3000 MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CÓ PHIÊN ÂM QUỐC TẾ – GIỌNG MỸ

3000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng 
Mẫu câu về thói quen hằng ngày
My Daily Routine #tienganh
Có phiên âm quốc tế, kèm nghĩa

 

1. What time do you wake up?
1. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /weɪk/ /ʌp/?
1. Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

I wake up at 7 AM.
/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

2. Do you make your bed every morning?
2. /duː/ /juː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/?
2. Bạn có dọn giường mỗi sáng không?
Yes, I always make my bed.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/.
Có, tôi luôn dọn giường.

3. What do you usually have for breakfast?
3. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?
3. Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
I usually have toast and eggs.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ɛɡz/.
Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng.

4. Do you drink coffee or tea in the morning?
4. /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/ /ɔː/ /tiː/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/?
4. Bạn uống cà phê hay trà vào buổi sáng?
I drink a cup of coffee every morning.
/aɪ/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.
Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng.

5. How do you get to school or work?
5. /haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /skuːl/ /ɔː/ /wɜːk/?
5. Bạn đến trường hoặc đi làm bằng cách nào?
I take the bus to school.
/aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /skuːl/.
Tôi đi xe buýt đến trường.

 

6. Công việc của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?
6. What time does your work start?
6. /wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?
Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
My work starts at 9 AM.
/maɪ/ /wɜːk/ /stɑːts/ /æt/ 9 /æm/.

7. Bạn có nghỉ trưa không?
7. Do you take a lunch break?
7. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Có, tôi nghỉ trưa vào buổi trưa.
Yes, I take a lunch break at noon.
/jɛs/, /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /æt/ /nuːn/.

8. Bạn thích ăn gì vào bữa trưa?
8. What do you like to eat for lunch?
8. /wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /fɔː/ /lʌnʧ/?
Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.
I like to eat a salad for lunch.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.

9. Giờ nghỉ trưa của bạn kéo dài bao lâu?
9. How long is your lunch break?
9. /haʊ/ /lɒŋ/ /ɪz/ /jɔː/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Giờ nghỉ trưa của tôi kéo dài một giờ.
My lunch break is one hour long.
/maɪ/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /ɪz/ /wʌn/ /aʊə/ /lɒŋ/.

10. Bạn làm gì sau bữa trưa?
10. What do you do after lunch?
10. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/?
Sau bữa trưa, tôi thường hoàn thành các nhiệm vụ trong ngày.
After lunch, I usually finish my tasks for the day.
/ˈɑːftə/ /lʌnʧ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /tɑːsks/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.

 

11. Bạn có hoạt động nào sau giờ làm việc không?
11. Do you have any after-work activities?
11. /duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈɑːftə/-/wɜːk/ /ækˈtɪvətiz/?
Có, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.
Yes, I go to the gym after work.


/jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.
12. Bạn thường về nhà lúc mấy giờ?
12. What time do you usually come home?
12. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/?
Tôi thường về nhà vào khoảng 6 giờ tối.
I usually come home around 6 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/ /əˈraʊnd/ 6 /piː-ɛm/.


13. Bạn làm gì vào buổi tối?
13. What do you do in the evening?
13. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/?
Vào buổi tối, tôi thư giãn và xem TV.
In the evening, I relax and watch TV.
/ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/, /aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/.


14. Bạn có giúp mẹ làm việc nhà không?
14. Do you help your mom with chores at home?
14. /duː/ /juː/ /hɛlp/ /jɔː/ /mɒm/ /wɪð/ /ʧɔːz/ /æt/ /həʊm/?
Có, tôi giúp mẹ rửa bát.
Yes, I help her do the dishes.
/jɛs/, /aɪ/ /hɛlp/ /hɜː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.


15. Bạn thích làm gì nhất sau bữa tối?
15. What is your favorite thing to do after dinner?
15. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/?
Tôi thích đọc sách sau bữa tối.
I enjoy reading a book after dinner.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.

 

16. Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
16. What time do you usually go to bed?
16. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
I usually go to bed at 10 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː-ɛm/.


17. Bạn có đọc sách trước khi đi ngủ không?
17. Do you read before going to sleep?
17. /duː/ /juː/ /riːd/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /sliːp/?
Có, tôi thích đọc sách một lúc trước khi ngủ.
Yes, I like to read for a while before sleeping.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /riːd/ /fɔːr/ /ə/ /waɪl/ /bɪˈfɔː/ /ˈsliːpɪŋ/.


18. Bạn ngủ bao nhiêu tiếng?
18. How many hours of sleep do you get?
18. /haʊ/ /ˈmɛni/ /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/?
Tôi ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm.
I get about 7 hours of sleep each night.
/aɪ/ /ɡɛt/ /əˈbaʊt/ 7 /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /iːʧ/ /naɪt/.


19. Bạn thích nhất điều gì trong thói quen hàng ngày của mình?
19. What do you enjoy most about your daily routine?
19. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈdeɪli/ /ruːˈtiːn/?
Tôi thích khoảng thời gian yên tĩnh vào buổi sáng.
I enjoy the quiet time in the morning.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /taɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.


20. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?
20. How often do you exercise?
20. /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/?
Tôi tập thể dục ba lần một tuần.
I exercise three times a week.
/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.

 

21. Bài tập yêu thích của bạn là gì?
21. What is your favorite exercise?
21. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/?
Bài tập yêu thích của tôi là chạy bộ.
My favorite exercise is jogging.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/ /ɪz/ /ˈʤɒɡɪŋ/.


22. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
22. What do you usually do on weekends?
22. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
On weekends, I spend time with friends and family.
/ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/, /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈfæmᵊli/.


23. Bạn nấu bữa tối vào các ngày trong tuần hay cuối tuần?
23. Do you cook dinner on weekdays or weekends?
23. /duː/ /juː/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˈwiːkdeɪz/ /ɔː/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Tôi thường nấu bữa tối vào cuối tuần.
I usually cook dinner on weekends.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.


24. Bữa ăn yêu thích của bạn trong ngày là gì?
24. What’s your favorite meal of the day?
24. /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɒv/ /ðə/ /deɪ/?
Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng.
My favorite meal is breakfast.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɪz/ /ˈbrɛkfəst/.


