Mẫu Câu Tiếng Anh Thông dụng Ai Cũng Cần Phải Biết


1. Video hướng dẫn cách dùng và các câu ví dụ cơ bản.

 

I think I will learn English with you. /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ /wɪð/ /juː/. Tôi nghĩ tôi sẽ học tiếng Anh với bạn.
I think I will buy a new pair of shoes this weekend. /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /peər/ /ɒv/ /ʃuːz/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/. Tôi nghĩ tôi sẽ mua một đôi giày mới vào cuối tuần này.
I think I will call my mom tomorrow  /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /mɒm/ /təˈmɒrəʊ/ Tôi nghĩ tôi sẽ gọi điện cho mẹ tôi vào ngày mai
I think I will prepare food for my family /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /prɪˈpeə/ /fuːd/ /fɔː/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/ Tôi nghĩ tôi sẽ chuẩn bị đồ ăn cho gia đình


2. Mẫu câu gợi ý với các cấu trúc

a) Cấu trúc I think I will + verb. 

 


I think I will go to the beach this weekend.

(Tôi nghĩ mình sẽ đi biển vào cuối tuần này.)

I think I will buy a new phone next month.
(Tôi nghĩ mình sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tháng sau.)

I think I will study for the exam tonight.
(Tôi nghĩ mình sẽ ôn thi tối nay.)

I think I will cook dinner for my family tomorrow.
(Tôi nghĩ mình sẽ nấu cơm cho gia đình vào ngày mai.)

I think I will call her later.
(Tôi nghĩ mình sẽ gọi cho cô ấy sau.)

I think I will visit my grandparents next week.
(Tôi nghĩ mình sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

I think I will watch a movie tonight.
(Tôi nghĩ mình sẽ xem phim tối nay.)

I think I will clean my room tomorrow.
(Tôi nghĩ mình sẽ dọn phòng vào ngày mai.)

I think I will read a book before going to bed.
(Tôi nghĩ mình sẽ đọc sách trước khi đi ngủ.)

I think I will try that new restaurant downtown.
(Tôi nghĩ mình sẽ thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

 


b. I think I should + verb.

 


I think I should study harder for the upcoming exam.
(Tôi nghĩ mình nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.)

I think I should eat more vegetables.
(Tôi nghĩ mình nên ăn nhiều rau hơn.)

I think I should exercise regularly.
(Tôi nghĩ mình nên tập thể dục thường xuyên.)

I think I should save more money.
(Tôi nghĩ mình nên tiết kiệm tiền nhiều hơn.)

I think I should call my parents more often.
(Tôi nghĩ mình nên gọi điện cho bố mẹ thường xuyên hơn.)

I think I should go to bed earlier.
(Tôi nghĩ mình nên đi ngủ sớm hơn.)

I think I should learn a new language.
(Tôi nghĩ mình nên học một ngôn ngữ mới.)

I think I should take a break from work.
(Tôi nghĩ mình nên nghỉ ngơi khỏi công việc.)

I think I should apologize to him.
(Tôi nghĩ mình nên xin lỗi anh ấy.)

I think I should try something new.
(Tôi nghĩ mình nên thử một cái gì đó mới.)

 

c. I think I can + verb

 

 

I think I can run a marathon.
(Tôi nghĩ mình có thể chạy marathon.)

I think I can learn to play the guitar.
(Tôi nghĩ mình có thể học chơi guitar.)

I think I can speak English fluently.
(Tôi nghĩ mình có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

I think I can solve this problem.
(Tôi nghĩ mình có thể giải quyết vấn đề này.)

I think I can finish this project on time.
(Tôi nghĩ mình có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.)

I think I can cook a delicious meal.
(Tôi nghĩ mình có thể nấu một bữa ăn ngon.)

I think I can drive a car.
(Tôi nghĩ mình có thể lái xe.)

I think I can swim across the pool.
(Tôi nghĩ mình có thể bơi qua hồ bơi.)

I think I can dance well.
(Tôi nghĩ mình có thể nhảy tốt.)

I think I can make new friends.
(Tôi nghĩ mình có thể kết bạn mới.)