Tổng hợp 100 mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng người nước ngoài hay dùng

.
Mẫu 200 câu tiếng Anh người nước ngoài dùng hằng ngày trong giao tiếp

Những câu chủ đề sở thích. 


What are your hobbies?

/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /ˈhɒbiz/?

Sở thích của bạn là gì?

Do you like reading?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /ˈriːdɪŋ/?

Bạn có thích đọc sách không?

What’s your favorite movie?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈmuːvi/?

Bộ phim yêu thích của bạn là gì?

Have you seen any good films lately?

/hæv/ /juː/ /siːn/ /ˈɛni/ /ɡʊd/ /fɪlmz/ /ˈleɪtli/?

Gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?

What sport do you enjoy?

/wɒt/ /spɔːt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/?

Bạn thích môn thể thao nào?

 

Hỏi về gia đình



Do you have any siblings?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈsɪblɪŋz/?

Bạn có anh chị em ruột không?

How many people are in your family?

/haʊ/ /ˈmɛni/ /ˈpiːpᵊl/ /ɑːr/ /ɪn/ /jɔː/ /ˈfæmᵊli/?

Gia đình bạn có bao nhiêu người?

What does your father do?

/wɒt/ /dʌz/ /jɔː/ /ˈfɑːðə/ /duː/?

Bố bạn làm nghề gì?

Do your parents live nearby?

/duː/ /jɔː/ /ˈpeərᵊnts/ /lɪv/ /ˈnɪəbaɪ/?

Bố mẹ bạn có sống gần đây không?

What do you like to do with your family?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /duː/ /wɪð/ /jɔː/ /ˈfæmᵊli/?

Bạn thích làm gì với gia đình?



Kế hoạch và thảo luận

 

What are your plans for the weekend?

/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /plænz/ /fɔː/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ cuối tuần không?

Are you going anywhere for vacation?

/ɑː/ /juː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /ˈɛniweə/ /fɔː/ /veɪˈkeɪʃᵊn/?

Bạn có đi nghỉ ở đâu không?

Do you want to grab lunch sometime?

/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡræb/ /lʌnʧ/ /ˈsʌmtaɪm/?

Bạn có muốn ăn trưa cùng nhau không?

What time should we meet?

/wɒt/ /taɪm/ /ʃʊd/ /wiː/ /miːt/?

Chúng ta nên gặp nhau lúc mấy giờ?

Are you free tomorrow?

/ɑː/ /juː/ /friː/ /təˈmɒrəʊ/?

Bạn có rảnh vào ngày mai không?



Du lịch và khám phá

 

Have you traveled to any other countries?

/hæv/ /juː/ /ˈtrævᵊld/ /tuː/ /ˈɛni/ /ˈʌðə/ /ˈkʌntriz/?

Bạn đã đi du lịch đến quốc gia nào khác chưa?

What’s your favorite travel destination?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈtrævᵊl/ /ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/?

Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì?

Do you prefer the mountains or the beach?

/duː/ /juː/ /prɪˈfɜː/ /ðə/ /ˈmaʊntɪnz/ /ɔː/ /ðə/ /biːʧ/?

Bạn thích núi hay bãi biển?

How do you usually travel?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈtrævᵊl/?

Bạn thường đi du lịch bằng cách nào?

What’s the best place you’ve ever visited?

/wɒts/ /ðə/ /bɛst/ /pleɪs/ /juːv/ /ˈɛvə/ /ˈvɪzɪtɪd/?

Nơi tuyệt vời nhất mà bạn từng đến là đâu?



Thảo luận về ẩm thực

 

What’s your favorite food?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /fuːd/?

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

Do you like cooking?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /ˈkʊkɪŋ/?

Bạn có thích nấu ăn không?

Have you tried any local dishes?

/hæv/ /juː/ /traɪd/ /ˈɛni/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈdɪʃɪz/?

Bạn đã thử bất kỳ món ăn địa phương nào chưa?

What’s your favorite restaurant?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈrɛstᵊrɒnt/?

Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?

Are you a vegetarian?

/ɑː/ /juː/ /ə/ /ˌvɛʤɪˈteəriən/?

Bạn có phải là người ăn chay không?


Hỏi về công việc

 

How do you like your job?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /jɔː/ /ʤɒb/?

Bạn thích công việc của mình như thế nào?

What’s your favorite part of your work?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /pɑːt/ /ɒv/ /jɔː/ /wɜːk/?

Bạn thích nhất phần nào trong công việc của mình?

Do you work from home?

/duː/ /juː/ /wɜːk/ /frɒm/ /həʊm/?

Bạn có làm việc tại nhà không?

What’s the most challenging aspect of your job?

/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ˈʧælɪnʤɪŋ/ /ˈæspɛkt/ /ɒv/ /jɔː/ /ʤɒb/?

Công việc của bạn có gì thách thức nhất?

Can you describe your job for me?

/kæn/ /juː/ /dɪˈskraɪb/ /jɔː/ /ʤɒb/ /fɔː/ /miː/?

Bạn có thể mô tả công việc của bạn cho tôi không?

 

Hỏi và chia sẻ thông tin



Can I ask you a question?

/kæn/ /aɪ/ /ɑːsk/ /juː/ /ə/ /ˈkwɛsʧən/?

Tôi có thể hỏi bạn một câu không?

What’s the time?

/wɒts/ /ðə/ /taɪm/?

Mấy giờ rồi?

Where is the nearest bus station?

/weər/ /ɪz/ /ðə/ /ˈnɪərɪst/ /bʌs/ /ˈsteɪʃᵊn/?

Bến xe buýt gần nhất ở đâu?

How far is the train station?

/haʊ/ /fɑːr/ /ɪz/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/?

Ga tàu hỏa cách bao xa?

Which way is the park?

/wɪʧ/ /weɪ/ /ɪz/ /ðə/ /pɑːk/?

Công viên ở hướng nào?

 

Câu hỏi về ý kiến



What do you think about this city?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ðɪs/ /ˈsɪti/?

Bạn nghĩ gì về thành phố này?

How do you feel about the weather today?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈwɛðə/ /təˈdeɪ/?

Bạn cảm thấy thời tiết hôm nay thế nào?

Is this your first time here?

/ɪz/ /ðɪs/ /jɔː/ /fɜːst/ /taɪm/ /hɪə/?

Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không?

What do you like most about living here?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /ˈlɪvɪŋ/ /hɪə/?

Bạn thích nhất điều gì khi sống ở đây?

Do you think it’s a good idea?

/duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ɪts/ /ə/ /ɡʊd/ /aɪˈdɪə/?

Bạn có nghĩ đây là một ý tưởng hay không?



Kết thúc cuộc trò chuyện

 

It was nice talking to you!

/ɪt/ /wɒz/ /naɪs/ /ˈtɔːkɪŋ/ /tuː/ /juː/!

Rất vui được nói chuyện với bạn!

I hope to see you again soon.

/aɪ/ /həʊp/ /tuː/ /siː/ /juː/ /əˈɡɛn/ /suːn/.

Tôi hy vọng sớm gặp lại bạn.

Take care!

/teɪk/ /keə/!

Giữ gìn sức khỏe!

Have a great day!

/hæv/ /ə/ /ɡreɪt/ /deɪ/!

Chúc bạn một ngày tuyệt vời!

Goodbye!

/ɡʊdˈbaɪ/!

Tạm biệt!

Ngày và thời gian

 

 

What day is it today?

/wɒt/ /deɪ/ /ɪz/ /ɪt/ /təˈdeɪ/?

Hôm nay là thứ mấy?

What are you doing this evening?

/wɒt/ /ɑː/ /juː/ /ˈduːɪŋ/ /ðɪs/ /ˈiːvnɪŋ/?

Tối nay bạn làm gì?

When do you finish work?

/wɛn/ /duː/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /wɜːk/?

Bạn tan làm khi nào?

How was your weekend?

/haʊ/ /wɒz/ /jɔː/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Cuối tuần của bạn thế nào?

What time do you usually go to bed?

/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?

Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

 

Sở thích và thói quen



Do you like to watch TV?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/?

Bạn có thích xem TV không?

What’s your favorite TV show?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˌtiːˈviː/ /ʃəʊ/?

Bạn thích chương trình TV nào nhất?

How do you usually keep fit?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kiːp/ /fɪt/?

Bạn thường giữ gìn sức khỏe như thế nào?

What’s your favorite book?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /bʊk/?

Bạn thích cuốn sách nào nhất?

Do you enjoy listening to music?

/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈlɪsᵊnɪŋ/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/?

Bạn có thích nghe nhạc không?


Hỏi về trải nghiệm và cảm xúc


 



Have you ever been to a concert?

/hæv/ /juː/ /ˈɛvə/ /biːn/ /tuː/ /ə/ /ˈkɒnsət/?

