3000 MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CÓ PHIÊN ÂM QUỐC TẾ – GIỌNG MỸ

3000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng 
Mẫu câu về thói quen hằng ngày
My Daily Routine #tienganh
Có phiên âm quốc tế, kèm nghĩa

 

1. What time do you wake up?
1. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /weɪk/ /ʌp/?
1. Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

I wake up at 7 AM.
/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

2. Do you make your bed every morning?
2. /duː/ /juː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/?
2. Bạn có dọn giường mỗi sáng không?
Yes, I always make my bed.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/.
Có, tôi luôn dọn giường.

3. What do you usually have for breakfast?
3. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?
3. Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
I usually have toast and eggs.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ɛɡz/.
Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng.

4. Do you drink coffee or tea in the morning?
4. /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/ /ɔː/ /tiː/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/?
4. Bạn uống cà phê hay trà vào buổi sáng?
I drink a cup of coffee every morning.
/aɪ/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.
Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng.

5. How do you get to school or work?
5. /haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /skuːl/ /ɔː/ /wɜːk/?
5. Bạn đến trường hoặc đi làm bằng cách nào?
I take the bus to school.
/aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /skuːl/.
Tôi đi xe buýt đến trường.

 

6. Công việc của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?
6. What time does your work start?
6. /wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?
Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
My work starts at 9 AM.
/maɪ/ /wɜːk/ /stɑːts/ /æt/ 9 /æm/.

7. Bạn có nghỉ trưa không?
7. Do you take a lunch break?
7. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Có, tôi nghỉ trưa vào buổi trưa.
Yes, I take a lunch break at noon.
/jɛs/, /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /æt/ /nuːn/.

8. Bạn thích ăn gì vào bữa trưa?
8. What do you like to eat for lunch?
8. /wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /fɔː/ /lʌnʧ/?
Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.
I like to eat a salad for lunch.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.

9. Giờ nghỉ trưa của bạn kéo dài bao lâu?
9. How long is your lunch break?
9. /haʊ/ /lɒŋ/ /ɪz/ /jɔː/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Giờ nghỉ trưa của tôi kéo dài một giờ.
My lunch break is one hour long.
/maɪ/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /ɪz/ /wʌn/ /aʊə/ /lɒŋ/.

10. Bạn làm gì sau bữa trưa?
10. What do you do after lunch?
10. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/?
Sau bữa trưa, tôi thường hoàn thành các nhiệm vụ trong ngày.
After lunch, I usually finish my tasks for the day.
/ˈɑːftə/ /lʌnʧ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /tɑːsks/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.

 

11. Bạn có hoạt động nào sau giờ làm việc không?
11. Do you have any after-work activities?
11. /duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈɑːftə/-/wɜːk/ /ækˈtɪvətiz/?
Có, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.
Yes, I go to the gym after work.


/jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.
12. Bạn thường về nhà lúc mấy giờ?
12. What time do you usually come home?
12. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/?
Tôi thường về nhà vào khoảng 6 giờ tối.
I usually come home around 6 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/ /əˈraʊnd/ 6 /piː-ɛm/.


13. Bạn làm gì vào buổi tối?
13. What do you do in the evening?
13. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/?
Vào buổi tối, tôi thư giãn và xem TV.
In the evening, I relax and watch TV.
/ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/, /aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/.


14. Bạn có giúp mẹ làm việc nhà không?
14. Do you help your mom with chores at home?
14. /duː/ /juː/ /hɛlp/ /jɔː/ /mɒm/ /wɪð/ /ʧɔːz/ /æt/ /həʊm/?
Có, tôi giúp mẹ rửa bát.
Yes, I help her do the dishes.
/jɛs/, /aɪ/ /hɛlp/ /hɜː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.


15. Bạn thích làm gì nhất sau bữa tối?
15. What is your favorite thing to do after dinner?
15. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/?
Tôi thích đọc sách sau bữa tối.
I enjoy reading a book after dinner.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.

 

16. Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
16. What time do you usually go to bed?
16. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
I usually go to bed at 10 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː-ɛm/.


