Có các loại đại từ thông dụng dưới đây:
Đại từ nhân xưng chủ ngữ:
I, you, we, they, he, she, it
Đại từ nhân xưng tân ngữ:
me, you, us, them, him, her, it
Đại từ phản thân:
Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselvesĐại từ sở hữu:
mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.
Tính từ sở hữu:
my, your, his, her, its, our, your, their
Hướng dẫn Thực Hành
1. Ưu tiên học thuộc đại từ nhân xưng chủ ngữ trước và các tính từ sở hữu.
(Đọc thuộc các từ dưới đây, mục đích là để khi đặt câu, các anh chị không bị bối rối khi xác định chủ ngữ của câu:
I = tôi,
you = bạn
we = chúng tôi
they = họ
he = anh ấy
she = cô ấy
it = nó2. Học thuộc các tính từ sở hữu sau:
My = của tôi
Your = của bạn
Our = của chúng ta
Their = của họ
His = của nó
Her = của cô ấy
Its = của nó
3. Tìm và tra 30 từ vựng thông dụng xung quanh môi trường của anh chị đang sống, và gán các tính từ sở hữu này vào (my, your, their, his, her, its)
Ví dụ: nhìn xung quanh thì Bel thấy cái ghế, con dao, cái muỗng, xe ô tô, ... thì Bel sẽ tự nói:
My chair - cái ghế của tôi
Her spoon - muỗng của cô ấy
His knife - con dao của anh ấy
His car - ô tô của anh ấy
...
Tương tự như vậy các anh chị tập tra từ vựng xung quanh môi trường sống, và gán tất cả các từ vựng đó vào các tính từ sở hữu, để sau này thuận tiện cho việc đặt câu và xác định các chủ ngữ.
Mong các anh chị thực hành nghiêm túc và làm công việc này hàng ngày.