Mẫu câu tiếng Anh thông dụng | Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

.

 

1.  Bạn đã làm gì ... chưa/ không?
Did you + Verb?



Did you call her?

/dɪd/ /juː/ /kɔːl/ /hɜː/?

Bạn đã gọi cho cô ấy chưa?

 

Did you finish your work?

/dɪd/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /wɜːk/?

Bạn đã hoàn thành công việc chưa?

 

Did you finish your homework? 

/dɪd/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /ˈhəʊmwɜːk/?

Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?

 

Did you see her?

/dɪd/ /juː/ /siː/ /hɜː/?

Bạn đã gặp cô ấy chưa?

 

did you sell your house?

/dɪd/ /juː/ /sɛl/ /jɔː/ /haʊs/?

Bạn đã bán nhà chưa?

 

Did you buy a new computer?

/dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /kəmˈpjuːtə/?

Bạn đã mua máy tính mới chưa?

 

Did you go to the party last night?

/dɪd/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːti/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đi dự tiệc tối qua chưa?

 

Did you buy anything new this week?

/dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ˈɛniθɪŋ/ /njuː/ /ðɪs/ /wiːk/?

Bạn đã mua thứ gì mới trong tuần này chưa?



2. Bạn đã làm cái gì …?

What did you + verb?

what did you pray?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /preɪ/?

bạn đã cầu nguyện gì?

 

What did you cook?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /kʊk/?

Bạn đã nấu món gì?

 

What did you say?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /seɪ/?

Bạn đã nói gì?

 

What did you do?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/?

 

What did you do yesterday? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /ˈjɛstədeɪ/?

Bạn đã làm gì hôm qua?

 

What did you eat for breakfast?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /iːt/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?

Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?

 

What did you watch on TV last night?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /wɒʧ/ /ɒn/ /ˌtiːˈviː/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã xem gì trên TV tối qua?

 

What did you do during the weekend? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn đã làm gì vào cuối tuần?

 

What did you think of the movie?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /θɪŋk/ /ɒv/ /ðə/ /ˈmuːvi/?

Bạn nghĩ gì về bộ phim?

 

What did you do at work today?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /æt/ /wɜːk/ /təˈdeɪ/?

Bạn đã làm gì ở nơi làm việc hôm nay?

 

What did you learn at school today?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /lɜːn/ /æt/ /skuːl/ /təˈdeɪ/?

Bạn đã học gì ở trường hôm nay?

 

What did you write in your diary?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /raɪt/ /ɪn/ /jɔː/ /ˈdaɪəri/?

Bạn đã viết gì trong nhật ký của mình?

 

What did you discuss at the meeting? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /dɪˈskʌs/ /æt/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/?

Bạn đã thảo luận gì trong cuộc họp?




What did you study for the test? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /ðə/ /tɛst/?

Bạn đã học gì cho bài kiểm tra?

 

What did you do for fun this weekend?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /fɔː/ /fʌn/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn đã làm gì để giải trí vào cuối tuần này?

 

What did you read last night? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /riːd/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đọc gì tối qua?

 

What did you listen to last night?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã nghe gì tối qua?




What did you read last night? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /riːd/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đọc gì tối qua?

 

What did you cook for dinner?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /kʊk/ /fɔː/ /ˈdɪnə/?

Bạn đã nấu gì cho bữa tối?

 

What did you do next? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /nɛkst/?

Bạn đã làm gì tiếp theo?




3. Bạn đã làm cái gì... ở đâu? 

Where did you + verb






Where did you buy it?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ɪt/?

Bạn đã mua nó ở đâu?

 

Where did you meet your friend?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /miːt/ /jɔː/ /frɛnd/?

Bạn đã gặp bạn của bạn ở đâu?

 

Where did you park your car?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /pɑːk/ /jɔː/ /kɑː/?

Bạn đã đỗ xe ở đâu?

 

Where did you live last year?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /lɪv/ /lɑːst/ /jɪə/?

Năm ngoái bạn đã sống ở đâu?