25. Bạn có ăn sáng hàng ngày không?
25. Do you eat breakfast every day?
25. /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
Có, tôi không bao giờ bỏ bữa sáng.
Yes, I never skip breakfast.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈnɛvə/ /skɪp/ /ˈbrɛkfəst/.

 

26. Bạn có ngủ trưa trong ngày không?
26. Do you take a nap during the day?
26. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /deɪ/?
Không, tôi thường không ngủ trưa.
No, I usually don’t take naps.
/nəʊ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /dəʊnt/ /teɪk/ /næps/.


27. Bạn thường tắm vào lúc mấy giờ?
27. What time do you usually shower?
27. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊə/?
Tôi thường tắm vào buổi tối.
I usually shower in the evening.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.


28. Bạn có thói quen buổi sáng không?
28. Do you have a morning routine?
28. /duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/?
Có, tôi có thói quen buổi sáng giúp tôi bắt đầu ngày mới.
Yes, I have a morning routine that helps me start the day.
/jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/ /ðæt/ /hɛlps/ /miː/ /stɑːt/ /ðə/ /deɪ/.


29. Bạn có thích lên kế hoạch cho ngày của mình không?
29. Do you like to plan your day?
29. /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /jɔː/ /deɪ/?
Có, tôi thích lên kế hoạch trước cho ngày của mình.
Yes, I like to plan my day in advance.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /maɪ/ /deɪ/ /ɪn/ /ədˈvɑːns/.


30. Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?
30. How do you relax after a long day?
30. /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ˈɑːftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/?
Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc để thư giãn.
I like to watch movies or listen to music to relax.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/ /ɔː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /tuː/ /rɪˈlæks/.

Facebook Comments Box

luyện nghe tiếng anh

 

 

 Bạn theo dõi hành trình luyện 1000 câu giao tiếp cùng mình nhé
Nếu có mong muốn mình làm chủ đề nào thì xin liên hệ mình

Bel Nguyễn
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/

Video: 



     
I want to die.  /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /daɪ/. Tôi muốn chết.
I want to pee. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /piː/. Tôi muốn đi tiểu.
I need to know. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /nəʊ/. Tôi cần biết.
I need to sleep. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /sliːp/. Tôi cần ngủ.
I have to work. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/. Tôi phải làm việc.
I have to try once. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /traɪ/ /wʌns/. Tôi phải thử một lần.
     
I want to travel to Hanoi. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /hænˈɔɪ/. Tôi muốn đi du lịch Hà Nội.
I want to watch a movie. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/. Tôi muốn xem phim.
I need to go to the toilet  /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈtɔɪlət/ Tôi cần đi vệ sinh
I need to go. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/. Tôi cần đi.
I have to live with her. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /lɪv/ /wɪð/ /hɜː/. Tôi phải sống với cô ấy.
I have to work for him. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /fɔː/ /hɪm/. Tôi phải làm việc cho anh ấy.
     
I want to smile. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /smaɪl/. Tôi muốn mỉm cười.
I want to complain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /kəmˈpleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn phàn nàn với anh ấy.
I need to practice English. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ˈpræktɪs/ /ˈɪŋɡlɪʃ/. Tôi cần luyện tiếng Anh.
I need to change my address /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /maɪ/ /əˈdrɛs/ Tôi cần đổi địa chỉ
I have to go home. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /həʊm/. Tôi phải về nhà.
I have to admit my mistake. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ədˈmɪt/ /maɪ/ /mɪˈsteɪk/. Tôi phải thừa nhận lỗi lầm của mình.
     
I want to know the truth. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /nəʊ/ /ðə/ /truːθ/. Tôi muốn biết sự thật.
I want to puke. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /pjuːk/. Tôi muốn nôn.
I need to spell this word /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /spɛl/ /ðɪs/ /wɜːd/ Tôi cần đánh vần từ này
I need to wear glasses. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /weə/ /ˈɡlɑːsɪz/. Tôi cần đeo kính.
I have to drive carefully /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /draɪv/ /ˈkeəfᵊli/ Tôi phải lái xe cẩn thận
I have to shave /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ʃeɪv/ Tôi phải cạo râu
     
I want to believe in God. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /bɪˈliːv/ /ɪn/ /ɡɒd/. Tôi muốn tin vào Chúa.
I want to help her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /hɜː/. Tôi muốn giúp cô ấy.
I need to learn more. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɜːn/ /mɔː/. Tôi cần học hỏi nhiều hơn.
I need to live better. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɪv/ /ˈbɛtə/. Tôi cần sống tốt hơn.
I have to define this word. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /dɪˈfaɪn/ /ðɪs/ /wɜːd/. Tôi phải định nghĩa từ này.
I have to go now. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /naʊ/. Tôi phải đi ngay bây giờ.
     
I want to marry her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈmæri/ /hɜː/. Tôi muốn cưới cô ấy.
I want to explain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn giải thích với anh ấy.
I need to go to the bathroom. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈbɑːθruːm/. Tôi cần đi vệ sinh.
I need to go to the train station. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/. Tôi cần đến ga tàu.
I have to play sport. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /spɔːt/. Tôi phải chơi thể thao.
I have to play basketball.  /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/. Tôi phải chơi bóng rổ.
     
I want to sleep. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sliːp/. Tôi muốn ngủ.
I want to divorce. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /dɪˈvɔːs/. Tôi muốn ly hôn.
I need to have lunch. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /lʌnʧ/. Tôi cần ăn trưa.
I need to have breakfast. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/. Tôi cần ăn sáng.
I have to work hard. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /hɑːd/. Tôi phải làm việc chăm chỉ.
I have to sleep. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /sliːp/. Tôi phải ngủ.
     
