THÌ TƯƠNG LAI GẦN BE GOING TO TRONG TIẾNG ANH

Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể đã được tính toán trong một tương lai không xa.

Cấu trúc thì tương lai gần

Thì tương lai gần thường được sử dụng với cấu trúc "be going to".

  • Khẳng định: S + be + going to + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: I am going to visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ đến thăm ông bà vào ngày mai.)
  • Phủ định: S + be + not + going to + V
    • Ví dụ: She is not going to buy a new car. (Cô ấy sẽ không mua xe hơi mới.)
  • Nghi vấn: Be + S + going to + V?
    • Ví dụ: Are you going to study tonight? (Bạn có định học tối nay không?)

Lưu ý:

  • Be: Là động từ to be (am/ is/ are) tùy theo chủ ngữ.
  • V: Là động từ nguyên thể.

Khi nào sử dụng thì tương lai gần?

  • Diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch:
    • Ví dụ: I'm going to have a party next week. (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tuần tới.)
  • Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra dựa trên những bằng chứng hiện tại:
    • Ví dụ: Look at the clouds. It's going to rain. (Nhìn những đám mây kìa. Trời sắp mưa rồi.)
  • Thể hiện ý định, quyết định ngay tại thời điểm nói:
    • Ví dụ: I'm hungry. I'm going to eat an apple. (Tôi đói rồi. Tôi sẽ ăn một quả táo.)

Ví dụ minh họa

  • I'm going to travel to Europe next year. (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau.)
  • They are going to get married in June. (Họ sẽ kết hôn vào tháng 6.)
  • We are not going to watch TV tonight. (Chúng ta sẽ không xem TV tối nay.)
  • Is she going to cook dinner? (Cô ấy có định nấu bữa tối không?)

So sánh với thì tương lai đơn (Simple future)

Cả thì tương lai gần và tương lai đơn đều dùng để nói về tương lai. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt:

  • Tương lai gần: Nhấn mạnh đến kế hoạch, dự định đã được lên lịch hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
  • Tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể, thường được dùng với các động từ như will, shall.

Mẫu các câu ví dụ cho thì tương lai gần theo từng trường hợp

 

Các hoạt động hàng ngày

  1. I am going to cook dinner tonight. (Tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.)
  2. She is going to do her homework after school. (Cô ấy sẽ làm bài tập về nhà sau khi tan học.)
  3. We are going to watch a movie this weekend. (Chúng ta sẽ xem phim vào cuối tuần này.)
  4. They are going to visit their grandparents next week. (Họ sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
  5. He is going to play basketball with his friends tomorrow. (Anh ấy sẽ chơi bóng rổ với bạn bè vào ngày mai.)

Kế hoạch cho tương lai gần

  1. I am going to buy a new car next month. (Tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng tới.)
  2. She is going to travel to Europe in the summer. (Cô ấy sẽ du lịch châu Âu vào mùa hè.)
  3. We are going to move to a new house soon. (Chúng ta sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới sớm thôi.)
  4. They are going to get married next year. (Họ sẽ kết hôn vào năm sau.)
  5. He is going to start a new job in April. (Anh ấy sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng Tư.)

Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại

  1. It is going to rain. Look at the clouds! (Trời sắp mưa rồi. Nhìn những đám mây kìa!)
  2. She is going to be late. She's still getting ready. (Cô ấy sẽ đến muộn. Cô ấy vẫn đang chuẩn bị.)
  3. The phone is going to ring. It's been vibrating for a while. (Điện thoại sắp đổ chuông rồi. Nó đã rung một lúc rồi.)
  4. He is going to fail the exam if he doesn't study harder. (Anh ấy sẽ trượt kỳ thi nếu không học hành chăm chỉ hơn.)
  5. We are going to miss the bus. It's almost time to go. (Chúng ta sẽ lỡ xe buýt mất. Sắp đến giờ đi rồi.)

Các tình huống khác

  1. I am going to call her later. (Tôi sẽ gọi cho cô ấy sau.)
  2. She is going to help me with my project. (Cô ấy sẽ giúp tôi làm dự án.)
  3. We are going to have a party on Friday. (Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Sáu.)
  4. They are going to meet at the cafe at 7 pm. (Họ sẽ gặp nhau tại quán cà phê lúc 7 giờ tối.)
  5. He is going to eat all the ice cream. (Anh ấy sẽ ăn hết tất cả kem.)