 

Where did you put my glasses?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /pʊt/ /maɪ/ /ˈɡlɑːsɪz/?

Bạn đã để kính của tôi ở đâu?

 

Where did you take that picture?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /teɪk/ /ðæt/ /ˈpɪkʧə/?

Bạn đã chụp bức ảnh đó ở đâu?

 

Where did you grow up?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /ɡrəʊ/ /ʌp/?

Bạn đã lớn lên ở đâu?

 

Where did you lose your wallet/ purse?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /luːz/ /jɔː/ /ˈwɒlɪt// /pɜːs/?

Bạn đã làm mất ví/túi xách ở đâu?

 

Where did you travel to last summer?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /lɑːst/ /ˈsʌmə/?

Bạn đã đi du lịch ở đâu vào mùa hè năm ngoái?

.

MẪU CÂU TIẾNG ANH HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

Hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh, có phiên âm quốc tế và dịch nghĩa




1. What time do you wake up?
/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /weɪk/ /ʌp/?
 Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

 

I wake up at 7 AM.
/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

Do you make your bed every morning?
/duː/ /juː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/?
Bạn có dọn giường mỗi sáng không?

Yes, I always make my bed.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/.
Có, tôi luôn dọn giường.

What do you usually have for breakfast?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?
Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?

I usually have toast and eggs.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ɛɡz/.
Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng.

Do you drink coffee or tea in the morning?
 /duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/ /ɔː/ /tiː/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/?
 Bạn uống cà phê hay trà vào buổi sáng?

I drink a cup of coffee every morning.
/aɪ/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.
Tôi uống một tách cà phê mỗi sáng.

How do you get to school or work?
/haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /skuːl/ /ɔː/ /wɜːk/?
Bạn đến trường hoặc đi làm bằng cách nào?

I take the bus to school.
/aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /skuːl/.
ôi đi xe buýt đến trường.

What time does your work start?
 /wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?
Công việc của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

My work starts at 9 AM.
/maɪ/ /wɜːk/ /stɑːts/ /æt/ 9 /æm/.
Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng.

Do you take a lunch break?
 /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Bạn có nghỉ trưa không?

Yes, I take a lunch break at noon.
/jɛs/, /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /æt/ /nuːn/.
Có, tôi nghỉ trưa vào buổi trưa.

What do you like to eat for lunch?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /fɔː/ /lʌnʧ/?
Bạn thích ăn gì vào bữa trưa?

I like to eat a salad for lunch.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.
Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.

How long is your lunch break?
/haʊ/ /lɒŋ/ /ɪz/ /jɔː/ /lʌnʧ/ /breɪk/?
Giờ nghỉ trưa của bạn kéo dài bao lâu?

My lunch break is one hour long.
/maɪ/ /lʌnʧ/ /breɪk/ /ɪz/ /wʌn/ /aʊə/ /lɒŋ/.
Giờ nghỉ trưa của tôi kéo dài một giờ.

What do you do after lunch?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /lʌnʧ/?
Bạn làm gì sau bữa trưa?

After lunch, I usually finish my tasks for the day.
/ˈɑːftə/ /lʌnʧ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈfɪnɪʃ/ /maɪ/ /tɑːsks/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.
Sau bữa trưa, tôi thường hoàn thành các nhiệm vụ trong ngày.

11. Bạn có hoạt động nào sau giờ làm việc không?
 Do you have any after-work activities?
/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈɑːftə/-/wɜːk/ /ækˈtɪvətiz/?


Có, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.
Yes, I go to the gym after work.
/jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.


12. Bạn thường về nhà lúc mấy giờ?
What time do you usually come home?
/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/?


Tôi thường về nhà vào khoảng 6 giờ tối.
I usually come home around 6 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʌm/ /həʊm/ /əˈraʊnd/ 6 /piː-ɛm/.


13. Bạn làm gì vào buổi tối?
13. What do you do in the evening?
13. /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/?

Vào buổi tối, tôi thư giãn và xem TV.
In the evening, I relax and watch TV.
/ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/, /aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/.

