Mẫu 100 câu tiếng Anh giao tiếp phải nằm lòng khi giao tiếp với Người Nước Ngoài




1. Mẫu câu tiếng anh phải học thuộc khi giao tiếp với người nước ngoài

 



Please could you speak more slowly?

/pliːz/ /kʊd/ /juː/ /spiːk/ /mɔː/ /ˈsləʊli/?

Bạn có thể nói chậm hơn được không?

 

Say that again

/seɪ/ /ðæt/ /əˈɡɛn/

Nói lại lần nữa

Could you repeat that?

/kʊd/ /juː/ /rɪˈpiːt/ /ðæt/?

Bạn có thể nhắc lại không?



I am learning English

/aɪ/ /æm/ /ˈlɜːnɪŋ/ /ˈɪŋɡlɪʃ/

Tôi đang học tiếng Anh




what do you mean?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /miːn/?

ý bạn là gì?

what does it mean?

/wɒt/ /dʌz/ /ɪt/ /miːn/?

nó có nghĩa là gì?

How do you spell that?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /spɛl/ /ðæt/?

Bạn đánh vần thế nào?

How do you spell your your name?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /spɛl/ /jɔː/ /jɔː/ /neɪm/?

Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?




I am sorry

/aɪ/ /æm/ /ˈsɒri/

Tôi xin lỗi

Pardon me

/ˈpɑːdᵊn/ /miː/

Xin lỗi




Please speak louder.

/pliːz/ /spiːk/ /ˈlaʊdə/.

Xin hãy nói to hơn.

Please speak up

/pliːz/ /spiːk/ /ʌp/

Xin hãy nói to lên




I can't hear you.

/aɪ/ /kɑːnt/ /hɪə/ /juː/.

Tôi không nghe thấy bạn.




I don't remember 

/aɪ/ /dəʊnt/ /rɪˈmɛmbə/

Tôi không nhớ

I don't know

/aɪ/ /dəʊnt/ /nəʊ/

Tôi không biết

I don't understand.

/aɪ/ /dəʊnt/ /ˌʌndəˈstænd/.

Tôi không hiểu.




what is it?

/wɒt/ /ɪz/ /ɪt/?

nó là gì?

what is that?

/wɒt/ /ɪz/ /ðæt/?

đó là gì?

what is it called?

/wɒt/ /ɪz/ /ɪt/ /kɔːld/?

nó được gọi là gì?




Do you speak English?

/duː/ /juː/ /spiːk/ /ˈɪŋɡlɪʃ/?

Bạn có nói tiếng Anh không?

Can you speak Vietnamese?

/kæn/ /juː/ /spiːk/ /ˌvjɛtnəˈmiːz/?

Bạn có nói tiếng Việt được không?




Can you help me?

/kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/?

Bạn có thể giúp tôi không?

Excuse me

/ɪkˈskjuːz/ /miː/

Xin lỗi

 

 

2. Hỏi và đề xuất ý kiến trong tiếng anh với người nước ngoài




Can I ask you a question?

/kæn/ /aɪ/ /ɑːsk/ /juː/ /ə/ /ˈkwɛsʧən/?

Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?




What do you think about this?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ðɪs/?

Bạn nghĩ gì về điều này?




Do you have any recommendations?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊnz/?

Bạn có đề xuất nào không?




How do you feel about that?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ðæt/?

Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?




What’s your opinion on this topic?

/wɒts/ /jɔːr/ /əˈpɪnjən/ /ɒn/ /ðɪs/ /ˈtɒpɪk/?

Bạn có ý kiến ​​gì về chủ đề này không?




3. Kết thúc cuộc trò chuyện trong tiếng anh với người nước ngoài

 

 




It was nice talking to you!

/ɪt/ /wɒz/ /naɪs/ /ˈtɔːkɪŋ/ /tuː/ /juː/!

Rất vui được nói chuyện với bạn!




I hope to see you again soon.

/aɪ/ /həʊp/ /tuː/ /siː/ /juː/ /əˈɡɛn/ /suːn/.

Tôi hy vọng sớm gặp lại bạn.




Take care!

/teɪk/ /keə/!

Giữ gìn sức khỏe!




Have a great day!

/hæv/ /ə/ /ɡreɪt/ /deɪ/!

Chúc bạn một ngày tuyệt vời!




Goodbye!

/ɡʊdˈbaɪ/!

Tạm biệt!




