Công thức: Be ready to + [động từ]
(sẵn sàng là gì)"Be" là động từ to be, như là: am, is, are, was, were
He is always ready to help me.
Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi.I am ready to read books with you.
Tôi đã sẵn sàng để đọc sách với bạn.She is ready to talk with me.
Cô ấy đã sẵn sàng để nói chuyện với tôi.We are ready to talk about the interview
Chúng tôi đã sẵn sàng để nói về cuộc phỏng vấnI am ready to introduce myself.
Tôi đã sẵn sàng để giới thiệu bản thân.They are ready to sign the agreement.
Họ đã sẵn sàng để ký hợp đồng.My father is ready to go to work
Bố tôi đã sẵn sàng đi làmMy mom is ready to listen to music
Mẹ tôi đã sẵn sàng để nghe nhạcAre you ready to describe your personality?
Bạn đã sẵn sàng để mô tả tính cách của mình chưa?I am ready to learn English with you.
Tôi đã sẵn sàng để học tiếng Anh với bạn.I am ready to explain to you.
Tôi sẵn sàng giải thích cho bạn.
Khóa Học [Phát Âm + Ngữ Pháp Giao Tiếp] 250k của Bel cho bạn nào cần:
🔎 https://feasibleenglish.net/kh/
Bấn vào link trên ⬆️ để xem chi tiết.
Sẵn sàng làm gì
Facebook Comments Box