14. Bạn có giúp mẹ làm việc nhà không?
14. Do you help your mom with chores at home?
14. /duː/ /juː/ /hɛlp/ /jɔː/ /mɒm/ /wɪð/ /ʧɔːz/ /æt/ /həʊm/?

Có, tôi giúp mẹ rửa bát.
Yes, I help her do the dishes.
/jɛs/, /aɪ/ /hɛlp/ /hɜː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/.
15. Bạn thích làm gì nhất sau bữa tối?
15. What is your favorite thing to do after dinner?
15. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋ/ /tuː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/?
Tôi thích đọc sách sau bữa tối.
I enjoy reading a book after dinner.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.

16. Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
16. What time do you usually go to bed?
16. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
I usually go to bed at 10 PM.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː-ɛm/.
17. Bạn có đọc sách trước khi đi ngủ không?
17. Do you read before going to sleep?
17. /duː/ /juː/ /riːd/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /sliːp/?
Có, tôi thích đọc sách một lúc trước khi ngủ.
Yes, I like to read for a while before sleeping.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /riːd/ /fɔːr/ /ə/ /waɪl/ /bɪˈfɔː/ /ˈsliːpɪŋ/.
18. Bạn ngủ bao nhiêu tiếng?
18. How many hours of sleep do you get?
18. /haʊ/ /ˈmɛni/ /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/?
Tôi ngủ khoảng 7 tiếng mỗi đêm.
I get about 7 hours of sleep each night.
/aɪ/ /ɡɛt/ /əˈbaʊt/ 7 /aʊəz/ /ɒv/ /sliːp/ /iːʧ/ /naɪt/.
19. Bạn thích nhất điều gì trong thói quen hàng ngày của mình?
19. What do you enjoy most about your daily routine?
19. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈdeɪli/ /ruːˈtiːn/?
Tôi thích khoảng thời gian yên tĩnh vào buổi sáng.
I enjoy the quiet time in the morning.
/aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /taɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.
20. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?
20. How often do you exercise?
20. /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ˈɛksəsaɪz/?
Tôi tập thể dục ba lần một tuần.
I exercise three times a week.
/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.

21. Bài tập yêu thích của bạn là gì?
21. What is your favorite exercise?
21. /wɒt/ /ɪz/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/?
Bài tập yêu thích của tôi là chạy bộ.
My favorite exercise is jogging.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈɛksəsaɪz/ /ɪz/ /ˈʤɒɡɪŋ/.
22. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
22. What do you usually do on weekends?
22. /wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
On weekends, I spend time with friends and family.
/ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/, /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈfæmᵊli/.
23. Bạn nấu bữa tối vào các ngày trong tuần hay cuối tuần?
23. Do you cook dinner on weekdays or weekends?
23. /duː/ /juː/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˈwiːkdeɪz/ /ɔː/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Tôi thường nấu bữa tối vào cuối tuần.
I usually cook dinner on weekends.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /kʊk/ /ˈdɪnər/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
24. Bữa ăn yêu thích của bạn trong ngày là gì?
24. What’s your favorite meal of the day?
24. /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɒv/ /ðə/ /deɪ/?
Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng.
My favorite meal is breakfast.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /miːl/ /ɪz/ /ˈbrɛkfəst/.
25. Bạn có ăn sáng hàng ngày không?
25. Do you eat breakfast every day?
25. /duː/ /juː/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
Có, tôi không bao giờ bỏ bữa sáng.
Yes, I never skip breakfast.
/jɛs/, /aɪ/ /ˈnɛvə/ /skɪp/ /ˈbrɛkfəst/.

