Từ để hỏi trong tiếng Anh wh-questions what where when who why which how

.

.

 

Các từ để hỏi trong tiếng Anh (Wh Question) who, how, why, when, where, how many, how much, what time, how far..
Cách dùng và mẫu câu ví dụ

 

  • Who: Hỏi về người.
    • Ví dụ: Who is your best friend? (Bạn thân nhất của bạn là ai?)
  • What: Hỏi về vật, sự việc, hoạt động.
    • Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Whom: Hỏi về tân ngữ (người hoặc vật nhận tác động của động từ), thường dùng trong văn viết trang trọng.
    • Ví dụ: Whom did you meet at the party? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?)
  • Whose: Hỏi về sở hữu.
    • Ví dụ: Whose car is this? (Chiếc xe này là của ai?)
  • Which: Hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm.
    • Ví dụ: Which color do you prefer, red or blue? (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh dương?)
  • When: Hỏi về thời gian.
    • Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
  • Where: Hỏi về địa điểm.
    • Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Why: Hỏi về lý do.
    • Ví dụ: Why are you late? (Tại sao bạn lại đến muộn?)
  • How: Hỏi về cách thức, phương tiện, mức độ.
    • Ví dụ: How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?)
  • How much/many: Hỏi về số lượng.
    • Ví dụ: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)

Một số từ để hỏi khác:

  • What time: Hỏi về thời gian cụ thể.
  • How often: Hỏi về tần suất.
  • How long: Hỏi về khoảng thời gian.
  • What kind of: Hỏi về loại.


1. Từ để hỏi "What" trong tiếng Anh

 

Câu hỏi về đồ vật, sự vật:

  1. What is that? (Cái đó là gì?)
  2. What are you reading? (Bạn đang đọc gì vậy?)
  3. What did you buy at the market? (Bạn đã mua gì ở chợ?)
  4. What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
  5. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

Câu hỏi về hành động, sự việc:

  1. What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy?)
  2. What happened yesterday? (Hôm qua đã xảy ra chuyện gì?)
  3. What did you do last weekend? (Cuối tuần trước bạn đã làm gì?)
  4. What are you going to do tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
  5. What is your plan for the summer? (Kế hoạch mùa hè của bạn là gì?)

Câu hỏi về ý kiến, cảm xúc:

  1. What do you think about this movie? (Bạn nghĩ gì về bộ phim này?)
  2. What is your opinion on this matter? (Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?)
  3. What are you feeling now? (Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?)
  4. What do you want for your birthday? (Bạn muốn gì nhân dịp sinh nhật?)
  5. What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)


2. Từ để hỏi "who and whose" trong tiếng Anh

Câu hỏi về người:

  1. Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?)
  2. Who are you waiting for? (Bạn đang đợi ai vậy?)
  3. Who called you just now? (Vừa nãy ai gọi cho bạn?)
  4. Who lives in this house? (Ai sống trong ngôi nhà này?)
  5. Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)

Câu hỏi về vai trò, nghề nghiệp:

  1. Who is the teacher in this class? (Ai là giáo viên trong lớp này?)
  2. Who is the president of your country? (Tổng thống nước bạn là ai?)
  3. Who is cooking dinner tonight? (Ai đang nấu bữa tối tối nay?)
  4. Who wrote this book? (Ai viết cuốn sách này?)
  5. Who is going to the party? (Ai sẽ đến bữa tiệc?)

Câu hỏi về sở hữu:

  1. Whose car is this? (Chiếc xe này là của ai?)
  2. Whose book is on the table? (Cuốn sách trên bàn là của ai?)
  3. Whose turn is it to clean the room? (Đến lượt ai dọn phòng?)
  4. Whose idea was this? (Ý tưởng này là của ai?)
  5. Whose is that dog? (Con chó đó là của ai?)



3. Từ để hỏi "why" trong tiếng Anh

 

 

Câu hỏi về lý do:

  1. Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
  2. Why did you quit your job? (Tại sao bạn lại nghỉ việc?)
  3. Why is the sky blue? (Tại sao bầu trời lại màu xanh?)
  4. Why are you so happy today? (Tại sao hôm nay bạn lại vui vẻ như vậy?)
  5. Why don't you like this movie? (Tại sao bạn không thích bộ phim này?)

Câu hỏi về quyết định:

  1. Why did you choose to study English? (Tại sao bạn chọn học tiếng Anh?)
  2. Why did you buy that book? (Tại sao bạn mua cuốn sách đó?)
  3. Why are you going to travel to Vietnam? (Tại sao bạn lại đi du lịch Việt Nam?)
  4. Why did you say that? (Tại sao bạn lại nói như vậy?)
  5. Why don't you want to go to the party? (Tại sao bạn không muốn đi dự tiệc?)

Câu hỏi về hành động:

  1. Why are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?)
  2. Why did you break the glass? (Tại sao bạn lại làm vỡ cái ly?)
  3. Why is she laughing? (Tại sao cô ấy đang cười?)
  4. Why did he leave without saying goodbye? (Tại sao anh ấy lại ra đi mà không nói lời tạm biệt?)
  5. Why are you eating so much? (Tại sao bạn lại ăn nhiều như vậy?)

Câu hỏi về tình huống:

  1. Why is the traffic so bad today? (Tại sao giao thông hôm nay lại tắc nghẽn như vậy?)
  2. Why is the electricity out? (Tại sao mất điện?)
  3. Why is she angry with him? (Tại sao cô ấy lại tức giận với anh ấy?)
  4. Why didn't you answer the phone? (Tại sao bạn không nghe điện thoại?)
  5. Why is he always late? (Tại sao anh ấy luôn đến muộn?)



4. Từ để hỏi "how" trong tiếng Anh

 

 

Từ "how" được dùng để hỏi về cách thức, mức độ, tình trạng của một việc gì đó.

Câu hỏi về cách thức:

  1. How do you make this dish? (Bạn làm món này như thế nào?)
  2. How did you learn to speak English so well? (Bạn học nói tiếng Anh giỏi như vậy bằng cách nào?)
  3. How can I get to the library? (Làm sao để tôi đến thư viện?)
  4. How do you open this jar? (Làm sao để mở cái lọ này?)
  5. How does this machine work? (Cái máy này hoạt động như thế nào?)

