Punctuation Marks (dấu câu)

DẤU CHẤM CÂU TRONG TIẾNG ANH (Punctuation Marks)



colon /ˈkəʊlən/ dấu hai chấm (:)
comma /ˈkɒmə/ dấu phẩy ( ,)
ellipsis /ɪˈlɪpsɪs/ dấu ba chấm (...)  
hyphen /ˈhaɪfn/ gạch nối, gạch ngang (-)
period /ˈpɪəriəd/ dấu chấm câu (.)
dot /dɒt/ dấu chấm (.)
question mark /ˈkwestʃən mɑːk/ dấu chấm hỏi (?)
quotation marks /kwəʊˈteɪʃn mɑːks/ dấu ngoặc kép (" ")
(quotes, quote marks)
semicolon /ˈsemikəʊlən/ dấu chấm phẩy (;)
apostrophe /əˈpɒstrəfi/ dấu nháy đơn  ( ' ) 
parentheses /pəˈrenθəsɪs/ dấu ngoặc đơn ()
exclamation mark /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/ dấu chấm than (!)
exclamation point = dấu chấm than (!)
Quotation Marks = dâu ngoặc kép (” “)
Speech Marks = dâu ngoặc kép
The dash = en dash (–), em dash (—)
Brackets [] dâu ngoặc vuông
Ellipsis (…) dấu chấm lửng
The Slash (/) dấu gạch chéo