I want to have a balanced diet. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /ˈbælᵊnst/ /ˈdaɪət/. Tôi muốn có chế độ ăn uống cân bằng.
I want to try eating durian. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /traɪ/ /ˈiːtɪŋ/ /ˈʤʊəriən/. Tôi muốn thử ăn sầu riêng.
I need to go to school. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /skuːl/. Tôi cần đi học.
I need to keep her secret. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kiːp/ /hɜː/ /ˈsiːkrət/. Tôi cần giữ bí mật của cô ấy.
I have to eat healthy /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /iːt/ /ˈhɛlθi/ Tôi phải ăn uống lành mạnh
I have to stop smoking /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈsməʊkɪŋ/ Tôi phải cai thuốc lá
     
I want to hug you. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hʌɡ/ /juː/. Tôi muốn ôm bạn.
I need to submit my homework /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /səbˈmɪt/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ Tôi cần nộp bài tập về nhà
I want to talk about it /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /tɔːk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/ Tôi muốn nói về điều đó
I want to repair my car. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /rɪˈpeə/ /maɪ/ /kɑː/. Tôi muốn sửa xe.
I have to stop working at the club /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈwɜːkɪŋ/ /æt/ /ðə/ /klʌb/ Tôi phải ngừng làm việc ở câu lạc bộ
I have to worry about my future. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ˈwʌri/ /əˈbaʊt/ /maɪ/ /ˈfjuːʧə/. Tôi phải lo lắng về tương lai của mình.
     
I need to start my business. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /stɑːt/ /maɪ/ /ˈbɪznɪs/. Tôi cần khởi nghiệp.
I need to create a website. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kriˈeɪt/ /ə/ /ˈwɛbsaɪt/. Tôi cần tạo một trang web.
I have to take a rest /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /teɪk/ /ə/ /rɛst/ Tôi phải nghỉ ngơi
I have to enjoy my life /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /maɪ/ /laɪf/ Tôi phải tận hưởng cuộc sống
I want to solve the problem. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sɒlv/ /ðə/ /ˈprɒbləm/. Tôi muốn giải quyết vấn đề.
I want to learn English /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tôi muốn học tiếng Anh

d

d

d

 

 

 

Facebook Comments Box

Câu hỏi đuôi

câu hỏi đuôi
câu hỏi đuôi

Như các bạn biết đó, câu hỏi đuôi  (Tag Question)  là một dạng câu hỏi, là một dạng cấu trúc rất hay xuất hiện ở trong những cuộc hội thoại hằng ngày cũng như là trong các bài thi tiếng Anh. Và bài viết này ra đời nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc, và cách dùng. Chúc các bạn học tốt và hiểu bài.


I. Định nghĩa câu hỏi đuôi

 

Chắc các bạn cũng rất muốn biết câu hỏi đuôi là gì đúng không? Định nghĩa của câu hỏi đuôi rất đơn giản và dễ hiểu. Câu hỏi đuôi là một cụm từ ngắn được nói hoặc viết ở cuối một câu và được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy. Khi người nói không chắc chắn về tính đúng sai của một mệnh đề nào đó, câu hỏi đuôi này sẽ được dùng để kiểm chứng cho mệnh đề được đưa ra.

 

II. Quy tắc hình thành câu hỏi đuôi

 

Để tạo ra một câu hỏi đuôi, chúng ta cần phải tuân theo các quy tắc dưới đây:

 

- Chủ ngữ ở trong câu mệnh đề phải khớp với cái chủ ngữ trong thẻ tag.

- Trợ động từ hoặc là động từ to be trong câu phải khớp với động từ được sử dụng trong câu hỏi đuôi

- Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định, thì câu hỏi đuôi luôn là phủ định và ngược lại.Ví dụ: It was a great party, wasn’t it? That’s not really true, is it? He reads a lot of books, doesn’t he?

 

III. Công thức của câu hỏi đuôi: 

 

S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?

 

Trong đó:

 

- S: chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it, John)

- V: động từ

- O: tân ngữ

- Trợ động từ: (tùy theo trong câu có thể là is, does, do, was, were,…)

Ví dụ: He is Japanese, isn’t he?

(trợ động từ trong câu ví dụ là "is", đại từ ngủ ngữ của he là he)

 

Cấu trúc cụ thể như sau:

Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì hiện tại (áp dụng cho thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.)
Động từ tobe Mệnh đề khẳng định, isn’t/ aren’t + S? Mệnh đề phủ định, am/is/are + S?
Động từ thường (mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ) Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S? Mệnh đề phủ định, do/ does + S?
Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì quá khứ (áp dụng cho thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn).
Động từ tobe Mệnh đề khẳng định, wasn’t/weren’t +S? Mệnh đề phủ định, was/were + S?
Động từ thường Mệnh đề khẳng định, didn’t + S? Mệnh đề phủ định, did + S?
Cấu trúc câu hỏi đuôi thì tương lai
Mệnh đề khẳng định, won’t + S? Mệnh đề phủ định, will + S?
Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì hoàn thành
Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S? Mệnh đề phủ định, have/has/had + S?
Cấu trúc câu hỏi đuôi động từ khuyết thiếu (modal v) : should, can, could, may, might, must, have to.
Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S? Mệnh đề phủ định, modal V + S?

Lưu ý: have to vẫn cần dùng trợ động từ, must khi chỉ sự cần thiết ta dùng câu hỏi đuôi là needn’t.

 

Ví dụ:

– You have to go out for a while, don’t you?

-Bevis must stay at home, needn’t he?

IV: Một số trường hợp đặc biệt về cấu trúc câu hỏi đuôi

1. Đối với động từ “Am”

 

Không dùng “am not I” mà phải dùng “aren’t I” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

-I am wrong, aren’t I?

-I am late, aren't i?

-I am your good friend, aren’t I?

 

2. Đối với trạng từ phủ định

 

Các trạng từ phủ định như là: never, seldom, hardly, rarely, … bản chất nó mang ý nghĩa phủ định nên chúng ta sẽ coi những câu có những từ là giống như những câu phủ định, vì vậy nên câu hỏi đuôi thường là tích cực.

Ví dụ:

We have never seen that, have we?

They seldom talk about money matters, do they?

She hardly ever calls me, does she?

 

3. Đối với câu có chữ “Let’s” Chúng ta sử dụng "shall we" sau những câu có chữ "Let's".

 

Ví dụ:

Let's drop the topic, shall we?

Let’s take the next bus, shall we?

Let's adjourn to the library, shall we?

Let’s go to the shopping mall, shall we?

 

4. Đối với câu mệnh lệnh:

 

Đôi khi những câu hỏi đuôi được sử dụng mới mục đích ra lệnh, (có thể là câu lời mời hay câu mệnh lệnh), và nó không yêu cầu một câu trả lời trực tiếp. Và chúng ta sẽ dùng "won't" cho những câu lời mời, và "can you/can’t you/will you/would you" cho những câu mệnh lệnh.