Câu hỏi với thì tương lai gần

  1. Are you going to go shopping this weekend? (Bạn có định đi mua sắm vào cuối tuần này không?)
  2. Is she going to visit her parents next month? (Cô ấy có định thăm bố mẹ vào tháng tới không?)
  3. Are we going to have a picnic tomorrow? (Chúng ta có định đi dã ngoại vào ngày mai không?)
  4. Are they going to move to a new city? (Họ có định chuyển đến thành phố mới không?)
  5. Is he going to buy a new computer? (Anh ấy có định mua một chiếc máy tính mới không?)

Câu phủ định với thì tương lai gần

  1. I am not going to eat any chocolate today. (Tôi sẽ không ăn sô cô la ngày hôm nay.)
  2. She is not going to watch TV tonight. (Cô ấy sẽ không xem TV tối nay.)
  3. We are not going to go to the beach this summer. (Chúng ta sẽ không đi biển vào mùa hè này.)
  4. They are not going to believe me. (Họ sẽ không tin tôi.)
  5. He is not going to answer the phone. (Anh ấy sẽ không nghe điện thoại.)

Câu phức tạp hơn

  1. If it rains, we are going to stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
  2. After I finish my work, I am going to go for a walk. (Sau khi làm xong việc, tôi sẽ đi dạo.)
  3. Before she leaves, she is going to pack her suitcase. (Trước khi đi, cô ấy sẽ đóng vali.)
  4. As soon as he gets home, he is going to take a shower. (Ngay khi về nhà, anh ấy sẽ đi tắm.)
  5. While they are eating dinner, I am going to do the dishes. (Trong khi họ đang ăn tối, tôi sẽ rửa bát.)

Các câu với tính từ sở hữu

  1. My brother is going to fix his car. (Anh trai tôi sẽ sửa xe của anh ấy.)
  2. Her sister is going to study abroad next year. (Chị gái cô ấy sẽ đi du học vào năm sau.)
  3. Our parents are going to visit us this weekend. (Bố mẹ chúng tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.)
  4. Their friends are going to have a party at their house. (Bạn bè của họ sẽ tổ chức một bữa tiệc tại nhà của họ.)
  5. His dog is going to play in the park. (Con chó của anh ấy sẽ chơi ở công viên.)

Cách đặt câu trong tiếng anh đơn giản ai cũng đặt được 2025

1. Video hướng dẫn đặt câu tiếng Anh đơn giản nhất 2025



Cấu trúc chi tiết

  • Do/Does: Trợ động từ dùng để hỏi. "Do" dùng với các ngôi "I, you, we, they", "Does" dùng với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it).
  • you: Đại từ nhân xưng chỉ người được hỏi.
  • need to: Cần phải.
  • verb: Động từ chỉ hành động cần làm.

Ví dụ

  • Do you need to go to the store? (Bạn có cần đi chợ không?)
  • Does he need to finish his homework? (Anh ấy có cần hoàn thành bài tập về nhà không?)
  • Do we need to buy milk? (Chúng ta có cần mua sữa không?)
  • Does she need to leave early? (Cô ấy có cần đi sớm không?)

Cách sử dụng trong các tình huống

  • Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ:
    • "Do you need me to help you with that?" (Bạn có cần tôi giúp bạn việc đó không?)
  • Kiểm tra xem ai đó có cần gì không:
    • "Do you need anything else?" (Bạn có cần gì thêm không?)
  • Hỏi về kế hoạch của ai đó:
    • "Do you need to be at work early tomorrow?" (Bạn có cần đi làm sớm vào ngày mai không?)

Bài tập

Hãy đặt câu hỏi với cấu trúc "Do you need to + verb" cho các tình huống sau:

  1. Bạn muốn hỏi bạn của mình có cần giúp mang sách không.
  2. Bạn muốn hỏi mẹ mình có cần đi siêu thị không.
  3. Bạn muốn hỏi anh trai mình có cần giúp sửa máy tính không.
  4. Bạn muốn hỏi cô giáo có cần bài tập về nhà không.