26. Bạn có ngủ trưa trong ngày không?
26. Do you take a nap during the day?
26. /duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /næp/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /deɪ/?
Không, tôi thường không ngủ trưa.
No, I usually don’t take naps.
/nəʊ/, /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /dəʊnt/ /teɪk/ /næps/.
27. Bạn thường tắm vào lúc mấy giờ?
27. What time do you usually shower?
27. /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊə/?
Tôi thường tắm vào buổi tối.
I usually shower in the evening.
/aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
28. Bạn có thói quen buổi sáng không?
28. Do you have a morning routine?
28. /duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/?
Có, tôi có thói quen buổi sáng giúp tôi bắt đầu ngày mới.
Yes, I have a morning routine that helps me start the day.
/jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈmɔːnɪŋ/ /ruːˈtiːn/ /ðæt/ /hɛlps/ /miː/ /stɑːt/ /ðə/ /deɪ/.
29. Bạn có thích lên kế hoạch cho ngày của mình không?
29. Do you like to plan your day?
29. /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /jɔː/ /deɪ/?
Có, tôi thích lên kế hoạch trước cho ngày của mình.
Yes, I like to plan my day in advance.
/jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /plæn/ /maɪ/ /deɪ/ /ɪn/ /ədˈvɑːns/.
30. Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?
30. How do you relax after a long day?
30. /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ˈɑːftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/?
Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc để thư giãn.
I like to watch movies or listen to music to relax.
/aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/ /ɔː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /tuː/ /rɪˈlæks/.

A

luyện nghe tiếng anh

 

 

 Bạn theo dõi hành trình luyện 1000 câu giao tiếp cùng mình nhé
Nếu có mong muốn mình làm chủ đề nào thì xin liên hệ mình

Bel Nguyễn
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/

Video: 



     
I want to die.  /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /daɪ/. Tôi muốn chết.
I want to pee. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /piː/. Tôi muốn đi tiểu.
I need to know. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /nəʊ/. Tôi cần biết.
I need to sleep. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /sliːp/. Tôi cần ngủ.
I have to work. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/. Tôi phải làm việc.
I have to try once. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /traɪ/ /wʌns/. Tôi phải thử một lần.
     
I want to travel to Hanoi. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /hænˈɔɪ/. Tôi muốn đi du lịch Hà Nội.
I want to watch a movie. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/. Tôi muốn xem phim.
I need to go to the toilet  /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈtɔɪlət/ Tôi cần đi vệ sinh
I need to go. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/. Tôi cần đi.
I have to live with her. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /lɪv/ /wɪð/ /hɜː/. Tôi phải sống với cô ấy.
I have to work for him. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /fɔː/ /hɪm/. Tôi phải làm việc cho anh ấy.
     
I want to smile. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /smaɪl/. Tôi muốn mỉm cười.
I want to complain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /kəmˈpleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn phàn nàn với anh ấy.
I need to practice English. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ˈpræktɪs/ /ˈɪŋɡlɪʃ/. Tôi cần luyện tiếng Anh.
I need to change my address /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /maɪ/ /əˈdrɛs/ Tôi cần đổi địa chỉ
I have to go home. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /həʊm/. Tôi phải về nhà.
I have to admit my mistake. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ədˈmɪt/ /maɪ/ /mɪˈsteɪk/. Tôi phải thừa nhận lỗi lầm của mình.
     
I want to know the truth. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /nəʊ/ /ðə/ /truːθ/. Tôi muốn biết sự thật.
I want to puke. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /pjuːk/. Tôi muốn nôn.
I need to spell this word /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /spɛl/ /ðɪs/ /wɜːd/ Tôi cần đánh vần từ này
I need to wear glasses. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /weə/ /ˈɡlɑːsɪz/. Tôi cần đeo kính.
I have to drive carefully /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /draɪv/ /ˈkeəfᵊli/ Tôi phải lái xe cẩn thận
I have to shave /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ʃeɪv/ Tôi phải cạo râu
     
I want to believe in God. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /bɪˈliːv/ /ɪn/ /ɡɒd/. Tôi muốn tin vào Chúa.
I want to help her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /hɜː/. Tôi muốn giúp cô ấy.
I need to learn more. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɜːn/ /mɔː/. Tôi cần học hỏi nhiều hơn.
I need to live better. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɪv/ /ˈbɛtə/. Tôi cần sống tốt hơn.
I have to define this word. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /dɪˈfaɪn/ /ðɪs/ /wɜːd/. Tôi phải định nghĩa từ này.
I have to go now. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /naʊ/. Tôi phải đi ngay bây giờ.
     