 

Ví dụ:

Open the window, will you? (mệnh lệnh)

Go out, can’t you?

Don't forget our date, will you?

Take a seat, won’t you? (lời mời)

Drink some coffee, won’t you?

 

5. Đối với câu có chủ ngữ là "There":

 

Ta sẽ dùng "There" ở câu hỏi đuôi.

 

Ví dụ:

There‘s nothing wrong, is there?

There weren’t any problems when you talked to Jonny, were there?

There is a pineapple on the table, isn't there?

 

6. Đối với câu có chủ ngữ như là: Nobody/No one, Somebody/Someone, Everybody/Everyone

 

Chúng ta sử dụng đại từ "they" trong các câu hỏi đuôi sau những câu có nobody/no one, somebody/someone, everybody/everyone

 

Ví dụ:

Somebody wanted to borrow Jack’s bike, didn’t they?

Nobody remembered my date of birth, did they?

 

7. Đối với câu có chủ ngữ như là Nothing/Something/Everything/ That/ This:

 

Chúng ta sử dụng "it" trong các câu hỏi đuôi

Ví dụ:

Nothing is special, is it?

Something happened at Merris’s house, didn’t it?

Everything is okay, isn’t it?

This will work, won’t it?

 

8. Câu có "Must", được chia ra nhiều trường hợp:

 

  • Must chỉ sự cần thiết, chúng ta sẽ dùng câu hỏi đuôi là "needn't"

 

Ví dụ:

 They must slip away, needn't they?

 

  • Must chỉ cự cấm đoán, không được phép làm, chúng ta sẽ dùng câu hỏi đuôi là must

Ví dụ:

You musn't tell anybody, must you?

 

  • Must chỉ sự dự đoán ở hiện tại, chúng ta sẽ dựa vào động từ theo sau chữ must đó.

Ví dụ:

He must be roasting, isn't he?

 

  • Must chỉ sự dự đoán ở trong quá khứ ở trong công thức (must + have+ vpp)

Ví dụ:

You must have had a difficult period, haven't you?

 

Ghi chú:

Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi đuôi khẳng định sau câu khẳng định để diễn đạt một phản ứng như ngạc nhiên hoặc thích thú.

Ví dụ:

You’re moving to London, are you?

Facebook Comments Box

Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Xin chào tất cả các bạn. Như chúng ta đã biết Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một trong những thì mà rất hay xuất hiện  trong những dạng đề thi hay mẫu câu giao tiếp thường ngày. Mặc dù là phổ biến và hay xuất hiện như vậy nhưng chúng ta vẫn không tránh khỏi những sự nhầm lẫn với các thì khác khi học tiếng Anh. Vì vậy để giúp mọi người hiểu hơn và hạn chế những hiểu lầm đó nên chúng mình đã tổng hợp và liệt kê ra một số những kiến thức các bạn cần nắm chắc. Hy vọng với cái bài biết này sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn học tốt.

thì hiện tại hoàn thành
thì hiện tại hoàn thành

I. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là thì của động từ được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra một hoặc nhiều lần trước hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng thường xuyên nhất để nói về những trải nghiệm hoặc thay đổi đã diễn ra, nhưng cũng có những cách sử dụng khác ít phổ biến hơn. 

II. Công thức thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được chia thành 3 dạng cấu trúc (cấu trúc dạng khẳng định, cấu trúc dạng phủ định, và cấu trúc ở dạng nghi vấn).

 

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng khẳng định:

S + have/ has + V (p2)

 

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng phủ định:

S + have/ has + not + V (p2)

 

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng nghi vấn:

Have/ Has + S + V (p2)...?

Trong đó:

S: chủ ngữ

Have/has: trợ động từ

V(p2):  quá khứ phân từ

- Nếu ta thấy chủ ngữ (S) là “I, you, we, they” thì chúng ta sẽ sử dụng “have”.

- Nếu ta thấy chủ ngữ (S) là “he, she, it” thì chúng ta sẽ dùng “has”.

 

III. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả trải nghiệm của mình. Nó giống như nói, "Tôi có kinh nghiệm về..." ("I have the experience of...." ) Hoặc bạn cũng có thể sử dụng thì này để nói rằng bạn chưa bao giờ trải nghiệm. Thì hiện tại hoàn thành KHÔNG được dùng để diễn tả một sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • I have been to Korea.
  • I have never been to Korea.
  • Have you ever been to Korea?

Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự thay đổi đã xảy ra trong một khoảng thời gian.

 

Ví dụ:

  •  Her English has really improved since she moved to America.
  • You have grown since the last time I saw you.
  • My son has grown so much since I saw him three years ago.

Dùng thì hiện tại hoàn thành để liệt kê ra những thành tích của cá nhân và nhân loại. Chúng ta không thể đề cập đến một thời gian cụ thể nào được.

Ví dụ:

  • Man has walked on the Moon.
  • Our daughter has learned how to read.
  • Doctors have cured many deadly diseases.
  • Scientists have produced a new chemical compound.
  • The physician has found the cause of the disease.

Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng một hành động mà chúng ta mong đợi đã không xảy ra nhưng chúng ta vẫn đang đợi hành động đó xảy ra.

Ví dụ:

  • Lisa has not finished his homework yet.
  • Jonh hasn't mastered Vietnamese, but he can communicate.
  • -Sella has still not arrived.
  • -The rain hasn't stopped.

Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về một số hành động khác nhau đã xảy ra trong quá khứ tại những thời điểm khác nhau. Hiện tại hoàn thành cho thấy quá trình chưa hoàn thành và vẫn có thể thực hiện thêm.

Ví dụ:

  • The army has attacked that city seven times.
  • I have had five quizzes and 3 tests so far this semester.
  • We have had many major problems while working on this project.
  • Maless has talked to several specialists about her problem, but nobody knows why she is sick.

Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng một hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trước đó.

Ví dụ:

  • I have seen that movie twelve times.
  • I haven't seen that movie.
  • Have you seen that movie yet?