Gợi ý đáp án:

  1. Do you need me to help you carry these books?
  2. Do you need to go to the supermarket, Mom?
  3. Do you need me to help you fix your computer?
  4. Do we need to do homework for tomorrow?


Cấu trúc câu

Khẳng định:

  • Với động từ to be: S + am/is/are + N/Adj
    • Ví dụ: I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
  • Với động từ thường: S + V(s/es)
    • Ví dụ: She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)

Phủ định:

  • Với động từ to be: S + am/is/are + not + N/Adj
    • Ví dụ: He is not a doctor. (Anh ấy không phải là bác sĩ.)
  • Với động từ thường: S + do/does + not + V
    • Ví dụ: They do not like coffee. (Họ không thích cà phê.)

Nghi vấn:

  • Với động từ to be: Am/Is/Are + S + N/Adj?
    • Ví dụ: Are you a teacher? (Bạn có phải là giáo viên không?)
  • Với động từ thường: Do/Does + S + V?
    • Ví dụ: Does she play the piano? (Cô ấy có chơi đàn piano không?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

  • Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never,...
  • Các trạng từ chỉ thời gian: every day, every week, every year,...

Bài tập

Hãy đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

  1. She goes to school by bike.
  2. They live in a big house.
  3. He plays the guitar very well.
  4. We have English class on Mondays.

Gợi ý đáp án:

  1. How does she go to school?
  2. Where do they live?
  3. What does he play very well?
  4. When do you have English class?

Lưu ý

  • Đối với danh từ số ít và ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ thường thêm -s hoặc -es.
  • Trợ động từ "do" dùng với chủ ngữ "I, you, we, they" và danh từ số nhiều.
  • Trợ động từ "does" dùng với chủ ngữ "he, she, it" và danh từ số ít.

Cách sử dụng Thì Tương Lai Đơn – Simple Future Tense trong giao tiếp tiếng Anh

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

 

1. Khái niệm về thì tương lai đơn.

 

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường là một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói hoặc một dự đoán không có căn cứ chắc chắn.


2. Công thức của thì tương lai đơn.


  • Khẳng định: S + will + V1
    • Ví dụ: I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ ngày mai.)

  • Phủ định: S + will not (won't) + V1
    • Ví dụ: She won't eat meat. (Cô ấy sẽ không ăn thịt.)

  • Nghi vấn: Will + S + V1?
    • Ví dụ: Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)

3. Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.


  • Các trạng từ chỉ thời gian: tomorrow (ngày mai), next week/month/year (tuần sau/tháng sau/năm sau),
    in the future (trong tương lai), soon (sớm), later (sau này),...

  • Các cụm từ: I think, I believe, I hope,... (Tôi nghĩ, Tôi tin, Tôi hy vọng)

4. Cách sử dụng Thì Tương Lai Đơn của thì tương lai đơn.

 

  • Diễn tả một quyết định tức thời:
    • Ví dụ: I'm tired. I will go to bed now.
      (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ bây giờ.)

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ:
    • Ví dụ: I think it will rain tomorrow.
      (Tôi nghĩ trời sẽ mưa ngày mai.)

  • Đưa ra lời hứa:
    • Ví dụ: I will call you later.
      (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

  • Đưa ra lời mời:
    • Ví dụ: Will you have dinner with me?
      (Bạn có muốn ăn tối với tôi không?)

  • Đưa ra lời đề nghị:
    • Ví dụ: Will I help you with your homework?
      (Tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà không?)

  • Đưa ra lời cảnh báo:
    • Ví dụ: If you don't study hard, you will fail the exam.
      (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ thi trượt.)

5. So sánh với thì tương lai gần (be going to)


Điểm khác biệtThì tương lai đơnThì tương lai gần
Quyết địnhQuyết định được đưa ra tại thời điểm nóiQuyết định đã được lên kế hoạch từ trước
Dự đoánDự đoán không có căn cứDự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại
Ví dụI will go to the park tomorrow.I am going to visit my grandparents next week.