Bạn đã từng đi xem hòa nhạc chưa?

What was the last book you read?

/wɒt/ /wɒz/ /ðə/ /lɑːst/ /bʊk/ /juː/ /riːd/?

Cuốn sách cuối cùng bạn đọc là gì?

How do you feel about public speaking?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ˈpʌblɪk/ /ˈspiːkɪŋ/?

Bạn cảm thấy thế nào về việc nói trước công chúng?

What’s your best travel memory?

/wɒts/ /jɔː/ /bɛst/ /ˈtrævᵊl/ /ˈmɛmᵊri/?

Kỷ niệm du lịch tuyệt vời nhất của bạn là gì?

What do you do to relax?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /tuː/ /rɪˈlæks/?

Bạn làm gì để thư giãn?

 

Tình huống và sự kiện



Is there an event happening this weekend?

/ɪz/ /ðeər/ /ən/ /ɪˈvɛnt/ /ˈhæpᵊnɪŋ/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Có sự kiện nào diễn ra vào cuối tuần này không?

Do you have any recommendations for local attractions?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊnz/ /fɔː/ /ˈləʊkᵊl/ /əˈtrækʃᵊnz/?

Bạn có gợi ý nào về các điểm tham quan địa phương không?

What’s going on in your life right now?

/wɒts/ /ˈɡəʊɪŋ/ /ɒn/ /ɪn/ /jɔː/ /laɪf/ /raɪt/ /naʊ/?

Hiện tại cuộc sống của bạn thế nào?

Are you going to any festivals soon?

/ɑː/ /juː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ˈɛni/ /ˈfɛstɪvᵊlz/ /suːn/?

Bạn có sắp tham gia lễ hội nào không?

Have you ever attended a cultural event?

/hæv/ /juː/ /ˈɛvər/ /əˈtɛndɪd/ /ə/ /ˈkʌlʧᵊrᵊl/ /ɪˈvɛnt/?

Bạn đã từng tham dự sự kiện văn hóa nào chưa?



Hướng dẫn và chỉ đường

 

Can you help me find this address?

/kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/ /faɪnd/ /ðɪs/ /əˈdrɛs/?

Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không?

How do I get to the museum?

/haʊ/ /duː/ /aɪ/ /ɡɛt/ /tuː/ /ðə/ /mjuːˈziːəm/?

Tôi đến bảo tàng bằng cách nào?

Is it far from here?

/ɪz/ /ɪt/ /fɑː/ /frɒm/ /hɪə/?

Có xa đây không?

Are there any good landmarks nearby?

/ɑː/ /ðeər/ /ˈɛni/ /ɡʊd/ /ˈlændmɑːks/ /ˈnɪəbaɪ/?

Có địa danh nào đẹp gần đây không?

Can you tell me where the restroom is?

/kæn/ /juː/ /tɛl/ /miː/ /weə/ /ðə/ /ˈrɛstruːm/ /ɪz/?

Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?

 

Kiến thức và học tập


 

Do you enjoy learning new things?

/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈlɜːnɪŋ/ /njuː/ /θɪŋz/?

Bạn có thích học những điều mới không?

Are you currently studying anything?

/ɑː/ /juː/ /ˈkʌrᵊntli/ /ˈstʌdiɪŋ/ /ˈɛniθɪŋ/?

Hiện tại bạn có đang học bất cứ thứ gì không?

What’s the most interesting thing you’ve learned recently?

/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ˈɪntrɛstɪŋ/ /θɪŋ/ /juːv/ /lɜːnd/ /ˈriːsᵊntli/?

Điều thú vị nhất mà bạn học được gần đây là gì?

How do you prefer to study?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /prɪˈfɜː/ /tuː/ /ˈstʌdi/?

Bạn thích học theo cách nào?

Do you think education is important?

/duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/ /ɪz/ /ɪmˈpɔːtᵊnt/?

Bạn có nghĩ giáo dục là quan trọng không?



Giới thiệu bản thân

 

Hello! How are you?

/hɛˈləʊ/! /haʊ/ /ɑː/ /juː/?

Xin chào! Bạn khỏe không?

Nice to meet you!

/naɪs/ /tuː/ /miːt/ /juː/!

Rất vui được gặp bạn!

What’s your name?

/wɒts/ /jɔː/ /neɪm/?

Tên bạn là gì?

Where are you from?

/weər/ /ɑː/ /juː/ /frɒm/?

Bạn đến từ đâu?

How long have you been here?

/haʊ/ /lɒŋ/ /hæv/ /juː/ /biːn/ /hɪə/?

Bạn đã ở đây bao lâu rồi?

What do you do for a living?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /fɔːr/ /ə/ /ˈlɪvɪŋ/?

Bạn làm nghề gì để kiếm sống?

What brings you here?

/wɒt/ /brɪŋz/ /juː/ /hɪə/?

Điều gì đưa bạn đến đây?

How’s your day going?

/haʊz/ /jɔː/ /deɪ/ /ˈɡəʊɪŋ/?

Ngày của bạn thế nào?

What do you think of this place?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ɒv/ /ðɪs/ /pleɪs/?

Bạn nghĩ gì về nơi này?

Have you been here before?

/hæv/ /juː/ /biːn/ /hɪə/ /bɪˈfɔː/?

Bạn đã từng đến đây chưa?

 

Hỏi thăm sức khỏe



How have you been?

/haʊ/ /hæv/ /juː/ /biːn/?

Dạo này bạn thế nào?

Are you okay?

/ɑː/ /juː/ /ˌəʊˈkeɪ/?

Bạn ổn chứ?

What’s wrong?

/wɒts/ /rɒŋ/?

Có chuyện gì vậy?

I hope you feel better soon!

/aɪ/ /həʊp/ /juː/ /fiːl/ /ˈbɛtə/ /suːn/!

Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại!

Did you sleep well?

/dɪd/ /juː/ /sliːp/ /wɛl/?

Bạn ngủ ngon chứ?

 

Hoạt động hàng ngày



What time do you usually wake up?

/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /weɪk/ /ʌp/?

Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?

What do you typically have for breakfast?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈtɪpɪkᵊli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?

Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?

How do you get to work/school?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /wɜːk///skuːl/?

Bạn đi làm/đi học bằng cách nào?

What time does your work start?

/wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?

Bạn bắt đầu làm việc lúc mấy giờ?

Do you take a lunch break?

/duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?

Bạn có nghỉ trưa không?



.

100 Mẫu câu thông dụng với thì tương lai đơn will

100 mẫu câu với thì tương lai đơn, will + verb, có phiên âm quốc tế, có dịch nghĩa | Tổng hợp mẫu câu thì tương lai đơn I will 



I will go to the store.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /stɔː/.

Tôi sẽ đi đến cửa hàng.

 

I will eat lunch at noon.

/aɪ/ /wɪl/ /iːt/ /lʌnʧ/ /æt/ /nuːn/.

Tôi sẽ ăn trưa vào buổi trưa.

 

I will finish my homework today.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ /təˈdeɪ/.

Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà hôm nay.

 

I will travel to Europe next summer.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /ˈjʊərəp/ /nɛkst/ /ˈsʌmə/.

Tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới.

 

I will help you with that.

/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /juː/ /wɪð/ /ðæt/.

Tôi sẽ giúp bạn làm việc đó.

 

I will watch a movie tonight.

/aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /təˈnaɪt/.

Tôi sẽ xem phim vào tối nay.

 

I will meet you at the park.

/aɪ/ /wɪl/ /miːt/ /juː/ /æt/ /ðə/ /pɑːk/.

Tôi sẽ gặp bạn ở công viên.

 

I will study for the exam.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /ði/ /ɪɡˈzæm/.

Tôi sẽ học cho kỳ thi.

 

I will learn how to swim.

/aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /swɪm/.

Tôi sẽ học bơi.

 

I will visit my grandparents this weekend.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /ˈɡrænpeərᵊnt/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.

 

I will clean my room.

/aɪ/ /wɪl/ /kliːn/ /maɪ/ /ruːm/.

Tôi sẽ dọn phòng.

 

I will take a nap.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /næp/.

Tôi sẽ ngủ trưa.

I will join the gym.

/aɪ/ /wɪl/ /ʤɔɪn/ /ðə/ /ʤɪm/.

Tôi sẽ tham gia phòng tập thể dục.

I will start a new book.

/aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /ə/ /njuː/ /bʊk/.

Tôi sẽ bắt đầu một cuốn sách mới.

I will send you an email.

/aɪ/ /wɪl/ /sɛnd/ /juː/ /ən/ /ˈiːmeɪl/.

Tôi sẽ gửi cho bạn một email.

