THÌ TƯƠNG LAI GẦN BE GOING TO TRONG TIẾNG ANH

Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể đã được tính toán trong một tương lai không xa.

Cấu trúc thì tương lai gần

Thì tương lai gần thường được sử dụng với cấu trúc "be going to".

  • Khẳng định: S + be + going to + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: I am going to visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ đến thăm ông bà vào ngày mai.)
  • Phủ định: S + be + not + going to + V
    • Ví dụ: She is not going to buy a new car. (Cô ấy sẽ không mua xe hơi mới.)
  • Nghi vấn: Be + S + going to + V?
    • Ví dụ: Are you going to study tonight? (Bạn có định học tối nay không?)

Lưu ý:

  • Be: Là động từ to be (am/ is/ are) tùy theo chủ ngữ.
  • V: Là động từ nguyên thể.

Khi nào sử dụng thì tương lai gần?

  • Diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch:
    • Ví dụ: I'm going to have a party next week. (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tuần tới.)
  • Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra dựa trên những bằng chứng hiện tại:
    • Ví dụ: Look at the clouds. It's going to rain. (Nhìn những đám mây kìa. Trời sắp mưa rồi.)
  • Thể hiện ý định, quyết định ngay tại thời điểm nói:
    • Ví dụ: I'm hungry. I'm going to eat an apple. (Tôi đói rồi. Tôi sẽ ăn một quả táo.)

Ví dụ minh họa

  • I'm going to travel to Europe next year. (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau.)
  • They are going to get married in June. (Họ sẽ kết hôn vào tháng 6.)
  • We are not going to watch TV tonight. (Chúng ta sẽ không xem TV tối nay.)
  • Is she going to cook dinner? (Cô ấy có định nấu bữa tối không?)

So sánh với thì tương lai đơn (Simple future)

Cả thì tương lai gần và tương lai đơn đều dùng để nói về tương lai. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt:

  • Tương lai gần: Nhấn mạnh đến kế hoạch, dự định đã được lên lịch hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
  • Tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể, thường được dùng với các động từ như will, shall.

Mẫu các câu ví dụ cho thì tương lai gần theo từng trường hợp

 

Các hoạt động hàng ngày

  1. I am going to cook dinner tonight. (Tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.)
  2. She is going to do her homework after school. (Cô ấy sẽ làm bài tập về nhà sau khi tan học.)
  3. We are going to watch a movie this weekend. (Chúng ta sẽ xem phim vào cuối tuần này.)
  4. They are going to visit their grandparents next week. (Họ sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
  5. He is going to play basketball with his friends tomorrow. (Anh ấy sẽ chơi bóng rổ với bạn bè vào ngày mai.)

Kế hoạch cho tương lai gần

  1. I am going to buy a new car next month. (Tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng tới.)
  2. She is going to travel to Europe in the summer. (Cô ấy sẽ du lịch châu Âu vào mùa hè.)
  3. We are going to move to a new house soon. (Chúng ta sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới sớm thôi.)
  4. They are going to get married next year. (Họ sẽ kết hôn vào năm sau.)
  5. He is going to start a new job in April. (Anh ấy sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng Tư.)

Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại

  1. It is going to rain. Look at the clouds! (Trời sắp mưa rồi. Nhìn những đám mây kìa!)
  2. She is going to be late. She's still getting ready. (Cô ấy sẽ đến muộn. Cô ấy vẫn đang chuẩn bị.)
  3. The phone is going to ring. It's been vibrating for a while. (Điện thoại sắp đổ chuông rồi. Nó đã rung một lúc rồi.)
  4. He is going to fail the exam if he doesn't study harder. (Anh ấy sẽ trượt kỳ thi nếu không học hành chăm chỉ hơn.)
  5. We are going to miss the bus. It's almost time to go. (Chúng ta sẽ lỡ xe buýt mất. Sắp đến giờ đi rồi.)