Lưu ý:

  • Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi chúng ta không có kế hoạch cụ thể trước đó.
  • Thì tương lai gần thường được sử dụng khi chúng ta đã có kế hoạch hoặc dự định từ trước.

Ví dụ minh họa về thì tương lai đơn:

  • I think I will buy a new car next year.
    (Tôi nghĩ tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào năm sau.)

  • It's going to rain. Look at those dark clouds!
    (Trời sắp mưa rồi. Nhìn những đám mây đen kìa!)

Will you help me with this?
(Bạn có thể giúp tôi việc này không?).



6. Mẫu câu sử dụng thì tương lai đơn. 




Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V1
  • Phủ định: S + will not (won't) + V1
  • Nghi vấn: Will + S + V1?

Ví dụ:

  1. I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

    • Đây là một kế hoạch đã được lên trước.
  2. She will buy a new car next month. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng sau.)

    • Một dự định trong tương lai gần.
  3. They won't go to the party tonight. (Họ sẽ không đi dự tiệc tối nay.)

    • Một quyết định phủ định.
  4. Will you help me with this homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?)

    • Một lời yêu cầu.
  5. I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa ngày mai.)

    • Một dự đoán.
  6. She will be a doctor when she grows up. (Cô ấy sẽ trở thành bác sĩ khi lớn lên.)

    • Một dự đoán về tương lai xa.
  7. We will have dinner at 7 pm. (Chúng ta sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối.)

    • Một kế hoạch đã được lên trước.
  8. He won't pass the exam if he doesn't study hard. (Anh ấy sẽ không đậu kỳ thi nếu không học hành chăm chỉ.)

    • Một câu điều kiện loại 1.
  9. Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)

    • Một lời mời.
  10. I hope she will be happy. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ hạnh phúc.)

  • Một lời ước muốn.
  1. The movie will start at 8 pm. (Phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  • Một lịch trình đã được lên trước.
  1. They will travel to Europe next summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
  • Một kế hoạch du lịch.
  1. I think she will like the present. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích món quà này.)
  • Một dự đoán.
  1. We will meet at the cafe tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại quán cà phê ngày mai.)
  • Một cuộc hẹn.
  1. He will call you later. (Anh ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
  • Một lời hứa.
  1. The sun will rise in the east. (Mặt trời sẽ mọc ở hướng đông.)
  • Một sự thật hiển nhiên.
  1. I will buy a new phone if I have enough money. (Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới nếu tôi có đủ tiền.)
  • Một câu điều kiện loại 1.
  1. She will be late for school if she doesn't hurry up. (Cô ấy sẽ đến trường muộn nếu không nhanh lên.)
  • Một lời cảnh báo.
  1. Will you be at home this evening? (Bạn sẽ ở nhà tối nay chứ?)
  • Một câu hỏi xác nhận.
  1. I think they will win the match. (Tôi nghĩ họ sẽ thắng trận đấu.)
    • Một dự đoán về một sự kiện thể thao.

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng thì tương lai đơn:

  1. I _____ (go) to the cinema tonight.
  2. She _____ (not eat) meat.
  3. _____ you _____ (help) me with this?
  4. I think it _____ (rain) tomorrow.
  5. We _____ (have) a party next week.

Đáp án:

  1. will go
  2. won't eat
  3. Will, help
  4. will rain
  5. will have

100 Mẫu câu thông dụng với thì tương lai đơn will

100 mẫu câu với thì tương lai đơn, will + verb, có phiên âm quốc tế, có dịch nghĩa | Tổng hợp mẫu câu thì tương lai đơn I will 



I will go to the store.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /stɔː/.

Tôi sẽ đi đến cửa hàng.

 

I will eat lunch at noon.

/aɪ/ /wɪl/ /iːt/ /lʌnʧ/ /æt/ /nuːn/.

Tôi sẽ ăn trưa vào buổi trưa.

 

I will finish my homework today.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ /təˈdeɪ/.

Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà hôm nay.

 

I will travel to Europe next summer.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /ˈjʊərəp/ /nɛkst/ /ˈsʌmə/.

Tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới.

 

I will help you with that.

/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /juː/ /wɪð/ /ðæt/.

Tôi sẽ giúp bạn làm việc đó.