17. Bạn có đọc sách trước khi đi ngủ không?
17. Do you read before going to sleep?
17. /duː/ /juː/ /riːd/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /sliːp/?
Có, tôi thích đọc sách một lúc trước khi ngủ.
Yes, I like to read for a while before sleeping.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /riːd/ /fɔːr/ /ə/ /waɪl/ /bɪˈfɔː/ /ˈsliːpɪŋ/.


18. Bạn ngủ bao nhiêu tiếng?
18. How many hours of sleep do you get?
18. /haʊ/ /ˈmɛni/ /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/?
Tôi ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm.
I get about 7 hours of sleep each night.
/aɪ/ /ɡɛt/ /əˈbaʊt/ 7 /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /iːʧ/ /naɪt/.


19. Bạn thích nhất điều gì trong thói quen hàng ngày của mình?
19. What do you enjoy most about your daily routine?
19. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈdeɪli/ /ruːˈtiːn/?
Tôi thích khoảng thời gian yên tĩnh vào buổi sáng.
I enjoy the quiet time in the morning.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /taɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.


20. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?
20. How often do you exercise?
20. /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/?
Tôi tập thể dục ba lần một tuần.
I exercise three times a week.
/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.

 

21. Bài tập yêu thích của bạn là gì?
21. What is your favorite exercise?
21. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/?
Bài tập yêu thích của tôi là chạy bộ.
My favorite exercise is jogging.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/ /ɪz/ /ˈʤɒɡɪŋ/.


22. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
22. What do you usually do on weekends?
22. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
On weekends, I spend time with friends and family.
/ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/, /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈfæmᵊli/.


23. Bạn nấu bữa tối vào các ngày trong tuần hay cuối tuần?
23. Do you cook dinner on weekdays or weekends?
23. /duː/ /juː/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˈwiːkdeɪz/ /ɔː/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Tôi thường nấu bữa tối vào cuối tuần.
I usually cook dinner on weekends.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.


24. Bữa ăn yêu thích của bạn trong ngày là gì?
24. What’s your favorite meal of the day?
24. /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɒv/ /ðə/ /deɪ/?
Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng.
My favorite meal is breakfast.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɪz/ /ˈbrɛkfəst/.


25. Bạn có ăn sáng hàng ngày không?
25. Do you eat breakfast every day?
25. /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
Có, tôi không bao giờ bỏ bữa sáng.
Yes, I never skip breakfast.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈnɛvə/ /skɪp/ /ˈbrɛkfəst/.

 

26. Bạn có ngủ trưa trong ngày không?
26. Do you take a nap during the day?
26. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /deɪ/?
Không, tôi thường không ngủ trưa.
No, I usually don’t take naps.
/nəʊ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /dəʊnt/ /teɪk/ /næps/.


27. Bạn thường tắm vào lúc mấy giờ?
27. What time do you usually shower?
27. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊə/?
Tôi thường tắm vào buổi tối.
I usually shower in the evening.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.


28. Bạn có thói quen buổi sáng không?
28. Do you have a morning routine?
28. /duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/?
Có, tôi có thói quen buổi sáng giúp tôi bắt đầu ngày mới.
Yes, I have a morning routine that helps me start the day.
/jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/ /ðæt/ /hɛlps/ /miː/ /stɑːt/ /ðə/ /deɪ/.


29. Bạn có thích lên kế hoạch cho ngày của mình không?
29. Do you like to plan your day?
29. /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /jɔː/ /deɪ/?
Có, tôi thích lên kế hoạch trước cho ngày của mình.
Yes, I like to plan my day in advance.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /maɪ/ /deɪ/ /ɪn/ /ədˈvɑːns/.


30. Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?
30. How do you relax after a long day?
30. /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ˈɑːftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/?
Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc để thư giãn.
I like to watch movies or listen to music to relax.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/ /ɔː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /tuː/ /rɪˈlæks/.

luyện nghe tiếng anh

 

 

 Bạn theo dõi hành trình luyện 1000 câu giao tiếp cùng mình nhé
Nếu có mong muốn mình làm chủ đề nào thì xin liên hệ mình

Bel Nguyễn
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/

Video: 



     
I want to die.  /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /daɪ/. Tôi muốn chết.
I want to pee. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /piː/. Tôi muốn đi tiểu.
I need to know. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /nəʊ/. Tôi cần biết.
I need to sleep. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /sliːp/. Tôi cần ngủ.
I have to work. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/. Tôi phải làm việc.
I have to try once. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /traɪ/ /wʌns/. Tôi phải thử một lần.
     
