Trạng từ chỉ tần suất – adverbs of frequency


.

1. TRẠNG TỪ CHỈ TẦN XUẤT THÔNG DỤNG

 

  • always 100%
  • usually 90% 
  • often 70% 
  • sometimes 30% 
  • seldom 10%  = rarely
  • hardly ever 5%
  • never 0%
  • frequently - thường xuyên
  • occasionally - thỉnh thoảng

 

2. Mức độ chỉ tần suất trong tiếng Anh

always 100% - luôn luôn

usually 90%  - thường xuyên

often 70%  - thường xuyên

sometimes 30% - thỉnh thoảng

seldom 10%  - hiếm khi

hardly ever 5% - hầu như không bao giờ

never 0% - không bao giờ

 

3. Mẫu các câu ví dụ và cách dùng áp dụng cấu trúc
Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất

Lưu ý: Trạng từ đứng trước động từ 

(còn những vị trí khác nữa, bài tới sẽ được đề cập)


always speak English with my teacher
(tôi luôn luôn nói tiếng Anh với giao viên tôi)

S + adv Verb

adv = trạng từ

verb = động từ

IV
4. Các câu ví dụ về trạng từ chỉ tần suất 
(kèm nghĩa)


He always arrives at 7 a.m
(anh luôn luôn đến lúc 7 giờ sáng)

She always works hard
(cô ấy luôn luôn làm việc chăm chỉ)

I often go to the cinema
(Tôi thường xuyên đi xem phim)

we sometimes have to work late.
(Chúng tôi thỉnh thoảng làm muộn.)

I seldom meet him
(Tôi hiếm khi gặp anh ấy)

He hardly ever calls me
(anh ấy hầu như không bao giờ gọi cho tôi)

I never smoke.
(Tôi không bao giờ hút thuốc)

4. 100 Mẫu Câu với Trạng từ Chỉ Tần suất trong tiếng Anh thông dụng

Các hoạt động hàng ngày:

  1. I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
  2. She usually wakes up at 6 AM. (Cô ấy thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
     
  3. He often eats breakfast at home. (Anh ấy thường ăn sáng ở nhà.)
  4. They sometimes go for a walk in the park. (Họ đôi khi đi dạo trong công viên.)
  5. We seldom watch TV during the week. (Chúng tôi hiếm khi xem TV trong tuần.)
  6. My sister rarely cooks dinner. (Em gái tôi hiếm khi nấu bữa tối.)
  7. My parents never smoke. (Bố mẹ tôi không bao giờ hút thuốc.)

Các hoạt động giải trí:

  1. I always enjoy listening to music. (Tôi luôn thích nghe nhạc.)
     
  2. She usually goes to the movies on weekends. (Cô ấy thường đi xem phim vào cuối tuần.)
  3. He often plays video games with his friends. (Anh ấy thường chơi game với bạn bè.)
  4. They sometimes go dancing at night. (Họ đôi khi đi nhảy vào ban đêm.)
  5. We seldom go to the theater. (Chúng tôi hiếm khi đi nhà hát.)
  6. My brother rarely reads books. (Anh trai tôi hiếm khi đọc sách.)

Các hoạt động khác:

  1. I always try to be on time. (Tôi luôn cố gắng đúng giờ.)
  2. She usually helps her mom with housework. (Cô ấy thường giúp mẹ làm việc nhà.)
  3. He often travels for work. (Anh ấy thường đi công tác.)
  4. They sometimes have parties at their house. (Họ đôi khi tổ chức tiệc tại nhà.)
  5. We seldom argue with each other. (Chúng tôi hiếm khi cãi nhau.)
  6. My friend rarely gets sick. (Bạn tôi hiếm khi bị bệnh.)

Các câu hỏi với trạng từ chỉ tần suất:

  1. Do you always eat breakfast?
  2. How often do you exercise?
  3. Does she sometimes go shopping?
  4. When do they usually meet?
  5. Why do you seldom visit your grandparents?
  6. How rarely do you go to the dentist?

I have always wanted to visit Paris. (Tôi luôn muốn đến thăm Paris.)

