Rumor has it that your sister got in trouble.
Rumor has it that they are going to get married.
It’s very kind of you to listen to me.
It’s very kind of you to inform us what happened.
It is kind of you to help us.
There’s nothing my dog can eat.
There’s nothing I can cook.
There’s nothing we cannot accomplish.
You’re supposed to keep that secret.
You are supposed to remain calm.
You are supposed to invite all your friends.
How come parents worry so much?
How come you are so upset?
How come you cannot make a decision?
What are your chances of getting the job?
What are our chances of going together?
What are our chances of staying together?
There is something wrong with my cell phone.
There is something wrong with your way of thinking.
There is something wrong with our relationship.
There’s no need to rush off.
There’s no need to be distress
There is no need to bother him.
It takes 5 years to learn to play guitar.
It takes 15 minutes to get to downtown.
It takes me one hour to cook.
Please make sure that she wakes up on time.
Please make sure that the water is not too hot.
There’s no way you finish on time.
There’s no way he can fix it.
TỔNG HỢP MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THƯỜNG DÙNG NHẤT
I am happy. (Tôi vui.) I am sad. (Tôi buồn.) I am excited. (Tôi hào hứng.) I am nervous. (Tôi lo lắng.) I am angry. (Tôi tức giận.) I am relieved. (Tôi nhẹ nhõm.) I am disappointed. (Tôi thất vọng.) I am surprised. (Tôi ngạc nhiên.) I am confused. (Tôi bối rối.) I am bored. (Tôi chán.)
Diễn tả trạng thái: I am tired. (Tôi mệt.) I am hungry. (Tôi đói.) I am thirsty. (Tôi khát.) I am sick. (Tôi ốm.) I am well. (Tôi khỏe.) I am busy. (Tôi bận.) I am free. (Tôi rảnh.) I am ready. (Tôi sẵn sàng.) I am late. (Tôi trễ.) I am early. (Tôi đến sớm.)
Mô tả bản thân: I am tall. (Tôi cao.) I am short. (Tôi thấp.) I am thin. (Tôi gầy.) I am fat. (Tôi béo.) I am strong. (Tôi khỏe mạnh.) I am weak. (Tôi yếu.) I am smart. (Tôi thông minh.) I am funny. (Tôi hài hước.) I am shy. (Tôi nhút nhát.) I am confident. (Tôi tự tin.)
Diễn tả cảm giác về môi trường: I am cold. (Tôi lạnh.) I am hot. (Tôi nóng.) I am comfortable. (Tôi thoải mái.) I am uncomfortable. (Tôi không thoải mái.) I am relaxed. (Tôi thư giãn.) I am stressed. (Tôi căng thẳng.)
Diễn tả cảm xúc về một tình huống: I am lucky. (Tôi may mắn.) I am unlucky. (Tôi xui xẻo.) I am grateful. (Tôi biết ơn.) I am ashamed. (Tôi xấu hổ.) I am proud. (Tôi tự hào.) I am scared. (Tôi sợ.) I am lonely. (Tôi cô đơn.) I am excited about... (Tôi hào hứng về...) I am worried about... (Tôi lo lắng về...)
Các ví dụ khác: I am a student. (Tôi là một sinh viên.) I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.) I am from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
3000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng Mẫu câu về thói quen hằng ngày My Daily Routine #tienganh Có phiên âm quốc tế, kèm nghĩa
1. What time do you wake up? 1. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /weɪk/ /ʌp/? 1. Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
I wake up at 7 AM. /aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/. Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
2. Do you make your bed every morning? 2. /duː/ /juː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/? 2. Bạn có dọn giường mỗi sáng không? Yes, I always make my bed. /jɛs/, /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/. Có, tôi luôn dọn giường.
3. What do you usually have for breakfast? 3. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/? 3. Bạn thường ăn gì vào bữa sáng? I usually have toast and eggs. /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ɛɡz/. Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng.
4. Do you drink coffee or tea in the morning? 4. /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/ /ɔː/ /tiː/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/? 4. Bạn uống cà phê hay trà vào buổi sáng? I drink a cup of coffee every morning. /aɪ/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/. Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng.