I will practice speaking English.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈpræktɪs/ /ˈspiːkɪŋ/ /ˈɪŋɡlɪʃ/.

Tôi sẽ luyện nói tiếng Anh.

 

I will attend the meeting tomorrow.

/aɪ/ /wɪl/ /əˈtɛnd/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/ /təˈmɒrəʊ/.

Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.

I will play soccer after school.

/aɪ/ /wɪl/ /pleɪ/ /ˈsɒkər/ /ˈɑːftə/ /skuːl/.

Tôi sẽ chơi bóng đá sau giờ học.

I will walk the dog later.

/aɪ/ /wɪl/ /wɔːk/ /ðə/ /dɒɡ/ /ˈleɪtə/.

Tôi sẽ dắt chó đi dạo sau.

I will take a picture.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /ˈpɪkʧə/.

Tôi sẽ chụp ảnh.

I will go for a run.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /fɔːr/ /ə/ /rʌn/.

Tôi sẽ chạy bộ.

I will enjoy the weekend.

/aɪ/ /wɪl/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi sẽ tận hưởng cuối tuần.

I will shop for groceries.

/aɪ/ /wɪl/ /ʃɒp/ /fɔː/ /ˈɡrəʊsᵊriz/.

Tôi sẽ mua sắm đồ tạp hóa.

I will write a letter to my friend.

/aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ə/ /ˈlɛtə/ /tuː/ /maɪ/ /frɛnd/.

Tôi sẽ viết thư cho bạn tôi.

I will paint my room.

/aɪ/ /wɪl/ /peɪnt/ /maɪ/ /ruːm/.

Tôi sẽ sơn phòng.

I will listen to some music.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /sʌm/ /ˈmjuːzɪk/.

Tôi sẽ nghe nhạc.

I will learn a new recipe.

/aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ə/ /njuː/ /ˈrɛsɪpi/.

Tôi sẽ học một công thức nấu ăn mới.

I will help you with the project.

/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /juː/ /wɪð/ /ðə/ /ˈprɒʤɛkt/.

Tôi sẽ giúp bạn làm dự án.

I will answer your questions.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈɑːnsə/ /jɔː/ /ˈkwɛsʧənz/.

Tôi sẽ trả lời các câu hỏi của bạn.

I will organize my desk.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈɔːɡᵊnaɪz/ /maɪ/ /dɛsk/.

Tôi sẽ sắp xếp bàn làm việc của mình.

I will take care of my plants.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /keər/ /ɒv/ /maɪ/ /plɑːnts/.

Tôi sẽ chăm sóc cây cối của mình.

I will watch a documentary.

/aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ə/ /ˌdɒkjəˈmɛntᵊri/.

Tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu.

I will finish reading that book.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈfɪnɪʃ/ /ˈriːdɪŋ/ /ðæt/ /bʊk/.

Tôi sẽ đọc hết cuốn sách đó.

I will try my best.

/aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /maɪ/ /bɛst/.

Tôi sẽ cố gắng hết sức.

I will clean the dishes.

/aɪ/ /wɪl/ /kliːn/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.

Tôi sẽ rửa bát đĩa.

I will plant some flowers in the garden.

/aɪ/ /wɪl/ /plɑːnt/ /sʌm/ /flaʊəz/ /ɪn/ /ðə/ /ˈɡɑːdᵊn/.

Tôi sẽ trồng một số loại hoa trong vườn.

I will call my mother.

/aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /ˈmʌðə/.

Tôi sẽ gọi điện cho mẹ.

I will attend the concert next week.

/aɪ/ /wɪl/ /əˈtɛnd/ /ðə/ /ˈkɒnsət/ /nɛkst/ /wiːk/.

Tôi sẽ tham dự buổi hòa nhạc vào tuần tới.

I will write in my journal.

/aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ɪn/ /maɪ/ /ˈʤɜːnᵊl/.

Tôi sẽ viết nhật ký.

I will help my siblings with their homework.

/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /maɪ/ /ˈsɪblɪŋz/ /wɪð/ /ðeə/ /ˈhəʊmwɜːk/.

Tôi sẽ giúp anh chị em mình làm bài tập về nhà.

I will bake a cake for the party.

/aɪ/ /wɪl/ /beɪk/ /ə/ /keɪk/ /fɔː/ /ðə/ /ˈpɑːti/.

Tôi sẽ nướng bánh cho bữa tiệc.

I will volunteer at the local shelter.

/aɪ/ /wɪl/ /ˌvɒlənˈtɪər/ /æt/ /ðə/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈʃɛltə/.

Tôi sẽ làm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

I will organize a family gathering.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈɔːɡᵊnaɪz/ /ə/ /ˈfæmᵊli/ /ˈɡæðᵊrɪŋ/.

Tôi sẽ tổ chức một buổi họp mặt gia đình.

I will meditate for a few minutes.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈmɛdɪteɪt/ /fɔːr/ /ə/ /fjuː/ /ˈmɪnɪts/.

Tôi sẽ thiền trong vài phút.

I will learn to play the guitar.

/aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /tuː/ /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.

Tôi sẽ học chơi guitar.

I will start a blog.

/aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /ə/ /blɒɡ/.

Tôi sẽ bắt đầu viết blog.

I will read the news.

/aɪ/ /wɪl/ /riːd/ /ðə/ /njuːz/.

Tôi sẽ đọc tin tức.

I will spend time with my friends.

/aɪ/ /wɪl/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/.

Tôi sẽ dành thời gian cho bạn bè.

I will cook a special dinner.

/aɪ/ /wɪl/ /kʊk/ /ə/ /ˈspɛʃᵊl/ /ˈdɪnə/.

Tôi sẽ nấu một bữa tối đặc biệt.

I will make a scrapbook.

/aɪ/ /wɪl/ /meɪk/ /ə/ /ˈskræpbʊk/.

Tôi sẽ làm một cuốn sổ lưu niệm.

I will go hiking this weekend.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /ˈhaɪkɪŋ/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi sẽ đi bộ đường dài vào cuối tuần này.

I will train for a marathon.

/aɪ/ /wɪl/ /treɪn/ /fɔːr/ /ə/ /ˈmærəθᵊn/.

Tôi sẽ tập luyện cho một cuộc chạy marathon.

I will call my doctor for an appointment.

/aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /ˈdɒktə/ /fɔːr/ /ən/ /əˈpɔɪntmənt/.

Tôi sẽ gọi điện cho bác sĩ để đặt lịch hẹn.

I will take a day off work.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /deɪ/ /ɒf/ /wɜːk/.

Tôi sẽ nghỉ làm một ngày.

I will explore new places.

/aɪ/ /wɪl/ /ɪkˈsplɔː/ /njuː/ /ˈpleɪsɪz/.

Tôi sẽ khám phá những địa điểm mới.

I will try out a new restaurant.

/aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /aʊt/ /ə/ /njuː/ /ˈrɛstᵊrɒnt/.

Tôi sẽ thử một nhà hàng mới.

I will watch the sunset.

/aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ðə/ /ˈsʌnsɛt/.

Tôi sẽ ngắm hoàng hôn.

I will plan my vacation.

/aɪ/ /wɪl/ /plæn/ /maɪ/ /veɪˈkeɪʃᵊn/.

Tôi sẽ lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.

I will prioritize my tasks.

/aɪ/ /wɪl/ /praɪˈɒrɪˌtaɪz/ /maɪ/ /tɑːsks/.

Tôi sẽ ưu tiên các nhiệm vụ của mình.

I will have a picnic in the park.

/aɪ/ /wɪl/ /hæv/ /ə/ /ˈpɪknɪk/ /ɪn/ /ðə/ /pɑːk/.

Tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên.

I will join a book club.

/aɪ/ /wɪl/ /ʤɔɪn/ /ə/ /bʊk/ /klʌb/.

Tôi sẽ tham gia câu lạc bộ sách.

I will make new friends.

/aɪ/ /wɪl/ /meɪk/ /njuː/ /frɛndz/.

Tôi sẽ kết bạn mới.

I will find a new hobby.

/aɪ/ /wɪl/ /faɪnd/ /ə/ /njuː/ /ˈhɒbi/.

Tôi sẽ tìm một sở thích mới.

I will share my ideas with the team.

/aɪ/ /wɪl/ /ʃeə/ /maɪ/ /aɪˈdɪəz/ /wɪð/ /ðə/ /tiːm/.

Tôi sẽ chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.

I will participate in the community event.

/aɪ/ /wɪl/ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/ /ðə/ /kəˈmjuːnəti/ /ɪˈvɛnt/.

Tôi sẽ tham gia sự kiện cộng đồng.

I will take an online course.

/aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ən/ /ˈɒnˌlaɪn/ /kɔːs/.

Tôi sẽ tham gia một khóa học trực tuyến.

