Tương lai gần I am going to và cách sử dụng

.


1. Mẫu câu với cấu trúc I'm going to + verb trong tiếng Anh.



I am going to + [động từ]


I'm going to visit you tomorrow

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ˈvɪzɪt/ /juː/ /təˈmɒrəʊ/

Tôi sẽ đến thăm bạn vào ngày mai

I'm going to do my homework after school.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /duː/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ /ˈɑːftə/ /skuːl/.

Tôi sẽ làm bài tập về nhà sau giờ học.

I'm going to watch a movie tonight.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /təˈnaɪt/.

Tôi sẽ xem phim vào tối nay.

I'm going to visit my grandparents this weekend.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /ˈɡrænpeərᵊnt/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.




I'm going to play sports with my friends tomorrow.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /pleɪ/ /spɔːts/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/ /təˈmɒrəʊ/.

Tôi sẽ chơi thể thao với bạn bè vào ngày mai.

I'm going to read a book today

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /riːd/ /ə/ /bʊk/ /təˈdeɪ/

Tôi sẽ đọc sách vào hôm nay.

I'm going to learn how to play the guitar.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.

Tôi sẽ học chơi ghita.

I'm going to learn how to play the piano.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /pleɪ/ /ðə/ /piˈænəʊ/.

Tôi sẽ học chơi piano.

I'm going to travel to Dalat next year.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ Dalat /nɛkst/ /jɪə/.

Tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt vào năm sau.




I'm going to save money to buy a new car.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /seɪv/ /ˈmʌni/ /tuː/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /kɑː/.

Tôi sẽ tiết kiệm tiền để mua một chiếc ô tô mới.

I'm going to start my business

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /stɑːt/ /maɪ/ /ˈbɪznɪs/

Tôi sẽ khởi nghiệp

I'm going to clean my room this afternoon.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /kliːn/ /maɪ/ /ruːm/ /ðɪs/ /ˌɑːftəˈnuːn/.

Tôi sẽ dọn phòng vào chiều nay.

I'm going to cook dinner for my husband tonight.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /kʊk/ /ˈdɪnə/ /fɔː/ /maɪ/ /ˈhʌzbənd/ /təˈnaɪt/.

Tôi sẽ nấu bữa tối cho chồng vào tối nay.

I'm going to do the laundry tomorrow.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/ /təˈmɒrəʊ/.

Tôi sẽ giặt quần áo vào ngày mai.



I'm going to work late tonight.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /wɜːk/ /leɪt/ /təˈnaɪt/.

Tôi sẽ làm việc muộn vào tối nay.

I'm going to have a meeting with my boss next month.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /ˈmiːtɪŋ/ /wɪð/ /maɪ/ /bɒs/ /nɛkst/ /mʌnθ/.

Tôi sẽ họp với sếp vào tháng tới.

I'm going to go to the beach this summer.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/ /ðɪs/ /ˈsʌmə/.

Tôi sẽ đi biển vào mùa hè này.

I'm going to go camping with my friends next week.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ɡəʊ/ /ˈkæmpɪŋ/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/ /nɛkst/ /wiːk/.

Tôi sẽ đi cắm trại với bạn bè vào tuần tới.

I'm going to stop smoking.

/aɪm/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /stɒp/ /ˈsməʊkɪŋ/.

Tôi sẽ cai thuốc lá.

 

 

2. Thì tương lai gần (be going to) và cách sử dụng:

Công thức:

  • Khẳng định: S + be + going to + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: I am going to study English tomorrow. (Tôi sẽ học tiếng Anh ngày mai.)
  • Phủ định: S + be + not + going to + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: She is not going to watch TV tonight. (Cô ấy sẽ không xem TV tối nay.)
  • Nghi vấn: Be + S + going to + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ: Are you going to eat out this weekend? (Bạn sẽ đi ăn ngoài cuối tuần này chứ?)

Cách dùng:

  • Diễn tả dự định đã lên kế hoạch từ trước:
    • Ví dụ: I'm going to visit my grandparents next week. (Tôi sẽ đến thăm ông bà tuần tới.)
  • Dựa vào bằng chứng hiện tại để dự đoán:
    • Ví dụ: Look at those dark clouds. It's going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa. Trời sắp mưa rồi.)
  • Diễn tả ý định tức thời:
    • Ví dụ: I'm tired. I'm going to go to bed. (Tôi mệt quá. Tôi sẽ đi ngủ.)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần: tomorrow, next week, next month, tonight, soon...
  • Các cụm từ chỉ dự định: I've decided, I plan to, I intend to...

Lưu ý:

  • Không dùng "going to" với động từ "go" và "come":
    • Ví dụ: I am going to the park. (Sai) -> I am going to the park. (Đúng)
  • Có thể dùng "will" để diễn tả tương lai, nhưng "be going to" thường nhấn mạnh sự dự định và kế hoạch hơn.

Bài tập thực hành:

Để củng cố kiến thức, bạn hãy thử làm các bài tập sau:

  1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai gần:
    • I ... (buy) a new car next month.
    • They ... (travel) to Paris in the summer.
    • She ... (not study) tonight.
  2. Đặt câu hỏi cho phần gạch chân trong các câu sau:
    • She is going to visit her aunt tomorrow.
    • We are going to the cinema next Friday.

Gợi ý đáp án:

  1. I am going to buy a new car next month. They are going to travel to Paris in the summer. She is not going to study tonight.
  2. Who is she going to visit tomorrow? When are you going to the cinema?




3. Sự khác biệt giữa will và be going to trong tiếng Anh.



Khi nào dùng "will"?

  • Quyết định tức thời: Khi bạn đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói.
    • Ví dụ: The phone is ringing. I'll answer it. (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ nghe máy.)
  • Dự đoán về tương lai: Khi bạn đưa ra dự đoán về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, không dựa trên bằng chứng hiện tại.
    • Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
  • Yêu cầu, đề nghị:
    • Ví dụ: Will you help me with this? (Bạn giúp tôi việc này được không?)
  • Lời hứa:
    • Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

Khi nào dùng "be going to"?

  • Kế hoạch đã định trước: Khi bạn đã có kế hoạch từ trước và dự định sẽ thực hiện.
    • Ví dụ: I am going to visit my grandparents next week. (Tôi sẽ đến thăm ông bà tuần tới.)
  • Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Khi bạn đưa ra dự đoán dựa trên những gì bạn đang nhìn thấy hoặc biết.
    • Ví dụ: Look at the clouds. It's going to rain. (Nhìn những đám mây kìa. Trời sắp mưa rồi.)
  • Ý định ngay lập tức: Khi bạn quyết định làm gì đó ngay lúc này.
    • Ví dụ: I'm tired. I'm going to go to bed. (Tôi mệt quá. Tôi sẽ đi ngủ.)