5. How do you get to school or work? 5. /haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /skuːl/ /ɔː/ /wɜːk/? 5. Bạn đến trường hoặc đi làm bằng cách nào? I take the bus to school. /aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /skuːl/. Tôi đi xe buýt đến trường.
6. Công việc của bạn bắt đầu lúc mấy giờ? 6. What time does your work start? 6. /wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/? Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng. My work starts at 9 AM. /maɪ/ /wɜːk/ /stɑːts/ /æt/ 9 /æm/.
7. Bạn có nghỉ trưa không? 7. Do you take a lunch break? 7. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/? Có, tôi nghỉ trưa vào buổi trưa. Yes, I take a lunch break at noon. /jɛs/, /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /æt/ /nuːn/.
8. Bạn thích ăn gì vào bữa trưa? 8. What do you like to eat for lunch? 8. /wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /fɔː/ /lʌnʧ/? Tôi thích ăn salad vào bữa trưa. I like to eat a salad for lunch. /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.
9. Giờ nghỉ trưa của bạn kéo dài bao lâu? 9. How long is your lunch break? 9. /haʊ/ /lɒŋ/ /ɪz/ /jɔː/ /lʌnʧ/ /breɪk/? Giờ nghỉ trưa của tôi kéo dài một giờ. My lunch break is one hour long. /maɪ/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /ɪz/ /wʌn/ /aʊə/ /lɒŋ/.
10. Bạn làm gì sau bữa trưa? 10. What do you do after lunch? 10. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/? Sau bữa trưa, tôi thường hoàn thành các nhiệm vụ trong ngày. After lunch, I usually finish my tasks for the day. /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /tɑːsks/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.
11. Bạn có hoạt động nào sau giờ làm việc không? 11. Do you have any after-work activities? 11. /duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈɑːftə/-/wɜːk/ /ækˈtɪvətiz/? Có, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc. Yes, I go to the gym after work.
/jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/. 12. Bạn thường về nhà lúc mấy giờ? 12. What time do you usually come home? 12. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/? Tôi thường về nhà vào khoảng 6 giờ tối. I usually come home around 6 PM. /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/ /əˈraʊnd/ 6 /piː-ɛm/.
13. Bạn làm gì vào buổi tối? 13. What do you do in the evening? 13. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/? Vào buổi tối, tôi thư giãn và xem TV. In the evening, I relax and watch TV. /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/, /aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/.
14. Bạn có giúp mẹ làm việc nhà không? 14. Do you help your mom with chores at home? 14. /duː/ /juː/ /hɛlp/ /jɔː/ /mɒm/ /wɪð/ /ʧɔːz/ /æt/ /həʊm/? Có, tôi giúp mẹ rửa bát. Yes, I help her do the dishes. /jɛs/, /aɪ/ /hɛlp/ /hɜː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.
15. Bạn thích làm gì nhất sau bữa tối? 15. What is your favorite thing to do after dinner? 15. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/? Tôi thích đọc sách sau bữa tối. I enjoy reading a book after dinner. /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.
16. Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ? 16. What time do you usually go to bed? 16. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/? Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối. I usually go to bed at 10 PM. /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː-ɛm/.
17. Bạn có đọc sách trước khi đi ngủ không? 17. Do you read before going to sleep? 17. /duː/ /juː/ /riːd/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /sliːp/? Có, tôi thích đọc sách một lúc trước khi ngủ. Yes, I like to read for a while before sleeping. /jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /riːd/ /fɔːr/ /ə/ /waɪl/ /bɪˈfɔː/ /ˈsliːpɪŋ/.
18. Bạn ngủ bao nhiêu tiếng? 18. How many hours of sleep do you get? 18. /haʊ/ /ˈmɛni/ /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/? Tôi ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm. I get about 7 hours of sleep each night. /aɪ/ /ɡɛt/ /əˈbaʊt/ 7 /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /iːʧ/ /naɪt/.
19. Bạn thích nhất điều gì trong thói quen hàng ngày của mình? 19. What do you enjoy most about your daily routine? 19. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈdeɪli/ /ruːˈtiːn/? Tôi thích khoảng thời gian yên tĩnh vào buổi sáng. I enjoy the quiet time in the morning. /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /taɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.
20. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào? 20. How often do you exercise? 20. /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/? Tôi tập thể dục ba lần một tuần. I exercise three times a week. /aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.
21. Bài tập yêu thích của bạn là gì? 21. What is your favorite exercise? 21. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/? Bài tập yêu thích của tôi là chạy bộ. My favorite exercise is jogging. /maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/ /ɪz/ /ˈʤɒɡɪŋ/.
22. Bạn thường làm gì vào cuối tuần? 22. What do you usually do on weekends? 22. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/? Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho bạn bè và gia đình. On weekends, I spend time with friends and family. /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/, /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈfæmᵊli/.
23. Bạn nấu bữa tối vào các ngày trong tuần hay cuối tuần? 23. Do you cook dinner on weekdays or weekends? 23. /duː/ /juː/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˈwiːkdeɪz/ /ɔː/ /ˌwiːkˈɛndz/? Tôi thường nấu bữa tối vào cuối tuần. I usually cook dinner on weekends. /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
24. Bữa ăn yêu thích của bạn trong ngày là gì? 24. What’s your favorite meal of the day? 24. /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɒv/ /ðə/ /deɪ/? Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng. My favorite meal is breakfast. /maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɪz/ /ˈbrɛkfəst/.
25. Bạn có ăn sáng hàng ngày không? 25. Do you eat breakfast every day? 25. /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/? Có, tôi không bao giờ bỏ bữa sáng. Yes, I never skip breakfast. /jɛs/, /aɪ/ /ˈnɛvə/ /skɪp/ /ˈbrɛkfəst/.
26. Bạn có ngủ trưa trong ngày không? 26. Do you take a nap during the day? 26. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /deɪ/? Không, tôi thường không ngủ trưa. No, I usually don’t take naps. /nəʊ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /dəʊnt/ /teɪk/ /næps/.
27. Bạn thường tắm vào lúc mấy giờ? 27. What time do you usually shower? 27. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊə/? Tôi thường tắm vào buổi tối. I usually shower in the evening. /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
28. Bạn có thói quen buổi sáng không? 28. Do you have a morning routine? 28. /duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/? Có, tôi có thói quen buổi sáng giúp tôi bắt đầu ngày mới. Yes, I have a morning routine that helps me start the day. /jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/ /ðæt/ /hɛlps/ /miː/ /stɑːt/ /ðə/ /deɪ/.
29. Bạn có thích lên kế hoạch cho ngày của mình không? 29. Do you like to plan your day? 29. /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /jɔː/ /deɪ/? Có, tôi thích lên kế hoạch trước cho ngày của mình. Yes, I like to plan my day in advance. /jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /maɪ/ /deɪ/ /ɪn/ /ədˈvɑːns/.
30. Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài? 30. How do you relax after a long day? 30. /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ˈɑːftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/? Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc để thư giãn. I like to watch movies or listen to music to relax. /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/ /ɔː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /tuː/ /rɪˈlæks/.
29 Sep 2024
Bạn theo dõi hành trình luyện 1000 câu giao tiếp cùng mình nhé Nếu có mong muốn mình làm chủ đề nào thì xin liên hệ mình
Như các bạn biết đó, câu hỏi đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi, là một dạng cấu trúc rất hay xuất hiện ở trong những cuộc hội thoại hằng ngày cũng như là trong các bài thi tiếng Anh. Và bài viết này ra đời nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc, và cách dùng. Chúc các bạn học tốt và hiểu bài.
I. Định nghĩa câu hỏi đuôi
Chắc các bạn cũng rất muốn biết câu hỏi đuôi là gì đúng không? Định nghĩa của câu hỏi đuôi rất đơn giản và dễ hiểu. Câu hỏi đuôi là một cụm từ ngắn được nói hoặc viết ở cuối một câu và được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy. Khi người nói không chắc chắn về tính đúng sai của một mệnh đề nào đó, câu hỏi đuôi này sẽ được dùng để kiểm chứng cho mệnh đề được đưa ra.