I want to travel to Hanoi. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /hænˈɔɪ/. Tôi muốn đi du lịch Hà Nội.
I want to watch a movie. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/. Tôi muốn xem phim.
I need to go to the toilet  /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈtɔɪlət/ Tôi cần đi vệ sinh
I need to go. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/. Tôi cần đi.
I have to live with her. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /lɪv/ /wɪð/ /hɜː/. Tôi phải sống với cô ấy.
I have to work for him. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /fɔː/ /hɪm/. Tôi phải làm việc cho anh ấy.
     
I want to smile. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /smaɪl/. Tôi muốn mỉm cười.
I want to complain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /kəmˈpleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn phàn nàn với anh ấy.
I need to practice English. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ˈpræktɪs/ /ˈɪŋɡlɪʃ/. Tôi cần luyện tiếng Anh.
I need to change my address /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /maɪ/ /əˈdrɛs/ Tôi cần đổi địa chỉ
I have to go home. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /həʊm/. Tôi phải về nhà.
I have to admit my mistake. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ədˈmɪt/ /maɪ/ /mɪˈsteɪk/. Tôi phải thừa nhận lỗi lầm của mình.
     
I want to know the truth. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /nəʊ/ /ðə/ /truːθ/. Tôi muốn biết sự thật.
I want to puke. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /pjuːk/. Tôi muốn nôn.
I need to spell this word /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /spɛl/ /ðɪs/ /wɜːd/ Tôi cần đánh vần từ này
I need to wear glasses. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /weə/ /ˈɡlɑːsɪz/. Tôi cần đeo kính.
I have to drive carefully /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /draɪv/ /ˈkeəfᵊli/ Tôi phải lái xe cẩn thận
I have to shave /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ʃeɪv/ Tôi phải cạo râu
     
I want to believe in God. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /bɪˈliːv/ /ɪn/ /ɡɒd/. Tôi muốn tin vào Chúa.
I want to help her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /hɜː/. Tôi muốn giúp cô ấy.
I need to learn more. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɜːn/ /mɔː/. Tôi cần học hỏi nhiều hơn.
I need to live better. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɪv/ /ˈbɛtə/. Tôi cần sống tốt hơn.
I have to define this word. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /dɪˈfaɪn/ /ðɪs/ /wɜːd/. Tôi phải định nghĩa từ này.
I have to go now. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /naʊ/. Tôi phải đi ngay bây giờ.
     
I want to marry her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈmæri/ /hɜː/. Tôi muốn cưới cô ấy.
I want to explain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn giải thích với anh ấy.
I need to go to the bathroom. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈbɑːθruːm/. Tôi cần đi vệ sinh.
I need to go to the train station. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/. Tôi cần đến ga tàu.
I have to play sport. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /spɔːt/. Tôi phải chơi thể thao.
I have to play basketball.  /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/. Tôi phải chơi bóng rổ.
     
I want to sleep. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sliːp/. Tôi muốn ngủ.
I want to divorce. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /dɪˈvɔːs/. Tôi muốn ly hôn.
I need to have lunch. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /lʌnʧ/. Tôi cần ăn trưa.
I need to have breakfast. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/. Tôi cần ăn sáng.
I have to work hard. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /hɑːd/. Tôi phải làm việc chăm chỉ.
I have to sleep. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /sliːp/. Tôi phải ngủ.
     
