3000 MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CÓ PHIÊN ÂM QUỐC TẾ – GIỌNG MỸ

3000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng 
Mẫu câu về thói quen hằng ngày
My Daily Routine #tienganh
Có phiên âm quốc tế, kèm nghĩa

 

1. What time do you wake up?
1. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /weɪk/ /ʌp/?
1. Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

I wake up at 7 AM.
/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

2. Do you make your bed every morning?
2. /duː/ /juː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/?
2. Bạn có dọn giường mỗi sáng không?
Yes, I always make my bed.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/.
Có, tôi luôn dọn giường.

3. What do you usually have for breakfast?
3. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?
3. Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
I usually have toast and eggs.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ɛɡz/.
Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng.

4. Do you drink coffee or tea in the morning?
4. /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/ /ɔː/ /tiː/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/?
4. Bạn uống cà phê hay trà vào buổi sáng?
I drink a cup of coffee every morning.
/aɪ/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.
Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng.

5. How do you get to school or work?
5. /haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /skuːl/ /ɔː/ /wɜːk/?
5. Bạn đến trường hoặc đi làm bằng cách nào?
I take the bus to school.
/aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /skuːl/.
Tôi đi xe buýt đến trường.

 

6. Công việc của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?
6. What time does your work start?
6. /wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?
Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
My work starts at 9 AM.
/maɪ/ /wɜːk/ /stɑːts/ /æt/ 9 /æm/.

7. Bạn có nghỉ trưa không?
7. Do you take a lunch break?
7. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Có, tôi nghỉ trưa vào buổi trưa.
Yes, I take a lunch break at noon.
/jɛs/, /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /æt/ /nuːn/.

8. Bạn thích ăn gì vào bữa trưa?
8. What do you like to eat for lunch?
8. /wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /fɔː/ /lʌnʧ/?
Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.
I like to eat a salad for lunch.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.

9. Giờ nghỉ trưa của bạn kéo dài bao lâu?
9. How long is your lunch break?
9. /haʊ/ /lɒŋ/ /ɪz/ /jɔː/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Giờ nghỉ trưa của tôi kéo dài một giờ.
My lunch break is one hour long.
/maɪ/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /ɪz/ /wʌn/ /aʊə/ /lɒŋ/.

10. Bạn làm gì sau bữa trưa?
10. What do you do after lunch?
10. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/?
Sau bữa trưa, tôi thường hoàn thành các nhiệm vụ trong ngày.
After lunch, I usually finish my tasks for the day.
/ˈɑːftə/ /lʌnʧ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /tɑːsks/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.

 

11. Bạn có hoạt động nào sau giờ làm việc không?
11. Do you have any after-work activities?
11. /duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈɑːftə/-/wɜːk/ /ækˈtɪvətiz/?
Có, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.
Yes, I go to the gym after work.


/jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.
12. Bạn thường về nhà lúc mấy giờ?
12. What time do you usually come home?
12. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/?
Tôi thường về nhà vào khoảng 6 giờ tối.
I usually come home around 6 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/ /əˈraʊnd/ 6 /piː-ɛm/.


13. Bạn làm gì vào buổi tối?
13. What do you do in the evening?
13. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/?
Vào buổi tối, tôi thư giãn và xem TV.
In the evening, I relax and watch TV.
/ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/, /aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/.


14. Bạn có giúp mẹ làm việc nhà không?
14. Do you help your mom with chores at home?
14. /duː/ /juː/ /hɛlp/ /jɔː/ /mɒm/ /wɪð/ /ʧɔːz/ /æt/ /həʊm/?
Có, tôi giúp mẹ rửa bát.
Yes, I help her do the dishes.
/jɛs/, /aɪ/ /hɛlp/ /hɜː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.


15. Bạn thích làm gì nhất sau bữa tối?
15. What is your favorite thing to do after dinner?
15. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/?
Tôi thích đọc sách sau bữa tối.
I enjoy reading a book after dinner.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.

 

16. Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
16. What time do you usually go to bed?
16. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
I usually go to bed at 10 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː-ɛm/.