I want to marry her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈmæri/ /hɜː/. Tôi muốn cưới cô ấy.
I want to explain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn giải thích với anh ấy.
I need to go to the bathroom. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈbɑːθruːm/. Tôi cần đi vệ sinh.
I need to go to the train station. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/. Tôi cần đến ga tàu.
I have to play sport. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /spɔːt/. Tôi phải chơi thể thao.
I have to play basketball.  /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/. Tôi phải chơi bóng rổ.
     
I want to sleep. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sliːp/. Tôi muốn ngủ.
I want to divorce. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /dɪˈvɔːs/. Tôi muốn ly hôn.
I need to have lunch. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /lʌnʧ/. Tôi cần ăn trưa.
I need to have breakfast. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/. Tôi cần ăn sáng.
I have to work hard. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /hɑːd/. Tôi phải làm việc chăm chỉ.
I have to sleep. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /sliːp/. Tôi phải ngủ.
     
I want to have a balanced diet. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /ˈbælᵊnst/ /ˈdaɪət/. Tôi muốn có chế độ ăn uống cân bằng.
I want to try eating durian. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /traɪ/ /ˈiːtɪŋ/ /ˈʤʊəriən/. Tôi muốn thử ăn sầu riêng.
I need to go to school. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /skuːl/. Tôi cần đi học.
I need to keep her secret. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kiːp/ /hɜː/ /ˈsiːkrət/. Tôi cần giữ bí mật của cô ấy.
I have to eat healthy /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /iːt/ /ˈhɛlθi/ Tôi phải ăn uống lành mạnh
I have to stop smoking /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈsməʊkɪŋ/ Tôi phải cai thuốc lá
     
I want to hug you. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hʌɡ/ /juː/. Tôi muốn ôm bạn.
I need to submit my homework /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /səbˈmɪt/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ Tôi cần nộp bài tập về nhà
I want to talk about it /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /tɔːk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/ Tôi muốn nói về điều đó
I want to repair my car. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /rɪˈpeə/ /maɪ/ /kɑː/. Tôi muốn sửa xe.
I have to stop working at the club /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈwɜːkɪŋ/ /æt/ /ðə/ /klʌb/ Tôi phải ngừng làm việc ở câu lạc bộ
I have to worry about my future. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ˈwʌri/ /əˈbaʊt/ /maɪ/ /ˈfjuːʧə/. Tôi phải lo lắng về tương lai của mình.
     
I need to start my business. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /stɑːt/ /maɪ/ /ˈbɪznɪs/. Tôi cần khởi nghiệp.
I need to create a website. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kriˈeɪt/ /ə/ /ˈwɛbsaɪt/. Tôi cần tạo một trang web.
I have to take a rest /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /teɪk/ /ə/ /rɛst/ Tôi phải nghỉ ngơi
I have to enjoy my life /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /maɪ/ /laɪf/ Tôi phải tận hưởng cuộc sống
I want to solve the problem. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sɒlv/ /ðə/ /ˈprɒbləm/. Tôi muốn giải quyết vấn đề.
I want to learn English /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tôi muốn học tiếng Anh

d

d

d

 

 

 

TẤT CẢ MẪU CÂU THÔNG DỤNG SIÊU DỄ MÀ NGƯỜI BẢN NGỮ HAY DÙNG

TẤT CẢ MẪU CÂU THÔNG DỤNG SIÊU DỄ MÀ NGƯỜI BẢN NGỮ HAY DÙNG

1. Too bad
/ tuː bæd/

(Ráng chịu)

2. That's all
/ðæts ɔːl/

(Hết rồi/ Có vậy thôi đó)

3. Too good to be true
/tuː gʊd tuː biː truː/

(Khó tin quá)

4. The sooner the better
/ ðə ˈsuːnə ðə ˈbɛtə/

(Càng sớm càng tốt)

5. Take it or leave it
/teɪk ɪt ɔː liːv ɪt/

(Chịu hay không)

6. Never say never
/ˈnɛvə seɪ ˈnɛvə/

(Đừng bao giờ nói không bao giờ)

7. Way to go
/weɪ tuː gəʊ/

(Khá lắm)

8. Well?
/wɛl/

(Sao nào?)

