50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ TÍNH CÁCH
1. Calm /kɑːm/: điềm tĩnh
2. Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
3. Moody /ˈmuːdi/: tính khí thất thường
4. Emotional /ɪˈməʊʃənəl/: dễ xúc động
5. Energetic /ˌenəˈdʒetɪk/: hoạt bát
6. Optimistic /,ɒpti'mistik/: lạc quan
7. Decisive /dɪˈsaɪsɪv/: quyết đoán
8. Careless /ˈkeələs/: bất cẩn
9. Reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
10. Sensitive /ˈsensɪtɪv/: nhạy cảm
11. Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
12. Tolerant /ˈtɒlərənt/: khoan dung
13. Gentle /ˈdʒentl/: hiền hòa, dịu dàng
14. Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
15. Cautious /ˈkɔːʃəs/: cẩn trọng
16. Cheerful /ˈtʃɪəfəl/: vui vẻ
17. Humorous /'hju:mərəs/: hài hước
18. Greedy /’gri:di/: tham lam
19. Arrogant /’ærəgənt/: kiêu căng, ngạo mạn
20. Bad-tempered /’bæd’tempəd/: xấu tính, dễ nổi nóng
21. Vain /veɪn/: kiêu ngạo, tự phụ
22. Shy /ʃaɪ/: nhút nhát, rụt rè
23. Reserved /rɪˈzɜːvd/: dè dặt, kín đáo
24. Extroverted /’ekstrəvə:tid/: hướng ngoại
25. Friendly /frendli/: thân thiện
26. Individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/: theo chủ nghĩa cá nhân
27. Rude /ruːd/: thô lỗ
28. Self-confident /ˌself.ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
29. Ambitious /æmˈbɪʃəs/: nhiều hoài bão
30. Bossy /ˈbɒsi/: hay sai bảo người khác
31. Brave /breɪv/ = Courageous /kəˈreɪdʒəs/: dũng cảm, gan dạ
32. Clever /ˈklevər/: khôn ngoan
33. Competitive /kəmˈpetɪtɪv/: thích ganh đua
34. Easy-going /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/: dễ gần
35. Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng
36. Grumpy /ˈɡrʌmpi/: cục cằn, cáu bẳn
37. Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
38. Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/: thiếu kiên nhẫn
39. Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
40. Introverted /’intrəvə:tid/: hướng nội, nhút nhát
41. Kind /kaɪnd/: tốt bụng
42. Logical /ˈlɒdʒɪkəl/: hợp lí, suy nghĩ có logic
43. Outgoing /ˈaʊtɡəʊɪŋ/: cởi mở, thoải mái
44. Polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
45. Reckless /ˈrekləs/: thiếu thận trọng, hấp tấp
46. Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
47. Selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỉ
48. Sensible /ˈsensɪbl/: khôn ngoan, có óc phán đoán
49. Sociable /ˈsəʊʃəbl/: gần gũi, hòa đồng
50. Timid /ˈtɪmɪd/: rụt rè"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ TÍNH CÁCH
Facebook Comments Box