17. Bạn có đọc sách trước khi đi ngủ không?
17. Do you read before going to sleep?
17. /duː/ /juː/ /riːd/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /sliːp/?
Có, tôi thích đọc sách một lúc trước khi ngủ.
Yes, I like to read for a while before sleeping.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /riːd/ /fɔːr/ /ə/ /waɪl/ /bɪˈfɔː/ /ˈsliːpɪŋ/.


18. Bạn ngủ bao nhiêu tiếng?
18. How many hours of sleep do you get?
18. /haʊ/ /ˈmɛni/ /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/?
Tôi ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm.
I get about 7 hours of sleep each night.
/aɪ/ /ɡɛt/ /əˈbaʊt/ 7 /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /iːʧ/ /naɪt/.


19. Bạn thích nhất điều gì trong thói quen hàng ngày của mình?
19. What do you enjoy most about your daily routine?
19. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈdeɪli/ /ruːˈtiːn/?
Tôi thích khoảng thời gian yên tĩnh vào buổi sáng.
I enjoy the quiet time in the morning.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /taɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.


20. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?
20. How often do you exercise?
20. /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/?
Tôi tập thể dục ba lần một tuần.
I exercise three times a week.
/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.

 

21. Bài tập yêu thích của bạn là gì?
21. What is your favorite exercise?
21. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/?
Bài tập yêu thích của tôi là chạy bộ.
My favorite exercise is jogging.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/ /ɪz/ /ˈʤɒɡɪŋ/.


22. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
22. What do you usually do on weekends?
22. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
On weekends, I spend time with friends and family.
/ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/, /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈfæmᵊli/.


23. Bạn nấu bữa tối vào các ngày trong tuần hay cuối tuần?
23. Do you cook dinner on weekdays or weekends?
23. /duː/ /juː/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˈwiːkdeɪz/ /ɔː/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Tôi thường nấu bữa tối vào cuối tuần.
I usually cook dinner on weekends.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.


24. Bữa ăn yêu thích của bạn trong ngày là gì?
24. What’s your favorite meal of the day?
24. /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɒv/ /ðə/ /deɪ/?
Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng.
My favorite meal is breakfast.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɪz/ /ˈbrɛkfəst/.


25. Bạn có ăn sáng hàng ngày không?
25. Do you eat breakfast every day?
25. /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
Có, tôi không bao giờ bỏ bữa sáng.
Yes, I never skip breakfast.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈnɛvə/ /skɪp/ /ˈbrɛkfəst/.

 

26. Bạn có ngủ trưa trong ngày không?
26. Do you take a nap during the day?
26. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /deɪ/?
Không, tôi thường không ngủ trưa.
No, I usually don’t take naps.
/nəʊ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /dəʊnt/ /teɪk/ /næps/.


27. Bạn thường tắm vào lúc mấy giờ?
27. What time do you usually shower?
27. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊə/?
Tôi thường tắm vào buổi tối.
I usually shower in the evening.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.


28. Bạn có thói quen buổi sáng không?
28. Do you have a morning routine?
28. /duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/?
Có, tôi có thói quen buổi sáng giúp tôi bắt đầu ngày mới.
Yes, I have a morning routine that helps me start the day.
/jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/ /ðæt/ /hɛlps/ /miː/ /stɑːt/ /ðə/ /deɪ/.


29. Bạn có thích lên kế hoạch cho ngày của mình không?
29. Do you like to plan your day?
29. /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /jɔː/ /deɪ/?
Có, tôi thích lên kế hoạch trước cho ngày của mình.
Yes, I like to plan my day in advance.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /maɪ/ /deɪ/ /ɪn/ /ədˈvɑːns/.


30. Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?
30. How do you relax after a long day?
30. /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ˈɑːftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/?
Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc để thư giãn.
I like to watch movies or listen to music to relax.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/ /ɔː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /tuː/ /rɪˈlæks/.

luyện nghe tiếng anh

 

 

 Bạn theo dõi hành trình luyện 1000 câu giao tiếp cùng mình nhé
Nếu có mong muốn mình làm chủ đề nào thì xin liên hệ mình

Bel Nguyễn
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/

Video: 



     
I want to die.  /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /daɪ/. Tôi muốn chết.
I want to pee. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /piː/. Tôi muốn đi tiểu.
I need to know. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /nəʊ/. Tôi cần biết.
I need to sleep. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /sliːp/. Tôi cần ngủ.
I have to work. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/. Tôi phải làm việc.
I have to try once. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /traɪ/ /wʌns/. Tôi phải thử một lần.
     
