Want to (muốn làm gì)

 

 

 

Want to + động từ
(Muốn làm cái gì)

I want to live with my dad and my sister
(Tôi muốn sống với bố và chị gái của tôi)

I want to listen to music
(Tôi muốn nghe nhạc)

I want to go to the cinema
(Tôi muốn đi đến rạp chiếu phim)

I want to go to the library
(Tôi muốn đến thư viện)

I want to live with my mom in England.
(Tôi muốn sống với mẹ ở Anh)

I want to make breakfast for my teacher
(Tôi muốn làm bữa sáng cho giáo viên của tôi)

I want to teach English to my son
(Tôi muốn dạy tiếng anh cho con trai tôi)

I want to help him cook lunch.
(Tôi muốn giúp anh ấy nấu bữa trưa)

I want to work in Thailan.
(Tôi muốn làm việc ở Thái Lan)

My dad wants to help me with my homework.
(bố tôi muốn giúp tôi làm bài tập về nhà.)

I want to learn english
(tôi muốn học tiếng Anh)

Khóa Học [Phát Âm + Ngữ Pháp Giao Tiếp] 250k của Bel cho bạn nào cần:
🔎 https://feasibleenglish.net/kh/ 
Bấn vào link trên ⬆️ để xem chi tiết.