Cách sử dụng cấu trúc I am good at + V-ing
1. Cách sử dụng cấu trúc "I am good at"
Cấu trúc "I am good at" dùng để diễn tả khả năng hoặc sở trường của một người về một việc gì đó. Nói cách khác, nó được sử dụng để nói rằng bạn giỏi hoặc thành thạo trong việc làm một cái gì đó.
Cấu trúc đầy đủ:
- S + be + good at + N/V-ing
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (I, he, she, they...)
- be: Động từ to be (am, is, are)
- good at: Tốt ở
- N: Danh từ (chỉ lĩnh vực, môn học)
- V-ing: Danh động từ (chỉ hành động)
Ví dụ:
- I am good at math. (Tôi giỏi toán.)
- She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi đàn piano.)
- They are good at speaking English. (Họ giỏi nói tiếng Anh.)
- He is good at cooking Vietnamese food. (Anh ấy giỏi nấu ăn Việt Nam.)
Cách sử dụng cụ thể:
- Kết hợp với danh từ:
- I am good at sports. (Tôi giỏi thể thao.)
- She is good at art. (Cô ấy giỏi nghệ thuật.)
- Kết hợp với danh động từ:
- I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi.)
- He is good at singing. (Anh ấy giỏi hát.)
Lưu ý:
- Good at: Chỉ khả năng, sở trường.
- Good in: Thường dùng để nói về việc giỏi trong một lĩnh vực, môn học cụ thể. Ví dụ: "She is good in history." (Cô ấy giỏi lịch sử.)
- Good with: Thường dùng để nói về việc khéo léo trong giao tiếp với người khác hoặc đối xử với vật gì đó. Ví dụ: "He is good with children." (Anh ấy khéo léo với trẻ con.)
Một số ví dụ khác để bạn tham khảo:
- I am good at solving puzzles. (Tôi giỏi giải câu đố.)
- She is good at making friends. (Cô ấy giỏi kết bạn.)
- They are good at dancing. (Họ giỏi nhảy.)
- He is good at fixing things. (Anh ấy giỏi sửa chữa đồ vật.)
Bài tập:
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "I am good at":
- _____ (You) _____ (play the guitar)?
- _____ (She) _____ (cooking)?
- _____ (We) _____ (speaking French)?
- _____ (He) _____ (running)?
Đáp án:
- Are you good at playing the guitar?
- She is good at cooking.
- We are good at speaking French.
- He is good at running.
Mâu câu với cấu trúc I am good at
- I am good at playing the guitar. (Tôi giỏi chơi đàn guitar.)
- She is good at speaking French. (Cô ấy giỏi nói tiếng Pháp.)
- He is good at solving puzzles. (Anh ấy giỏi giải câu đố.)
- We are good at cooking Italian food. (Chúng tôi giỏi nấu ăn Ý.)
- They are good at dancing salsa. (Họ giỏi nhảy salsa.)
- I am good at writing stories. (Tôi giỏi viết truyện.)
- She is good at painting landscapes. (Cô ấy giỏi vẽ phong cảnh.)
- He is good at fixing computers. (Anh ấy giỏi sửa máy tính.)
- We are good at playing basketball. (Chúng tôi giỏi chơi bóng rổ.)
- They are good at singing karaoke. (Họ giỏi hát karaoke.)
Lưu ý: Bạn có thể thay thế các động từ trong ví dụ trên bằng bất kỳ động từ nào khác để diễn tả khả năng của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:
- I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi.)
- She is good at riding a bike. (Cô ấy giỏi đi xe đạp.)
- He is good at designing websites. (Anh ấy giỏi thiết kế website.)
Bạn có muốn luyện tập thêm với cấu trúc này không? Mình có thể cung cấp cho bạn thêm nhiều ví dụ hoặc bài tập khác.