 

I will watch a movie tonight.

/aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /təˈnaɪt/.

Tôi sẽ xem phim vào tối nay.

 

I will meet you at the park.

/aɪ/ /wɪl/ /miːt/ /juː/ /æt/ /ðə/ /pɑːk/.

Tôi sẽ gặp bạn ở công viên.

 

I will study for the exam.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /ði/ /ɪɡˈzæm/.

Tôi sẽ học cho kỳ thi.

 

I will learn how to swim.

/aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /swɪm/.

Tôi sẽ học bơi.

 

I will visit my grandparents this weekend.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /ˈɡrænpeərᵊnt/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.

 

I will clean my room.

/aɪ/ /wɪl/ /kliːn/ /maɪ/ /ruːm/.

Tôi sẽ dọn phòng.

 

I will take a nap.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /næp/.

Tôi sẽ ngủ trưa.

I will join the gym.

/aɪ/ /wɪl/ /ʤɔɪn/ /ðə/ /ʤɪm/.

Tôi sẽ tham gia phòng tập thể dục.

I will start a new book.

/aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /ə/ /njuː/ /bʊk/.

Tôi sẽ bắt đầu một cuốn sách mới.

I will send you an email.

/aɪ/ /wɪl/ /sɛnd/ /juː/ /ən/ /ˈiːmeɪl/.

Tôi sẽ gửi cho bạn một email.

I will practice speaking English.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈpræktɪs/ /ˈspiːkɪŋ/ /ˈɪŋɡlɪʃ/.

Tôi sẽ luyện nói tiếng Anh.

 

I will attend the meeting tomorrow.

/aɪ/ /wɪl/ /əˈtɛnd/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/ /təˈmɒrəʊ/.

Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.

I will play soccer after school.

/aɪ/ /wɪl/ /pleɪ/ /ˈsɒkər/ /ˈɑːftə/ /skuːl/.

Tôi sẽ chơi bóng đá sau giờ học.

I will walk the dog later.

/aɪ/ /wɪl/ /wɔːk/ /ðə/ /dɒɡ/ /ˈleɪtə/.

Tôi sẽ dắt chó đi dạo sau.

I will take a picture.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /ˈpɪkʧə/.

Tôi sẽ chụp ảnh.

I will go for a run.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /fɔːr/ /ə/ /rʌn/.

Tôi sẽ chạy bộ.

I will enjoy the weekend.

/aɪ/ /wɪl/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi sẽ tận hưởng cuối tuần.

I will shop for groceries.

/aɪ/ /wɪl/ /ʃɒp/ /fɔː/ /ˈɡrəʊsᵊriz/.

Tôi sẽ mua sắm đồ tạp hóa.

I will write a letter to my friend.

/aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ə/ /ˈlɛtə/ /tuː/ /maɪ/ /frɛnd/.

Tôi sẽ viết thư cho bạn tôi.

I will paint my room.

/aɪ/ /wɪl/ /peɪnt/ /maɪ/ /ruːm/.

Tôi sẽ sơn phòng.

I will listen to some music.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /sʌm/ /ˈmjuːzɪk/.

Tôi sẽ nghe nhạc.

I will learn a new recipe.

/aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ə/ /njuː/ /ˈrɛsɪpi/.

Tôi sẽ học một công thức nấu ăn mới.

I will help you with the project.

/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /juː/ /wɪð/ /ðə/ /ˈprɒʤɛkt/.

Tôi sẽ giúp bạn làm dự án.

I will answer your questions.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈɑːnsə/ /jɔː/ /ˈkwɛsʧənz/.

Tôi sẽ trả lời các câu hỏi của bạn.

I will organize my desk.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈɔːɡᵊnaɪz/ /maɪ/ /dɛsk/.

Tôi sẽ sắp xếp bàn làm việc của mình.

I will take care of my plants.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /keər/ /ɒv/ /maɪ/ /plɑːnts/.

Tôi sẽ chăm sóc cây cối của mình.

I will watch a documentary.

/aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ə/ /ˌdɒkjəˈmɛntᵊri/.

Tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu.

I will finish reading that book.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈfɪnɪʃ/ /ˈriːdɪŋ/ /ðæt/ /bʊk/.