II. Quy tắc hình thành câu hỏi đuôi
Để tạo ra một câu hỏi đuôi, chúng ta cần phải tuân theo các quy tắc dưới đây:
- Chủ ngữ ở trong câu mệnh đề phải khớp với cái chủ ngữ trong thẻ tag.
- Trợ động từ hoặc là động từ to be trong câu phải khớp với động từ được sử dụng trong câu hỏi đuôi
- Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định, thì câu hỏi đuôi luôn là phủ định và ngược lại.Ví dụ: It was a great party, wasn’t it? That’s not really true, is it? He reads a lot of books, doesn’t he?
- Trợ động từ: (tùy theo trong câu có thể là is, does, do, was, were,…)
Ví dụ: He is Japanese, isn’t he?
(trợ động từ trong câu ví dụ là "is", đại từ ngủ ngữ của he là he)
Cấu trúc cụ thể như sau:
Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì hiện tại (áp dụng cho thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.)
Động từ tobe
Mệnh đề khẳng định, isn’t/ aren’t + S?
Mệnh đề phủ định, am/is/are + S?
Động từ thường (mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ)
Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?
Mệnh đề phủ định, do/ does + S?
Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì quá khứ (áp dụng cho thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn).
Động từ tobe
Mệnh đề khẳng định, wasn’t/weren’t +S?
Mệnh đề phủ định, was/were + S?
Động từ thường
Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?
Mệnh đề phủ định, did + S?
Cấu trúc câu hỏi đuôi thì tương lai
Mệnh đề khẳng định, won’t + S?
Mệnh đề phủ định, will + S?
Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì hoàn thành
Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S?
Mệnh đề phủ định, have/has/had + S?
Cấu trúc câu hỏi đuôi động từ khuyết thiếu (modal v) : should, can, could, may, might, must, have to.
Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S?
Mệnh đề phủ định, modal V + S?
Lưu ý: have to vẫn cần dùng trợ động từ, must khi chỉ sự cần thiết ta dùng câu hỏi đuôi là needn’t.
Ví dụ:
– You have to go out for a while, don’t you?
-Bevis must stay at home, needn’t he?
IV: Một số trường hợp đặc biệt về cấu trúc câu hỏi đuôi
1. Đối với động từ “Am”
Không dùng “am not I” mà phải dùng “aren’t I” cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
-I am wrong, aren’t I?
-I am late, aren't i?
-I am your good friend, aren’t I?
2. Đối với trạng từ phủ định
Các trạng từ phủ định như là: never, seldom, hardly, rarely, … bản chất nó mang ý nghĩa phủ định nên chúng ta sẽ coi những câu có những từ là giống như những câu phủ định, vì vậy nên câu hỏi đuôi thường là tích cực.
Ví dụ:
We have never seen that, have we?
They seldom talk about money matters, do they?
She hardly ever calls me, does she?
3. Đối với câu có chữ “Let’s” Chúng ta sử dụng "shall we" sau những câu có chữ "Let's".
Ví dụ:
Let's drop the topic, shall we?
Let’s take the next bus, shall we?
Let's adjourn to the library, shall we?
Let’s go to the shopping mall, shall we?
4. Đối với câu mệnh lệnh:
Đôi khi những câu hỏi đuôi được sử dụng mới mục đích ra lệnh, (có thể là câu lời mời hay câu mệnh lệnh), và nó không yêu cầu một câu trả lời trực tiếp. Và chúng ta sẽ dùng "won't" cho những câu lời mời, và "can you/can’t you/will you/would you" cho những câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
Open the window, will you? (mệnh lệnh)
Go out, can’t you?
Don't forget our date, will you?
Take a seat, won’t you? (lời mời)
Drink some coffee, won’t you?
5. Đối với câu có chủ ngữ là "There":
Ta sẽ dùng "There" ở câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
There‘s nothing wrong, is there?
There weren’t any problems when you talked to Jonny, were there?
There is a pineapple on the table, isn't there?