Câu hỏi khác

Cau hoi khac

Câu hỏi khác




Do you have any pets?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /pɛts/?

Bạn có nuôi thú cưng không?




What’s your favorite animal?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈænɪmᵊl/?

Bạn thích loài vật nào nhất?




How often do you go out?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /aʊt/?

Bạn thường ra ngoài bao lâu?




What’s the most exciting thing you’ve done?

/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ɪkˈsaɪtɪŋ/ /θɪŋ/ /juːv/ /dʌn/?

Bạn đã làm điều gì thú vị nhất?




What are your favorite things to do on weekends?

/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋz/ /tuː/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?

Bạn thích làm gì vào cuối tuần?




Kiến thức và học hỏi

 




Are you interested in learning new languages?

/ɑː/ /juː/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈlɜːnɪŋ/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤɪz/?

Bạn có hứng thú học ngôn ngữ mới không?




What’s the last book you read?

/wɒts/ /ðə/ /lɑːst/ /bʊk/ /juː/ /riːd/?

Cuốn sách gần đây nhất bạn đọc là gì?




Do you like to attend workshops or seminars?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /əˈtɛnd/ /ˈwɜːkʃɒps/ /ɔː/ /ˈsɛmɪnɑːz/?

Bạn có thích tham gia hội thảo hoặc hội nghị chuyên đề không?




How do you keep up with current events?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /kiːp/ /ʌp/ /wɪð/ /ˈkʌrᵊnt/ /ɪˈvɛnts/?

Bạn theo dõi các sự kiện hiện tại như thế nào?




Are you involved in any community activities?

/ɑː/ /juː/ /ɪnˈvɒlvd/ /ɪn/ /ˈɛni/ /kəˈmjuːnəti/ /ækˈtɪvətiz/?

Bạn có tham gia bất kỳ hoạt động cộng đồng nào không?




4. Những cụm từ thông dụng trong tiếng anh với người nước ngoài

 




Excuse me, can you help me?

/ɪkˈskjuːz/ /miː/, /kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/?

Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?




That sounds great!

/ðæt/ /saʊndz/ /ɡreɪt/!

Nghe tuyệt quá!




I completely agree with you.

/aɪ/ /kəmˈpliːtli/ /əˈɡriː/ /wɪð/ /juː/.

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.




Let me think about it.

/lɛt/ /miː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/.

Để tôi suy nghĩ thêm nhé.




Thank you for your time!

/θæŋk/ /juː/ /fɔː/ /jɔː/ /taɪm/!

Cảm ơn bạn đã dành thời gian!




5. Điều thú vị và câu hỏi ngẫu nhiên trong tiếng anh với người nước ngoài

 




What’s something surprising about your country?

/wɒts/ /ˈsʌmθɪŋ/ /səˈpraɪzɪŋ/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈkʌntri/?

Có điều gì đáng ngạc nhiên về đất nước bạn?




Do you enjoy shopping?

/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈʃɒpɪŋ/?

Bạn có thích mua sắm không?




What’s your favorite childhood memory?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈʧaɪldhʊd/ /ˈmɛmᵊri/?

Ký ức tuổi thơ yêu thích của bạn là gì?




Can you tell me about your culture?

/kæn/ /juː/ /tɛl/ /miː/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈkʌlʧə/?

Bạn có thể kể cho tôi nghe về nền văn hóa của bạn không?




What types of food do you like to try?

/wɒt/ /taɪps/ /ɒv/ /fuːd/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /traɪ/?

Bạn thích thử những loại đồ ăn nào?




6. Kết nối và giữ liên lạc trong tiếng anh với người nước ngoài


 

 




Can we exchange contact information?

/kæn/ /wiː/ /ɪksˈʧeɪnʤ/ /ˈkɒntækt/ /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/?

Chúng ta có thể trao đổi thông tin liên lạc không?




Are you on social media?

/ɑː/ /juː/ /ɒn/ /ˈsəʊʃᵊl/ /ˈmiːdiə/?

Bạn có dùng mạng xã hội không?




What’s your favorite app on your phone?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /æp/ /ɒn/ /jɔː/ /fəʊn/?

Ứng dụng yêu thích của bạn trên điện thoại là gì?




Do you have an email address I can reach you at?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ən/ /ˈiːmeɪl/ /əˈdrɛs/ /aɪ/ /kæn/ /riːʧ/ /juː/ /æt/?