Câu hỏi về mức độ:

  1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  2. How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)
  3. How much does this cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
  4. How far is it to the airport? (Sân bay cách đây bao xa?)
  5. How long have you been waiting? (Bạn đã đợi bao lâu rồi?)

Câu hỏi về tình trạng, cảm xúc:

  1. How are you? (Bạn khỏe không?)
  2. How was your trip? (Chuyến đi của bạn thế nào?)
  3. How do you feel today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
  4. How is your mother? (Mẹ bạn khỏe không?)
  5. How was the movie? (Bộ phim thế nào?)

Câu hỏi về tần suất:

  1. How often do you go to the gym? (Bạn đi tập gym thường xuyên như thế nào?)
  2. How many times have you been to Paris? (Bạn đã đến Paris bao nhiêu lần?)
  3. How long does it take to get there? (Đi đến đó mất bao lâu?)
  4. How much do you sleep each night? (Bạn ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm?)
  5. How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)



5. Từ để hỏi "When" trong tiếng Anh

 

 

Câu hỏi về thời gian cụ thể:

  1. When is your birthday? (Sinh nhật bạn vào ngày nào?)
  2. When did you arrive? (Bạn đến vào lúc nào?)
  3. When does the movie start? (Phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  4. When will you be back? (Bạn sẽ quay lại lúc nào?)
  5. When is the next bus? (Xe buýt tiếp theo lúc mấy giờ?)

Câu hỏi về thời gian tương đối:

  1. When can we meet? (Chúng ta có thể gặp nhau khi nào?)
  2. When will you finish your homework? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà khi nào?)
  3. When did you last see him? (Lần cuối bạn gặp anh ấy là khi nào?)
  4. When will the summer vacation start? (Kỳ nghỉ hè sẽ bắt đầu khi nào?)
  5. When did this happen? (Điều này xảy ra khi nào?)

Câu hỏi về thời gian trong quá khứ:

  1. When were you born? (Bạn sinh vào năm nào?)
  2. When did you buy this car? (Bạn mua chiếc xe này khi nào?)
  3. When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh từ khi nào?)
  4. When did you graduate from university? (Bạn tốt nghiệp đại học vào năm nào?)
  5. When did the accident happen? (Vụ tai nạn xảy ra khi nào?)

Câu hỏi về thời gian trong tương lai:

  1. When will the meeting be held? (Cuộc họp sẽ được tổ chức khi nào?)
  2. When are you going on vacation? (Bạn sẽ đi nghỉ mát khi nào?)
  3. When will the new product be launched? (Sản phẩm mới sẽ được ra mắt khi nào?)
  4. When will you get married? (Bạn sẽ kết hôn khi nào?)
  5. When will the construction be finished? (Công trình xây dựng sẽ hoàn thành khi nào?)




6. Từ để hỏi "Where" trong tiếng Anh

 

 

 

Nhóm câu hỏi về vị trí:

  1. Where is my phone? (Điện thoại của tôi ở đâu?)
  2. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  3. Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
  4. Where did you put the keys? (Bạn để chìa khóa ở đâu?)
  5. Where is the nearest post office? (Bưu điện gần nhất ở đâu?)

Nhóm câu hỏi về địa điểm đi đến:

  1. Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
  2. Where did you go on vacation? (Bạn đi nghỉ ở đâu?)
  3. Where are we going to eat tonight? (Tối nay chúng ta sẽ đi ăn ở đâu?)
  4. Where will you be tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ ở đâu?)
  5. Where did you buy that book? (Bạn mua cuốn sách đó ở đâu?)

Nhóm câu hỏi về xuất xứ:

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  2. Where does this tea come from? (Loại trà này đến từ đâu?)
  3. Where was this picture taken? (Bức ảnh này được chụp ở đâu?)
  4. Where did you learn to speak French? (Bạn học tiếng Pháp ở đâu?)
  5. Where is this product made? (Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?)

Nhóm câu hỏi về sự kiện:

  1. Where will the meeting be held? (Cuộc họp sẽ được tổ chức ở đâu?)
  2. Where did the accident happen? (Vụ tai nạn xảy ra ở đâu?)
  3. Where is the party tonight? (Bữa tiệc tối nay ở đâu?)
  4. Where can I find a good restaurant? (Tôi có thể tìm một nhà hàng ngon ở đâu?)
  5. Where is the best place to go swimming? (Nơi nào là tốt nhất để đi bơi?)



7. Từ để hỏi "how many và how much" trong tiếng Anh

 

 

 

"How many" dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được (những danh từ có thể đếm được, ví dụ: apples, books, people).

"How much" dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được (những danh từ không thể đếm được, ví dụ: water, rice, sugar).

 

How many:

  1. How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?)
  2. How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
  3. How many apples did you eat? (Bạn đã ăn bao nhiêu quả táo?)
  4. How many cars are there in the parking lot? (Có bao nhiêu chiếc xe trong bãi đậu xe?)
  5. How many times have you been to Paris? (Bạn đã đến Paris bao nhiêu lần?)
  6. How many people live in your house? (Có bao nhiêu người sống trong nhà bạn?)
  7. How many languages can you speak? (Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?)
  8. How many days are there in a week? (Có bao nhiêu ngày trong một tuần?)
  9. How many hours do you sleep each night? (Bạn ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm?)
  10. How many cookies did you bake? (Bạn đã nướng bao nhiêu chiếc bánh quy?)

How much:

  1. How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
  2. How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
  3. How much rice do you eat? (Bạn ăn bao nhiêu gạo?)
  4. How much time do we have left? (Chúng ta còn bao nhiêu thời gian?)
  5. How much sugar do you want in your coffee? (Bạn muốn bao nhiêu đường trong cà phê?)
  6. How much does this book cost? (Cuốn sách này giá bao nhiêu?)
  7. How much homework do you have? (Bạn có bao nhiêu bài tập về nhà?)
  8. How much milk is in the fridge? (Trong tủ lạnh còn bao nhiêu sữa?)
  9. How much does this weigh? (Cái này nặng bao nhiêu?)
  10. How much do you love me? (Bạn yêu tôi nhiều như thế nào?)

