Từ Vựng Tiếng Anh Về “BẦU CỬ”

Từ Vựng Tiếng Anh Về BẦU CỬ
 
 
 
1. Government (n) /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ
2. Constitution /ˌkɒnstɪˈtuʃən, ˌkɒnstɪˈtyuʃən/: Hiến pháp
3. Prime minister  (n) /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/: thủ tướng
4. Nominee (n) /ˌnɑː.məˈni/: ứng cử viên
5. Opposition (n)  /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/: phe đối lập
6. Politician (n) /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia
-> Politics (n)  /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị
7. Vote /voʊt/: bầu cử, bỏ phiếu
-> Voter /´voutə/: cử tri, người bỏ thăm
8. Electorate  (n) /iˈlek.tɚ.ət/: toàn bộ cử tri, khu bầu cử
-> Election /i´lekʃən/: Cuộc bầu cử
9. Ballot (n) /‘bælət/: Phiếu bầu
->  Ballot Box /‘bælət bɔks/: Hòm phiế
10. Poll (v) /poʊl/: bỏ phiếu
-> Polling station (n) /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: điểm bỏ phiếu
11. Democracy /di’mɔkrəsi/: Chế độ dân chủ
12. Dictatorship /dik´teitəʃip/: Chế độ độc tài
13. Republic /ri’pʌblik/: Chế độ cộng hòa
14. Monarchy /‘mɔnəki/ : Chế độ quân chủ
15. Bipartisan /,baipɑ:ti’zən/: Lưỡng đảng
16. Incumbent /in’kʌmbənt/: Người đương nhiệm
17. Citizenship /’sitiznʃip/: quyền công dân
18. Incumbency /in’kʌmbənsi/: nhiệm kỳ
19. President /ˈprezɪdənt/: tổng thống

"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018