want you to
I want you to be quiet.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /biː/ /ˈkwaɪət/.
Tôi muốn bạn im lặng.I want you to wait a minute.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /weɪt/ /ə/ /ˈmɪnɪt/.
Tôi muốn bạn đợi một lát.I want you to come here.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /kʌm/ /hɪə/.
Tôi muốn bạn đến đây.I want you to listen to me
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /miː/
Tôi muốn bạn nghe tôi nói.I want you to follow me.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈfɒləʊ/ /miː/.
Tôi muốn bạn đi theo tôi.I want you to finish your homework before you go out.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /ˈhəʊmwɜːk/ /bɪˈfɔː/ /juː/ /ɡəʊ/ /aʊt/.
Tôi muốn bạn hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.I want you to have a seat
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /siːt/
Tôi muốn bạn ngồi xuốngI want you to call me when you get there
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /kɔːl/ /miː/ /wɛn/ /juː/ /ɡɛt/ /ðeə/
Tôi muốn bạn gọi cho tôi khi bạn đến đóI want you to buy a lighter on your way home.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /baɪ/ /ə/ /ˈlaɪtər/ /ɒn/ /jɔː/ /weɪ/ /həʊm/.
Tôi muốn bạn mua một chiếc bật lửa trên đường về nhà.I want you to make your mother happy
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /meɪk/ /jɔː/ /ˈmʌðə/ /ˈhæpi/
Tôi muốn bạn làm cho mẹ bạn vuiI want you to take out the trash.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /teɪk/ /aʊt/ /ðə/ /træʃ/.
Tôi muốn bạn vứt rác.I want you to make your bed.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/.
Tôi muốn bạn dọn giường.I want you to study for the test.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /ðə/ /tɛst/.
Tôi muốn bạn học cho bài kiểm tra.I want you to practice playing the piano.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈpræktɪs/ /ˈpleɪɪŋ/ /ðə/ /piˈænəʊ/.
Tôi muốn bạn tập chơi piano.I want you to write a letter to your friend.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /raɪt/ /ə/ /ˈlɛtə/ /tuː/ /jɔː/ /frɛnd/.
Tôi muốn bạn viết thư cho bạn của bạn.I want you to read this book
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /riːd/ /ðɪs/ /bʊk/
Tôi muốn bạn đọc cuốn sách nàyI want you to be on time.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /biː/ /ɒn/ /taɪm/.
Tôi muốn bạn đến đúng giờ.I want you to pay attention.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /peɪ/ /əˈtɛnʃᵊn/.
Tôi muốn bạn chú ý.I want you to be honest.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /biː/ /ˈɒnɪst/.
Tôi muốn bạn trung thực.I want you to follow the instructions carefully.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈfɒləʊ/ /ði/ /ɪnˈstrʌkʃᵊnz/ /ˈkeəfᵊli/.
Tôi muốn bạn làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.I want you to be patient.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /biː/ /ˈpeɪʃᵊnt/.
Tôi muốn bạn kiên nhẫn.I want you to become a good person.
/aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /bɪˈkʌm/ /ə/ /ɡʊd/ /ˈpɜːsᵊn/.
Tôi muốn bạn trở thành một người tốt.