6. Đối với câu có chủ ngữ như là: Nobody/No one, Somebody/Someone, Everybody/Everyone
Chúng ta sử dụng đại từ "they" trong các câu hỏi đuôi sau những câu có nobody/no one, somebody/someone, everybody/everyone
Ví dụ:
Somebody wanted to borrow Jack’s bike, didn’t they?
Nobody remembered my date of birth, did they?
7. Đối với câu có chủ ngữ như là Nothing/Something/Everything/ That/ This:
Chúng ta sử dụng "it" trong các câu hỏi đuôi
Ví dụ:
Nothing is special, is it?
Something happened at Merris’s house, didn’t it?
Everything is okay, isn’t it?
This will work, won’t it?
8. Câu có "Must", được chia ra nhiều trường hợp:
Must chỉ sự cần thiết, chúng ta sẽ dùng câu hỏi đuôi là "needn't"
Ví dụ:
They must slip away, needn't they?
Must chỉ cự cấm đoán, không được phép làm, chúng ta sẽ dùng câu hỏi đuôi là must
Ví dụ:
You musn't tell anybody, must you?
Must chỉ sự dự đoán ở hiện tại, chúng ta sẽ dựa vào động từ theo sau chữ must đó.
Ví dụ:
He must be roasting, isn't he?
Must chỉ sự dự đoán ở trong quá khứ ở trong công thức (must + have+ vpp)
Ví dụ:
You must have had a difficult period, haven't you?
Ghi chú:
Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi đuôi khẳng định sau câu khẳng định để diễn đạt một phản ứng như ngạc nhiên hoặc thích thú.
Xin chào tất cả các bạn. Như chúng ta đã biết Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một trong những thì mà rất hay xuất hiện trong những dạng đề thi hay mẫu câu giao tiếp thường ngày. Mặc dù là phổ biến và hay xuất hiện như vậy nhưng chúng ta vẫn không tránh khỏi những sự nhầm lẫn với các thì khác khi học tiếng Anh. Vì vậy để giúp mọi người hiểu hơn và hạn chế những hiểu lầm đó nên chúng mình đã tổng hợp và liệt kê ra một số những kiến thức các bạn cần nắm chắc. Hy vọng với cái bài biết này sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn học tốt.
I. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)là thì của động từ được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra một hoặc nhiều lần trước hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng thường xuyên nhất để nói về những trải nghiệm hoặc thay đổi đã diễn ra, nhưng cũng có những cách sử dụng khác ít phổ biến hơn.
II. Công thức thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được chia thành 3 dạng cấu trúc (cấu trúc dạng khẳng định, cấu trúc dạng phủ định, và cấu trúc ở dạng nghi vấn).
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng khẳng định:
S + have/ has + V (p2)
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng phủ định:
S + have/ has + not + V (p2)
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng nghi vấn:
Have/ Has + S + V (p2)...?
Trong đó:
S: chủ ngữ
Have/has: trợ động từ
V(p2): quá khứ phân từ
- Nếu ta thấy chủ ngữ (S) là “I, you, we, they” thì chúng ta sẽ sử dụng “have”.
- Nếu ta thấy chủ ngữ (S) là “he, she, it” thì chúng ta sẽ dùng “has”.
III. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả trải nghiệm của mình. Nó giống như nói, "Tôi có kinh nghiệm về..." ("I have the experience of...." ) Hoặc bạn cũng có thể sử dụng thì này để nói rằng bạn chưa bao giờ trải nghiệm. Thì hiện tại hoàn thành KHÔNG được dùng để diễn tả một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
I have been to Korea.
I have never been to Korea.
Have you ever been to Korea?
Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự thay đổi đã xảy ra trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
Her Englishhasreallyimprovedsince she moved to America.
Youhave grownsince the last time I saw you.
My son has grownso much since I saw him three years ago.
Dùng thì hiện tại hoàn thành để liệt kê ra những thành tích của cá nhân và nhân loại. Chúng ta không thể đề cập đến một thời gian cụ thể nào được.
Ví dụ:
Manhas walked on the Moon.
Our daughterhas learnedhow to read.
Doctors have curedmany deadly diseases.
Scientistshave produceda new chemical compound.
The physicianhas foundthe cause of the disease.
Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng một hành động mà chúng ta mong đợi đã không xảy ra nhưng chúng ta vẫn đang đợi hành động đó xảy ra.
Ví dụ:
Lisahas not finishedhis homework yet.
Jonhhasn't masteredVietnamese, but he can communicate.
-Sellahas still not arrived.
-The rainhasn't stopped.
Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về một số hành động khác nhau đã xảy ra trong quá khứ tại những thời điểm khác nhau. Hiện tại hoàn thành cho thấy quá trình chưa hoàn thành và vẫn có thể thực hiện thêm.
Ví dụ:
The armyhas attacked that city seven times.
Ihave hadfive quizzes and 3 tests so far this semester.
Wehave hadmany major problems while working on this project.
Malesshas talkedto several specialists about her problem, but nobody knows why she is sick.
Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng một hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trước đó.
Ví dụ:
Ihave seenthat movie twelve times.
Ihaven't seenthat movie.
Haveyouseen that movie yet?
Dùng thì hiện tại hoàn thành khi muốn diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng chưa chấm dứt, nó vẫn kéo dài tới thời điểm hiện tại và vẫn có khả năng tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
I have learned Chinese for 7 years.
My teacher has taught here for two decades.
They have played piano since the age of ten.
Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động vừa mới được hoàn thành xong ngay tức khắc và chúng thường được sử dụng với "just".
Ví dụ:
I’ve justbrushed my teeth.
I have just remembered.
Dùng thì hiện tại để diễn tả những hành động xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả của nó lại ở hiện tại.
Ví dụ:
He told me his name but I’ve forgotten it.
tạm dịch: anh ấy đã nói tên anh ấy nhưng tôi đã quên mất rồi. (tức là hiện giờ thì vẫn chưa nhớ ra nó).
Is Lisa here? No, she’s gone out.
tạm dịch: Lisa có ở đây không? Không, cô ấy đã đi ra ngoài rồi. (Nghĩa là đến giờ thì cố Lisa vẫn chưa về.)
IV. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành.
Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, ta dựa vào một số trạng từ chỉ thời gian, dưới đây là môt vài trạng từ thường gặp:
- Just: vừa mới
- Still: vẫn
- Recently: gần đây
- Lately : gần đây
- So far: cho đến nay
- Before: trước đây
- Already: rồi
- Never: chưa từng, chưa bao giờ
- Ever: đã từng
- Yet: chưa
- Until now/ Up to now/ Up to present: cho đến nay
- For + khoảng thời gian (for a long time, for 4 years...): trong khoảng
- Since + mốc thời gian (since 2008, since 1992...): kể từ khi.
V. Sự khác biệt giữa Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Đơn.
Chúng ta hãy cùng xem cái bảng phân biêt dưới đây:
Thì hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn
1
Luôn luôn có một sự liên hệ giữa quá khứ với hiện tại
Không liên quan đến hiện tại
2
Không có thời gian cụ thể, chính xác (chỉ ước chừng)
Đề cập đến thời gian cụ thể
3
Sử dụng những trạng từ chỉ sự chưa kết thúc, vẫn còn có thể xảy ra (như là: until, since, just,…)
Sử dụng những trạng từ thể hiện mốc thời gian đã hoàn tất trong quá khứ (Last year, two years ago, yesterday, …)
Như vậy là chúng mình đã tìm hiểu xong một số dạng cấu trúc và cách dùng hay gặp của thì hiện tại hoàn thành. Cảm ơn các bạn đã xem hết bài viết này . Chúc các bạn học tập tốt.
Xin chào tất cả các bạn. Như chúng ta đã biết Thì hiện tại hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những thì mà rất hay xuất hiện trong những dạng đề thi hay mẫu câu giao tiếp thường ngày. Mặc dù là phổ biến và hay xuất hiện như vậy nhưng chúng ta vẫn không tránh khỏi những sự nhầm lẫn với các thì khác khi học tiếng Anh. Vì vậy để giúp mọi người hiểu hơn và hạn chế những hiểu lầm đó nên chúng mình đã tổng hợp và liệt kê ra một số những kiến thức các bạn cần nắm chắc. Hy vọng với cái bài biết này sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn học tốt.
