TỪ VỰNG HAY GẶP TRONG PART 1 LISTENING TOEIC
tray /treɪ/ cái mâm/ cái khay
sink /sɪŋk/ bồn rửa
stir /stɜː(r)/ khuấy
scatter /ˈskætə(r)/rải rác/ tiêu tan
bulletin /ˈbʊlətɪn/ bảng tin
rack /ræk/ giá/ kệ
remove /rɪˈmuːv/ di chuyển/ dời đi
across /əˈkrɒs/ lướt qua
shake /ʃeɪk/ bắt tay
bench /bentʃ/ băng ghế dàiinstall /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt
pier /pɪə(r)/ con đê / bến tàu
board /bɔːd/ (n/v) cái bảng/ lên tàu/xe/ thuyền
backpack /ˈbækpæk/ cái balo
purse /pɜːs/ cái ví cầm tay
poster /ˈpəʊstə(r)/tấm áp phích
basket /ˈbɑːskɪt/ cái rổ
rug /rʌɡ/ tấm thảm
roll /rəʊl/: cuộn lại
mop /mɒp/ (n,v) cây lau nhà/ lau chùitear - tore - torn: xé rách
floor /flɔː(r)/ cái sàn
plant /plɑːnt/ (v,n) trồng/ thực vật
rake /reɪk/ (v,n) cào/ cái cào
stair /steə(r)/ cầu thang
plug /plʌɡ/ (v,n) cắm/ ổ cắm
reach /riːtʃ/ (v) với đến để chạm vào gì đó
cord /kɔːd/ dây
mug /mʌɡ/ cốc
ladder /ˈlædə(r)/ cái thangplank /plæŋk/ tấm ván
rope /rəʊp/ dây thừng
pole /pəʊl/ cây xào, cây cột
wipe /waɪp/: lau chùi
staple /ˈsteɪpl/: ghim / kẹp giấy
stapling /ˈsteɪplɪŋ/
cabinet /ˈkæbɪnət/ tủ/ kệ
lift nâng lên
lifting /ˈlɪftɪŋ/
hammer /ˈhæmə(r)/ cái búatoolbox /ˈtuːlbɒks/ hộp dụng cụ
organize /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức/ sắp xếp
-> organizing /ˈɔːɡənaɪzɪŋ/
device /dɪˈvaɪs/ thiết bị
a lab coat: áo khoác phòng thí nghiệm
suspend /səˈspend/ treo
shade /ʃeɪd/ bóng râm
potted plants: chậu cây
courtyard /ˈkɔːrtjɑːrd/ sân
fix /fɪks/= repair /rɪˈpeə(r)/ sửa chữasweep /swiːp/ quyét
fold /fəʊld/: cuộn/ gấp...
frame /freɪm/: cái khung
post /pəʊst/ đăng tải
sign /saɪn/: biển hiệu
- hang /hæŋ/ treo
-> hung /hʌŋ/
- stacked /stæk/: xếp chồng lên nhau
place /pleɪs/: đặt
refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/cooking pot: nồi nấu ăn
counter /ˈkaʊntə(r)/: quầy
runner /ˈrʌnə(r)/: vận động viên
line /laɪn/ xếp hàng
race /reɪs/: cuộc đua
cheer /tʃɪə(r)/: cổ vũ
athletic /æθˈletɪk/: thể thao
locate /ləʊˈkeɪt/: đặt/ tọa lạc
Lawnmower /ˈlɔːnməʊə(r)/: máy cắt cỏ
polish /ˈpɒlɪʃ/: đánh bóng/ làm sángtire /ˈtaɪə(r)/: vỏ xe
handle /ˈhændl/: giải quyết
-> handling /ˈhændlɪŋ/
package /ˈpækɪdʒ/ gói hàng;/ kiện hàng
pave /peɪv/: lót gạch
-> paving
brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ quyển tài liệu nhỏ
closet /ˈklɒzɪt/ tủ quần áo
countertop /ˈkaʊntətɒp/ quầy
equipment /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị
tile /taɪl/ viên gạch ngói
replace /rɪˈpleɪs/ thay thế
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018