I will buy a gift for my friend.

/aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ə/ /ɡɪft/ /fɔː/ /maɪ/ /frɛnd/.

Tôi sẽ mua quà cho bạn mình.

I will practice yoga.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈpræktɪs/ /ˈjəʊɡə/.

Tôi sẽ tập yoga.

I will drink more water.

/aɪ/ /wɪl/ /drɪŋk/ /mɔː/ /ˈwɔːtə/.

Tôi sẽ uống nhiều nước hơn.

I will smile more often.

/aɪ/ /wɪl/ /smaɪl/ /mɔːr/ /ˈɒfᵊn/.

Tôi sẽ cười nhiều hơn.

I will keep in touch with family.

/aɪ/ /wɪl/ /kiːp/ /ɪn/ /tʌʧ/ /wɪð/ /ˈfæmᵊli/.

Tôi sẽ giữ liên lạc với gia đình.

I will focus on my goals.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈfəʊkəs/ /ɒn/ /maɪ/ /ɡəʊlz/.

Tôi sẽ tập trung vào mục tiêu của mình.

I will be more patient.

/aɪ/ /wɪl/ /biː/ /mɔː/ /ˈpeɪʃᵊnt/.

Tôi sẽ kiên nhẫn hơn.

I will stop procrastinating.

/aɪ/ /wɪl/ /stɒp/ /prəʊˈkræstɪneɪtɪŋ/.

Tôi sẽ ngừng trì hoãn.

I will make healthy choices.

/aɪ/ /wɪl/ /meɪk/ /ˈhɛlθi/ /ˈʧɔɪsɪz/.

Tôi sẽ đưa ra những lựa chọn lành mạnh.

I will attend all my classes.

/aɪ/ /wɪl/ /əˈtɛnd/ /ɔːl/ /maɪ/ /ˈklɑːsɪz/.

Tôi sẽ tham gia tất cả các lớp học của mình.

I will try to be positive.

/aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /tuː/ /biː/ /ˈpɒzətɪv/.

Tôi sẽ cố gắng tích cực.

I will express gratitude every day.

/aɪ/ /wɪl/ /ɪkˈsprɛs/ /ˈɡrætɪtjuːd/ /ˈɛvri/ /deɪ/.

Tôi sẽ bày tỏ lòng biết ơn mỗi ngày.

I will save money for a trip.

/aɪ/ /wɪl/ /seɪv/ /ˈmʌni/ /fɔːr/ /ə/ /trɪp/.

Tôi sẽ tiết kiệm tiền cho một chuyến đi.

I will read a new book every month.

/aɪ/ /wɪl/ /riːd/ /ə/ /njuː/ /bʊk/ /ˈɛvri/ /mʌnθ/.

Tôi sẽ đọc một cuốn sách mới mỗi tháng.

I will go to bed earlier.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /ˈɜːliə/.

Tôi sẽ đi ngủ sớm hơn.

I will spend less time on my phone.

/aɪ/ /wɪl/ /spɛnd/ /lɛs/ /taɪm/ /ɒn/ /maɪ/ /fəʊn/.

Tôi sẽ dành ít thời gian hơn cho điện thoại.

I will cook more at home.

/aɪ/ /wɪl/ /kʊk/ /mɔːr/ /æt/ /həʊm/.

Tôi sẽ nấu ăn nhiều hơn ở nhà.

I will learn something new every day.

/aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ˈsʌmθɪŋ/ /njuː/ /ˈɛvri/ /deɪ/.

Tôi sẽ học một điều gì đó mới mỗi ngày.

I will practice my writing skills.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈpræktɪs/ /maɪ/ /ˈraɪtɪŋ/ /skɪlz/.

Tôi sẽ rèn luyện kỹ năng viết của mình.

I will celebrate my achievements.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈsɛləbreɪt/ /maɪ/ /əˈʧiːvmənts/.

Tôi sẽ ăn mừng những thành tích của mình.

I will enjoy the little moments.

/aɪ/ /wɪl/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈlɪtᵊl/ /ˈməʊmənts/.

Tôi sẽ tận hưởng những khoảnh khắc nhỏ bé.

I will help my community.

/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /maɪ/ /kəˈmjuːnəti/.

Tôi sẽ giúp đỡ cộng đồng của mình.

I will give compliments to people.

/aɪ/ /wɪl/ /ɡɪv/ /ˈkɒmplɪmənts/ /tuː/ /ˈpiːpᵊl/.

Tôi sẽ khen ngợi mọi người.

I will keep my promises.

/aɪ/ /wɪl/ /kiːp/ /maɪ/ /ˈprɒmɪsɪz/.

Tôi sẽ giữ lời hứa của mình.

I will work on my painting skills.

/aɪ/ /wɪl/ /wɜːk/ /ɒn/ /maɪ/ /ˈpeɪntɪŋ/ /skɪlz/.

Tôi sẽ trau dồi kỹ năng vẽ tranh của mình.

I will simplify my life.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈsɪmplɪfaɪ/ /maɪ/ /laɪf/.

Tôi sẽ đơn giản hóa cuộc sống của mình.

I will write a poem.

/aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ə/ /ˈpəʊɪm/.

Tôi sẽ viết một bài thơ.

I will cherish my friendships.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈʧɛrɪʃ/ /maɪ/ /ˈfrɛndʃɪps/.

Tôi sẽ trân trọng tình bạn của mình.

I will try to be more organized.

/aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /tuː/ /biː/ /mɔːr/ /ˈɔːɡᵊnaɪzd/.

Tôi sẽ cố gắng trở nên ngăn nắp hơn.

I will follow my dreams.

/aɪ/ /wɪl/ /ˈfɒləʊ/ /maɪ/ /driːmz/.

Tôi sẽ theo đuổi ước mơ của mình.

She will finish her project next day.

/ʃiː/ /wɪl/ /ˈfɪnɪʃ/ /hɜː/ /ˈprɒʤɛkt/ /nɛkst/ /deɪ/.

Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào ngày hôm sau.

He will call you next day. 

/hiː/ /wɪl/ /kɔːl/ /juː/ /nɛkst/ /deɪ/.

Anh ấy sẽ gọi cho bạn vào ngày hôm sau.

They will have a party next day.

/ðeɪ/ /wɪl/ /hæv/ /ə/ /ˈpɑːti/ /nɛkst/ /deɪ/.

Họ sẽ tổ chức tiệc vào ngày hôm sau.

50 Mẫu câu 2 từ ngắn sử dụng cho mọi tình huống

.
50 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp 2 từ siêu ngắn sử dụng trong mọi tình huống | Luyện Nghe Tiếng Anh Giao Tiếp Luyện Nói Tiếng Anh

Thank you. /θæŋk/ /juː/. Cảm ơn bạn.
See you. /siː/ /juː/. Gặp lại nhé.
Good job! /ɡʊd/ /ʤɒb/! Làm tốt lắm!
Take care. /teɪk/ /keə/. Cẩn thận nhé.
Be careful. /biː/ /ˈkeəfᵊl/. Cẩn thận nhé.
Come here. /kʌm/ /hɪə/. Đến đây.
Go away. /ɡəʊ/ /əˈweɪ/. Đi đi.
Listen up. /ˈlɪsᵊn/ /ʌp/. Nghe đây.
Stop it. /stɒp/ /ɪt/. Dừng lại đi.
Help me. /hɛlp/ /miː/. Giúp tôi.
Hurry up! /ˈhʌri/ /ʌp/! Nhanh lên!
Calm down. /kɑːm/ /daʊn/. Bình tĩnh nào.
Wake up! /weɪk/ /ʌp/! Thức dậy đi!
Sit down. /sɪt/ /daʊn/. Ngồi xuống.
Stand up. /stænd/ /ʌp/. Đứng lên.
Wait here. /weɪt/ /hɪə/. Đợi ở đây.
Follow me. /ˈfɒləʊ/ /miː/. Theo tôi.
Just kidding. /ʤʌst/ /ˈkɪdɪŋ/. Đùa thôi.
I'm busy. /aɪm/ /ˈbɪzi/. Tôi đang bận.
I'm ready. /aɪm/ /ˈrɛdi/. Tôi đã sẵn sàng.
Feel free. /fiːl/ /friː/. Thoải mái đi.
Forget it. /fəˈɡɛt/ /ɪt/. Quên đi.
Hold on. /həʊld/ /ɒn/. Đợi đã.
Let’s go. /lɛts/ /ɡəʊ/. Đi thôi.
Keep going. /kiːp/ /ˈɡəʊɪŋ/. Tiếp tục đi.
Stay here. /steɪ/ /hɪə/. Ở lại đây.
Get lost! /ɡɛt/ /lɒst/! Biến đi!
Try again. /traɪ/ /əˈɡɛn/. Thử lại lần nữa.
Speak up. /spiːk/ /ʌp/. Nói đi/ nói to lên
Look out! /lʊk/ /aʊt/! Cẩn thận/ coi chừng
Take it. /teɪk/ /ɪt/. Nhận lấy.
Give in. /ɡɪv/ /ɪn/. Đầu hàng.
Let's eat! /lɛts/ /iːt/! Ăn nào!
Watch out! /wɒʧ/ /aʊt/! Cẩn thận!
Chill out. /ʧɪl/ /aʊt/. Bình tĩnh nào/ thư giản đi
Come back. /kʌm/ /bæk/. Quay lại đây.
Count me. /kaʊnt/ /miː/. Đếm tôi đi.
Check it. /ʧɛk/ /ɪt/. Kiểm tra xem.
Feel good. /fiːl/ /ɡʊd/. Cảm thấy khỏe chứ.
Run fast. /rʌn/ /fɑːst/. Chạy nhanh nào.
Close it. /kləʊz/ /ɪt/. Đóng nó lại.
Open it. /ˈəʊpᵊn/ /ɪt/. Mở nó ra.
Sing along. /sɪŋ/ /əˈlɒŋ/. Hát theo.
Play nice. /pleɪ/ /naɪs/. Chơi đẹp.
Smile often. /smaɪl/ /ˈɒfᵊn/. Cười nhiều nha
Play fair. /pleɪ/ /feə/. Chơi công bằng.
Dream big. /driːm/ /bɪɡ/. Ước mơ lớn.
Trust me. /trʌst/ /miː/. Tin tôi đi.
Write that. /raɪt/ /ðæt/. Viết điều đó đi.
Enjoy life. /ɪnˈʤɔɪ/ /laɪf/. Tận hưởng nha