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một thì của động từ được dùng để miêu tả những hành động đã xảy ra một hoặc nhiều lần trước hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng thường xuyên nhất là nói về những trải nghiệm hay là những cái thay đổi đã diễn ra và vẫn còn kéo dài ở hiện tại, và tất nhiên thì hiện tại hoàn thành cũng có những cách sử dụng khác (ít phổ biến hơn) nhưng không phải là không có. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu kĩ hơn các cấu trúc cũng như là các cách dùng thì hiện tại hoàn thành nhé.
2. Công thức thì hiện tại hoàn thành
Cũng giống như khi ta học cấu trúc của các thì khác thì ta thường thấy có 3 dạng cấu trúc (cấu trúc dạng khẳng định, cấu trúc dạng phủ định, và cấu trúc ở dạng nghi vấn) và đối với thì hiện tại hoàn thành cũng giống như vậy, cũng chia thành 3 dạng.
+Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng khẳng định:
S + have/ has + V (p2)
+Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng phủ định: S + have/ has + not + V (p2)
+Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở dạng nghi vấn: Have/ Has + S + V (p2)...?
Trong đó:
S: chủ ngữ Have/has: trợ động từ V(p2): quá khứ phân từ
+Nếu ta thấy chủ ngữ (S) là “I, you, we, they” thì chúng ta sẽ sử dụng “have”.
+Nếu ta thấy chủ ngữ (S) là “he, she, it” thì chúng ta sẽ dùng “has”.
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành và các ví dụ đi kèm:
3.1 Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng một hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trước đó. Ví dụ:
+ I have seen that movie twelve times.
+ I haven't seen that movie.
+ Have you seen that movie yet?
3.2 Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả trải nghiệm của mình. Nó giống như nói, "Tôi có kinh nghiệm về..." ("I have the experience of...." ) Hoặc bạn cũng có thể sử dụng thì này để nói rằng bạn chưa bao giờ trải nghiệm. Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành KHÔNG được dùng để diễn tả một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
+I have been to Korea.
+I have never been to Korea.
+Have you ever been to Korea?
3.3 Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự thay đổi đã xảy ra trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
+ Her English has really improved since she moved to America.
+ You have grown since the last time I saw you.
+ My son has grown so much since I saw him three years ago.
3.4 Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh hoặc là làm cho hành động đã xảy ra nghe quan trọng hơn.
Ví dụ:
+I’ve met the love of my life!
+Our son has learned how to read.
+ Man has walked on the Moon.
3.5 Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành khi muốn diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng chưa chấm dứt, nó vẫn kéo dài tới thời điểm hiện tại và vẫn có khả năng tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
+I have learned Chinese for 7 years.
+My teacher has taught here for two decades.
+They have played piano since the age of ten.
3.6 Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động vừa mới được hoàn thành xong ngay tức khắc và chúng thường được sử dụng với "just"
Ví dụ:
+ I’ve just brushed my teeth.
+ I have just remembered.
3.7 Chúng ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành để nói rằng một hành động mà chúng ta mong đợi đã không xảy ra, chúng ta vẫn đang đợi hành động đó xảy ra.
Ví dụ:
+Jonh hasn't mastered Vietnamese, but he can communicate.
+Sella has still not arrived.
+The rain hasn't stopped.
3.8 Thì hiện tại hoàn thành diễn tả những hành động xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả của nó lại ở hiện tại: Ví dụ:
+He told me his name but I’ve forgotten it. tạm dịch: anh ấy đã nói tên anh ấy nhưng tôi đã quên mất rồi. (tức là hiện giờ thì vẫn chưa nhớ ra nó)
+ Is Lisa here? No, she’s gone out. tạm dịch: Lisa có ở đây không? Không, cô ấy đã đi ra ngoài rồi. (Nghĩa là đến giờ thì cố Lisa vẫn chưa về.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, ta dựa vào một số trạng từ chỉ thời gian, dưới đây là môt vài trạng từ thường gặp:
+ Just: vừa mới
+ Still: vẫn
+ Recently: gần đây
+ Lately : gần đây
+ So far: cho đến nay
+ Before: trước đây
+ Already: rồi
+ Never: chưa từng, chưa bao giờ
+ Ever: đã từng
+ Yet: chưa
+ Until now/ Up to now/ Up to present: cho đến nay
+ For + khoảng thời gian (for a long time, for 4 years): trong khoảng
+ Since + mốc thời gian (since 2008, since 1992): kể từ khi
5)Lưu ý
*Có một nguyên tắc bạn nhất định phải nhớ đó là khi dùng thì hiên tại hoàn thành thời gian sẽ không cụ thể, nói một cách khác dễ hiểu hơn là nếu mà có thời gian cụ thể thì đó không thể là thì hiện tại hoàn thành được. Ví dụ:
-I have gone for a walk on Tuesday.