9. Who knows?
/ huː nəʊz/

(Ai biết?)

10. Why not?
/ waɪ nɒt/

(Tại sao không?)
 
11. No more
/nəʊ mɔː/

(Không còn nữa)

12. Nothing at all
/ ˈnʌθɪŋ æt ɔːl/

(Không có gì đâu)

13. No problem
/nəʊ ˈprɒbləm/

(Không sao cả nhé)


14. No way out = Dead-end

/nəʊ weɪ aʊt = dɛd ɛnd/
(Đường cùng)

15. No way
/nəʊ weɪ/

(Không đời nào, Đừng có mơ)

16. Make yourself at home
/meɪk jɔːˈsɛlf æt həʊm/

= Make yourself comfortable
/meɪk jɔːˈsɛlf ˈkʌmf(ə)təbl/

(Cứ tự nhiên như ở nhà nhé)

17. My pleasure
/maɪ ˈplɛʒə/

(Đó là niềm hân hạnh của tôi)

18. Last but not least
/lɑːst bʌt nɒt liːst/

(Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng)

19. Let me be
/ lɛt miː biː/

(Kệ tôi)

20. Let me go
/lɛt miː gəʊ/

(Để tôi đi)

21. Little by little
/ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl/

(Dần dần, Từng tí một)

22. Long time no see
/lɒŋ taɪm nəʊ siː/

(Lâu rồi không gặp nhỉ)

23. See?
/siː/

(Thấy chưa ah?)

24. Shut up.
/ ʃʌt ʌp/

(Câm miệng)

25. So what?
/səʊ wɒt/

(Vậy thì sao? )

26. Sooner or later?
/ˈsuːnər ɔː ˈleɪtə/

(Không sớm thì muộn Trước sau gì cũng ... Sớm muộn gì cũng ...)

27. Stay in touch
/steɪ ɪn tʌʧ/

= Keep in touch / kiːp ɪn tʌʧ/
(Giữ liên lạc nhé)

28. Step by step
/stɛp baɪ stɛp/

(Từng bước một)

29. Out of luck
/aʊt ɒv lʌk/

(Thật là xui rủi/ Không may mắn)

30. Out of touch
/ aʊt ɒv tʌʧ/

(Mất liên lạc)

31. I can't say for sure.
/aɪ kɑːnt seɪ fɔː ʃʊə/

(Tôi không thể nói chắc)

32. This is too good to be true!
/ ðɪs ɪz tuː gʊd tuː biː truː/

(Chuyện này khó tin quá!)

33. No way! (Stop joking!)
/nəʊ weɪ! (stɒp ˈʤəʊkɪŋ!)/

Thôi đi (đừng đùa nữa).

34. I got it.
/aɪ gɒt ɪt/

(Tôi hiểu rồi)

35. Right on! (Great!)
/raɪt ɒn/

(Quá đúng)

36. I did it! (I made it!)
/aɪ dɪd ɪt! (aɪ meɪd ɪt!)/

(Tôi thành công rồi)

37. Got a minute?
/gɒt ə ˈmɪnɪt/

(Có rảnh không?)

38. No, not a bit.
/nəʊ, nɒt ə bɪt/ 

Không chẳng có gì

39. Nothing particular!
/ ˈnʌθɪŋ pəˈtɪkjʊlə/

(Không có gì đặc biệt cả)

40. Say cheese! Cười lên nào !

/seɪ ʧiːz/ (Khi chụp hình)

41. Be good !
/biː gʊd/

Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)

42. Bottom up!
/ ˈbɒtəm ʌp/

100% nào!

43. Me? Not likely!
/ miː? nɒt ˈlaɪkli/

Tôi hả? Không đời nào!