Dùng thì hiện tại hoàn thành khi muốn diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng chưa chấm dứt, nó vẫn kéo dài tới thời điểm hiện tại và vẫn có khả năng tiếp tục xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I have learned Chinese for 7 years.
  • My teacher has taught here for two decades.
  • They have played piano since the age of ten.

Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động vừa mới được hoàn thành xong ngay tức khắc và chúng thường được sử dụng với "just".

Ví dụ:

  •  I’ve just brushed my teeth.
  • I have just remembered.

Dùng thì hiện tại để diễn tả những hành động xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả của nó lại ở hiện tại.

Ví dụ:

  • He told me his name but I’ve forgotten it.

 tạm dịch: anh ấy đã nói tên anh ấy nhưng tôi đã quên mất rồi. (tức là hiện giờ thì vẫn chưa nhớ ra nó).

  • Is Lisa here? No, she’s gone out.

tạm dịch: Lisa có ở đây không? Không, cô ấy đã đi ra ngoài rồi. (Nghĩa là đến giờ thì cố Lisa vẫn chưa về.)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành.

Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, ta dựa vào một số trạng từ chỉ thời gian, dưới đây là môt vài trạng từ thường gặp:

- Just: vừa mới

- Still: vẫn

- Recently: gần đây

- Lately : gần đây

- So far: cho đến nay

- Before: trước đây

- Already: rồi

- Never: chưa từng, chưa bao giờ

- Ever: đã từng

- Yet: chưa

- Until now/ Up to now/ Up to present: cho đến nay

- For + khoảng thời gian (for a long time, for 4 years...): trong khoảng

- Since + mốc thời gian (since 2008, since 1992...): kể từ khi.

V. Sự khác biệt giữa Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Đơn.

Chúng ta hãy cùng xem cái bảng phân biêt dưới đây:

  Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ đơn
1 Luôn luôn có một sự liên hệ giữa quá khứ với hiện tại Không liên quan đến hiện tại
2 Không có thời gian cụ thể, chính xác (chỉ ước chừng) Đề cập đến thời gian cụ thể
3 Sử dụng những trạng từ chỉ sự chưa kết thúc, vẫn còn có thể xảy ra (như là: until, since, just,…) Sử dụng những trạng từ thể hiện mốc thời gian đã hoàn tất trong quá khứ (Last year, two years ago, yesterday, …)

Như vậy là chúng mình đã tìm hiểu xong một số dạng cấu trúc và cách dùng hay gặp của thì hiện tại hoàn thành. Cảm ơn các bạn đã xem hết bài viết này . Chúc các bạn học tập tốt.

Facebook Comments Box

Thì Hiện tại hoàn thành 2022

Thì hiện tại hoàn thành


Thì Hiện tại hoàn thành 2022 

Xin chào tất cả các bạn. Như chúng ta đã biết Thì hiện tại hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những thì mà rất hay xuất hiện  trong những dạng đề thi hay mẫu câu giao tiếp thường ngày. Mặc dù là phổ biến và hay xuất hiện như vậy nhưng chúng ta vẫn không tránh khỏi những sự nhầm lẫn với các thì khác khi học tiếng Anh. Vì vậy để giúp mọi người hiểu hơn và hạn chế những hiểu lầm đó nên chúng mình đã tổng hợp và liệt kê ra một số những kiến thức các bạn cần nắm chắc. Hy vọng với cái bài biết này sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn học tốt.

Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành

  1. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành


    Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một thì của động từ được dùng để miêu tả những hành động đã xảy ra một hoặc nhiều lần trước hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng thường xuyên nhất là nói về những trải nghiệm hay là những cái thay đổi đã diễn ra và vẫn còn kéo dài ở hiện tại, và tất nhiên thì hiện tại hoàn thành cũng có những cách sử dụng khác (ít phổ biến hơn) nhưng không phải là không có. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu kĩ hơn các cấu trúc cũng như là các cách dùng thì hiện tại hoàn thành nhé.

    2. Công thức thì hiện tại hoàn thành


    Cũng giống như khi ta học cấu trúc của các thì khác thì ta thường thấy có 3 dạng cấu trúc (cấu trúc dạng khẳng định, cấu trúc dạng phủ định, và cấu trúc ở dạng nghi vấn) và đối với thì hiện tại hoàn thành cũng giống như vậy, cũng chia thành 3 dạng.

+Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng khẳng định:

  • S + have/ has + V (p2)

  • +Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng phủ định:
    S + have/ has + not + V (p2)


  • +Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng nghi vấn:
    Have/ Has + S + V (p2)...?

 

 Trong đó:

S: chủ ngữ
Have/has: trợ động từ
V(p2):  quá khứ phân từ

+Nếu ta thấy chủ ngữ (S) là “I, you, we, they” thì chúng ta sẽ sử dụng “have”.

+Nếu ta thấy chủ ngữ (S) là “he, she, it” thì chúng ta sẽ dùng “has”.

 

  • 3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành và các ví dụ đi kèm:



3.1 Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng một hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trước đó.
Ví dụ:

 

+ I have seen that movie twelve times.

+ I haven't seen that movie.

+ Have you seen that movie yet?



3.2 Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả trải nghiệm của mình. Nó giống như nói, "Tôi có kinh nghiệm về..." ("I have the experience of...." ) Hoặc bạn cũng có thể sử dụng thì này để nói rằng bạn chưa bao giờ trải nghiệm. Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành KHÔNG được dùng để diễn tả một sự kiện cụ thể.

 

Ví dụ:

+I have been to Korea.

+I have never been to Korea.

+Have you ever been to Korea?

 

3.3 Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự thay đổi đã xảy ra trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

+ Her English has really improved since she moved to America.

+ You have grown since the last time I saw you.

+ My son has grown so much since I saw him three years ago.

 

3.4 Chúng ta dùng thì  hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh hoặc là làm cho hành động đã xảy ra nghe quan trọng hơn.

 

Ví dụ:

+I’ve met the love of my life!

+Our son has learned how to read.

+ Man has walked on the Moon.


3.5 Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành khi muốn diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng chưa chấm dứt, nó vẫn kéo dài tới thời điểm hiện tại và vẫn có khả năng tiếp tục xảy ra trong tương lai.

 

Ví dụ:

+I have learned Chinese for 7 years.

+My teacher has taught here for two decades.

+They have played piano since the age of ten.