 


8. Từ để hỏi "how far" trong tiếng Anh

 

 

 

  1. How far is it from here to the airport? (Từ đây đến sân bay bao xa?)
  2. How far can you run? (Bạn có thể chạy được bao xa?)
  3. How far is it to the nearest gas station? (Trạm xăng gần nhất cách đây bao xa?)
  4. How far can you see? (Bạn có thể nhìn thấy xa bao nhiêu?)
  5. How far did you walk yesterday? (Hôm qua bạn đã đi bộ được bao xa?)
  6. How far is it to the beach? (Bãi biển cách đây bao xa?)
  7. How far is it to your school? (Trường của bạn cách đây bao xa?)
  8. How far can you throw a ball? (Bạn có thể ném bóng xa bao nhiêu?)
  9. How far is it to the city center? (Trung tâm thành phố cách đây bao xa?)
  10. How far is it to your grandparents' house? (Nhà ông bà bạn cách đây bao xa?)
  11. How far is it from Hanoi to Ho Chi Minh City? (Từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh bao xa?)
  12. How far can you swim? (Bạn có thể bơi được bao xa?)
  13. How far is it to the moon? (Mặt trăng cách Trái đất bao xa?)
  14. How far is it to the next town? (Thị trấn tiếp theo cách đây bao xa?)
  15. How far is it to the top of the mountain? (Đỉnh núi cách đây bao xa?)
  16.  



9. Từ để hỏi "What time" trong tiếng Anh

 

 

  1. What time does the movie start? (Phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  2. What time do you usually get up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
  3. What time is your appointment? (Cuộc hẹn của bạn lúc mấy giờ?)
  4. What time does the train leave? (Tàu khởi hành lúc mấy giờ?)
  5. What time did you go to bed last night? (Tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
  6. What time is the party? (Bữa tiệc lúc mấy giờ?)
  7. What time do you finish work? (Bạn tan làm lúc mấy giờ?)
  8. What time does the store open? (Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?)
  9. What time is dinner? (Bữa tối lúc mấy giờ?)
  10. What time did you call me? (Bạn gọi cho tôi lúc mấy giờ?)
  11. What time does the sun rise? (Mặt trời mọc lúc mấy giờ?)
  12. What time does the school day start? (Ngày học bắt đầu lúc mấy giờ?)
  13. What time is your flight? (Chuyến bay của bạn lúc mấy giờ?)
  14. What time do you want to meet? (Bạn muốn gặp nhau lúc mấy giờ?)
  15. What time is the concert? (Buổi hòa nhạc lúc mấy giờ?)

 




10. Từ để hỏi "Which" trong tiếng Anh

 

 

Câu hỏi về sự lựa chọn

  1. Which color do you prefer, blue or red? (Bạn thích màu nào hơn, xanh dương hay đỏ?)
  2. Which book would you like to read, this one or that one? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào, cuốn này hay cuốn kia?)
  3. Which movie shall we watch tonight, a comedy or a drama? (Tối nay chúng ta xem phim gì, hài hay tâm lý?)
  4. Which way is the fastest to get to the station? (Con đường nào nhanh nhất để đến ga?)
  5. Which of these cakes is your favorite? (Bạn thích cái bánh nào nhất trong số này?)

Câu hỏi về sự so sánh

  1. Which is bigger, the sun or the moon? (Cái nào lớn hơn, mặt trời hay mặt trăng?)
  2. Which is more expensive, this one or that one? (Cái nào đắt hơn, cái này hay cái kia?)
  3. Which is better, coffee or tea? (Cái nào ngon hơn, cà phê hay trà?)
  4. Which season do you like best, summer or winter? (Bạn thích mùa nào nhất, hè hay đông?)
  5. Which country would you like to visit, France or Italy? (Bạn muốn đến nước nào, Pháp hay Ý?)

Câu hỏi về thông tin cụ thể

  1. Which day did you go to the party? (Bạn đi dự tiệc vào ngày nào?)
  2. Which one is yours? (Cái nào là của bạn?)
  3. Which bus should I take to get there? (Tôi nên đi xe buýt số mấy để đến đó?)
  4. Which room is the meeting in? (Cuộc họp ở phòng nào?)
  5. Which part of the story did you like best? (Bạn thích phần nào trong câu chuyện nhất?)


11. Từ để hỏi "Whom" trong tiếng Anh

 

 

Whom thường được sử dụng sau giới từ (to, with, about, from, by, on,...) hoặc sau động từ.

Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng "whom" ngày càng ít phổ biến hơn và nhiều người thường thay thế bằng "who" trong các tình huống không quá trang trọng. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc các ngữ cảnh chính thức, "whom" vẫn được ưa chuộng.

  • Whom did you meet at the party last night? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc tối qua?)
  • Whom are you going to invite to your birthday party? (Bạn sẽ mời ai đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?)
  • To whom did you give the book? (Bạn đã đưa cuốn sách cho ai?)
  • With whom are you going to the movies? (Bạn sẽ đi xem phim với ai?)
  • About whom were you talking? (Bạn đang nói về ai?)
  • From whom did you receive this gift? (Bạn nhận món quà này từ ai?)
  • Whom do you think will win the game? (Bạn nghĩ ai sẽ thắng trận đấu?)
  • Whom are you waiting for? (Bạn đang đợi ai?)
  • By whom was this letter written? (Lá thư này được viết bởi ai?)
  • On whom does she depend? (Cô ấy phụ thuộc vào ai?)




12. Từ để hỏi trong tiếng Anh tổng hợp cách sử dụng và video hướng dẫn



 

 

cách đặt câu hỏi trong tiếng anh + free quà tặng bộ video

cách đặt câu hỏi trong tiếng anh

Video hướng dẫn cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh


I. Kiến thức cần biết khi đặt câu hỏi trong tiếng Anh

  • a) Xác định được chủ ngữ khi đặt câu (I, you, we, they, he, she, it, ...).
  • b) Nhớ cấu trúc câu cần đặt ( Bạn đã... bạn sẽ... bạn có.. cái gì đó không/chưa) 
  • c) Xác định động từ cần sử dụng trong câu.