Bạn có địa chỉ email nào mà tôi có thể liên lạc với bạn không?




Let’s keep in touch!

/lɛts/ /kiːp/ /ɪn/ /tʌʧ/!

Chúng ta hãy giữ liên lạc nhé!




7. Hỏi về trải nghiệm trong tiếng anh với người nước ngoài

 




Have you ever experienced culture shock?

/hæv/ /juː/ /ˈɛvər/ /ɪkˈspɪəriənst/ /ˈkʌlʧə/ /ʃɒk/?

Bạn đã từng trải qua cú sốc văn hóa chưa?




What was the best moment of your trip?

/wɒt/ /wɒz/ /ðə/ /bɛst/ /ˈməʊmənt/ /ɒv/ /jɔː/ /trɪp/?

Khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong chuyến đi của bạn là gì?




How do you usually celebrate holidays?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈsɛləbreɪt/ /ˈhɒlədeɪz/?

Bạn thường ăn mừng các ngày lễ như thế nào?




What’s your favorite

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/

Khoảnh khắc yêu thích của bạn là gì

Nhóm zalo cùng học tiếng Anh: https://zalo.me/g/alnakf833

 




 

 





MẪU CÂU TIẾNG ANH HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

Hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh, có phiên âm quốc tế và dịch nghĩa




1. What time do you wake up?
/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /weɪk/ /ʌp/?
 Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

 

I wake up at 7 AM.
/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

Do you make your bed every morning?
/duː/ /juː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/?
Bạn có dọn giường mỗi sáng không?

Yes, I always make my bed.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/.
Có, tôi luôn dọn giường.

What do you usually have for breakfast?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?
Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?

I usually have toast and eggs.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ɛɡz/.
Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng.

Do you drink coffee or tea in the morning?
 /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/ /ɔː/ /tiː/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/?
 Bạn uống cà phê hay trà vào buổi sáng?

I drink a cup of coffee every morning.
/aɪ/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.
Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng.

How do you get to school or work?
/haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /skuːl/ /ɔː/ /wɜːk/?
Bạn đến trường hoặc đi làm bằng cách nào?

I take the bus to school.
/aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /skuːl/.
ôi đi xe buýt đến trường.

What time does your work start?
 /wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?
Công việc của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

My work starts at 9 AM.
/maɪ/ /wɜːk/ /stɑːts/ /æt/ 9 /æm/.
Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng.

Do you take a lunch break?
 /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Bạn có nghỉ trưa không?

Yes, I take a lunch break at noon.
/jɛs/, /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /æt/ /nuːn/.
Có, tôi nghỉ trưa vào buổi trưa.

What do you like to eat for lunch?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /fɔː/ /lʌnʧ/?
Bạn thích ăn gì vào bữa trưa?

I like to eat a salad for lunch.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.
Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.

How long is your lunch break?
/haʊ/ /lɒŋ/ /ɪz/ /jɔː/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Giờ nghỉ trưa của bạn kéo dài bao lâu?

My lunch break is one hour long.
/maɪ/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /ɪz/ /wʌn/ /aʊə/ /lɒŋ/.
Giờ nghỉ trưa của tôi kéo dài một giờ.

What do you do after lunch?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/?
Bạn làm gì sau bữa trưa?

After lunch, I usually finish my tasks for the day.
/ˈɑːftə/ /lʌnʧ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /tɑːsks/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.
Sau bữa trưa, tôi thường hoàn thành các nhiệm vụ trong ngày.

11. Bạn có hoạt động nào sau giờ làm việc không?
 Do you have any after-work activities?
/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈɑːftə/-/wɜːk/ /ækˈtɪvətiz/?


Có, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.
Yes, I go to the gym after work.
/jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.


12. Bạn thường về nhà lúc mấy giờ?
What time do you usually come home?
/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/?


Tôi thường về nhà vào khoảng 6 giờ tối.
I usually come home around 6 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/ /əˈraʊnd/ 6 /piː-ɛm/.


13. Bạn làm gì vào buổi tối?
13. What do you do in the evening?
13. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/?

Vào buổi tối, tôi thư giãn và xem TV.
In the evening, I relax and watch TV.
/ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/, /aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/.

14. Bạn có giúp mẹ làm việc nhà không?
14. Do you help your mom with chores at home?
14. /duː/ /juː/ /hɛlp/ /jɔː/ /mɒm/ /wɪð/ /ʧɔːz/ /æt/ /həʊm/?

