉ thị, điều kiện, giả định.
  • Cùng với các từ khác: Động từ thường đi kèm với trạng từ, tân ngữ, giới từ để tạo thành cụm động từ.

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • She will go to the party. (Cô ấy sẽ đi dự tiệc.)
  • They have finished their work. (Họ đã hoàn thành công việc của họ.)

Tính từ là gì?

  • Tính từ là từ dùng để miêu tả, bổ sung thông tin cho danh từ. Tính từ trả lời các câu hỏi: Như thế nào? Bao nhiêu? Cái gì?
  • Ví dụ: đẹp, to, nhỏ, nhiều, ít, đỏ, xanh,...

Vai trò của tính từ trong câu:

  • Miêu tả: Tính từ giúp ta hình dung rõ hơn về người, vật, sự việc. Ví dụ: Một chiếc xe đỏ mới.
  • So sánh: Tính từ giúp ta so sánh giữa các sự vật. Ví dụ: Con mèo này lớn hơn con mèo kia.
  • Chỉ định: Tính từ chỉ ra sự vật cụ thể. Ví dụ: Quyển sách này rất hay.

Vị trí của tính từ trong câu:

  • Thường đứng trước danh từ: Một ngày nắng đẹp.
  • *Đứng sau động từ liên kết (be, become, seem, feel, look, sound, taste, smell): Cô ấy trông rất mệt mỏi.
  • Đứng sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt: Something important.

Các loại tính từ:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Miêu tả đặc điểm, tính chất (ví dụ: đẹp, xấu, cao, thấp).
  • Tính từ chỉ số lượng: Cho biết số lượng (ví dụ: một, hai, nhiều, ít).
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: của tôi, của bạn, của họ).
  • Tính từ chỉ định: Chỉ ra sự vật cụ thể (ví dụ: này, đó, kia).
  • Tính từ phân loại: Phân loại sự vật (ví dụ: Việt Nam, Pháp, Anh).

Cách dùng tính từ:

  • So sánh hơn: Thêm -er hoặc dùng more/less (ví dụ: taller, more beautiful).
  • So sánh nhất: Thêm -est hoặc dùng the most/the least (ví dụ: tallest, the most beautiful).
  • Tính từ ghép: Hai hoặc nhiều tính từ ghép lại (ví dụ: xanh lá cây, đỏ tươi).

Ví dụ:

  • The big red apple is on the table. (Quả táo đỏ lớn đang ở trên bàn.)
  • She is a very intelligent student. (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.)
  • I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)


Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về trạng từ nhé.

Trạng từ là gì?

  • Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
  • Trạng từ thường trả lời các câu hỏi: Như thế nào?, Khi nào?, Ở đâu?, Tại sao?, Bao nhiêu?,...

Vai trò của trạng từ trong câu:

  • Miêu tả cách thức: Cho biết hành động diễn ra như thế nào. (Ví dụ: chạy nhanh, nói chậm.)
  • Chỉ thời gian: Cho biết hành động xảy ra khi nào. (Ví dụ: hôm nay, ngày mai, thường xuyên.)
  • Chỉ nơi chốn: Cho biết hành động xảy ra ở đâu. (Ví dụ: ở đây, ở đó, bên trong.)
  • Chỉ mức độ: Cho biết mức độ của một tính chất, hành động. (Ví dụ: rất, quá, hơi.)
  • Chỉ nguyên nhân: Cho biết lý do của một hành động. (Ví dụ: vì, bởi vì.)
  • Chỉ tần suất: Cho biết tần suất của một hành động. (Ví dụ: thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn.)

Vị trí của trạng từ trong câu:

  • Trước động từ: (Ví dụ: She always gets up early.)
  • Sau động từ: (Ví dụ: He speaks English fluently.)
  • Đầu câu: (Ví dụ: Fortunately, I found my keys.)
  • Giữa câu: (Ví dụ: I really like pizza.)
  • Cuối câu: (Ví dụ: He drives carefully.)

Các loại trạng từ:

  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully,...
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, always, never,...
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere,...
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, too, quite,...
  • Trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes, usually,...

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ ngày mai.)
  • He lives near my house. (Anh ấy sống gần nhà tôi.)
  • They are very happy. (Họ rất vui vẻ.)

 

Từ Loại Trong Tiếng Anh

1. TÍNH TỪ (ADJECTIVE)



Định nghĩa: mô tả những thứ được đề cập trong giao tiếp (người, vật)
Ví dụ:

A nice car = chiếc xe đẹp, tốt
A nice person = người tốt

Tính từ "nice" (tốt, đẹp) => mô tả cho cái xe, và người.

A beautiful voice = giọng hát hay
a beautiful woman = người phụ nữ xinh đẹp

Tính từ "beautiful" mô tả cho giọng hát, và cô gái.

2. TRẠNG TỪ: (ADVERB)



Định nghĩa: Mô tả thêm thông tin của người hoặc vật hoặc diễn tả mức độ của tính từ, động từ một cách rõ ràng và mạnh hơn.

She speaks English well.

"well" = trạng từ (tốt)
"speak" = động từ (nói)

Cô ấy nói tiếng Anh như thế nào?
Cô ấy nói tiếng Anh tốt.
=> chữ "well (tốt)" trong câu không có, thì câu vẫn có nghĩa.Tuy nhiên, nếu thêm chữ "well (tốt) vào", câu nó trở nên mạnh hơn. Vậy động từ "speak" ở đây được bổ nghĩa bởi trạng từ "well" và nó làm tăng mức độ cho động từ "speak".

Tương tự:

I am very happy.

"very" = trạng từ
"happy" = tính từ
Trạng từ "very" bổ nghĩa và làm tăng mức độ cho tính từ "happy".

3. DANH TỪ (NOUN)


Định nghĩa: là từ dùng để chỉ về một người nào đó, một vật nào đó, một nơi nào đó, hoặc một hoạt động nào đó:

Ví dụ các danh từ tương ứng: doctor (bác sĩ = người), table (cái bàn = vật), province (tỉnh = nơi nào), charity, game (từ thiện, trò chơi hoạt động...)

Chức năng của danh từ (noun) có thể làm chủ ngữ, hoặc đối tượng.

Ví dụ:
My teacher wants to buy a car.
(giáo viên của tôi muốn mua một chiếc xe ô tô)

Teacher = danh từ = chủ ngữ
Car = danh từ = đối tượng.

4. ĐỘNG TỪ (VERB)
Động từ: là những từ chỉ hành động, trạng thái..(ăn, uống, cười, khóc, nghe, nhìn, tồn tại...)

I drink a cup of water.
(tôi uống một lý nước)
"dink" = động từ"

Do you eat meat?
(bạn có ăn thịt không?)
"eat" là động từ

I don't think ghosts exist.
(tôi không )

Dinosaurs no longer exist.
(khủng long không còn tồn tại nữa)
"exist" là đọng từ

I feel comfortable.
(tôi cảm thấy thoải mái)
"feel" = động từ


Bài viết bởi Gia Sư Bel Nguyễn:
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/
Sử dụng xin trích rõ nguồn.