Ví dụ:
Các bạn muốn đặt câu "Bạn sẽ học tiếng Anh với tôi chứ?"
Thì cần xác định những thứ sau
1.  Chủ ngữ "Bạn" = "you"
2. Cấu trúc câu "bạn sẽ..... không/ chưa" = Will you....)
3. Động từ "học" = "learn" 

Bạn sẽ đặt được câu sau: Will you learn English with me?

Có một số bạn sẽ nói tại sao đặt câu mà phải mất nhiều thời gian suy nghĩ thế. Đúng, các bạn nói đúng rồi đó, nếu mỗi lần đặt câu mà phải suy nghĩ như vậy thì quá lâu, vậy nên các bạn phải chuẩn bị từ vựng trước nha, sau đó nhớ cấu trúc này cho mình là được "Will you......." rồi ráp động từ vào là được nha, khỏi cần học cấu trúc ngữ pháp làm gì cho mệt, thuộc cụm từ này với ráp động từ zô là được 😀 

Cách đặt câu trong tiếng Anh này là cách mà mình đã tối giản cho các bạn dễ hiểu rồi, mong là các bạn hiểu rõ cái mà mình đang muốn truyền tải. Tốt nhất là các bạn nên xem hết video bên trên để biết cách đặt câu hỏi hiệu quả trong tiếng Anh nhé. 

II. Cấu trúc dùng trong bài để đặt 1000 câu 

Will you...?
Bạn sẽ ....?
(Bạn sẽ làm cái gì đó chứ)

Will you + [động từ]?

Bạn muốn hỏi ai đó sẽ làm cái gì đó thì bạn chèn động từ cần hỏi vào, ví dụ như: 

bạn sẽ học tiếng Anh chứ? = will you learn....
Bạn sẽ nấu ăn cho mẹ bạn chứ? Will you cook....
Bạn sẽ chơi games với tôi chứ? Will you play...

Học nhiều động từ là các bạn đặt được nhiều câu, đưng quên cấu trúc mà mình đưa ra cho các bạn là được rồi. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, mà không cần học ngữ pháp nhiều nha. Chúc các bạn thành công, nếu không hiểu gì cứ nhắn mình tại Facebook cá nhân nhé click vào đây

 

III. Các câu ví dụ để các bạn biết cách đặt câu hỏi trong tiếng anh

 

Will you cook me lunch?
Will you help her?
Will you marry her?
Will you give me your address?
Will you visit your parents?

Bạn sẽ nấu cho tôi bữa trưa chứ?
Bạn sẽ giúp cô ấy chứ?
Bạn sẽ kết hôn với cô ấy?
Bạn sẽ cho tôi địa chỉ của bạn chứ?
Bạn sẽ đến thăm cha mẹ của bạn chứ?


Will you make lunch?
Will you join us for lunch?
Will you phone me later?
Will you have a cup of coffee?

Bạn sẽ chuẩn bị bữa trưa chứ?
Bạn sẽ ăn trưa cùng với chúng tôi chứ?
Bạn sẽ gọi lại cho tôi chứ?
Bạn sẽ uống một tách cà phê chứ?

 

III. Một số cấu trúc mở rộng để đặt câu hỏi trong tiếng Anh thì tương lai đơn.


I think I will + động từ
(tôi nghĩ tôi sẽ...)

I think I will learn English with you
I think I will teach you English
I think I will marry her
I think I will call her father

Tôi nghĩ tôi sẽ học tiếng Anh với bạn
Tôi nghĩ tôi sẽ dạy bạn tiếng anh
Tôi nghĩ tôi sẽ cưới cô ấy
Tôi nghĩ tôi sẽ gọi cô ấy là bố


I promise I will + động từ
(tôi hứa tôi sẽ....)

I promise I will buy you a new book.
I promise I will try my best.
I promise I will wake you up.
I promise I will visit you next year.

Tôi hứa tôi sẽ mua cho bạn một cuốn sách mới.
Tôi hứa tôi sẽ cố gắng hết sức mình.
Tôi hứa tôi sẽ đánh thức bạn.
Tôi hứa tôi sẽ đến thăm bạn vào năm sau.

 

Học 100 cấu trúc hay tại đây: https://feasibleenglish.net/cautruc/
Trọn bộ 30 videos lấy lại gốc tại đây: https://feasibleenglish.net/
Liên kết với mình tại đây: https://feasibleenglish.net/giasubel
Page: https://www.facebook.com/cokhathi/


 

Cách đặt câu tiếng anh không cần học ngữ pháp

cách đặt câu trong tiếng Anh


Video hướng dẫn cách đặt câu trong tiếng Anh mà không cần ngữ pháp.



Giải thích cấu trúc về cách đặt câu trong tiếng Anh.




Did + S + V?

Khi đặt câu, các bạn lưu ý nhớ học thuộc cách đặt câu thông qua video mà mình đã hướng dẫn bên trên nhé. Còn ở bài viết này, mình nhắc lại thêm cho các bạn một lần nữa là hãy thay đổi các chủ ngữ thật linh hoạt, để khi giao tiếp các bạn có thể thay đổi sao cho phù hợp. Đồng thời các bạn cũng hãy nhớ lựa chọn những ĐỘNG TỪ nào mà mình cần dùng thôi nhé, cái gì cần trước thì học trước. Mong sao bài viết hướng dẫn cách đặt câu trong tiếng Anh này của mình sẽ giúp bạn biết phương pháp đặt câu nhanh mà không cần học cấu trúc. Hãy chia sẽ cho mọi người nếu bạn cảm thấy hữu ích nhé!


Did you ........... (bạn đã làm ........ chưa?)

Did we...

Did they....

Did he...

Did she...




Một số ví dụ sau khi biết cấu trúc đặt câu trong tiếng Anh.



Did you call them?
Did you meet your boss?
Did you live abroad?

Bạn đã gọi cho họ chưa?
Bạn đã gặp sếp của bạn chưa?
Bạn đã sống ở nước ngoài chưa?

Did you watch that video last week?
Did you talk with him yesterday? 
Did she play tennis when you were a kid?

Did they clean their room last weekend?
Did you travel to Paris last summer?

Bạn đã xem video đó vào tuần trước chưa?
Bạn đã nói chuyện với anh ấy ngày hôm qua chưa?
Cô ấy có chơi quần vợt khi bạn còn bé không?
Cuối tuần trước họ có dọn phòng không?
Bạn đã đi du lịch đến HCM vào mùa hè năm ngoái chưa?