Tôi sẽ đọc hết cuốn sách đó.

I will try my best.

/aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /maɪ/ /bɛst/.

Tôi sẽ cố gắng hết sức.

I will clean the dishes.

/aɪ/ /wɪl/ /kliːn/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.

Tôi sẽ rửa bát đĩa.

I will plant some flowers in the garden.

/aɪ/ /wɪl/ /plɑːnt/ /sʌm/ /flaʊəz/ /ɪn/ /ðə/ /ˈɡɑːdᵊn/.

Tôi sẽ trồng một số loại hoa trong vườn.

I will call my mother.

/aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /ˈmʌðə/.

Tôi sẽ gọi điện cho mẹ.

I will attend the concert next week.

/aɪ/ /wɪl/ /əˈtɛnd/ /ðə/ /ˈkɒnsət/ /nɛkst/ /wiːk/.

Tôi sẽ tham dự buổi hòa nhạc vào tuần tới.

I will write in my journal.

/aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ɪn/ /maɪ/ /ˈʤɜːnᵊl/.

Tôi sẽ viết nhật ký.

I will help my siblings with their homework.

/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /maɪ/ /ˈsɪblɪŋz/ /wɪð/ /ðeə/ /ˈhəʊmwɜːk/.

Tôi sẽ giúp anh chị em mình làm bài tập về nhà.

I will bake a cake for the party.

/aɪ/ /wɪl/ /beɪk/ /ə/ /keɪk/ /fɔː/ /ðə/ /ˈpɑːti/.

Tôi sẽ nướng bánh cho bữa tiệc.

I will volunteer at the local shelter.

/aɪ/ /wɪl/ /ˌvɒlənˈtɪər/ /æt/ /ðə/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈʃɛltə/.

Tôi sẽ làm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

I will organize a family gathering.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈɔːɡᵊnaɪz/ /ə/ /ˈfæmᵊli/ /ˈɡæðᵊrɪŋ/.

Tôi sẽ tổ chức một buổi họp mặt gia đình.

I will meditate for a few minutes.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈmɛdɪteɪt/ /fɔːr/ /ə/ /fjuː/ /ˈmɪnɪts/.

Tôi sẽ thiền trong vài phút.

I will learn to play the guitar.

/aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /tuː/ /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.

Tôi sẽ học chơi guitar.

I will start a blog.

/aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /ə/ /blɒɡ/.

Tôi sẽ bắt đầu viết blog.

I will read the news.

/aɪ/ /wɪl/ /riːd/ /ðə/ /njuːz/.

Tôi sẽ đọc tin tức.

I will spend time with my friends.

/aɪ/ /wɪl/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/.

Tôi sẽ dành thời gian cho bạn bè.

I will cook a special dinner.

/aɪ/ /wɪl/ /kʊk/ /ə/ /ˈspɛʃᵊl/ /ˈdɪnə/.

Tôi sẽ nấu một bữa tối đặc biệt.

I will make a scrapbook.

/aɪ/ /wɪl/ /meɪk/ /ə/ /ˈskræpbʊk/.

Tôi sẽ làm một cuốn sổ lưu niệm.

I will go hiking this weekend.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /ˈhaɪkɪŋ/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi sẽ đi bộ đường dài vào cuối tuần này.

I will train for a marathon.

/aɪ/ /wɪl/ /treɪn/ /fɔːr/ /ə/ /ˈmærəθᵊn/.

Tôi sẽ tập luyện cho một cuộc chạy marathon.

I will call my doctor for an appointment.

/aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /ˈdɒktə/ /fɔːr/ /ən/ /əˈpɔɪntmənt/.

Tôi sẽ gọi điện cho bác sĩ để đặt lịch hẹn.

I will take a day off work.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /deɪ/ /ɒf/ /wɜːk/.

Tôi sẽ nghỉ làm một ngày.

I will explore new places.

/aɪ/ /wɪl/ /ɪkˈsplɔː/ /njuː/ /ˈpleɪsɪz/.

Tôi sẽ khám phá những địa điểm mới.

I will try out a new restaurant.

/aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /aʊt/ /ə/ /njuː/ /ˈrɛstᵊrɒnt/.

