TRẠNG TỪ Trạng từ có nhiều chức năng và vị trí đứng khá phức tạp, dưới đây mình chỉ liệt kê một số chức năng và vị trí đứng thông dụng thôi, các bạn cũng đừng lo lắng quá, sau một thời gian dùng nhiều sẽ quen. Mong là video này hữu ích cho các bạn, hãy giúp mình chia sẽ và bình luận chủ đề mà bạn muốn mình làm nhé.
a) CHỨC NĂNG 1. Bổ nghĩa cho động từ He speaks English fluently. They quickly became friends.
2. Bổ nghĩa cho tính từ I am very happy. It was a highly dangerous situation.
3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác He replied very quickly. The conference was extremely badly organized.
b) VỊ TRÍ 1. Đầu câu (trước chủ ngữ) Unfortunately, I've already made plans for that weekend. 2. Trước động từHe always arrives at 5 3. Sau động từ to beIt is really hard for me to learn English. 4. Cuối câuShe's leaving tomorrow. 5. Sau một trạng từ khácMy grandpa doesn't hear very well anymore. 6. Ở giữa trợ độn từ và động từI have recently suffered a bereavement.
Định nghĩa: mô tả những thứ được đề cập trong giao tiếp (người, vật) Ví dụ:
A nice car = chiếc xe đẹp, tốt A nice person = người tốt
Tính từ "nice" (tốt, đẹp) => mô tả cho cái xe, và người.
A beautiful voice = giọng hát hay a beautiful woman = người phụ nữ xinh đẹp
Tính từ "beautiful" mô tả cho giọng hát, và cô gái.
2. TRẠNG TỪ: (ADVERB)
Định nghĩa: Mô tả thêm thông tin của người hoặc vật hoặc diễn tả mức độ của tính từ, động từ một cách rõ ràng và mạnh hơn.
She speaks English well.
"well" = trạng từ (tốt) "speak" = động từ (nói)
Cô ấy nói tiếng Anh như thế nào? Cô ấy nói tiếng Anh tốt. => chữ "well (tốt)" trong câu không có, thì câu vẫn có nghĩa.Tuy nhiên, nếu thêm chữ "well (tốt) vào", câu nó trở nên mạnh hơn. Vậy động từ "speak" ở đây được bổ nghĩa bởi trạng từ "well" và nó làm tăng mức độ cho động từ "speak".
Tương tự:
I am very happy.
"very" = trạng từ "happy" = tính từ Trạng từ "very" bổ nghĩa và làm tăng mức độ cho tính từ "happy".
3. DANH TỪ (NOUN)
Định nghĩa: là từ dùng để chỉ về một người nào đó, một vật nào đó, một nơi nào đó, hoặc một hoạt động nào đó:
Ví dụ các danh từ tương ứng: doctor (bác sĩ = người), table (cái bàn = vật), province (tỉnh = nơi nào), charity, game (từ thiện, trò chơi hoạt động...)
Chức năng của danh từ (noun) có thể làm chủ ngữ, hoặc đối tượng.
Ví dụ: My teacher wants to buy a car. (giáo viên của tôi muốn mua một chiếc xe ô tô)
Teacher = danh từ = chủ ngữ Car = danh từ = đối tượng.
4. ĐỘNG TỪ (VERB) Động từ: là những từ chỉ hành động, trạng thái..(ăn, uống, cười, khóc, nghe, nhìn, tồn tại...)
I drink a cup of water. (tôi uống một lý nước) "dink" = động từ"
Do you eat meat? (bạn có ăn thịt không?) "eat" là động từ
I don't think ghosts exist. (tôi không )
Dinosaurs no longer exist. (khủng long không còn tồn tại nữa) "exist" là đọng từ
I feel comfortable. (tôi cảm thấy thoải mái) "feel" = động từ