Did you live here in 2020?

Did he buy your car 20 minutes ago?
Did you play the piano with Lan yesterday? 
Did you turn off the light?

Did you finish work?
Did you get a new job?


Bạn đã sống ở đây vào năm 2020?
Anh ấy đã mua xe của anh ấy 20 phút trước?
Hôm qua bạn có chơi đàn với Lan không? 
Bạn đã tắt đèn?
Bạn đã hoàn thành công việc của bạn chưa?
Bạn đã có một công việc mới chưa?


Các từ cần nhớ khi đặt câu ở dạng quá khứ (quá khứ đơn)
in, ago, Last week, last night, last year, last month

By Bel Nguyễn: https://www.facebook.com/belnguyen2018/
Liên kết với mình: https://feasibleenglish.net/giasubel/


Cách đặt câu trong tiếng anh đơn giản nhất 2021

Cách đặt câu, cách ghép câu

I. Video hướng dẫn cách đặt câu với công thức "do you...".



 

II. Những điều cần biết về cách ghép câu trong tiếng Anh 

Những thứ cần chuẩn bị, cần nhớ trước ghi bạn muốn hiểu rõ về cách đặt câu: 

  • a) Xác định được chủ ngữ khi đặt câu.
  • b) Xác định loại câu cần đặt (cấu trúc, câu muốn nói về hiện tại, tương lai hay quá khứ...)
  • c) Xác định động từ cần sử dụng trong câu.

a) Xác định chủ ngữ khi ghép câu: 
Có bạn nói rằng: "tại sao tôi phải xác định nhiều thứ trước khi đặt câu quá vậy? tôi muốn nói chuyện một cách tự nhiên và đặt câu nhanh hơn. Các bạn tin mình đi, đọc hết bài viết này các bạn sẽ có câu trả lời. 

Gồm những chủ ngữ nào, xác định chủ ngữ để làm gì? 

I = tôi

You = bạn 
We = chúng tôi

They = họ 
He = anh ấy

she = cô ấy

it = nó

Lan = tên riêng (số ít)
Hung and Lan = tên riêng số nhiều 

The cat = con mèo

The table = cái bàn


Trên đây là những chủ ngữ (đại từ) mà các bạn cần phải học thuộc. À không, bắt buộc phải học thuộc mới đúng. Các bạn có thể hỏi Bel là "Tại sao?". 


Giờ mình ví dụ nhé, nếu bạn đặt một câu như thế này "chúng tôi đang học tiếng Anh", mà bạn không biết được chữ "chúng tôi" trong tiếng Anh là gì thì liệu các bạn có đặt câu được không? đúng không? đúng hay quá đúng. Tương tự cho các chủ ngữ khác, khi giao tiếp chúng ta bắt buộc phải thuộc hết các chủ ngữ là cái cơ bản nhất nếu các bạn muốn đặt câu trong tiếng Anh nhanh mà không cần học ngữ pháp.


Vậy các bạn biết là các chủ ngữ, tên riêng là phải thuộc rồi đúng không?


b) Xác định loại câu cần đặt (cấu trúc, câu muốn nói về hiện tại, tương lai hay quá khứ...)
Bạn muốn nói tôi đang học tiếng Anh, mà cũng không biết chữ ĐANG trong tiếng Anh là gì thì sao mà đặt? Bạn muốn nói tôi đã học tiếng Anh với Bel 2 năm trước. Mà không biết từ ĐÃ trong tiếng Anh được biểu hiện như thế nào khi đặt câu thì làm sao mà đặt được? 


Tới đây thì có nhiều bạn suy nghĩ rằng học thế này rất mất thời gian, hay là học thuộc giống như cách mà các em bé học ngoại ngữ sẽ tốt hơn chăng. Cái này tùy sự lựa chọn của các bạn nhé, ở bài viết này Bel chưa đề cập tới phương giao tiếp tự nhiên nhất, nên Bel chỉ chia sẽ cho các bạn phương pháp truyền thống thôi nha, nên nếu muốn biết cách đặt câu này thì các bạn tiếp tục theo dõi bài viết nha. 


Nếu xem video thì các bạn biết rồi đó, thật ra chỉ cần học thuộc công thức của Bel đưa ra trong video ở phần I, biết được chủ ngữ và chọn động từ cần đặt là chúng ta có thể đặt hàng trăm hàng ngàn câu rồi. Vậy tại sao không học thuộc chủ ngữ, chọn cho mình vài chục động từ thông dụng và tiến hành đặt đi cho quen phải không. Đặt xong hiểu sau, chỗ nào không hiểu cứ nhắn tin cho Bel là được.  



III. Một số ví dụ mẫu về cách đặt câu + công thức


Công thức:

Do you ....?
Do you + [động từ]?
(bạn có cái gì đó không)

Một số động từ mẫu được dùng trong bài

Speak  - smoke - feel - play - miss 
Remember - like - agree - teach


Do you speak English?

Do you smoke?
Do you play football?
Do you miss her?
Do you remember my name?
Do you like shopping?
do you feel happy?
Do you love your mom?
Do you teach me English?



Bạn có nói tiếng Anh không?
Bạn có hút thuốc không?
Bạn có chơi bóng đá không?
Bạn nhớ cô ấy chứ?
Bạn có nhớ tên tôi không?
Bạn có thích mua sắm không?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc không?
Bạn có yêu mẹ của bạn không?
Bạn có dạy tôi tiếng Anh không?
Bạn có đồng ý không?


By Bel Nguyễn: https://www.facebook.com/belnguyen2018/
Liên hệ với Bel: https://feasibleenglish.net/giasubel/


Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết của Bel, chúc mọi người sớm đặt được 500 câu tiếng Anh mà không cần học ngữ pháp nhé.



🔴 CÁCH ĐẶT CÂU TIẾNG ANH KHÔNG CẦN NGỮ PHÁP

Cách đặt câu, cách ghép câu

CÁCH ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG ANH KHÔNG CẦN HỌC NGỮ PHÁP.