.

 

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng | Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

.

 

1.  Bạn đã làm gì ... chưa/ không?
Did you + Verb?



Did you call her?

/dɪd/ /juː/ /kɔːl/ /hɜː/?

Bạn đã gọi cho cô ấy chưa?

 

Did you finish your work?

/dɪd/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /wɜːk/?

Bạn đã hoàn thành công việc chưa?

 

Did you finish your homework? 

/dɪd/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /ˈhəʊmwɜːk/?

Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?

 

Did you see her?

/dɪd/ /juː/ /siː/ /hɜː/?

Bạn đã gặp cô ấy chưa?

 

did you sell your house?

/dɪd/ /juː/ /sɛl/ /jɔː/ /haʊs/?

Bạn đã bán nhà chưa?

 

Did you buy a new computer?

/dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /kəmˈpjuːtə/?

Bạn đã mua máy tính mới chưa?

 

Did you go to the party last night?

/dɪd/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːti/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đi dự tiệc tối qua chưa?

 

Did you buy anything new this week?

/dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ˈɛniθɪŋ/ /njuː/ /ðɪs/ /wiːk/?

Bạn đã mua thứ gì mới trong tuần này chưa?



2. Bạn đã làm cái gì …?

What did you + verb?

what did you pray?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /preɪ/?

bạn đã cầu nguyện gì?

 

What did you cook?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /kʊk/?

Bạn đã nấu món gì?

 

What did you say?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /seɪ/?

Bạn đã nói gì?

 

What did you do?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/?

 

What did you do yesterday? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /ˈjɛstədeɪ/?

Bạn đã làm gì hôm qua?

 

What did you eat for breakfast?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /iːt/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?

Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?

 

What did you watch on TV last night?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /wɒʧ/ /ɒn/ /ˌtiːˈviː/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã xem gì trên TV tối qua?

 

What did you do during the weekend? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn đã làm gì vào cuối tuần?

 

What did you think of the movie?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /θɪŋk/ /ɒv/ /ðə/ /ˈmuːvi/?

Bạn nghĩ gì về bộ phim?

 

What did you do at work today?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /æt/ /wɜːk/ /təˈdeɪ/?

Bạn đã làm gì ở nơi làm việc hôm nay?

 

What did you learn at school today?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /lɜːn/ /æt/ /skuːl/ /təˈdeɪ/?

Bạn đã học gì ở trường hôm nay?

 

What did you write in your diary?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /raɪt/ /ɪn/ /jɔː/ /ˈdaɪəri/?

Bạn đã viết gì trong nhật ký của mình?

 

What did you discuss at the meeting? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /dɪˈskʌs/ /æt/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/?

Bạn đã thảo luận gì trong cuộc họp?




What did you study for the test? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /ðə/ /tɛst/?

Bạn đã học gì cho bài kiểm tra?

 

What did you do for fun this weekend?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /fɔː/ /fʌn/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn đã làm gì để giải trí vào cuối tuần này?

 

What did you read last night? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /riːd/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đọc gì tối qua?

 

What did you listen to last night?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã nghe gì tối qua?




What did you read last night? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /riːd/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đọc gì tối qua?

 

What did you cook for dinner?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /kʊk/ /fɔː/ /ˈdɪnə/?

Bạn đã nấu gì cho bữa tối?

 

What did you do next? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /nɛkst/?

Bạn đã làm gì tiếp theo?




3. Bạn đã làm cái gì... ở đâu? 

Where did you + verb






Where did you buy it?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ɪt/?

Bạn đã mua nó ở đâu?

 

Where did you meet your friend?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /miːt/ /jɔː/ /frɛnd/?

Bạn đã gặp bạn của bạn ở đâu?

 

Where did you park your car?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /pɑːk/ /jɔː/ /kɑː/?

Bạn đã đỗ xe ở đâu?

 

Where did you live last year?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /lɪv/ /lɑːst/ /jɪə/?

Năm ngoái bạn đã sống ở đâu?

 

Where did you put my glasses?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /pʊt/ /maɪ/ /ˈɡlɑːsɪz/?

Bạn đã để kính của tôi ở đâu?

 

Where did you take that picture?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /teɪk/ /ðæt/ /ˈpɪkʧə/?

Bạn đã chụp bức ảnh đó ở đâu?

 

Where did you grow up?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /ɡrəʊ/ /ʌp/?

Bạn đã lớn lên ở đâu?

 

Where did you lose your wallet/ purse?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /luːz/ /jɔː/ /ˈwɒlɪt// /pɜːs/?

Bạn đã làm mất ví/túi xách ở đâu?

 

Where did you travel to last summer?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /lɑːst/ /ˈsʌmə/?

Bạn đã đi du lịch ở đâu vào mùa hè năm ngoái?

.

MẪU CÂU TIẾNG ANH HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

Hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh, có phiên âm quốc tế và dịch nghĩa




1. What time do you wake up?
/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /weɪk/ /ʌp/?
 Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

 

I wake up at 7 AM.
/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

Do you make your bed every morning?
/duː/ /juː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/?
Bạn có dọn giường mỗi sáng không?

Yes, I always make my bed.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/.
Có, tôi luôn dọn giường.

What do you usually have for breakfast?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?
Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?

I usually have toast and eggs.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ɛɡz/.
Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng.

Do you drink coffee or tea in the morning?
 /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/ /ɔː/ /tiː/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/?
 Bạn uống cà phê hay trà vào buổi sáng?

I drink a cup of coffee every morning.
/aɪ/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.
Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng.

How do you get to school or work?
/haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /skuːl/ /ɔː/ /wɜːk/?
Bạn đến trường hoặc đi làm bằng cách nào?

I take the bus to school.
/aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /skuːl/.
ôi đi xe buýt đến trường.

What time does your work start?
 /wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?
Công việc của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

My work starts at 9 AM.
/maɪ/ /wɜːk/ /stɑːts/ /æt/ 9 /æm/.
Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng.

Do you take a lunch break?
 /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Bạn có nghỉ trưa không?

Yes, I take a lunch break at noon.
/jɛs/, /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /æt/ /nuːn/.
Có, tôi nghỉ trưa vào buổi trưa.

What do you like to eat for lunch?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /fɔː/ /lʌnʧ/?
Bạn thích ăn gì vào bữa trưa?

I like to eat a salad for lunch.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.
Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.

How long is your lunch break?
/haʊ/ /lɒŋ/ /ɪz/ /jɔː/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Giờ nghỉ trưa của bạn kéo dài bao lâu?

My lunch break is one hour long.
/maɪ/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /ɪz/ /wʌn/ /aʊə/ /lɒŋ/.
Giờ nghỉ trưa của tôi kéo dài một giờ.

What do you do after lunch?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/?
Bạn làm gì sau bữa trưa?

After lunch, I usually finish my tasks for the day.
/ˈɑːftə/ /lʌnʧ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /tɑːsks/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.
Sau bữa trưa, tôi thường hoàn thành các nhiệm vụ trong ngày.

