20 Từ Vựng Miêu Tả “Mưa Bão”
20 Từ Vựng Miêu Tả "Mưa Bão"
- Weather forecast /’weðə[r]-’fɔkɑ:st/: dự báo thời tiết
- Cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều mây
- Rainstorm /ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
- Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
- Flood /flʌd/: lũ, lụt, nạn lụt
- Windy /ˈwɪndi/: nhiều gió
- Breeze /bri:z/: gió nhẹ
- Rainfall /’reinfɔ:l/: lượng mưa
- Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/: lốc
- Stormy /ˈstɔːrmi/: có bão
- Downpour /’daʊnpɔ:[r]/: mưa lớn
- Wet /wet/ -ướt
- Torrential rain /tə’ren∫l rein/: mưa như thác đổ
- Hail /heɪl/-mưa đá
- Rainstorm /ˈreɪnˌstoɚm/: mưa bão
- Gale /ɡeɪl/-gió giật
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Rain /rein/: mưa
- Gloomy /’glu:mi/: trời ảm đạm
- Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ độ F
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018