Tôi sẽ thử một nhà hàng mới.

I will watch the sunset.

/aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ðə/ /ˈsʌnsɛt/.

Tôi sẽ ngắm hoàng hôn.

I will plan my vacation.

/aɪ/ /wɪl/ /plæn/ /maɪ/ /veɪˈkeɪʃᵊn/.

Tôi sẽ lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.

I will prioritize my tasks.

/aɪ/ /wɪl/ /praɪˈɒrɪˌtaɪz/ /maɪ/ /tɑːsks/.

Tôi sẽ ưu tiên các nhiệm vụ của mình.

I will have a picnic in the park.

/aɪ/ /wɪl/ /hæv/ /ə/ /ˈpɪknɪk/ /ɪn/ /ðə/ /pɑːk/.

Tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên.

I will join a book club.

/aɪ/ /wɪl/ /ʤɔɪn/ /ə/ /bʊk/ /klʌb/.

Tôi sẽ tham gia câu lạc bộ sách.

I will make new friends.

/aɪ/ /wɪl/ /meɪk/ /njuː/ /frɛndz/.

Tôi sẽ kết bạn mới.

I will find a new hobby.

/aɪ/ /wɪl/ /faɪnd/ /ə/ /njuː/ /ˈhɒbi/.

Tôi sẽ tìm một sở thích mới.

I will share my ideas with the team.

/aɪ/ /wɪl/ /ʃeə/ /maɪ/ /aɪˈdɪəz/ /wɪð/ /ðə/ /tiːm/.

Tôi sẽ chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.

I will participate in the community event.

/aɪ/ /wɪl/ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/ /ðə/ /kəˈmjuːnəti/ /ɪˈvɛnt/.

Tôi sẽ tham gia sự kiện cộng đồng.

I will take an online course.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ən/ /ˈɒnˌlaɪn/ /kɔːs/.

Tôi sẽ tham gia một khóa học trực tuyến.

I will buy a gift for my friend.

/aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ə/ /ɡɪft/ /fɔː/ /maɪ/ /frɛnd/.

Tôi sẽ mua quà cho bạn mình.

I will practice yoga.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈpræktɪs/ /ˈjəʊɡə/.

Tôi sẽ tập yoga.

I will drink more water.

/aɪ/ /wɪl/ /drɪŋk/ /mɔː/ /ˈwɔːtə/.

Tôi sẽ uống nhiều nước hơn.

I will smile more often.

/aɪ/ /wɪl/ /smaɪl/ /mɔːr/ /ˈɒfᵊn/.

Tôi sẽ cười nhiều hơn.

I will keep in touch with family.

/aɪ/ /wɪl/ /kiːp/ /ɪn/ /tʌʧ/ /wɪð/ /ˈfæmᵊli/.

Tôi sẽ giữ liên lạc với gia đình.

I will focus on my goals.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈfəʊkəs/ /ɒn/ /maɪ/ /ɡəʊlz/.

Tôi sẽ tập trung vào mục tiêu của mình.

I will be more patient.

/aɪ/ /wɪl/ /biː/ /mɔː/ /ˈpeɪʃᵊnt/.

Tôi sẽ kiên nhẫn hơn.

I will stop procrastinating.

/aɪ/ /wɪl/ /stɒp/ /prəʊˈkræstɪneɪtɪŋ/.

Tôi sẽ ngừng trì hoãn.

I will make healthy choices.

/aɪ/ /wɪl/ /meɪk/ /ˈhɛlθi/ /ˈʧɔɪsɪz/.

Tôi sẽ đưa ra những lựa chọn lành mạnh.

I will attend all my classes.

/aɪ/ /wɪl/ /əˈtɛnd/ /ɔːl/ /maɪ/ /ˈklɑːsɪz/.

Tôi sẽ tham gia tất cả các lớp học của mình.

I will try to be positive.

/aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /tuː/ /biː/ /ˈpɒzətɪv/.

Tôi sẽ cố gắng tích cực.

I will express gratitude every day.

/aɪ/ /wɪl/ /ɪkˈsprɛs/ /ˈɡrætɪtjuːd/ /ˈɛvri/ /deɪ/.

