Từ vựng tiếng Anh về Động Vật Biển

Từ vựng tiếng Anh về Động Vật Biển

- shark /ʃɑːk/ cá mập
- seahorse /ˈsiːhɔːs/ cá ngựa
- walrus /ˈwɔːlrəs/ voi biển
- starfish /ˈstɑːfɪʃ/ sao biển
- whale /weɪl/ cá voi
- penguin /ˈpɛŋgwɪn/ chim cánh cụt
- jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ sứa biển
- dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo
- sea snail /siː/ /sneɪl/ ốc biển
- sea urchin /siː/ /ˈɜːʧɪn/ nhím biển
- sea turtle /siː/ /ˈtɜːtl/ rùa biển
- sea lion /siː/ /ˈlaɪən/ sư tử biển
- coral /ˈkɒrəl/ san hô
- seaweed /ˈsiːwiːd/ rong biển
- clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/ cá hề
- goldfish /ˈgəʊldfɪʃ/ cá vàng
- sperm whale /spɜːm weɪl/ cá nhà táng
- suckermouth catfish /ˈsʌkəmaʊθ ˈkatfɪʃ/ cá dọn bể
- angelfish /ˈeɪndʒ(ə)lfɪʃ/ cá thiên thần
- alligator /ˈælɪgeɪtə/ cá sấu Mỹ
- sea snake /siː sneɪk/ rắn biển

"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018










Facebook Comments Box