3000 MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CÓ PHIÊN ÂM QUỐC TẾ – GIỌNG MỸ

3000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng 
Mẫu câu về thói quen hằng ngày
My Daily Routine #tienganh
Có phiên âm quốc tế, kèm nghĩa

 

1. What time do you wake up?
1. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /weɪk/ /ʌp/?
1. Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

I wake up at 7 AM.
/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

2. Do you make your bed every morning?
2. /duː/ /juː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/?
2. Bạn có dọn giường mỗi sáng không?
Yes, I always make my bed.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/.
Có, tôi luôn dọn giường.

3. What do you usually have for breakfast?
3. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?
3. Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
I usually have toast and eggs.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ɛɡz/.
Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng.

4. Do you drink coffee or tea in the morning?
4. /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/ /ɔː/ /tiː/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/?
4. Bạn uống cà phê hay trà vào buổi sáng?
I drink a cup of coffee every morning.
/aɪ/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.
Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng.

5. How do you get to school or work?
5. /haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /skuːl/ /ɔː/ /wɜːk/?
5. Bạn đến trường hoặc đi làm bằng cách nào?
I take the bus to school.
/aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /skuːl/.
Tôi đi xe buýt đến trường.

 

6. Công việc của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?
6. What time does your work start?
6. /wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?
Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
My work starts at 9 AM.
/maɪ/ /wɜːk/ /stɑːts/ /æt/ 9 /æm/.

7. Bạn có nghỉ trưa không?
7. Do you take a lunch break?
7. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Có, tôi nghỉ trưa vào buổi trưa.
Yes, I take a lunch break at noon.
/jɛs/, /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /æt/ /nuːn/.

8. Bạn thích ăn gì vào bữa trưa?
8. What do you like to eat for lunch?
8. /wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /fɔː/ /lʌnʧ/?
Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.
I like to eat a salad for lunch.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.

9. Giờ nghỉ trưa của bạn kéo dài bao lâu?
9. How long is your lunch break?
9. /haʊ/ /lɒŋ/ /ɪz/ /jɔː/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Giờ nghỉ trưa của tôi kéo dài một giờ.
My lunch break is one hour long.
/maɪ/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /ɪz/ /wʌn/ /aʊə/ /lɒŋ/.

10. Bạn làm gì sau bữa trưa?
10. What do you do after lunch?
10. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/?
Sau bữa trưa, tôi thường hoàn thành các nhiệm vụ trong ngày.
After lunch, I usually finish my tasks for the day.
/ˈɑːftə/ /lʌnʧ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /tɑːsks/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.

 

11. Bạn có hoạt động nào sau giờ làm việc không?
11. Do you have any after-work activities?
11. /duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈɑːftə/-/wɜːk/ /ækˈtɪvətiz/?
Có, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.
Yes, I go to the gym after work.


/jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.
12. Bạn thường về nhà lúc mấy giờ?
12. What time do you usually come home?
12. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/?
Tôi thường về nhà vào khoảng 6 giờ tối.
I usually come home around 6 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/ /əˈraʊnd/ 6 /piː-ɛm/.


13. Bạn làm gì vào buổi tối?
13. What do you do in the evening?
13. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/?
Vào buổi tối, tôi thư giãn và xem TV.
In the evening, I relax and watch TV.
/ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/, /aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/.


14. Bạn có giúp mẹ làm việc nhà không?
14. Do you help your mom with chores at home?
14. /duː/ /juː/ /hɛlp/ /jɔː/ /mɒm/ /wɪð/ /ʧɔːz/ /æt/ /həʊm/?
Có, tôi giúp mẹ rửa bát.
Yes, I help her do the dishes.
/jɛs/, /aɪ/ /hɛlp/ /hɜː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.


15. Bạn thích làm gì nhất sau bữa tối?
15. What is your favorite thing to do after dinner?
15. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/?
Tôi thích đọc sách sau bữa tối.
I enjoy reading a book after dinner.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.

 

16. Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
16. What time do you usually go to bed?
16. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
I usually go to bed at 10 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː-ɛm/.


17. Bạn có đọc sách trước khi đi ngủ không?
17. Do you read before going to sleep?
17. /duː/ /juː/ /riːd/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /sliːp/?
Có, tôi thích đọc sách một lúc trước khi ngủ.
Yes, I like to read for a while before sleeping.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /riːd/ /fɔːr/ /ə/ /waɪl/ /bɪˈfɔː/ /ˈsliːpɪŋ/.


18. Bạn ngủ bao nhiêu tiếng?
18. How many hours of sleep do you get?
18. /haʊ/ /ˈmɛni/ /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/?
Tôi ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm.
I get about 7 hours of sleep each night.
/aɪ/ /ɡɛt/ /əˈbaʊt/ 7 /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /iːʧ/ /naɪt/.