Các tình huống khác

  1. I am going to call her later. (Tôi sẽ gọi cho cô ấy sau.)
  2. She is going to help me with my project. (Cô ấy sẽ giúp tôi làm dự án.)
  3. We are going to have a party on Friday. (Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Sáu.)
  4. They are going to meet at the cafe at 7 pm. (Họ sẽ gặp nhau tại quán cà phê lúc 7 giờ tối.)
  5. He is going to eat all the ice cream. (Anh ấy sẽ ăn hết tất cả kem.)

Câu hỏi với thì tương lai gần

  1. Are you going to go shopping this weekend? (Bạn có định đi mua sắm vào cuối tuần này không?)
  2. Is she going to visit her parents next month? (Cô ấy có định thăm bố mẹ vào tháng tới không?)
  3. Are we going to have a picnic tomorrow? (Chúng ta có định đi dã ngoại vào ngày mai không?)
  4. Are they going to move to a new city? (Họ có định chuyển đến thành phố mới không?)
  5. Is he going to buy a new computer? (Anh ấy có định mua một chiếc máy tính mới không?)

Câu phủ định với thì tương lai gần

  1. I am not going to eat any chocolate today. (Tôi sẽ không ăn sô cô la ngày hôm nay.)
  2. She is not going to watch TV tonight. (Cô ấy sẽ không xem TV tối nay.)
  3. We are not going to go to the beach this summer. (Chúng ta sẽ không đi biển vào mùa hè này.)
  4. They are not going to believe me. (Họ sẽ không tin tôi.)
  5. He is not going to answer the phone. (Anh ấy sẽ không nghe điện thoại.)

Câu phức tạp hơn

  1. If it rains, we are going to stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
  2. After I finish my work, I am going to go for a walk. (Sau khi làm xong việc, tôi sẽ đi dạo.)
  3. Before she leaves, she is going to pack her suitcase. (Trước khi đi, cô ấy sẽ đóng vali.)
  4. As soon as he gets home, he is going to take a shower. (Ngay khi về nhà, anh ấy sẽ đi tắm.)
  5. While they are eating dinner, I am going to do the dishes. (Trong khi họ đang ăn tối, tôi sẽ rửa bát.)

Các câu với tính từ sở hữu

  1. My brother is going to fix his car. (Anh trai tôi sẽ sửa xe của anh ấy.)
  2. Her sister is going to study abroad next year. (Chị gái cô ấy sẽ đi du học vào năm sau.)
  3. Our parents are going to visit us this weekend. (Bố mẹ chúng tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.)
  4. Their friends are going to have a party at their house. (Bạn bè của họ sẽ tổ chức một bữa tiệc tại nhà của họ.)
  5. His dog is going to play in the park. (Con chó của anh ấy sẽ chơi ở công viên.)

Cách sử dụng Thì Tương Lai Đơn – Simple Future Tense trong giao tiếp tiếng Anh

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

 

1. Khái niệm về thì tương lai đơn.

 

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường là một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói hoặc một dự đoán không có căn cứ chắc chắn.


2. Công thức của thì tương lai đơn.


  • Khẳng định: S + will + V1
    • Ví dụ: I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ ngày mai.)

  • Phủ định: S + will not (won't) + V1
    • Ví dụ: She won't eat meat. (Cô ấy sẽ không ăn thịt.)

  • Nghi vấn: Will + S + V1?
    • Ví dụ: Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)

3. Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.


  • Các trạng từ chỉ thời gian: tomorrow (ngày mai), next week/month/year (tuần sau/tháng sau/năm sau),
    in the future (trong tương lai), soon (sớm), later (sau này),...

  • Các cụm từ: I think, I believe, I hope,... (Tôi nghĩ, Tôi tin, Tôi hy vọng)

4. Cách sử dụng Thì Tương Lai Đơn của thì tương lai đơn.

 

  • Diễn tả một quyết định tức thời:
    • Ví dụ: I'm tired. I will go to bed now.
      (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ bây giờ.)

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ:
    • Ví dụ: I think it will rain tomorrow.
      (Tôi nghĩ trời sẽ mưa ngày mai.)

  • Đưa ra lời hứa:
    • Ví dụ: I will call you later.
      (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

  • Đưa ra lời mời:
    • Ví dụ: Will you have dinner with me?
      (Bạn có muốn ăn tối với tôi không?)