 

3.6 Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động vừa mới được hoàn thành xong ngay tức khắc và chúng thường được sử dụng với "just"

 

Ví dụ:

+ I’ve just brushed my teeth.

+ I have just remembered.

 

3.7 Chúng ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng một hành động mà chúng ta mong đợi đã không xảy ra, chúng ta vẫn đang đợi hành động đó xảy ra.

 

Ví dụ:

+Jonh hasn't mastered  Vietnamese, but he can communicate.

+Sella has still not arrived.

+The rain hasn't stopped.

 

3.8 Thì hiện tại hoàn thành diễn tả những hành động xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả của nó lại ở hiện tại:
Ví dụ:

 

+He told me his name but I’ve forgotten it.
 tạm dịch: anh ấy đã nói tên anh ấy nhưng tôi đã quên mất rồi. (tức là hiện giờ thì vẫn chưa nhớ ra nó)

+ Is Lisa here? No, she’s gone out.
tạm dịch: Lisa có ở đây không? Không, cô ấy đã đi ra ngoài rồi. (Nghĩa là đến giờ thì cố Lisa vẫn chưa về.)



 

  • 4.  Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

 

Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, ta dựa vào một số trạng từ chỉ thời gian, dưới đây là môt vài trạng từ thường gặp:

 

+ Just: vừa mới

+ Still: vẫn

+ Recently: gần đây

+ Lately : gần đây

+ So far: cho đến nay

+ Before: trước đây

+ Already: rồi

+ Never: chưa từng, chưa bao giờ

+ Ever: đã từng

+ Yet: chưa

+ Until now/ Up to now/ Up to present: cho đến nay

+ For + khoảng thời gian  (for a long time, for 4 years): trong khoảng

+ Since + mốc thời gian (since 2008, since 1992): kể từ khi



5)Lưu ý


*Có một nguyên tắc bạn nhất định phải nhớ đó là khi dùng thì hiên tại hoàn thành thời gian sẽ không cụ thể, nói một cách khác dễ hiểu hơn là nếu mà có thời gian cụ thể thì đó không thể là thì hiện tại hoàn thành được. Ví dụ:

 

-I have gone for a walk on Tuesday.

Ta thấy trong câu có "on Tuesday" đây là chỉ thời gian cụ thể, là "vào thứ ba" nên suy ra câu ví dụ trên là sai.
=>> phải sửa lại là "I went for a walk on Tuesday."

 

* Một lưu ý khác nữa là chúng ta rất dễ nhầm lần giữa thì hiện tai hoàn thành với thì quá khứ đơn  nếu như không chú ý đến những dấu hiệu phân biệt dưới đây:

 

  Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ đơn
1 Luôn luôn có một sự liên hệ giữa quá khứ với hiện tại Không liên quan đến hiện tại
2 Không có thời gian cụ thể, chính xác (chỉ ước chừng) Đề cập đến thời gian cụ thể
3 Sử dụng những trạng từ chỉ sự chưa kết thúc, vẫn còn có thể xảy ra (như là: until, since, just,…) Sử dụng những trạng từ thể hiện mốc thời gian đã hoàn tất trong quá khứ (Last year, two years ago, yesterday, …)

 




6) Bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành

 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

 

Câu 1: Monlie ____ (want) to go to Queensland for a long time.

 

 A. has wanted; B. have want; C. is wanted; D. wants

 

Câu 2: He___ the exam.

 

A. has passed; B. have passed; C. is passed; D. pass

 

Câu 3: I___ his father recently.

 

A.have meet; B. has met; C. have met; D. met

 

Câu 4: I don't know why John..... it yet

 

A.has not do; B.  have not done; C. hasn't done; D. doesnt do

 

Câu 5: This is the first time, she___ to Berlin.

 

A.have gone; B. went; C. goes ; D. has gone

 

Câu 6: Mary___ in Korea since 2018.

 

A.has lived; B. lived; C. have lived; D. has live

 

Câu 7: I ___ just ___ back home.

 

A. have/comed   ; B. has/ comed; C. have/come; D. am/ come

 

 Câu 8: You___ a pet for two years.

 

A. keeps; B. have keep; C. have keeped; D. have kept

 

Câu 9: Mina ____her leg. She is still in hospital.

 

A. has broke; B. has broken; C. has break; D. breaks

 

Câu 10: We ___ each other for 2 years.

 

A. known; B: have know; C. Know; D. have known

 

Đáp án bài 1:

 

câu 1: A. has wanted

 

câu 2: A. has passed

 

câu 3: C. have met

 

câu 4: C. hasn't done

 

câu 5: D. has gone

 

câu 6: A.    has lived

 

câu 7: C. have/come

 

câu 8: D. have kept

 

câu 9: B. has broken

 

câu 10: D. have known

 

Bài tập 2: Sắp xếp lại những từ có sẵn và chia thì ở dạng thích hợp

 

Câu 1: Nhi/ this film/ before/ see.

 

Câu 2: She/ live/ 2 years/ Ho Chi Minh/ city.

 

Câu 3: already/ I/ my exercise/ finish.

 

Câu 4:  Sara/ study/ Japanese/ since/ she /was/ young.

 

Câu 5: John/ stay/ not/ last month/ here/ since.

 

Câu 6: you/ meet/ your family/ yet?

 

Câu 7: How many/ you/ books/ read/ this month?

 

Câu 8: go/ to the Korea/ they?

 

Câu 9: Not/ they/ arrive / yet.

 

Câu 10: I/ to Paris/ go/ not.

 

Đáp án bài tập 2:

 

Câu 1: Nhi has seen this film before.

 

Câu 2: She has lived in Ho Chi Minh city for 2 years.

 

Câu 3: I have already finished my exercise.

 

Câu 4: Sara has studied Japanese since she was young.

 

Câu 5: John has not stayed here since last month.

 

Câu 6: Have you met your family yet?

 

Câu 7: How many books have you read this month?

 

Câu 8: Have they gone to the Korea?

 

Câu 9: They haven't arrived yet.

 

Câu 10: I haven't gone to Paris.

Facebook Comments Box

CÁC LOẠI ĐẠI TỪ

Có các loại đại từ thông dụng dưới đây:

Đại từ nhân xưng chủ ngữ:
I, you, we, they, he, she, it

Đại từ nhân xưng tân ngữ:
me, you, us, them, him, her, it

Đại từ phản thân:
Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves

Đại từ sở hữu:
mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.