19. Bạn thích nhất điều gì trong thói quen hàng ngày của mình?
19. What do you enjoy most about your daily routine?
19. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈdeɪli/ /ruːˈtiːn/?
Tôi thích khoảng thời gian yên tĩnh vào buổi sáng.
I enjoy the quiet time in the morning.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /taɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.


20. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?
20. How often do you exercise?
20. /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/?
Tôi tập thể dục ba lần một tuần.
I exercise three times a week.
/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.

 

21. Bài tập yêu thích của bạn là gì?
21. What is your favorite exercise?
21. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/?
Bài tập yêu thích của tôi là chạy bộ.
My favorite exercise is jogging.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/ /ɪz/ /ˈʤɒɡɪŋ/.


22. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
22. What do you usually do on weekends?
22. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
On weekends, I spend time with friends and family.
/ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/, /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈfæmᵊli/.


23. Bạn nấu bữa tối vào các ngày trong tuần hay cuối tuần?
23. Do you cook dinner on weekdays or weekends?
23. /duː/ /juː/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˈwiːkdeɪz/ /ɔː/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Tôi thường nấu bữa tối vào cuối tuần.
I usually cook dinner on weekends.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.


24. Bữa ăn yêu thích của bạn trong ngày là gì?
24. What’s your favorite meal of the day?
24. /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɒv/ /ðə/ /deɪ/?
Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng.
My favorite meal is breakfast.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɪz/ /ˈbrɛkfəst/.


25. Bạn có ăn sáng hàng ngày không?
25. Do you eat breakfast every day?
25. /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
Có, tôi không bao giờ bỏ bữa sáng.
Yes, I never skip breakfast.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈnɛvə/ /skɪp/ /ˈbrɛkfəst/.

 

26. Bạn có ngủ trưa trong ngày không?
26. Do you take a nap during the day?
26. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /deɪ/?
Không, tôi thường không ngủ trưa.
No, I usually don’t take naps.
/nəʊ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /dəʊnt/ /teɪk/ /næps/.


27. Bạn thường tắm vào lúc mấy giờ?
27. What time do you usually shower?
27. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊə/?
Tôi thường tắm vào buổi tối.
I usually shower in the evening.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.


28. Bạn có thói quen buổi sáng không?
28. Do you have a morning routine?
28. /duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/?
Có, tôi có thói quen buổi sáng giúp tôi bắt đầu ngày mới.
Yes, I have a morning routine that helps me start the day.
/jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/ /ðæt/ /hɛlps/ /miː/ /stɑːt/ /ðə/ /deɪ/.


29. Bạn có thích lên kế hoạch cho ngày của mình không?
29. Do you like to plan your day?
29. /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /jɔː/ /deɪ/?
Có, tôi thích lên kế hoạch trước cho ngày của mình.
Yes, I like to plan my day in advance.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /maɪ/ /deɪ/ /ɪn/ /ədˈvɑːns/.


30. Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?
30. How do you relax after a long day?
30. /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ˈɑːftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/?
Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc để thư giãn.
I like to watch movies or listen to music to relax.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/ /ɔː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /tuː/ /rɪˈlæks/.

PASSIVE SENTENCES ( CÂU BỊ ĐỘNG)

                                                  PASSIVE SENTENCES (CÂU BỊ ĐỘNG)
I. ĐỊNH NGHĨA:
Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ (người hoặc vật) chịu tác động bởi một yếu tố (hành động) nào đó.
II. CẤU TRÚC:

S + BE + V3 / ED …. + by (Object)
Trong đó :
+ S : là chủ ngữ ( người/ vật)
+ BE : được chia theo dạng ở các THÌ khác nhau.
+ By: giới từ mang nghĩa là bởi
+ V3 / ED : là Động từ nằm ở cột 3 trong Bảng động từ BQT hoặc nếu Động từ thêm ED.
+Object = O : tân ngữ ( me/ you/ him/ his/ it/ us/ them / people/ someone/ someone/ nobody : thường được bỏ khỏi câu bị động) .

VD: I was abandoned by my father in an orphanage at the age of two.
Tôi đã bị bố tôi bỏ rơi tại một trại trẻ mồ côi khi tôi 2 tuổi.