  • Đưa ra lời đề nghị:
    • Ví dụ: Will I help you with your homework?
      (Tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà không?)

  • Đưa ra lời cảnh báo:
    • Ví dụ: If you don't study hard, you will fail the exam.
      (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ thi trượt.)

5. So sánh với thì tương lai gần (be going to)


Điểm khác biệtThì tương lai đơnThì tương lai gần
Quyết địnhQuyết định được đưa ra tại thời điểm nóiQuyết định đã được lên kế hoạch từ trước
Dự đoánDự đoán không có căn cứDự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại
Ví dụI will go to the park tomorrow.I am going to visit my grandparents next week.

Lưu ý:

  • Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi chúng ta không có kế hoạch cụ thể trước đó.
  • Thì tương lai gần thường được sử dụng khi chúng ta đã có kế hoạch hoặc dự định từ trước.

Ví dụ minh họa về thì tương lai đơn:

  • I think I will buy a new car next year.
    (Tôi nghĩ tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào năm sau.)

  • It's going to rain. Look at those dark clouds!
    (Trời sắp mưa rồi. Nhìn những đám mây đen kìa!)

Will you help me with this?
(Bạn có thể giúp tôi việc này không?).



6. Mẫu câu sử dụng thì tương lai đơn. 




Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V1
  • Phủ định: S + will not (won't) + V1
  • Nghi vấn: Will + S + V1?

Ví dụ:

  1. I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

    • Đây là một kế hoạch đã được lên trước.
  2. She will buy a new car next month. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng sau.)

    • Một dự định trong tương lai gần.
  3. They won't go to the party tonight. (Họ sẽ không đi dự tiệc tối nay.)

    • Một quyết định phủ định.
  4. Will you help me with this homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?)

    • Một lời yêu cầu.
  5. I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa ngày mai.)

    • Một dự đoán.
  6. She will be a doctor when she grows up. (Cô ấy sẽ trở thành bác sĩ khi lớn lên.)

    • Một dự đoán về tương lai xa.
  7. We will have dinner at 7 pm. (Chúng ta sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối.)

    • Một kế hoạch đã được lên trước.
  8. He won't pass the exam if he doesn't study hard. (Anh ấy sẽ không đậu kỳ thi nếu không học hành chăm chỉ.)

    • Một câu điều kiện loại 1.
  9. Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)

    • Một lời mời.
  10. I hope she will be happy. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ hạnh phúc.)

  • Một lời ước muốn.
  1. The movie will start at 8 pm. (Phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  • Một lịch trình đã được lên trước.
  1. They will travel to Europe next summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
  • Một kế hoạch du lịch.
  1. I think she will like the present. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích món quà này.)
  • Một dự đoán.
  1. We will meet at the cafe tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại quán cà phê ngày mai.)
  • Một cuộc hẹn.
  1. He will call you later. (Anh ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
  • Một lời hứa.
  1. The sun will rise in the east. (Mặt trời sẽ mọc ở hướng đông.)
  • Một sự thật hiển nhiên.
  1. I will buy a new phone if I have enough money. (Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới nếu tôi có đủ tiền.)
  • Một câu điều kiện loại 1.
  1. She will be late for school if she doesn't hurry up. (Cô ấy sẽ đến trường muộn nếu không nhanh lên.)
  • Một lời cảnh báo.
  1. Will you be at home this evening? (Bạn sẽ ở nhà tối nay chứ?)
  • Một câu hỏi xác nhận.
  1. I think they will win the match. (Tôi nghĩ họ sẽ thắng trận đấu.)
    • Một dự đoán về một sự kiện thể thao.

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng thì tương lai đơn:

  1. I _____ (go) to the cinema tonight.
  2. She _____ (not eat) meat.
  3. _____ you _____ (help) me with this?
  4. I think it _____ (rain) tomorrow.
  5. We _____ (have) a party next week.

Đáp án:

  1. will go
  2. won't eat
  3. Will, help
  4. will rain
  5. will have