I. Video hướng dẫn cách đặt câu từng bước một.



II. Những điều cần biết về cách ghép câu trong tiếng Anh 

Những thứ cần chuẩn bị, cần nhớ trước ghi bạn muốn hiểu rõ về cách đặt câu: 

  • a) Xác định được chủ ngữ khi đặt câu.
  • b) Xác định loại câu cần đặt (cấu trúc, câu muốn nói về hiện tại, tương lai hay quá khứ...)
  • c) Xác định động từ cần sử dụng trong câu.

a) Xác định chủ ngữ khi ghép câu: 
Có bạn nói rằng: "tại sao tôi phải xác định nhiều thứ trước khi đặt câu quá vậy? tôi muốn nói chuyện một cách tự nhiên và đặt câu nhanh hơn. Các bạn tin mình đi, đọc hết bài viết này các bạn sẽ có câu trả lời. 

Gồm những chủ ngữ nào, xác định chủ ngữ để làm gì? 

I = tôi

You = bạn 
We = chúng tôi

They = họ 
He = anh ấy

she = cô ấy

it = nó

Lan = tên riêng (số ít)
Hung and Lan = tên riêng số nhiều 

The cat = con mèo

The table = cái bàn

Trên đây là những chủ ngữ (đại từ) mà các bạn cần phải học thuộc. À không, bắt buộc phải học thuộc mới đúng. Các bạn có thể hỏi Bel là "Tại sao?". 

Giờ mình ví dụ nhé, nếu bạn đặt một câu như thế này "chúng tôi đang học tiếng Anh", mà bạn không biết được chữ "chúng tôi" trong tiếng Anh là gì thì liệu các bạn có đặt câu được không? đúng không? đúng hay quá đúng. Tương tự cho các chủ ngữ khác, khi giao tiếp chúng ta bắt buộc phải thuộc hết các chủ ngữ là cái cơ bản nhất nếu các bạn muốn đặt câu trong tiếng Anh nhanh mà không cần học ngữ pháp.

Vậy các bạn biết là các chủ ngữ, tên riêng là phải thuộc rồi đúng không?

b) Xác định loại câu cần đặt (cấu trúc, câu muốn nói về hiện tại, tương lai hay quá khứ...)
Bạn muốn nói tôi đang học tiếng Anh, mà cũng không biết chữ ĐANG trong tiếng Anh là gì thì sao mà đặt? Bạn muốn nói tôi đã học tiếng Anh với Bel 2 năm trước. Mà không biết từ ĐÃ trong tiếng Anh được biểu hiện như thế nào khi đặt câu thì làm sao mà đặt được? 

Tới đây thì có nhiều bạn suy nghĩ rằng học thế này rất mất thời gian, hay là học thuộc giống như cách mà các em bé học ngoại ngữ sẽ tốt hơn chăng. Cái này tùy sự lựa chọn của các bạn nhé, ở bài viết này Bel chưa đề cập tới phương giao tiếp tự nhiên nhất, nên Bel chỉ chia sẽ cho các bạn phương pháp truyền thống thôi nha, nên nếu muốn biết cách đặt câu này thì các bạn tiếp tục theo dõi bài viết nha. 

Nếu xem video thì các bạn biết rồi đó, thật ra chỉ cần học thuộc công thức của Bel đưa ra trong video ở phần I, biết được chủ ngữ và chọn động từ cần đặt là chúng ta có thể đặt hàng trăm hàng ngàn câu rồi. Vậy tại sao không học thuộc chủ ngữ, chọn cho mình vài chục động từ thông dụng và tiến hành đặt đi cho quen phải không. Đặt xong hiểu sau, chỗ nào không hiểu cứ nhắn tin cho Bel là được.  

c) Xác định động từ cần sử dụng trong câu.
Trong bài hôm nay Bel chỉ nói về chữ ĐANG thôi nhé, hôm sau sẽ nói rõ hơn về chữ ĐÃ, chữ SẼ sau nha. 

Để mô tả được chữ ĐANG trong tiếng Anh, bạn cần hiểu TO BE là gì và ĐỘNG TỪ THÊM ĐUÔI ING là gì là được 

Công thức sẽ là như sau: Be + V-ing
Trong đó: Be = am, is, are (tùy vào chủ ngữ mà BE được sử dụng khác nhau)

I + am 
You, we, they + are 
He, she, it + is 

V-ing = động tư thêm đuôi ING
learn -> learning
cook -> cooking 
drink => drinking

Những từ Bel tô màu đó là đã được thêm ING sau động từ nhé. 

Vậy tôi đang học tiếng Anh chủ ngữ cần biết là (I = tôi), (learn = học)

I am learning English
  to be + V-ing

Mình dùng AM vì chủ ngữ là I 
Mình thêm ING vào động từ vì mình muốn mô tả chữ ĐANG. 

Mong là tới đây các bạn đã hiểu chữ ĐANG trong tiếng Anh để có thể đặt câu, ghép câu được nhé.

Các bước trên mà hiểu rồi thì bước đặt câu này còn dễ hiểu hơn nữa, mà các bước trên không hiểu thì mình hướng dẫn cách đặt câu theo cách này các bạn cũng vẫn hiểu, thế mới ghê, không cần học ngữ pháp luôn. 


I am trying to = cả cụm này có nghĩa là: "Tôi đang cố gắng ......." (làm cái gì đó)

I am trying to LEARN english
(Tôi đang cố gắng học tiếng anh) - mình tìm động từ HỌC (learn) thêm vào là được

I am trying to COOK lunch for my family - 
(tôi đang cố gắng nấu ăn trưa cho gia đình tôi) - mình tìm động từ NẤU ĂN (cook) thêm vào công thức là được

Vậy động từ cần dùng cho các câu trên là "learn, cook". Bạn phải thuộc thì mới đặt câu được đúng không. Tới đây thì mình tin là các bạn cần làm gì sau khi biết cách đặt câu này nha. Học thuộc cụm từ (cấu trúc) và tìm động từ cần dùng.