III. CÁCH CHUYỂN CÂU TỪ THỂ CHỦ ĐỘNG (ACTIVE VOICE) SANG BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE):

Active : S + V + O
Passive : S + BE + V3 / ED + by O
+ Bước 1 : Lấy tân ngữ (O) ở câu chủ động làm Chủ ngữ (S) cho câu bị động.
+ Bước 2 : Đổi Động từ cho câu Bị động : BE + V3 / ED . Sau đó lấy chủ ngữ ở câu chủ động làm Tân ngữ cho câu bị động đặt sau giới từ “BY”.
– BE được chia theo dạng ở các THÌ khác nhau (dựa vào Động từ trên câu Chủ động để nhận biết THÌ) . Ta có :
Thì HTĐ 

=> “Am/ Is/ Are + V3 / ED”
Ex:
Active :   Ms. Hilda teaches Math
Passive : Math IS taught by Ms. Hilda.
( Vì ở câu chủ động ta có “teaches” là dấu hiệu nhận biết ở Thì HTĐ => ta chia BE ở Thì HTĐ cho câu Bị động )

Thì QKĐ

=> “Was/ Were + V3 / ED”
Ex:
Active: The teacher punished Brian.
Passive: Brian WAS punished by the teacher.
( Vì ở câu Chủ động ta có “ punished” là dấu hiệu nhận biết hành động đã xảy ra ở Quá khứ => Ta chia BE ở thì QKĐ cho câu Bị động)

• Thì HT tiếp diễn :

=> “Am/ Is/ Are + BEING + V3 / ED”
Ex:
Active: I am cleaning the car.
Passive: The car IS BEING cleanED ( by me)

( Vì ở câu chủ động ta có : “am cleaning” = AM + V-ing là dấu hiệu nhận biết Thì HTTD => Ta chia BE ở Thì HTTD cho câu Bị động)

• Thì TLĐ
=> “ Will BE + V3 / ED”
Ex:
Active: My brother will buy a new house next year.
Passive: A new house WILL BE bought by my brother next year.
( Vì ở câu chủ động ta có “will buy” = Will + V-nguyên thể là dấu hiệu nhận biết Thì TLĐ => Ta chia BE ở thì TLĐ cho câu Bị động )

• Thì HTHT:
=> “ have/ has BEEN + V3 / ED”
Ex:
Active: My sister has written many books.
Passive: Many books have BEEN written by my sister.

( Vì ở câu chủ động ta có “has written” = has + V3 / ED là dấu hiệu nhận biết ở Thì HTHT => Ta chia BE ở thì HTHT cho câu Bị động)

LƯU Ý : VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU :
+ Trạng từ chỉ cách thức đứng giữa BE và V3 / ED :
Ex : The baby is CAREFULLY looked after by its mother.
+ Trạng từ chỉ thời gian đứng sau BY + O:
Ex: This motobike was bought by my father 8 years ago.
+ Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước BY + O :
Ex: He was found in the forest by the police.

Future

Chủ đề Tương Lai

what is your future plan – what are your future plans I’d like to share with you my plan (I’d = I would) Tôi muốn chia sẽ cho bạn kế hoạch của tôi I'm going to look for a job which is the right one for my major (Tôi dự định sẽ tìm 1 công việc tốt đúng với chuyên ngành của tôi ) Be going to – dự định sẽ I want to become a good teacher – tôi muốn trở thành 1 giáo viên To have a stable job/career. Có 1 công việc , ngành nghề ổn định I will try my best to achieve this plan – tôi sẽ cố gắng nhất có thể cho kế hoạch này (Try my best - cố gắng nhất có thể) In the future, when I have enough experience I'd like to build my own company. Khi tôi có đủ kinh nghiệm tôi sẽ xây dựng công ty của mình trong tương lai I have to manage my time properly so that I can get enough time for myself and my family Tôi phải quản lý thời gian của mình đúng cách để tôi có thể có đủ thời gian cho bản thân và gia đình mình I hope to find a good job with a good salary in an environment I could use my abilities. Tôi hy vọng sẽ tìm được một công việc tốt trong môi trường có thể sử dụng khả năng của mình Do you have any hurdles in your plan (Có những trở ngại gì cho kế hoạch của bạn) What will you do to prepare for your plan Bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho kế hoạch của mình I will prepare carefully all necessary things before, Tôi cần chuẩn bị những thứ cần thiết trước , (để làm cái gì đó cho dự định, ví dụ trở thành tiến sĩ …) Sometimes I get stuck with my thoughts. I have a lot of plans but until now I have not accomplished yet Đôi khi tôi mắc kẹt bởi suy nghĩ của tôi, tôi có nhiều dự định nhưng cho đến giờ tôi vãn chưa thực hiện được I am planning to apply for foreign companies Từ mới : Become – trở thành Teacher – giáo viên Job (n) /dʒɒb/ công việc, ngành nghề Major (n) /ˈmeɪdʒə(r)/ Chuyên ngành Hurdle /ˈhɜːdl/ trở ngại, rào cản Get Stuck with – mắc kẹt Properly – đúng, thích hợp Manager – quản lý Accomplished (v) hoàn thành Plan to do something – dự định/lên kế hoạc làm gì đó. Prepare (v) Chuẩn bị - động từ Carefully (adv – adverb) cẩn thận – trạng từ Necessary (adj ) Cần thiết - tính từ Necessary for somebody to do something – cần thiết cho ai đó necessary for something to do something – cần thiết cho cái gì đó làm gì