40 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG NHẤT VỀ NGÀNH NHÂN SỰ
40 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG NHẤT VỀ NGÀNH NHÂN SỰ1. Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ thực tập sinh2. Interview /ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn3. Taboo /təˈbuː/ điều cấm kỵ4. Unemployed / ˌʌnɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp5. Proactive /prəʊˈæktɪv / tiên phong thực hiện6. Task /tɑːsk/ nhiệm vụ, phận sự7. Pay rate /peɪ reɪt / mức lương8. Colleague /ˈkɒliːg/ đồng nghiệp9. Interview / ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn10. HR manager /ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ /ˈmænɪdʒə(r)/ trưởng phòng nhân sự11.Standard / ˈstændəd/ tiêu chuẩn12. Application form /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm/ mẫu đơn ứng tuyển13. Conflict /ˈkɒnflɪkt/ mâu thuẫn14. Knowledge /ˈnɒlɪʤ/ kiến thức15. Shift /ʃɪft/ ca, kíp, sự luân phiên16. Development /dɪˈvɛləpmənt / sự phát triển17. Wrongful behavior / ˈrɒŋfʊl bɪˈheɪvjər/ hành vi sai trái18. Subordinate / səˈbɔːdnɪt/ cấp dưới19. Human resource development /ˈhjuːmən rɪˈsɔːs dɪˈvɛləpmənt/ phát triển nguồn nhân lực20. Job enlargement /ʤɒb ɪnˈlɑːʤmənt/ đa dạng hóa công việc21. Work environment / wɜːk ɪnˈvaɪərənmənt/ môi trường làm việc22. Starting salary /ˈstɑːtɪŋ ˈsæləri/ lương khởi điểm23. Ability /əˈbɪlɪti/ Khả năng24. Adaptive /əˈdæptɪv/ Thích nghi25. Temporary /ˈtɛmpərəri / tạm thời26. Output /ˈaʊtpʊt / đầu ra27. Outstanding staff / aʊtˈstændɪŋ stɑːf/ nhân sự xuất sắc28. Performance /pəˈfɔːməns/ sự thực hiện, thành quả29. Seniority /ˌsiːnɪˈɒrɪti/ thâm niên30. Skill /skɪl/ kỹ năng31. Social security /ˈsəʊʃəl sɪˈkjʊərɪti / an sinh xã hội32. Transfer / ˈtrænsfə/ thuyên chuyển nhân viên33. Recruitment /rɪˈkruːtmənt / sự tuyển dụng34. Stress of work / strɛs ɒv wɜːk/ căng thẳng công việc35. Strategic planning / strəˈtiːʤɪk ˈplænɪŋ/ hoạch định chiến lược36. Labor contract /ˈleɪbə ˈkɒntrækt / hợp đồng lao động37. Specific environment / spɪˈsɪfɪk ɪnˈvaɪərənməntt/ môi trường đặc thù38. Case study /keɪs ˈstʌdi/ nghiên cứu tình huống39. 100 per cent premium payment /ɜː sɛnt ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt/ Trả lương 100%40 Adjusting pay rates /əˈʤʌstɪŋ peɪ reɪts/ Điều chỉnh mức lương
"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018