Tôi sẽ bày tỏ lòng biết ơn mỗi ngày.

I will save money for a trip.

/aɪ/ /wɪl/ /seɪv/ /ˈmʌni/ /fɔːr/ /ə/ /trɪp/.

Tôi sẽ tiết kiệm tiền cho một chuyến đi.

I will read a new book every month.

/aɪ/ /wɪl/ /riːd/ /ə/ /njuː/ /bʊk/ /ˈɛvri/ /mʌnθ/.

Tôi sẽ đọc một cuốn sách mới mỗi tháng.

I will go to bed earlier.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /ˈɜːliə/.

Tôi sẽ đi ngủ sớm hơn.

I will spend less time on my phone.

/aɪ/ /wɪl/ /spɛnd/ /lɛs/ /taɪm/ /ɒn/ /maɪ/ /fəʊn/.

Tôi sẽ dành ít thời gian hơn cho điện thoại.

I will cook more at home.

/aɪ/ /wɪl/ /kʊk/ /mɔːr/ /æt/ /həʊm/.

Tôi sẽ nấu ăn nhiều hơn ở nhà.

I will learn something new every day.

/aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ˈsʌmθɪŋ/ /njuː/ /ˈɛvri/ /deɪ/.

Tôi sẽ học một điều gì đó mới mỗi ngày.

I will practice my writing skills.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈpræktɪs/ /maɪ/ /ˈraɪtɪŋ/ /skɪlz/.

Tôi sẽ rèn luyện kỹ năng viết của mình.

I will celebrate my achievements.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈsɛləbreɪt/ /maɪ/ /əˈʧiːvmənts/.

Tôi sẽ ăn mừng những thành tích của mình.

I will enjoy the little moments.

/aɪ/ /wɪl/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈlɪtᵊl/ /ˈməʊmənts/.

Tôi sẽ tận hưởng những khoảnh khắc nhỏ bé.

I will help my community.

/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /maɪ/ /kəˈmjuːnəti/.

Tôi sẽ giúp đỡ cộng đồng của mình.

I will give compliments to people.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡɪv/ /ˈkɒmplɪmənts/ /tuː/ /ˈpiːpᵊl/.

Tôi sẽ khen ngợi mọi người.

I will keep my promises.

/aɪ/ /wɪl/ /kiːp/ /maɪ/ /ˈprɒmɪsɪz/.

Tôi sẽ giữ lời hứa của mình.

I will work on my painting skills.

/aɪ/ /wɪl/ /wɜːk/ /ɒn/ /maɪ/ /ˈpeɪntɪŋ/ /skɪlz/.

Tôi sẽ trau dồi kỹ năng vẽ tranh của mình.

I will simplify my life.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈsɪmplɪfaɪ/ /maɪ/ /laɪf/.

Tôi sẽ đơn giản hóa cuộc sống của mình.

I will write a poem.

/aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ə/ /ˈpəʊɪm/.

Tôi sẽ viết một bài thơ.

I will cherish my friendships.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈʧɛrɪʃ/ /maɪ/ /ˈfrɛndʃɪps/.

Tôi sẽ trân trọng tình bạn của mình.

I will try to be more organized.

/aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /tuː/ /biː/ /mɔːr/ /ˈɔːɡᵊnaɪzd/.

Tôi sẽ cố gắng trở nên ngăn nắp hơn.

I will follow my dreams.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈfɒləʊ/ /maɪ/ /driːmz/.

Tôi sẽ theo đuổi ước mơ của mình.

She will finish her project next day.

/ʃiː/ /wɪl/ /ˈfɪnɪʃ/ /hɜː/ /ˈprɒʤɛkt/ /nɛkst/ /deɪ/.

Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào ngày hôm sau.

He will call you next day. 

/hiː/ /wɪl/ /kɔːl/ /juː/ /nɛkst/ /deɪ/.

Anh ấy sẽ gọi cho bạn vào ngày hôm sau.

They will have a party next day.

/ðeɪ/ /wɪl/ /hæv/ /ə/ /ˈpɑːti/ /nɛkst/ /deɪ/.

Họ sẽ tổ chức tiệc vào ngày hôm sau.