I want to travel to Hanoi. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /hænˈɔɪ/. Tôi muốn đi du lịch Hà Nội.
I want to watch a movie. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/. Tôi muốn xem phim.
I need to go to the toilet  /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈtɔɪlət/ Tôi cần đi vệ sinh
I need to go. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/. Tôi cần đi.
I have to live with her. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /lɪv/ /wɪð/ /hɜː/. Tôi phải sống với cô ấy.
I have to work for him. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /fɔː/ /hɪm/. Tôi phải làm việc cho anh ấy.
     
I want to smile. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /smaɪl/. Tôi muốn mỉm cười.
I want to complain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /kəmˈpleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn phàn nàn với anh ấy.
I need to practice English. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ˈpræktɪs/ /ˈɪŋɡlɪʃ/. Tôi cần luyện tiếng Anh.
I need to change my address /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /maɪ/ /əˈdrɛs/ Tôi cần đổi địa chỉ
I have to go home. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /həʊm/. Tôi phải về nhà.
I have to admit my mistake. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ədˈmɪt/ /maɪ/ /mɪˈsteɪk/. Tôi phải thừa nhận lỗi lầm của mình.
     
I want to know the truth. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /nəʊ/ /ðə/ /truːθ/. Tôi muốn biết sự thật.
I want to puke. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /pjuːk/. Tôi muốn nôn.
I need to spell this word /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /spɛl/ /ðɪs/ /wɜːd/ Tôi cần đánh vần từ này
I need to wear glasses. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /weə/ /ˈɡlɑːsɪz/. Tôi cần đeo kính.
I have to drive carefully /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /draɪv/ /ˈkeəfᵊli/ Tôi phải lái xe cẩn thận
I have to shave /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ʃeɪv/ Tôi phải cạo râu
     
I want to believe in God. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /bɪˈliːv/ /ɪn/ /ɡɒd/. Tôi muốn tin vào Chúa.
I want to help her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /hɜː/. Tôi muốn giúp cô ấy.
I need to learn more. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɜːn/ /mɔː/. Tôi cần học hỏi nhiều hơn.
I need to live better. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɪv/ /ˈbɛtə/. Tôi cần sống tốt hơn.
I have to define this word. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /dɪˈfaɪn/ /ðɪs/ /wɜːd/. Tôi phải định nghĩa từ này.
I have to go now. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /naʊ/. Tôi phải đi ngay bây giờ.
     
I want to marry her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈmæri/ /hɜː/. Tôi muốn cưới cô ấy.
I want to explain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn giải thích với anh ấy.
I need to go to the bathroom. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈbɑːθruːm/. Tôi cần đi vệ sinh.
I need to go to the train station. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/. Tôi cần đến ga tàu.
I have to play sport. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /spɔːt/. Tôi phải chơi thể thao.
I have to play basketball.  /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/. Tôi phải chơi bóng rổ.
     
I want to sleep. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sliːp/. Tôi muốn ngủ.
I want to divorce. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /dɪˈvɔːs/. Tôi muốn ly hôn.
I need to have lunch. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /lʌnʧ/. Tôi cần ăn trưa.
I need to have breakfast. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/. Tôi cần ăn sáng.
I have to work hard. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /hɑːd/. Tôi phải làm việc chăm chỉ.
I have to sleep. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /sliːp/. Tôi phải ngủ.
     