11. Bạn có hoạt động nào sau giờ làm việc không?
 Do you have any after-work activities?
/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈɑːftə/-/wɜːk/ /ækˈtɪvətiz/?


Có, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.
Yes, I go to the gym after work.
/jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.


12. Bạn thường về nhà lúc mấy giờ?
What time do you usually come home?
/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/?


Tôi thường về nhà vào khoảng 6 giờ tối.
I usually come home around 6 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/ /əˈraʊnd/ 6 /piː-ɛm/.


13. Bạn làm gì vào buổi tối?
13. What do you do in the evening?
13. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/?

Vào buổi tối, tôi thư giãn và xem TV.
In the evening, I relax and watch TV.
/ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/, /aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/.

14. Bạn có giúp mẹ làm việc nhà không?
14. Do you help your mom with chores at home?
14. /duː/ /juː/ /hɛlp/ /jɔː/ /mɒm/ /wɪð/ /ʧɔːz/ /æt/ /həʊm/?

Có, tôi giúp mẹ rửa bát.
Yes, I help her do the dishes.
/jɛs/, /aɪ/ /hɛlp/ /hɜː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.
15. Bạn thích làm gì nhất sau bữa tối?
15. What is your favorite thing to do after dinner?
15. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/?
Tôi thích đọc sách sau bữa tối.
I enjoy reading a book after dinner.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.

16. Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
16. What time do you usually go to bed?
16. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
I usually go to bed at 10 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː-ɛm/.
17. Bạn có đọc sách trước khi đi ngủ không?
17. Do you read before going to sleep?
17. /duː/ /juː/ /riːd/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /sliːp/?
Có, tôi thích đọc sách một lúc trước khi ngủ.
Yes, I like to read for a while before sleeping.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /riːd/ /fɔːr/ /ə/ /waɪl/ /bɪˈfɔː/ /ˈsliːpɪŋ/.
18. Bạn ngủ bao nhiêu tiếng?
18. How many hours of sleep do you get?
18. /haʊ/ /ˈmɛni/ /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/?
Tôi ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm.
I get about 7 hours of sleep each night.
/aɪ/ /ɡɛt/ /əˈbaʊt/ 7 /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /iːʧ/ /naɪt/.
19. Bạn thích nhất điều gì trong thói quen hàng ngày của mình?
19. What do you enjoy most about your daily routine?
19. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈdeɪli/ /ruːˈtiːn/?
Tôi thích khoảng thời gian yên tĩnh vào buổi sáng.
I enjoy the quiet time in the morning.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /taɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.
20. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?
20. How often do you exercise?
20. /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/?
Tôi tập thể dục ba lần một tuần.
I exercise three times a week.
/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.

21. Bài tập yêu thích của bạn là gì?
21. What is your favorite exercise?
21. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/?
Bài tập yêu thích của tôi là chạy bộ.
My favorite exercise is jogging.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/ /ɪz/ /ˈʤɒɡɪŋ/.
22. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
22. What do you usually do on weekends?
22. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
On weekends, I spend time with friends and family.
/ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/, /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈfæmᵊli/.
23. Bạn nấu bữa tối vào các ngày trong tuần hay cuối tuần?
23. Do you cook dinner on weekdays or weekends?
23. /duː/ /juː/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˈwiːkdeɪz/ /ɔː/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Tôi thường nấu bữa tối vào cuối tuần.
I usually cook dinner on weekends.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
24. Bữa ăn yêu thích của bạn trong ngày là gì?
24. What’s your favorite meal of the day?
24. /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɒv/ /ðə/ /deɪ/?
Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng.
My favorite meal is breakfast.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɪz/ /ˈbrɛkfəst/.
25. Bạn có ăn sáng hàng ngày không?
25. Do you eat breakfast every day?
25. /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
Có, tôi không bao giờ bỏ bữa sáng.
Yes, I never skip breakfast.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈnɛvə/ /skɪp/ /ˈbrɛkfəst/.

26. Bạn có ngủ trưa trong ngày không?
26. Do you take a nap during the day?
26. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /deɪ/?
Không, tôi thường không ngủ trưa.
No, I usually don’t take naps.
/nəʊ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /dəʊnt/ /teɪk/ /næps/.
27. Bạn thường tắm vào lúc mấy giờ?
27. What time do you usually shower?
27. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊə/?
Tôi thường tắm vào buổi tối.
I usually shower in the evening.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
28. Bạn có thói quen buổi sáng không?
28. Do you have a morning routine?
28. /duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/?
Có, tôi có thói quen buổi sáng giúp tôi bắt đầu ngày mới.
Yes, I have a morning routine that helps me start the day.
/jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/ /ðæt/ /hɛlps/ /miː/ /stɑːt/ /ðə/ /deɪ/.
29. Bạn có thích lên kế hoạch cho ngày của mình không?
29. Do you like to plan your day?
29. /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /jɔː/ /deɪ/?
Có, tôi thích lên kế hoạch trước cho ngày của mình.
Yes, I like to plan my day in advance.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /maɪ/ /deɪ/ /ɪn/ /ədˈvɑːns/.
30. Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?
30. How do you relax after a long day?
30. /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ˈɑːftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/?
Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc để thư giãn.
I like to watch movies or listen to music to relax.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/ /ɔː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /tuː/ /rɪˈlæks/.

A

Mẫu Câu Tiếng Anh Thông dụng Ai Cũng Cần Phải Biết


1. Video hướng dẫn cách dùng và các câu ví dụ cơ bản.

 

I think I will learn English with you. /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ /wɪð/ /juː/. Tôi nghĩ tôi sẽ học tiếng Anh với bạn.
I think I will buy a new pair of shoes this weekend. /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /peər/ /ɒv/ /ʃuːz/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/. Tôi nghĩ tôi sẽ mua một đôi giày mới vào cuối tuần này.
I think I will call my mom tomorrow  /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /mɒm/ /təˈmɒrəʊ/ Tôi nghĩ tôi sẽ gọi điện cho mẹ tôi vào ngày mai
I think I will prepare food for my family /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /prɪˈpeə/ /fuːd/ /fɔː/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/ Tôi nghĩ tôi sẽ chuẩn bị đồ ăn cho gia đình


2. Mẫu câu gợi ý với các cấu trúc

a) Cấu trúc I think I will + verb. 

 


I think I will go to the beach this weekend.

(Tôi nghĩ mình sẽ đi biển vào cuối tuần này.)

I think I will buy a new phone next month.
(Tôi nghĩ mình sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tháng sau.)

I think I will study for the exam tonight.
(Tôi nghĩ mình sẽ ôn thi tối nay.)

I think I will cook dinner for my family tomorrow.
(Tôi nghĩ mình sẽ nấu cơm cho gia đình vào ngày mai.)

I think I will call her later.
(Tôi nghĩ mình sẽ gọi cho cô ấy sau.)

I think I will visit my grandparents next week.
(Tôi nghĩ mình sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

I think I will watch a movie tonight.
(Tôi nghĩ mình sẽ xem phim tối nay.)

I think I will clean my room tomorrow.
(Tôi nghĩ mình sẽ dọn phòng vào ngày mai.)

I think I will read a book before going to bed.
(Tôi nghĩ mình sẽ đọc sách trước khi đi ngủ.)

I think I will try that new restaurant downtown.
(Tôi nghĩ mình sẽ thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

 


b. I think I should + verb.

 


I think I should study harder for the upcoming exam.
(Tôi nghĩ mình nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.)

I think I should eat more vegetables.
(Tôi nghĩ mình nên ăn nhiều rau hơn.)

I think I should exercise regularly.
(Tôi nghĩ mình nên tập thể dục thường xuyên.)

I think I should save more money.
(Tôi nghĩ mình nên tiết kiệm tiền nhiều hơn.)

I think I should call my parents more often.
(Tôi nghĩ mình nên gọi điện cho bố mẹ thường xuyên hơn.)

I think I should go to bed earlier.
(Tôi nghĩ mình nên đi ngủ sớm hơn.)

I think I should learn a new language.
(Tôi nghĩ mình nên học một ngôn ngữ mới.)

I think I should take a break from work.
(Tôi nghĩ mình nên nghỉ ngơi khỏi công việc.)

I think I should apologize to him.
(Tôi nghĩ mình nên xin lỗi anh ấy.)

I think I should try something new.
(Tôi nghĩ mình nên thử một cái gì đó mới.)

 

c. I think I can + verb

 

 

I think I can run a marathon.
(Tôi nghĩ mình có thể chạy marathon.)

I think I can learn to play the guitar.
(Tôi nghĩ mình có thể học chơi guitar.)

I think I can speak English fluently.
(Tôi nghĩ mình có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

I think I can solve this problem.
(Tôi nghĩ mình có thể giải quyết vấn đề này.)