Tính từ sở hữu:
my, your, his, her, its, our, your, their

 

Hướng dẫn Thực Hành
1. Ưu tiên học thuộc đại từ nhân xưng chủ ngữ trước và các tính từ sở hữu.
(Đọc thuộc các từ dưới đây, mục đích là để khi đặt câu, các anh chị không bị bối rối khi xác định chủ ngữ của câu:

I = tôi,
you = bạn
we = chúng tôi
they = họ
he = anh ấy
she = cô ấy
it = nó

2. Học thuộc các tính từ sở hữu sau:

My = của tôi
Your = của bạn
Our = của chúng ta
Their = của họ
His = của nó
Her = của cô ấy
Its = của nó

3. Tìm và tra 30 từ vựng thông dụng xung quanh môi trường của anh chị đang sống, và gán các tính từ sở hữu này vào (my, your, their, his, her, its)

Ví dụ: nhìn xung quanh thì Bel thấy cái ghế, con dao, cái muỗng, xe ô tô, ... thì Bel sẽ tự nói:

My chair - cái ghế của tôi
Her spoon - muỗng của cô ấy
His knife - con dao của anh ấy
His car - ô tô của anh ấy
...
Tương tự như vậy các anh chị tập tra từ vựng xung quanh môi trường sống, và gán tất cả các từ vựng đó vào các tính từ sở hữu, để sau này thuận tiện cho việc đặt câu và xác định các chủ ngữ.

Mong các anh chị thực hành nghiêm túc và làm công việc này hàng ngày.

Facebook Comments Box

TẠI SAO NÊN CHO TRẺ HỌC NGOẠI NGỮ SỚM?

học tiếng anh sớm

TẠI SAO NÊN CHO TRẺ HỌC NGOẠI NGỮ SỚM?

Chào anh chị, em là Bel Nguyễn là gia sư tiếng Anh giao tiếp, nay viết một bài chia sẽ cho các anh chị phụ huynh muốn định hướng cho các mầm non tương lai.

Em từ thời cấp 3 đã chán ngấy môn tiếng Anh rồi, vì chẳng biết học để làm gì nên chỉ học để đối phó lên lớp thôi. Tùy nhiên, khi bước lên năm nhất năm hai đại học, em thường ra công viên 23-9 tại quận 1 để tham gia các câu lạc bộ Guitar, và cơ duyên học ngoại ngữ bắt đầu từ đây.

Chẳng là ra ngoài công viên Em có kết được vài người bạn, anh chị cùng đam mê, lúc đang ngồi chơi đàn với nhau thì có mấy anh Tây đến bắt chuyện xin đàn hát chung, thế là mấy đứa bạn cùng chơi với Em bắn tiếng Anh như gió với người nước ngoài, em thì ngồi nghĩ thầm trong bụng rằng: "mình là sinh viên mà đến mỗi câu "how are you?" còn không dám nói thật là xấu hổ", nhìn xung quanh thì một cậu bé cũng biết nói, mấy cô chú bán vé số ở quận 1 cũng biết giao tiếp, mà bản thân là sinh viên mà lại không nói được một câu, thế là em đã quyết tâm học tiếng Anh.

Sau một thời gian học em nhận ra được rất nhiều bài học, tiếng Anh không đơn thuần chỉ là một ngôn ngữ, mà nó còn là cầu nối cho em kết được nhiều bạn bè quốc tế, tiếp cận được vô số các nguồn kiến thức, văn hóa, lối sống khác nhau của nhiều quốc gia mà nếu như không học ngoại ngữ thì sẽ không biết, tiếng Anh giúp Em dễ dàng hơn khi có một công việc tốt, đến nỗi mà để có được một công việc đơn giản như phục vụ tại bùi viện cũng phải nói được tiếng Anh.

Em nhận ra được rằng không học ngoại ngữ sớm cũng là một sự thiệt thòi lớn.

Tiếng Anh có nhiều lợi ích như vậy nếu các mầm non được đầu tư từ sớm thì sau khi bước vào đời các em sẽ có thể tiếp nhận nhiều cơ hội hơn, tư duy sáng tạo hơn thậm chí là năng động hơn, và vô số các lợi ích khác nữa.

Nếu từ nhỏ các bé chỉ biết được rằng có các nghề bác sĩ, giáo viên, sửa xe.. trong khi còn vô số các ngành nghề khác mà bé chưa biết tới, thì làm sao có thể nuôi tìm được những hoài bảo lớn lao khác. Ngoại Ngữ sẽ giúp bé tiếp cận nhiều ước mơ hơn để có nhiều sự lựa chọn hơn.

Vậy nên, em tin rằng nếu quý phụ huynh gieo tư duy Ngoại Ngữ cho bé, bé sẽ tìm thấy được ước mơ.

Mong sao bài viết này sẽ tạo thêm được động lực cho các quý phụ huynh tạo động lực cho các mầm non tương lai học Ngoại Ngữ nhé ạ.

Em xin cảm ơn!

Bel Nguyễn

học tiếng anh sớm
học tiếng anh sớm

 

 

Facebook Comments Box

TỰ HỌC TIẾNG ANH MỖI NGÀY

tự học tiếng anh

 


I. TỰ HỌC TIẾNG ANH LIỆU CÓ KHẢ THI?

 

Bạn hoàn toàn có thể tự học, chỉ là vì bạn chưa tìm ra động lực hoặc lý do đủ lớn để khiến bạn có chú tâm tập trung vào việc học.

Hoặc bạn cũng đã cố gắng nhưng vẫn chưa gặt hái được bất kỳ kết quả gì. Nhưng hãy tin rằng đó chỉ là những bài học mà bạn phải trải qua, vì cho đến lần thứ 10. 000 nhà sáng chế vĩ đại Thomas Edison mới tìm đúng vật liệu làm sợi dây tóc bóng đèn. Tuy nhiên, ông ấy đã nói rằng: "Tôi chưa từng thất bại, chỉ là vì tôi đã tìm ra 9,999 cách không hoạt động". Vì thế bạn hãy quyết tâm thử lại để tìm ra tiềm năng của bản thân và chinh phục các mục tiêu còn lại phía trước nhé.