I want to have a balanced diet. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /ˈbælᵊnst/ /ˈdaɪət/. Tôi muốn có chế độ ăn uống cân bằng.
I want to try eating durian. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /traɪ/ /ˈiːtɪŋ/ /ˈʤʊəriən/. Tôi muốn thử ăn sầu riêng.
I need to go to school. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /skuːl/. Tôi cần đi học.
I need to keep her secret. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kiːp/ /hɜː/ /ˈsiːkrət/. Tôi cần giữ bí mật của cô ấy.
I have to eat healthy /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /iːt/ /ˈhɛlθi/ Tôi phải ăn uống lành mạnh
I have to stop smoking /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈsməʊkɪŋ/ Tôi phải cai thuốc lá
     
I want to hug you. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hʌɡ/ /juː/. Tôi muốn ôm bạn.
I need to submit my homework /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /səbˈmɪt/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ Tôi cần nộp bài tập về nhà
I want to talk about it /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /tɔːk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/ Tôi muốn nói về điều đó
I want to repair my car. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /rɪˈpeə/ /maɪ/ /kɑː/. Tôi muốn sửa xe.
I have to stop working at the club /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈwɜːkɪŋ/ /æt/ /ðə/ /klʌb/ Tôi phải ngừng làm việc ở câu lạc bộ
I have to worry about my future. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ˈwʌri/ /əˈbaʊt/ /maɪ/ /ˈfjuːʧə/. Tôi phải lo lắng về tương lai của mình.
     
I need to start my business. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /stɑːt/ /maɪ/ /ˈbɪznɪs/. Tôi cần khởi nghiệp.
I need to create a website. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kriˈeɪt/ /ə/ /ˈwɛbsaɪt/. Tôi cần tạo một trang web.
I have to take a rest /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /teɪk/ /ə/ /rɛst/ Tôi phải nghỉ ngơi
I have to enjoy my life /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /maɪ/ /laɪf/ Tôi phải tận hưởng cuộc sống
I want to solve the problem. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sɒlv/ /ðə/ /ˈprɒbləm/. Tôi muốn giải quyết vấn đề.
I want to learn English /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tôi muốn học tiếng Anh

d

d

d

 

 

 

TẠI SAO BẠN NÊN CÓ 1 LỘ TRÌNH HỌC CỤ THỂ?

TẠI SAO BẠN NÊN CÓ 1 LỘ TRÌNH HỌC CỤ THỂ?

 

Hai tuần sau tôi sẽ biết cách phát âm? 3 tháng sau tôi sẽ nắm vững kiến thức nền tảng tiếng Anh, 6 tháng tới tôi sẽ thuộc 600 từ vựng.
Bạn đã từng bắt đầu cho mục tiêu tiếng Anh của bạn với những câu hỏi như trên chưa?
Muốn thành công thì phải có suy nghĩ của người thành công, bạn muốn học tiếng Anh mà muốn có kết quả nhanh thì hãy đăng ký khóa học (học với bất kỳ ai bạn tin tưởng) hoặc có ít nhất phải có một lộ trình học cụ thể, học thì sẽ mất tiền nhưng không học bạn có thể sẽ mất nhiều hơn bạn tưởng.
Bạn có thể bỏ 5tr để có được kiến thức nền tảng trong 6 tháng, hoặc ngược lại mất "1 năm tự học" để có được kiến thức nền trong 6 tháng.
5tr và thời gian 6 tháng bạn quý cái nào hơn? Ngày xưa mình cũng từng suy nghĩ có thể tự học mọi thứ nhưng giờ thì mới ngộ ra là chính suy nghĩ đó giết chết khối lượng thời gian của mình.
Nên bạn cũng không cần kỳ vọng quá cao là sau khi học cái gì đó bạn sẽ có được 100% kết quả từ khóa học đó, nhưng dù là 70% thôi thì bạn cũng đang tiết kiệm khối lượng lớn thời gian quý giá của bản thân, đỡ mất công đi tìm hiểu, dành thời gian đó học những thứ mới mẻ hơn, làm nhiều việc hơn.
Nên nếu bạn là người biết chắc rằng tiếng Anh vô cùng quan trọng với bản thân của bạn trong tương lai thì hãy tìm cho mình 1 lộ trình học hoặc một người đi trước bạn tin tưởng nha.
Hoặc bạn nào quan tâm tới một lộ trình siêu ngon bổ rẻ thì cứ inbox mình.
Hoặc tham khảo khóa học của mình tại đây nhé

Nolonger

She no longer lives in HCMC.
He no longer works here
She no longer loves me.
I no longer smoke.
She no longer worked in my company.
She no longer works at the university.
Lan no longer loves Hung, they broke up.


