15 Từ Vựng tiếng Anh miêu tả ” Ngoại hình”

15 Từ Vựng tiếng Anh miêu tả " Ngoại hình" 
 
1. lovely /ˈlʌvli/ đáng yêu
2. handsome /ˈhænsəm/ đẹp trai
3. fair /fɛr/ hiền dịu
4. dollish /ˈdɑlɪʃ/ xinh như búp bê
5. drop-dead /drɔp-dɛd/  chim sa cá lặn
6. cunning /ˈkʌnɪŋ/ lanh lợi, láu cá
7. cute /kjut/ dễ thương, đáng yêu
8. adorable /əˈdɔrəbəl/  dễ thương
9. alluring /əˈlʊrɪŋ/  quyến rũ
10. excellent /ˈɛksələnt/ đẹp xuất thần
11. exquisite /ˈɛkskwəzət/ đẹp thanh tú
12. fabulous /ˈfæbjələs/ choáng ngợp, ấn tượng
13. glittering /ˈglɪtərɪŋ/ lộng lẫy
14. glorious /ˈglɔriəs/ rực rỡ, lộng lẫy
15. graceful /ˈgreɪsfəl/ duyên dáng, yêu kiều

"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018







 
Facebook Comments Box