Ta thấy trong câu có "on Tuesday" đây là chỉ thời gian cụ thể, là "vào thứ ba" nên suy ra câu ví dụ trên là sai. =>> phải sửa lại là "I went for a walk on Tuesday."
* Một lưu ý khác nữa là chúng ta rất dễ nhầm lần giữa thì hiện tai hoàn thành với thì quá khứ đơn nếu như không chú ý đến những dấu hiệu phân biệt dưới đây:
Thì hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn
1
Luôn luôn có một sự liên hệ giữa quá khứ với hiện tại
Không liên quan đến hiện tại
2
Không có thời gian cụ thể, chính xác (chỉ ước chừng)
Đề cập đến thời gian cụ thể
3
Sử dụng những trạng từ chỉ sự chưa kết thúc, vẫn còn có thể xảy ra (như là: until, since, just,…)
Sử dụng những trạng từ thể hiện mốc thời gian đã hoàn tất trong quá khứ (Last year, two years ago, yesterday, …)
6) Bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Câu 1: Monlie ____ (want) to go to Queensland for a long time.
A. has wanted; B. have want; C. is wanted; D. wants
Câu 2: He___ the exam.
A. has passed; B. have passed; C. is passed; D. pass
Câu 3: I___ his father recently.
A.have meet; B. has met; C. have met; D. met
Câu 4: I don't know why John..... it yet
A.has not do; B. have not done; C. hasn't done; D. doesnt do
Câu 5: This is the first time, she___ to Berlin.
A.have gone; B. went; C. goes ; D. has gone
Câu 6: Mary___ in Korea since 2018.
A.has lived; B. lived; C. have lived; D. has live
Câu 7: I ___ just ___ back home.
A. have/comed ; B. has/ comed; C. have/come; D. am/ come
Câu 8: You___ a pet for two years.
A. keeps; B. have keep; C. have keeped; D. have kept
Câu 9: Mina ____her leg. She is still in hospital.
A. has broke; B. has broken; C. has break; D. breaks
Câu 10: We ___ each other for 2 years.
A. known; B: have know; C. Know; D. have known
Đáp án bài 1:
câu 1: A. has wanted
câu 2: A. has passed
câu 3: C. have met
câu 4: C. hasn't done
câu 5: D. has gone
câu 6: A. has lived
câu 7: C. have/come
câu 8: D. have kept
câu 9: B. has broken
câu 10: D. have known
Bài tập 2: Sắp xếp lại những từ có sẵn và chia thì ở dạng thích hợp
Câu 1: Nhi/ this film/ before/ see.
Câu 2: She/ live/ 2 years/ Ho Chi Minh/ city.
Câu 3: already/ I/ my exercise/ finish.
Câu 4: Sara/ study/ Japanese/ since/ she /was/ young.
Câu 5: John/ stay/ not/ last month/ here/ since.
Câu 6: you/ meet/ your family/ yet?
Câu 7: How many/ you/ books/ read/ this month?
Câu 8: go/ to the Korea/ they?
Câu 9: Not/ they/ arrive / yet.
Câu 10: I/ to Paris/ go/ not.
Đáp án bài tập 2:
Câu 1: Nhi has seen this film before.
Câu 2: She has lived in Ho Chi Minh city for 2 years.
Câu 3: I have already finished my exercise.
Câu 4: Sara has studied Japanese since she was young.