Cô ấy không còn sống ở TP.
Anh ấy không còn làm việc ở đây nữa
Cô ấy không còn yêu tôi nữa.
Tôi không còn hút thuốc nữa.
Cô ấy không còn làm việc trong công ty của tôi nữa.
Cô ấy không còn làm việc ở trường đại học.
Lan không còn yêu Hùng, họ chia tay. 

By Bel Nguyễn
Tham gia học cùng Bel tại: https://feasibleenglish.net/giasubel

 

Wantsb



I want you to go out with me.

I want my mom to buy me a laptop.
my dad wants me to improve my English.
I want you to learn English with me.
Do you want me to play games with you?
She wants me to buy her a book.
They want us to sing some English songs.

Tôi muốn bạn đi chơi với tôi.
Tôi muốn mẹ mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay.
Bố tôi muốn tôi cải thiện tiếng Anh.
Tôi muốn bạn học tiếng Anh với tôi.
Bạn có muốn tôi chơi trò chơi với bạn không?
Cô ấy muốn tôi mua cho cô ấy một cuốn sách.
Họ muốn chúng tôi hát một số bài hát tiếng Anh.


By Bel Nguyễn
Tham gia các hoạt động cùng Bel tại: https://feasibleenglish.net/giasubel/

Train to



I am training to become a teacher
I am training to be a doctor.
I am training new staff.
He's training to be a pilot.
She is training to become a lawyer.

Tôi đang đào tạo để trở thành một giáo viên
Tôi đang đào tạo để trở thành một bác sĩ.
Tôi đang đào tạo nhân viên mới.
Anh ấy đang được đào tạo để trở thành một phi công.
Cô ấy đang được đào tạo để trở thành một luật sư.

By Bel Nguyễn
Liên kết với mình tại: https://feasibleenglish.net/giasubel

takecareof

 

 


I must take care of my mom.

I must look after my mother
I will take care of your garden.
You should look after yourselves.
She stays home to look after her children.
She will have to look after her little sister.

Tôi phải chăm sóc mẹ tôi.
Tôi phải chăm sóc mẹ tôi
Tôi sẽ chăm sóc khu vườn của bạn.
Bạn nên chăm sóc bản thân mình.
Cô ấy ở nhà trông con.
Cô ấy sẽ phải chăm sóc em gái nhỏ của cô ấy.

By Bel Nguyễn.
Liên kết với mình tại: feasibleenglish.net/giasubel

 

Spend

 


I spend a lot of time reading books and watching TV at the weekend.
I spent a lot of time chatting with my friends.
I spend a lot of time shopping with my wife.
I have spent many years learning English.
she spends a lot of time hanging out with her friends.
He spent a lot of time helping the poor.

Tôi dành nhiều thời gian để đọc sách và xem TV vào cuối tuần.
Tôi đã dành rất nhiều thời gian để trò chuyện với bạn bè của mình.
Tôi dành nhiều thời gian đi mua sắm cùng vợ.
Tôi đã dành nhiều năm học tiếng Anh.
cô ấy dành nhiều thời gian đi chơi với bạn bè.
Anh đã dành nhiều thời gian để giúp đỡ người nghèo.

By Bel Nguyễn.
Kết nối với mình: feasibleenglish.net/giasubel

Difficult to



 

it is difficult to + V
It is very difficult for me to gain weight.
It is very difficult for me to wake up early in the morning
It's difficult to understand.
It's difficult to forget someone.
It's difficult to learn a new language.

rất khó để tôi tăng cân.
rất khó để tôi thức dậy vào sáng sớm
Thật khó hiểu.
Thật khó để quên một ai đó.
Thật khó để học một ngôn ngữ mới.

By Bel Nguyễn. 
Liên kết với mình: feasibleenglish.net/giasubel

Important

 

 


It is important to have a balanced diet

It is important to improve our soft skill
It is important to have a job.
It is important to have some good friends
It is important to know a language.


Điều quan trọng là phải có một chế độ ăn uống cân bằng?
Điều quan trọng là phải cải thiện kỹ năng mềm của chúng ta
Điều quan trọng là phải có một công việc.
Điều quan trọng là có một vài người bạn tốt
Điều quan trọng là phải biết một ngoại ngữ.


By Bel Nguyễn
Kết nối với mình: feasibleenglish.net/giasubel