  • She had never seen the ocean before. (Cô ấy chưa bao giờ thấy biển trước đây.)
  • They will probably go on vacation next month. (Họ có thể sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)










Trạng từ chỉ tần suất và cách sử dụng (adverbs of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất là những từ dùng để biểu thị mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động, sự việc hay trạng thái nào đó. Nói cách khác, chúng cho biết một hành động xảy ra bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

  • Always: Luôn luôn
  • Usually: Thường xuyên
  • Often: Thường xuyên
  • Sometimes: Đôi khi
  • Seldom: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu:

  • Thường đứng trước động từ thường:
    • I always get up early. (Tôi luôn dậy sớm.)
  • Đứng sau động từ to be:
    • She is often late for class. (Cô ấy thường đến lớp muộn.)
  • Đứng sau trợ động từ:
    • They don't usually go out on Sundays. (Họ thường không đi ra ngoài vào Chủ nhật.)

Lưu ý:

  • Các trạng từ như hardly, ever, never thường đứng ở cuối câu hoặc giữa trợ động từ và động từ chính.
  • Một số trạng từ chỉ tần suất khác: rarely, occasionally, frequently.

Ví dụ về các câu sử dụng trạng từ chỉ tần suất:

  • I usually go to bed at 10 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
  • She never eats meat. (Cô ấy không bao giờ ăn thịt.)
  • They sometimes go to the movies on weekends. (Họ đôi khi đi xem phim vào cuối tuần.)
  • He hardly ever cooks. (Anh ấy hầu như không bao giờ nấu ăn.)

Tại sao chúng ta cần sử dụng trạng từ chỉ tần suất?

  • Làm cho câu nói cụ thể hơn: Nhờ trạng từ chỉ tần suất, chúng ta có thể diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên đến mức nào.
  • Làm cho câu nói sinh động hơn: Thay vì nói một cách chung chung, trạng từ chỉ tần suất giúp chúng ta mô tả chi tiết hơn về một thói quen hoặc hành động.

Mẫu câu với từ Always: Luôn luôn

 

  • I always get up at 6 AM.

    • Tôi luôn dậy lúc 6 giờ sáng.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một thói quen hàng ngày.
  • She always forgets her keys.

    • Cô ấy luôn quên chìa khóa.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra.
  • We always go to the beach in the summer.

    • Chúng tôi luôn đi biển vào mùa hè.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một hoạt động lặp đi lặp lại theo mùa.
  • He is always late for work.

    • Anh ấy luôn đi làm muộn.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một tình huống tiêu cực xảy ra thường xuyên.
  • My mom always cooks delicious meals.

    • Mẹ tôi luôn nấu những bữa ăn ngon.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một sự thật hiển nhiên.
  • They always help each other.

    • Họ luôn giúp đỡ lẫn nhau.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một mối quan hệ tốt đẹp.
  • The sky is always blue.

    • Bầu trời luôn xanh.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một sự thật chung.
  • I am always happy to see you.

    • Tôi luôn vui khi gặp bạn.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một cảm xúc tích cực.
  • She is always complaining about something.

    • Cô ấy luôn phàn nàn về cái gì đó.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một hành động tiêu cực lặp đi lặp lại.
  • He is always the first one to arrive.

  •  


Mẫu câu với từ Usually: Thường xuyên

 

 

  1. I usually get up at 7 AM.

    • Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một thói quen hàng ngày.
  2. She usually goes to the gym after work.

    • Cô ấy thường đến phòng tập thể dục sau khi tan làm.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một hoạt động thường xuyên xảy ra.
  3. We usually eat dinner at 6 PM.

    • Chúng tôi thường ăn tối lúc 6 giờ tối.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một lịch trình hàng ngày.
  4. He usually wears jeans on weekends.

    • Anh ấy thường mặc quần jean vào cuối tuần.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một thói quen liên quan đến thời gian.
  5. My mom usually cooks dinner for the family.

    • Mẹ tôi thường nấu cơm cho gia đình.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một trách nhiệm thường xuyên.
  6. They usually go to the movies on Fridays.

    • Họ thường đi xem phim vào thứ Sáu.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một hoạt động giải trí thường xuyên.
  7. The weather is usually sunny in summer.

    • Thời tiết thường nắng vào mùa hè.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một hiện tượng tự nhiên thường xảy ra.
  8. I am usually tired after work.

    • Tôi thường mệt mỏi sau khi làm việc.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một cảm giác thường xuyên.
  9. She is usually on time.

    • Cô ấy thường đúng giờ.
    • Giải thích: Câu này diễn tả một đặc điểm tính cách.
  10. He is usually the first one to arrive.

  • Anh ấy thường là người đến đầu tiên.
  • Giải thích: Câu này diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra so với những người khác.


Mẫu câu với từ Often: Thường xuyên
Mẫu câu với từ Sometimes: Đôi khi
Mẫu câu với từ Seldom: Hiếm khi
Mẫu câu với từ Never: Không bao giờ