Mình sẽ giúp cho bạn biến điều không thể thành có thể nếu như bạn duy trì học tập nghiêm túc theo hướng dẫn của mình.

 

II. HÃY BẮT ĐẦU TỪ NHỮNG THỨ ĐƠN GIẢN NHẤT

Điều bạn cần làm ngay bây giờ là: 
1. Chuẩn bị 1 quyển vở 200 trang để lưu lại từ vựng và kiến thức quan trọng.
2. Duy trì tự học đều đặn mỗi ngày.
3. Hỏi những vấn đề bạn đang thắc mắc.

III. BÀI HỌC TỰ HỌC NGÀY HÔM NAY



Facebook Comments Box

Cách luyện nói tiếng Anh với kỹ thuật Shadowing từ a đến z

Shadowing là gì?

Cách luyện nói tiếng Anh với kỹ thuật Shadowing 2022

I. Kỹ thuật Shadowing là gì?

 

Nếu bạn muốn cải thiện phát âm, ngữ điệu, từ vựng và phản xạ theo cách mà người bản ngữ sử dụng tiếng Anh, thì kỹ thuật Shadowing là sự lựa chọn tuyệt vời.

 

Kỹ thuật này hiểu đơn giản là "nghe 1 đoạn video" hoặc "1 file ghi âm" bất kỳ, và lặp lại những gì speaker nói. Bạn sẽ học được cách ngắt câu, nhấn trọng âm, nối từ và phong cách nói của người bản ngữ.

 

Phương pháp này nếu bạn siêng năng, tra cứu trước khi tập, nó giúp bạn trau dồi vốn từ vựng, nói tiếng Anh sẽ trôi chảy hơn.

 

Ngoài ra nó còn giúp bạn làm quen với câu từ, cấu trúc ngữ pháp, và các mẫu câu thông dụng rất hữu ích.

 

II. Phương pháp luyện tập kỹ thuật "Shadowing".

 

Bước 1: Các bạn lựa chon theo thứ tự từng video mà mình dẫn từ youtube dưới đây.

 

Bước 2: Xem qua trước video 1 lần để làm quen, không cần cố gắng hiểu hết cả bài, và chú ý cách mà người bản xứ phát âm cũng như biểu hiện khuôn mặt của họ trong các tình huống. (làm tốt bước này bạn sẽ nhớ từ vựng qua ngữ cảnh)

 

Bước 3: Quay 1 video hoặc ghi âm lặp lại (nhái lại) 100% những gì speaker nói, tuy nhiên bạn không nhất thiết phải nhái đúng 100%, chỉ cần tương đối là được, cái gì khó quá thì bạn nên lướt qua, theo thời gian bạn sẽ cải thiện dần.

 

Cứ sau khi speaker nói 1 câu, bạn bấm dừng lại và nói theo (nhái theo), làm như vậy liên tục cho tới khi hết video.

 

Bước 4: Đăng video của bạn lên nhóm này, để theo dõi lịch trình học và tự động viên bản thân mỗi ngày, cũng như kiếm thêm đồng đội tập luyện.

Link nhóm: https://www.facebook.com/groups/609163899252710/

Inbox zalo mình nếu có bất kỳ thắc mắc gì: 079.208.4321

II. Video hướng luyện tập theo phương pháp "Shadowing"

Tập 1:

Tập 2:

Tập 3:

Tập 4:

Tập 5:

Tập 6:

Tập 7:

Tập 8:

Tập 9:

Tập 10:

 

Facebook Comments Box

Shadowing là gì và cách tập luyện.

Shadowing là gì?

Shadowing là gì và cách tập luyện.

 

I. Shadowing là gì?

 

Nếu bạn muốn cải thiện phát âm, ngữ điệu, từ vựng và phản xạ theo cách mà người bản ngữ sử dụng tiếng Anh, thì kỹ thuật Shadowing là sự lựa chọn tuyệt vời.

Kỹ thuật này hiểu đơn giản là "nghe 1 đoạn video" hoặc "1 file ghi âm" bất kỳ, và lặp lại những gì speaker nói. Bạn sẽ học được cách ngắt câu, nhấn trọng âm, nối từ và phong cách nói của người bản ngữ.

Phương pháp này nếu bạn siêng năng, tra cứu trước khi tập, nó giúp bạn trau dồi vốn từ vựng, nói tiếng Anh sẽ trôi chảy hơn.

Ngoài ra nó còn giúp bạn làm quen với câu từ, cấu trúc ngữ pháp, và các mẫu câu thông dụng rất hữu ích.

 

II. Phương pháp luyện tập kỹ thuật "Shadowing".

 

Bước 1:
Các bạn lựa chon theo thứ tự từng video mà mình dẫn từ youtube dưới đây.

Bước 2:
Xem qua trước video 1 lần để làm quen, không cần cố gắng hiểu hết cả bài, và chú ý cách mà người bản xứ phát âm cũng như biểu hiện khuôn mặt của họ trong các tình huống. (làm tốt bước này bạn sẽ nhớ từ vựng qua ngữ cảnh)

Bước 3:
Quay 1 video hoặc ghi âm lặp lại (nhái lại) 100% những gì speaker nói, tuy nhiên bạn không nhất thiết phải nhái đúng 100%, chỉ cần tương đối là được, cái gì khó quá thì bạn nên lướt qua, theo thời gian bạn sẽ cải thiện dần.

Cứ sau khi speaker nói 1 câu, bạn bấm dừng lại và nói theo (nhái theo), làm như vậy liên tục cho tới khi hết video.

Bước 4:
Đăng video của bạn lên nhóm này, để theo dõi lịch trình học và tự động viên bản thân mỗi ngày, cũng như kiếm thêm đồng đội tập luyện.

Link nhóm: https://www.facebook.com/groups/609163899252710/
Inbox zalo mình nếu có bất kỳ thắc mắc gì: 079.208.4321

II. Các video để luyện tập theo phương pháp "Shadowing".

 

 

 

 

Video 1: 

Video 2:

Video 3:

Video 4:

Video 5:

Video 6:

Video 7:

Video 8:

Video 9:

Video 10:

 

Facebook Comments Box