I think I can finish this project on time.
(Tôi nghĩ mình có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.)

I think I can cook a delicious meal.
(Tôi nghĩ mình có thể nấu một bữa ăn ngon.)

I think I can drive a car.
(Tôi nghĩ mình có thể lái xe.)

I think I can swim across the pool.
(Tôi nghĩ mình có thể bơi qua hồ bơi.)

I think I can dance well.
(Tôi nghĩ mình có thể nhảy tốt.)

I think I can make new friends.
(Tôi nghĩ mình có thể kết bạn mới.)





50 MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP

TỔNG HỢP MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THƯỜNG DÙNG NHẤT 

I am happy. (Tôi vui.)
I am sad. (Tôi buồn.)
I am excited. (Tôi hào hứng.)
I am nervous. (Tôi lo lắng.)
I am angry. (Tôi tức giận.)
I am relieved. (Tôi nhẹ nhõm.)
I am disappointed. (Tôi thất vọng.)
I am surprised. (Tôi ngạc nhiên.)
I am confused. (Tôi bối rối.)
I am bored. (Tôi chán.)

Diễn tả trạng thái:
I am tired. (Tôi mệt.)
I am hungry. (Tôi đói.)
I am thirsty. (Tôi khát.)
I am sick. (Tôi ốm.)
I am well. (Tôi khỏe.)
I am busy. (Tôi bận.)
I am free. (Tôi rảnh.)
I am ready. (Tôi sẵn sàng.)
I am late. (Tôi trễ.)
I am early. (Tôi đến sớm.)

Mô tả bản thân:
I am tall. (Tôi cao.)
I am short. (Tôi thấp.)
I am thin. (Tôi gầy.)
I am fat. (Tôi béo.)
I am strong. (Tôi khỏe mạnh.)
I am weak. (Tôi yếu.)
I am smart. (Tôi thông minh.)
I am funny. (Tôi hài hước.)
I am shy. (Tôi nhút nhát.)
I am confident. (Tôi tự tin.)

Diễn tả cảm giác về môi trường:
I am cold. (Tôi lạnh.)
I am hot. (Tôi nóng.)
I am comfortable. (Tôi thoải mái.)
I am uncomfortable. (Tôi không thoải mái.)
I am relaxed. (Tôi thư giãn.)
I am stressed. (Tôi căng thẳng.)

Diễn tả cảm xúc về một tình huống:
I am lucky. (Tôi may mắn.)
I am unlucky. (Tôi xui xẻo.)
I am grateful. (Tôi biết ơn.)
I am ashamed. (Tôi xấu hổ.)
I am proud. (Tôi tự hào.)
I am scared. (Tôi sợ.)
I am lonely. (Tôi cô đơn.)
I am excited about... (Tôi hào hứng về...)
I am worried about... (Tôi lo lắng về...)

Các ví dụ khác:
I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.)
I am from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng học 1 lần dùng cả đời | Hướng dẫn ghép câu ai cũng làm được

Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng học 1 lần dùng cả đời
Hướng dẫn ghép câu ai cũng làm được

 

 

I am ready to leave now /aɪ/ /æm/ /ˈrɛdi/ /tuː/ /liːv/ /naʊ/ Tôi sẵn sàng để rời đi ngay bây giờ
I am ready to go home.  /aɪ/ /æm/ /ˈrɛdi/ /tuː/ /ɡəʊ/ /həʊm/. Tôi sẵn sàng để về nhà.
I am ready to discuss it with you. /aɪ/ /æm/ /ˈrɛdi/ /tuː/ /dɪˈskʌs/ /ɪt/ /wɪð/ /juː/. Tôi sẵn sàng để thảo luận với bạn.
I am ready to take the exam. /aɪ/ /æm/ /ˈrɛdi/ /tuː/ /teɪk/ /ði/ /ɪɡˈzæm/. Tôi sẵn sàng để làm bài kiểm tra.
     
I am waiting for you. /aɪ/ /æm/ /ˈweɪtɪŋ/ /fɔː/ /juː/. Tôi đang đợi bạn.
I am waiting for your answer /aɪ/ /æm/ /ˈweɪtɪŋ/ /fɔː/ /jɔːr/ /ˈɑːnsə/ Tôi đang đợi câu trả lời của bạn
I am waiting for that day. /aɪ/ /æm/ /ˈweɪtɪŋ/ /fɔː/ /ðæt/ /deɪ/. Tôi đang đợi ngày đó.
I am waiting for your explanation. /aɪ/ /æm/ /ˈweɪtɪŋ/ /fɔː/ /jɔːr/ /ˌɛkspləˈneɪʃᵊn/. Tôi đang đợi lời giải thích của bạn.
     
I am looking for my mom. /aɪ/ /æm/ /ˈlʊkɪŋ/ /fɔː/ /maɪ/ /mɒm/. Tôi đang tìm mẹ tôi.
I am looking for a new job. /aɪ/ /æm/ /ˈlʊkɪŋ/ /fɔːr/ /ə/ /njuː/ /ʤɒb/. Tôi đang tìm một công việc mới.
I am looking for a girlfriend. /aɪ/ /æm/ /ˈlʊkɪŋ/ /fɔːr/ /ə/ /ˈɡɜːlfrɛnd/. Tôi đang tìm bạn gái.
I am looking for her phone number. /aɪ/ /æm/ /ˈlʊkɪŋ/ /fɔː/ /hɜː/ /fəʊn/ /ˈnʌmbə/. Tôi đang tìm số điện thoại của cô ấy.
     
It's time to learn English /ɪts/ /taɪm/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ Đã đến lúc học tiếng Anh
It's time to go to bed. /ɪts/ /taɪm/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/. Đã đến lúc đi ngủ.
It's time to go home.  /ɪts/ /taɪm/ /tuː/ /ɡəʊ/ /həʊm/. Đã đến lúc về nhà.
It's time to clean the house. /ɪts/ /taɪm/ /tuː/ /kliːn/ /ðə/ /haʊs/. Đã đến lúc dọn dẹp nhà cửa.
     
Let me help you. /lɛt/ /miː/ /hɛlp/ /juː/. Để tôi giúp bạn.
Let me explain it again. /lɛt/ /miː/ /ɪkˈspleɪn/ /ɪt/ /əˈɡɛn/. Để tôi giải thích lại.
Let me think about it. /lɛt/ /miː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/. Để tôi suy nghĩ về điều đó.
Let me introduce myself.  /lɛt/ /miː/ /ˌɪntrəˈdjuːs/ /maɪˈsɛlf/. Để tôi giới thiệu bản thân mình.






Tổng hợp cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh đơn giản

 





Dưới đây là mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng, có phiên âm và nghĩa, các anh chị hãy tập đọc theo nhé


How often do you learn English?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/?

Bạn có thường học tiếng Anh không?

 

How often do you play sports?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /pleɪ/ /spɔːts/?

Bạn có thường chơi thể thao không?

 

How often do you read books? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /riːd/ /bʊks/?

Bạn có thường đọc sách không?

 

How often do you go to the gym? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/?

Bạn có thường đi tập gym không?

 

How often do you watch movies?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/?

Bạn có thường xem phim không?

 

How often do you listen to music?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/?

Bạn có thường nghe nhạc không?

 

How often do you travel?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈtrævᵊl/?

Bạn có thường đi du lịch không?

 

How often do you cook? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /kʊk/?

Bạn có thường nấu ăn không?

 

How often do you clean your room? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /kliːn/ /jɔː/ /ruːm/?

Bạn có thường dọn phòng của bạn không?

 

How often do you visit your family?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈvɪzɪt/ /jɔː/ /ˈfæmᵊli/?

Bạn có thường thăm gia đình của bạn không?

 

How often do you go out with friends?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /aʊt/ /wɪð/ /frɛndz/?

Bạn có thường đi chơi với bạn bè không?

 

How often do you go to the dentist? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈdɛntɪst/?

Bạn có thường đi nha sĩ không?

 

How often do you buy new clothes?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /baɪ/ /njuː/ /kləʊðz/?

Bạn có thường mua đồ mới không?

 

How often do you go to the park?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /pɑːk/?

Bạn có thường đi công viên không?

 

How often do you exercise? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/?

Bạn có thường tập thể dục không?

 

How often do you play games? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /pleɪ/ /ɡeɪmz/?

Bạn có thường chơi trò chơi không?

 

How often do you drink coffee? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/?

Bạn có thường uống coffee không?

 

How often do you eat fast food?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /iːt/ /fɑːst/ /fuːd/?

Bạn có thường ăn thức ăn nhanh không?

 

How often do you go to the beach?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/?

Bạn có thường đi bãi biển không?

 

How often do you take a shower? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /ˈʃaʊə/?