Chưa biết động từ học ở đâu thì các bạn vào đây, mình đã chuẩn bị hơn 500 động từ cho các bạn rồi mà lo gì, đăng kí kênh ủng hộ là mình vui rồi, hoặc để lại 1 bình luận sau khi đọc xong xem xong video mình là được: https://feasibleenglish.net/500-dong-tu-thuong-dung-trong-tieng-anh/

Tới đây thì mong là các bạn đã biết và hiểu rõ phương pháp ghép câu, đặt câu trong tiếng Anh nhé. Có gì không hiểu rõ thì cứ inbox Bel

 

III. Một số ví dụ mẫu về cách đặt câu + công thức

 

I am trying to learn English
you are trying to learn English
We are trying to learn English

They are trying to learn English
She is trying to learn English
He is trying to learn English

We are trying to change our bad habits
Lan and Tuan are trying to change their bad habits
They are trying to answer my question

Lan and Hung are trying to answer my question
He is trying to help me
Tuan is trying to help me.

she is trying to call her teacher.
Lan is trying to call her teacher.
Tuan is trying to look for a job.


We are trying to buy a new house
They are trying to make money
He is trying to call his mom.

Kha is trying to stop smoking.
My wife is trying to have a healthy diet.

 

Tạm Dịch: 

Tôi đang cố gắng học tiếng anh
bạn đang cố gắng học tiếng anh
Chúng tôi đang cố gắng học tiếng anh 

Họ đang cố gắng học tiếng Anh
Cô ấy đang cố gắng học tiếng anh
Anh ấy đang cố gắng học tiếng anh

Chúng tôi đang cố gắng thay đổi những thói quen xấu của chúng tôi
Lan và Tuấn đang cố gắng thay đổi thói quen xấu của họ. 
Họ đang cố gắng trả lời câu hỏi của tôi.


Lan và Hùng đang cố gắng trả lời câu hỏi của tôi 
Anh ấy đang cố gắng giúp tôi
Tuấn đang cố gắng giúp tôi.

cô ấy đang cố gắng gọi cho giáo viên của cô ấy
Lan đang cố gắng gọi điện cho cô giáo của cô ấy

Tuấn đang cố gắng tìm một công việc.

Chúng tôi đang cố gắng mua một ngôi nhà mới 
Họ đang cố gắng kiếm tiền
Anh ấy đang cố gắng gọi cho mẹ của anh ấy.

Khá đang cố gắng cai thuốc.
Vợ tôi đang cố gắng có một chế độ ăn uống lành mạnh.


By Bel Nguyễn: https://www.facebook.com/belnguyen2018/
Liên hệ với Bel: https://feasibleenglish.net/giasubel/


Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết của Bel, chúc mọi người sớm đặt được 500 câu tiếng Anh mà không cần học ngữ pháp nhé.

Cách đặt câu trong tiếng Anh 2021

Cách đặt câu trong tiếng anh

I. Video hướng dẫn cách đặt câu trong tiếng anh - cách đặt 1000 câu trong 1 nốt nhạc.



II. Cách đặt câu trong tiếng anh với cấu trúc "trying to" 

 

Công thức chung: 
Be + trying to + verb 

 

Be = động từ "to be"
Có các động từ "to be" sau:  am, is, are, was, were
Tùy thì mà các bạn nên lựa chọn và sử dụng cho chính xác nhé.

 

Verb = động từ
Các động từ như buy (mua), learn (học), cook (nấu ăn).... tùy vào mục đích đặt câu mà các bạn hãy lựa chọn sao cho phù hợp nhé.

 

Đây là một số động từ mình dùng trên video hướng dẫn cách đặt câu trong tiếng Anh bên trên nhé: 

 

Learn - change - answer - stop
help - call - make - buy - look for. 

 

III. Mẫu câu ví dụ sau khi áp dụng từ video cách đặt câu trong tiếng Anh 


I am trying to learn English

you are trying to learn English
We are trying to learn English


They are trying to learn English
She is trying to learn English
He is trying to learn English

We are trying to change our bad habits
Lan and Tuan are trying to change their bad habits

They are trying to answer my question
Lan and Hung are trying to answer my question

He is trying to help me
Tuan is trying to help me.

she is trying to call her teacher.
Lan is trying to call her teacher.

Tuan is trying to look for a job.
We are trying to buy a new house

They are trying to make money
He is trying to call his mom.

Kha is trying to stop smoking.
My wife is trying to have a healthy diet.

 

Tạm Dịch: 

Tôi đang cố gắng học tiếng anh
bạn đang cố gắng học tiếng anh

Chúng tôi đang cố gắng học tiếng anh 
Họ đang cố gắng học tiếng Anh

Cô ấy đang cố gắng học tiếng anh
Anh ấy đang cố gắng học tiếng anh

Chúng tôi đang cố gắng thay đổi những thói quen xấu của chúng tôi
Lan và Tuấn đang cố gắng thay đổi thói quen xấu của họ.

Họ đang cố gắng trả lời câu hỏi của tôi
Lan và Hùng đang cố gắng trả lời câu hỏi của tôi

Anh ấy đang cố gắng giúp tôi
Tuấn đang cố gắng giúp tôi.

cô ấy đang cố gắng gọi cho giáo viên của cô ấy
Lan đang cố gắng gọi điện cho cô giáo của cô ấy

Tuấn đang cố gắng tìm một công việc.
Chúng tôi đang cố gắng mua một ngôi nhà mới

Họ đang cố gắng kiếm tiền
Anh ấy đang cố gắng gọi cho mẹ của anh ấy.

Khá đang cố gắng cai thuốc.
Vợ tôi đang cố gắng có một chế độ ăn uống lành mạnh.


Các bạn chú ý phần tô màu đỏ là động từ to be, phần tô màu xanh là động từ thường để đặt câu cho chính xác nhé. Mong là bài viết về cách đặt câu trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn đặt được 1000 câu, và ứng dụng được trong giao tiếp, đặt câu thật nhiều mà không cần học ngữ pháp nhé. Nếu thấy hữu ích hãy ủng hộ mình bằng cách chia sẽ bài viết này hoặc để lại một lời bình luận động viên nhé. Chúc các bạn đặt được 1000 câu trong Tiếng Anh trong hôm nay. 

 

I am trying to learn English
you are trying to learn English
We are trying to learn English


They are trying to learn English.
She is trying to learn English.
He is trying to learn English.

We are trying to change our bad habits.
Lan and Tuan are trying to change their bad habits.

They are trying to answer my question.
Lan and Hung are trying to answer my question

He is trying to help me.
Tuan is trying to help me.

she is trying to call her teacher.
Lan is trying to call her teacher.