I want to have a balanced diet. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /ˈbælᵊnst/ /ˈdaɪət/. Tôi muốn có chế độ ăn uống cân bằng.
I want to try eating durian. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /traɪ/ /ˈiːtɪŋ/ /ˈʤʊəriən/. Tôi muốn thử ăn sầu riêng.
I need to go to school. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /skuːl/. Tôi cần đi học.
I need to keep her secret. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kiːp/ /hɜː/ /ˈsiːkrət/. Tôi cần giữ bí mật của cô ấy.
I have to eat healthy /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /iːt/ /ˈhɛlθi/ Tôi phải ăn uống lành mạnh
I have to stop smoking /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈsməʊkɪŋ/ Tôi phải cai thuốc lá
     
I want to hug you. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hʌɡ/ /juː/. Tôi muốn ôm bạn.
I need to submit my homework /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /səbˈmɪt/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ Tôi cần nộp bài tập về nhà
I want to talk about it /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /tɔːk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/ Tôi muốn nói về điều đó
I want to repair my car. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /rɪˈpeə/ /maɪ/ /kɑː/. Tôi muốn sửa xe.
I have to stop working at the club /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈwɜːkɪŋ/ /æt/ /ðə/ /klʌb/ Tôi phải ngừng làm việc ở câu lạc bộ
I have to worry about my future. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ˈwʌri/ /əˈbaʊt/ /maɪ/ /ˈfjuːʧə/. Tôi phải lo lắng về tương lai của mình.
     
I need to start my business. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /stɑːt/ /maɪ/ /ˈbɪznɪs/. Tôi cần khởi nghiệp.
I need to create a website. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kriˈeɪt/ /ə/ /ˈwɛbsaɪt/. Tôi cần tạo một trang web.
I have to take a rest /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /teɪk/ /ə/ /rɛst/ Tôi phải nghỉ ngơi
I have to enjoy my life /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /maɪ/ /laɪf/ Tôi phải tận hưởng cuộc sống
I want to solve the problem. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sɒlv/ /ðə/ /ˈprɒbləm/. Tôi muốn giải quyết vấn đề.
I want to learn English /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tôi muốn học tiếng Anh

d

d

d

 

 

 

TUYỆT CHIÊU LUYỆN NGHE TIẾNG ANH THẦN THÁNH 2021

TUYỆT CHIÊU LUYỆN NGHE TIẾNG ANH THẦN THÁNH 2021 


 
- Chắc hẳn chúng ta đã có đôi lần bật Video lên để nghe tiếng Anh, Nhưng chỉ nghe được 5' thì cảm hứng lại tụt đi, chán nản và cố gắng thêm 1 chút nữa thì đầu óc lại bay cao bay xa ở tận đâu luôn rồi và không thể tập trung được nữa. 
- Vậy, nếu Bạn đang găp phải tình trạng trên thì giải pháp được đưa ra là
"Nghe những chủ đề mà bạn thích" 
 
- Và Bạn có từng nghe rằng "Nếu bạn làm những gì bạn yêu thích, bạn sẽ không bao giờ nghĩ là mình đang phải làm việc".
 
+ Chúng ta thường thấy rằng trẻ con có thể chạy nhảy, nô đùa hàng giờ liền mà không chịu nghỉ ngơi trong khi ông bà, ba mẹ thì đã mệt nhoài.
+ Thời học sinh ai đã từng  nghiện chơi game mà đến mức quên cả giờ giấc chưa nhỉ?
+ Hay là những bạn nam yêu thích xem những trận bóng đá đến thâu đêm. 
+ Còn mình thì sau 1 ngày dài học tập và làm việc căng thẳng thì mình trở về với căn bếp và xắn tay vào nấu nướng những món mình thích sẽ giúp mình được thư giãn và tiếp thêm năng lượng.
 
-> Và đúng vậy, cá nhân mình tâm đắt với câu nói đấy, còn các Bạn thì có đồng tình với mình không? 
 
- Kĩ năng Listening là 1 đoạn đường dài đòi hỏi chúng ta kiên trì, do đó Bạn nên thoải mái lựa chọn nội dung yêu thích để mà khơi gợi niềm vui thích trong quá trình luyện nghe, tránh nghe những nội dung mà không hứng thú sẽ dễ gây sự nhàm chán, bỏ cuộc. 
 
- Tất nhiên mình đã áp dụng phương châm đó vào việc luyện phần Listening, cụ thể là mình lựa chọn những Channel mà phù hơp với những sở thích của mình. 
- Bạn yên tâm vì internet là nguồn tài liệu vô tận bạn có thể tìm thấy MỌI THỨ yêu thích. 
- Sau đây, mình sẽ gợi ý 1 vài Channel theo Chủ đề để các Bạn có thể lựa chọn và luyện tập mỗi ngày và mình hi vọng khi đó các Bạn sẽ tập trung luyện nghe đến mức quên cả thời gian và không thấy gò bó nhé. 
Như vậy thì Bạn vừa được xem những điều bạn thích vừa tăng khả năng Listening rồi.
 