Có, tôi giúp mẹ rửa bát.
Yes, I help her do the dishes.
/jɛs/, /aɪ/ /hɛlp/ /hɜː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.
15. Bạn thích làm gì nhất sau bữa tối?
15. What is your favorite thing to do after dinner?
15. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/?
Tôi thích đọc sách sau bữa tối.
I enjoy reading a book after dinner.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.

16. Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
16. What time do you usually go to bed?
16. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
I usually go to bed at 10 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː-ɛm/.
17. Bạn có đọc sách trước khi đi ngủ không?
17. Do you read before going to sleep?
17. /duː/ /juː/ /riːd/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /sliːp/?
Có, tôi thích đọc sách một lúc trước khi ngủ.
Yes, I like to read for a while before sleeping.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /riːd/ /fɔːr/ /ə/ /waɪl/ /bɪˈfɔː/ /ˈsliːpɪŋ/.
18. Bạn ngủ bao nhiêu tiếng?
18. How many hours of sleep do you get?
18. /haʊ/ /ˈmɛni/ /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/?
Tôi ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm.
I get about 7 hours of sleep each night.
/aɪ/ /ɡɛt/ /əˈbaʊt/ 7 /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /iːʧ/ /naɪt/.
19. Bạn thích nhất điều gì trong thói quen hàng ngày của mình?
19. What do you enjoy most about your daily routine?
19. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈdeɪli/ /ruːˈtiːn/?
Tôi thích khoảng thời gian yên tĩnh vào buổi sáng.
I enjoy the quiet time in the morning.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /taɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.
20. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?
20. How often do you exercise?
20. /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/?
Tôi tập thể dục ba lần một tuần.
I exercise three times a week.
/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.

21. Bài tập yêu thích của bạn là gì?
21. What is your favorite exercise?
21. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/?
Bài tập yêu thích của tôi là chạy bộ.
My favorite exercise is jogging.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/ /ɪz/ /ˈʤɒɡɪŋ/.
22. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
22. What do you usually do on weekends?
22. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
On weekends, I spend time with friends and family.
/ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/, /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈfæmᵊli/.
23. Bạn nấu bữa tối vào các ngày trong tuần hay cuối tuần?
23. Do you cook dinner on weekdays or weekends?
23. /duː/ /juː/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˈwiːkdeɪz/ /ɔː/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Tôi thường nấu bữa tối vào cuối tuần.
I usually cook dinner on weekends.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
24. Bữa ăn yêu thích của bạn trong ngày là gì?
24. What’s your favorite meal of the day?
24. /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɒv/ /ðə/ /deɪ/?
Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng.
My favorite meal is breakfast.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɪz/ /ˈbrɛkfəst/.
25. Bạn có ăn sáng hàng ngày không?
25. Do you eat breakfast every day?
25. /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
Có, tôi không bao giờ bỏ bữa sáng.
Yes, I never skip breakfast.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈnɛvə/ /skɪp/ /ˈbrɛkfəst/.

26. Bạn có ngủ trưa trong ngày không?
26. Do you take a nap during the day?
26. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /deɪ/?
Không, tôi thường không ngủ trưa.
No, I usually don’t take naps.
/nəʊ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /dəʊnt/ /teɪk/ /næps/.
27. Bạn thường tắm vào lúc mấy giờ?
27. What time do you usually shower?
27. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊə/?
Tôi thường tắm vào buổi tối.
I usually shower in the evening.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
28. Bạn có thói quen buổi sáng không?
28. Do you have a morning routine?
28. /duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/?
Có, tôi có thói quen buổi sáng giúp tôi bắt đầu ngày mới.
Yes, I have a morning routine that helps me start the day.
/jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/ /ðæt/ /hɛlps/ /miː/ /stɑːt/ /ðə/ /deɪ/.
29. Bạn có thích lên kế hoạch cho ngày của mình không?
29. Do you like to plan your day?
29. /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /jɔː/ /deɪ/?
Có, tôi thích lên kế hoạch trước cho ngày của mình.
Yes, I like to plan my day in advance.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /maɪ/ /deɪ/ /ɪn/ /ədˈvɑːns/.
30. Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?
30. How do you relax after a long day?
30. /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ˈɑːftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/?
Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc để thư giãn.
I like to watch movies or listen to music to relax.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/ /ɔː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /tuː/ /rɪˈlæks/.

A