 

Tuan is trying to look for a job.
We are trying to buy a new house.

They are trying to make money.
He is trying to call his mom.


Kha is trying to stop smoking.
My wife is trying to have a healthy diet.

 

By Bel Nguyễn: https://www.facebook.com/belnguyen2018/
Liên hệ với Bel: https://feasibleenglish.net/giasubel/

CÂU HỎI VÀ CÁCH ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG ANH

                         CÂU HỎI VÀ CÁCH ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG ANH

 

Để đặt được 1 câu hoàn chỉnh, điều đầu tiên các Bạn cần nắm là: các cấu trúc câu(Khẳng đinh, Phủ định, Nghi vấn) của các Thì (HTĐ, QKĐ, TLĐ … ) nhé.

Phần này, mình chỉ hướng dẫn chi tiết các bước đặt 1 câu hoàn chỉnh nhé.

CÁC BƯỚC ĐỂ ĐẶT 1 CÂU HOÀN CHỈNH:

DẠNG 1: CÂU HỎI Yes/ No

 

Bước 1: Xác định  THÌ và ĐỘNG TỪ  ( ĐT To Be hay ĐT thường)

 

Bước 2: Xác định CHỦ NGỮ để chia Động từ cho phù hợp

 

Bước 3: Xác định dạng của câu (KĐ, PĐ, NV)

Bước 4: Áp dụng công thức đúng với Thì và Dạng câu đã xác định được ở các bước trên.

 

Vd1: Có phải anh ấy là 1 phi công không?

B1: ĐT To Be

B2:

– Thì Hiện Tại Đơn

– Chủ ngữ He (anh ấy) -> đi với động từ To Be “IS”

B3: Câu  Nghi vấn.

B4: To Be +  S + … ?

=>  IS He a pilot?

 

 

Vd2: Tối hôm qua tôi ngủ rất ngon.

B1: ĐT Thường.

 

B2:

– Thì Quá Khứ Đơn

– Chủ ngữ You (Bạn)  -> ĐT  ” ngủ ” lấy trong cột 2 của Bảng ĐT Bất Qui Tắc sleep – slept – slept

 

B3: Câu Khẳng định.

B4: S + V2/ed 

=>  I SLEPT well lats night.

 

DẠNG 2: CÂU HỎI CHỨA TƯ ĐỂ HỎI  (WH- Question): ” Who/ Which/ Where/ Why …”

Bước a: Thực hiện các bước như DẠNG 1 

Bước b: Thêm “từ để hỏi ” vào ĐẦU CÂU.

 

Vd1: Bạn đã đi đâu tối qua vậy?

B1: ĐT Thường.

 

B2:

– Thì Quá Khứ Đơn

– Chủ ngữ You (Bạn)  -> ĐT  ” GO (đi) “

B3: Câu nghi vấn.

B4: Vì câu hỏi ngụ ý hỏi về nơi chốn nên ta dùng WHERE làm từ để hỏi nên có dạng:

-> Where + Did  + S + V1?

=> Where did you go last night?

 

 

Vd2: Tại sao Cô ấy buồn vậy?

B1: ĐT To Be

B2:

– Thì Hiện Tại Đơn

– Chủ ngữ She (cô ấy) -> đi với động từ To Be  “IS”

 

B3: Câu Nghi vấn

B4:  Vì câu hỏi ngụ ý hỏi về lí do  nên ta dùng WHY làm từ để hỏi  -> WHY + To Be + S + … ?

=> Why IS she so sad ?

 

CÁC TỪ ĐỂ HỎI

Các câu hỏi với từ để hỏi giúp người nói tìm thêm thông tin về chủ đề mình quan tâm.

  1. WHERE

WHERE dùng để hỏi vị trí và địa điểm

 

Where is your company?

Where did you buy that car?

Where are the keys?

 

  1. WHY

WHY dùng để hỏi nguyên nhân và muốn biết lí do của sự việc

 

Why are you so sad?

Why didn’t you come to the party last night?

Why do you love me so much?

– Câu trả lời thường bắt đầu bằng  “Because…”

 

  1. WHO

WHO được dùng khi hỏi về người

 

Who is the best person in your life?

Who are they?

Who am I talking to?

 

  1. WHAT

WHAT dùng để hỏi về 1 sự việc, 1 điều  ta chưa biết

 

What is your name?

What is her favourite subject?

What are you waiting for?

 

  1. WHEN

WHEN dùng để hỏi thời gian và sự kiện

 

When should I buy a new house?

When will he come here?

When Can we meet each other?

 

 

  1. HOW

HOW dùng để hỏi cách tiến hành 1 sự việc diễn ra.

 

How did you get there?

How can I call you?

How can I learn English quickly?

 

  1. WHICH

WHICH dùng để hỏi khi có sự chọn lựa giữa 2 hay nhiều lựa chọn. 

Which one is correct?

Which one is more popular? Fast food or traditional food?

 

CÁC TỪ SỬ DỤNG ĐỂ HỎI CÁC THÔNG TIN CỤ THỂ:

  1. HOW MUCH

HOW MUCH dùng để hỏi giá (Sau MUCH + Danh từ Không đếm được)

How much sugar is in a can of beer?

How much money did you lose?

 

2. HOW MANY

HOW MANY dùng để hỏi số lượng (Sau MANY + Danh từ đếm được số nhiều)

 

How many months are there in a year?

How many children does your aunt have?

How many students are there in your class?

Xem tại đây để hiểu thêm về Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được:

https://www.youtube.com/watch?v=hXyWtEvPcqU&t=322s

3. HOW OFTEN

HOW OFTEN để hỏi về sự thường xuyên

 

How often do you visit your grandmother?

How often do you eat out?

– Câu trả lời thể hiện tần suất thực hiện điều đó : once a week, twice a month, five times a year, always, often, never, seldom, normally …

 

4. HOW FAR

HOW FAR để hỏi về khoảng cách

 

How far is it from your house to your school?

How far is the closest bus stop here?

 

ẤN tại đây để học tiếng Anh miễn phí cùng FeasiBLE English mỗi ngày 1 cấu trúc nhé:

https://feasibleenglish.net/video-cau-truc-moi-ngay/