Bạn có thường tắm không?

 

How often do you go to the library? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈlaɪbrᵊri/?

Bạn có thường đi thư viện không?

 

How often do you do homework? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈhəʊmwɜːk/?

Bạn có thường làm bài về nhà không?

 

How often do you call your parents?

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /kɔːl/ /jɔː/ /ˈpeərᵊnts/?

Bạn có thường gọi cho ba mẹ bạn không?

 

How often do you go shopping? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/?

Bạn có thường đi mua sắm không?

 

How often do you take a walk? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /wɔːk/?

Bạn có thường đi dạo không?

 

How often do you do the laundry? 

/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/?

Bạn có thường giặt ủi không?

Loại từ trong tiếng Anh danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

 


Danh từ là gì?

  • Là từ dùng để chỉ người, vật, con vật, hiện tượng, khái niệm,...
  • Danh từ trả lời cho các câu hỏi: Ai? Cái gì? Con gì?

Các loại danh từ:

  • Danh từ chung: Chỉ chung một loại người, vật, hiện tượng (ví dụ: book, dog, city)
  • Danh từ riêng: Chỉ tên riêng của người, vật, địa danh (ví dụ: Mary, Hanoi, Earth)
  • Danh từ đếm được: Có thể đếm được (ví dụ: apple, pen, house)
  • Danh từ không đếm được: Không thể đếm được (ví dụ: water, rice, love)
  • Danh từ tập hợp: Chỉ một nhóm người hoặc vật (ví dụ: family, team, class)
  • Danh từ trừu tượng: Chỉ những khái niệm trừu tượng (ví dụ: happiness, love, beauty)

Chức vụ của danh từ trong câu:

  • Chủ ngữ: Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu (ví dụ: He plays football.)
  • Tân ngữ: Là người hoặc vật nhận tác động của hành động (ví dụ: I love dogs.)
  • Bổ ngữ: Giải thích thêm cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: She is a teacher.)
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: This is my book.)

Cách dùng danh từ:

  • Số nhiều: Thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ (ví dụ: books, boxes)
  • Bài quan hệ: Dùng để nối hai mệnh đề có cùng một danh từ (ví dụ: The girl who is wearing a red dress is my sister.)
  • Danh từ ghép: Hai hoặc nhiều danh từ ghép lại tạo thành một danh từ mới (ví dụ: blackboard, football)

Ví dụ:

  • The boy is playing football in the park. (Chủ ngữ - tân ngữ - danh từ chỉ nơi chốn)
  • I want to buy a new car. (Chủ ngữ - tân ngữ)
  • She is a beautiful girl. (Chủ ngữ - tính từ - danh từ)

Lưu ý:

  • Danh từ đếm được số ít thường đi với "a/an" trước khi nó.
  • Danh từ không đếm được không đi với "a/an".
  • Danh từ có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm danh từ.




Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về động từ nhé.

Động từ là gì?

  • Động từ là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Nó trả lời cho câu hỏi: Làm gì?
  • Ví dụ: chạy, nhảy, ăn, ngủ, học, yêu,...

Vai trò của động từ trong câu:

  • Nòng cốt của câu: Động từ là thành phần chính của một câu, giúp câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
  • Diễn tả hành động: Động từ cho biết chủ ngữ đang làm gì. Ví dụ: Tôi đọc sách.
  • Biểu thị trạng thái: Động từ mô tả trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: Cô ấy mệt mỏi.
  • Diễn tả sự kiện: Động từ kể về một sự việc xảy ra. Ví dụ: Trời mưa.

Các loại động từ:

  • Động từ thường: Diễn tả hành động hoặc trạng thái thông thường (ví dụ: đi, đứng, ngồi, ăn, uống).
  • Động từ to be: Là động từ liên kết, dùng để nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ (ví dụ: am, is, are, was, were).
  • Động từ khiếm khuyết: Hỗ trợ cho động từ chính để tạo thành thì, thể hoặc câu hỏi (ví dụ: can, could, will, would, shall, should, may, might, must).
  • Động từ nguyên mẫu: Là dạng cơ bản của động từ, thường đi với "to" (ví dụ: to go, to study).
  • Danh động từ: Là động từ thêm đuôi -ing, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: reading, swimming).
  • Quá khứ phân từ: Là dạng của động từ dùng để tạo thành thì hoàn thành hoặc bị động (ví dụ: gone, broken).

Cách dùng động từ:

  • Thì: Động từ thay đổi hình thức để biểu thị thời gian diễn ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Thể: Động từ có thể ở thể khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.
  • Cách: Động từ có thể ở các cách khác nhau như: chỉ thị, điều kiện, giả định.
  • Cùng với các từ khác: Động từ thường đi kèm với trạng từ, tân ngữ, giới từ để tạo thành cụm động từ.

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • She will go to the party. (Cô ấy sẽ đi dự tiệc.)
  • They have finished their work. (Họ đã hoàn thành công việc của họ.)

Tính từ là gì?

  • Tính từ là từ dùng để miêu tả, bổ sung thông tin cho danh từ. Tính từ trả lời các câu hỏi: Như thế nào? Bao nhiêu? Cái gì?
  • Ví dụ: đẹp, to, nhỏ, nhiều, ít, đỏ, xanh,...

Vai trò của tính từ trong câu:

  • Miêu tả: Tính từ giúp ta hình dung rõ hơn về người, vật, sự việc. Ví dụ: Một chiếc xe đỏ mới.
  • So sánh: Tính từ giúp ta so sánh giữa các sự vật. Ví dụ: Con mèo này lớn hơn con mèo kia.
  • Chỉ định: Tính từ chỉ ra sự vật cụ thể. Ví dụ: Quyển sách này rất hay.

Vị trí của tính từ trong câu:

  • Thường đứng trước danh từ: Một ngày nắng đẹp.
  • *Đứng sau động từ liên kết (be, become, seem, feel, look, sound, taste, smell): Cô ấy trông rất mệt mỏi.
  • Đứng sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt: Something important.

Các loại tính từ:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Miêu tả đặc điểm, tính chất (ví dụ: đẹp, xấu, cao, thấp).
  • Tính từ chỉ số lượng: Cho biết số lượng (ví dụ: một, hai, nhiều, ít).
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: của tôi, của bạn, của họ).
  • Tính từ chỉ định: Chỉ ra sự vật cụ thể (ví dụ: này, đó, kia).
  • Tính từ phân loại: Phân loại sự vật (ví dụ: Việt Nam, Pháp, Anh).

Cách dùng tính từ:

  • So sánh hơn: Thêm -er hoặc dùng more/less (ví dụ: taller, more beautiful).
  • So sánh nhất: Thêm -est hoặc dùng the most/the least (ví dụ: tallest, the most beautiful).
  • Tính từ ghép: Hai hoặc nhiều tính từ ghép lại (ví dụ: xanh lá cây, đỏ tươi).

Ví dụ:

  • The big red apple is on the table. (Quả táo đỏ lớn đang ở trên bàn.)
  • She is a very intelligent student. (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.)
  • I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)


Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về trạng từ nhé.

Trạng từ là gì?

  • Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
  • Trạng từ thường trả lời các câu hỏi: Như thế nào?, Khi nào?, Ở đâu?, Tại sao?, Bao nhiêu?,...

Vai trò của trạng từ trong câu:

  • Miêu tả cách thức: Cho biết hành động diễn ra như thế nào. (Ví dụ: chạy nhanh, nói chậm.)
  • Chỉ thời gian: Cho biết hành động xảy ra khi nào. (Ví dụ: hôm nay, ngày mai, thường xuyên.)
  • Chỉ nơi chốn: Cho biết hành động xảy ra ở đâu. (Ví dụ: ở đây, ở đó, bên trong.)
  • Chỉ mức độ: Cho biết mức độ của một tính chất, hành động. (Ví dụ: rất, quá, hơi.)
  • Chỉ nguyên nhân: Cho biết lý do của một hành động. (Ví dụ: vì, bởi vì.)
  • Chỉ tần suất: Cho biết tần suất của một hành động. (Ví dụ: thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn.)

Vị trí của trạng từ trong câu:

  • Trước động từ: (Ví dụ: She always gets up early.)
  • Sau động từ: (Ví dụ: He speaks English fluently.)
  • Đầu câu: (Ví dụ: Fortunately, I found my keys.)
  • Giữa câu: (Ví dụ: I really like pizza.)
  • Cuối câu: (Ví dụ: He drives carefully.)

Các loại trạng từ:

  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully,...
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, always, never,...
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere,...
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, too, quite,...
  • Trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes, usually,...

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ ngày mai.)
  • He lives near my house. (Anh ấy sống gần nhà tôi.)
  • They are very happy. (Họ rất vui vẻ.)