- CĐ âm nhạc: 
 
- CĐ nấu ăn thì có: 
 
- CĐ kinh doanh:   
 
- CĐ giải trí: 
 
- CĐ phiêu lưu mạo hiểm:
 
- CĐ làm đẹp:
+ Hướng dẫn trang điểm Michelle Phan 
+ Thời trang Fashion Mumblr 
 
 
- CĐ du lịch: 
+ Fun For Louis 

- Những nguồn tài liệu mình chia sẻ bên trên sẽ phù hợp với những Bạn đang ở mức căn bản và đang bước vào giao đoạn cải thiện kĩ năng Listening. 

- Tuy nhiên, Với những Bạn muốn học tiếng Anh từ con số 0 thì mời Bạn tham khảo “KHÓA PHÁT ÂM THỬ THÁCH 45 VIDEOS”,
Khóa học này sẽ diễn ra trong khoảng 20 – 40 ngày. Các bạn sẽ được thử thách làm 45 videos, trong đó bao gồm toàn bộ các âm trong tiếng Anh. Mục đích sau khóa học có thể tự phân tích và phát âm mà không cần sự hướng dẫn của người khác, có khả năng tự học.
Đặc biệt sẽ được sửa phát âm cho tới khi đúng thì thôi, và được gọi điện hỗ trợ trực tiếp trong suốt quá trình học cho tới khi hoàn thành.
 
 – Đừng ngần ngại và liên hệ Bel Nguyễn để được Tư vấn Khóa Học miễn phí nhé! 
 
______

Sử dụng Tài liệu xin trích rõ nguồn.
“Bài viết được tạo bởi Mia Nguyễn thuộc FeasiBLE ENGLISH“

 

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018 










 

HƯỚNG DẪN LUYỆN NGHE VÀ PHÁT ÂM CÙNG BEL

Hướng dẫn tham gia luyện phát âm và luyện nghe cùng Bel Nguyễn.

 

1. Luyện phát âm:
Mỗi ngày Bel sẽ đăng lên Fanpage FeasiBLE ENGLISH hoặc TRANG NÀY mỗi ngày 5 câu ví dụ, nhiệm vụ của bạn là quay 1 video, sau đó đọc 5 câu ví dụ đó. Tiếp theo bạn đăng lên nhóm này với tiêu đề dưới đây.

"Tiêu Đề: DAY 1, Tôi quyết tâm mỗi ngày dành 20 phút để học tiếng Anh mỗi ngày tại nhóm của Bel,  tập quay video học từ vựng và làm theo hướng dẫn. "I can do it"."


2. Luyện nghe:
Các bạn thực hiện các bước sau để lấy bài nghe:

Bước 1: Vào ứng dụng youtube gỏ từ khóa "luyện nghe khi ngủ feasible english"
Bước 2: Tìm video có hình như hình bên phải đây:

Bước 3: Bắt đầu luyện nghe theo 2 hình thức.


a) Nghe chủ động:
Mỗi ngày dành ít nhất 20 phút tập trung nghe, đọc theo, nhìn hình ảnh minh họa, hiểu nghĩa. Tập hình dung các câu ví dụ trong video.

b) Nghe thụ động:
Trước khi đi ngủ, mở video của Bel lên, bật và nghe. Thông thường mỗi video chỉ 20 - 30 phút, Bel thiết kế video có cả tiếng việt luôn, nên các bạn nghe tiếng anh xong sẽ có dịch luôn tiếng việt, lặp lại nhiều lần các bạn sẽ nhớ lâu hơn.

Ngoài ra có gì thắc mắc các bạn cứ nhắn cho Bel, Bel sẽ hướng dẫn thêm cho ạ. Chúc các Bạn thành công.

Hướng dẫn luyện nghe: xem tại đây



Xem thêm hướng dẫn luyện nghe tại đây nhé mọi người: https://feasibleenglish.net/cach-luyen-nghe/


Bel Nguyễn.