44. Scratch one’s head.
/skræʧ wʌnz hɛd/

(Nghĩ muốn nát óc)

45. Take it or leave it!
/ teɪk ɪt ɔː liːv ɪt/

Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

46. Hell with haggling!
/hɛl wɪð ˈhæglɪŋ/

Thôi kệ nó!

47. Mark my words!
/mɑːk maɪ wɜːdz/

Nhớ lời tao đó!

48. Bored to death!
/bɔːd tuː dɛθ/

Chán chết!

49. What a relief!
/wɒt ə rɪˈliːf/

Đỡ quá!

50. After you.
/ˈɑːftə juː/

Bạn trước đi.
-------
Sử dụng Tài liệu xin trích rõ nguồn.

"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018 

 















 
 
TẤT CẢ MẪU CÂU THÔNG DỤNG SIÊU DỄ MÀ NGƯỜI BẢN NGỮ HAY DÙNG

1. Too bad
/ tuː bæd/

(Ráng chịu)

2. That's all
/ðæts ɔːl/

(Hết rồi/ Có vậy thôi đó)

3. Too good to be true
/tuː gʊd tuː biː truː/

(Khó tin quá)

4. The sooner the better
/ ðə ˈsuːnə ðə ˈbɛtə/

(Càng sớm càng tốt)

5. Take it or leave it
/teɪk ɪt ɔː liːv ɪt/

(Chịu hay không)

6. Never say never
/ˈnɛvə seɪ ˈnɛvə/

(Đừng bao giờ nói không bao giờ)

7. Way to go
/weɪ tuː gəʊ/

(Khá lắm)

8. Well?
/wɛl/

(Sao nào?)

9. Who knows?
/ huː nəʊz/

(Ai biết?)

10. Why not?
/ waɪ nɒt/

(Tại sao không?)
 
11. No more
/nəʊ mɔː/

(Không còn nữa)

12. Nothing at all
/ ˈnʌθɪŋ æt ɔːl/

(Không có gì đâu)

13. No problem
/nəʊ ˈprɒbləm/

(Không sao cả nhé)


14. No way out = Dead-end

/nəʊ weɪ aʊt = dɛd ɛnd/
(Đường cùng)

15. No way
/nəʊ weɪ/

(Không đời nào, Đừng có mơ)

16. Make yourself at home
/meɪk jɔːˈsɛlf æt həʊm/

= Make yourself comfortable
/meɪk jɔːˈsɛlf ˈkʌmf(ə)təbl/

(Cứ tự nhiên như ở nhà nhé)

17. My pleasure
/maɪ ˈplɛʒə/

(Đó là niềm hân hạnh của tôi)

18. Last but not least
/lɑːst bʌt nɒt liːst/

(Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng)

19. Let me be
/ lɛt miː biː/

(Kệ tôi)

20. Let me go
/lɛt miː gəʊ/

(Để tôi đi)

21. Little by little
/ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl/

(Dần dần, Từng tí một)

22. Long time no see
/lɒŋ taɪm nəʊ siː/

(Lâu rồi không gặp nhỉ)

23. See?
/siː/

(Thấy chưa ah?)

24. Shut up.
/ ʃʌt ʌp/

(Câm miệng)

25. So what?
/səʊ wɒt/

(Vậy thì sao? )

26. Sooner or later?
/ˈsuːnər ɔː ˈleɪtə/

(Không sớm thì muộn Trước sau gì cũng ... Sớm muộn gì cũng ...)

27. Stay in touch
/steɪ ɪn tʌʧ/

= Keep in touch / kiːp ɪn tʌʧ/
(Giữ liên lạc nhé)

28. Step by step
/stɛp baɪ stɛp/

(Từng bước một)

29. Out of luck
/aʊt ɒv lʌk/

(Thật là xui rủi/ Không may mắn)

30. Out of touch
/ aʊt ɒv tʌʧ/

(Mất liên lạc)

31. I can't say for sure.
/aɪ kɑːnt seɪ fɔː ʃʊə/

(Tôi không thể nói chắc)

32. This is too good to be true!
/ ðɪs ɪz tuː gʊd tuː biː truː/

(Chuyện này khó tin quá!)

33. No way! (Stop joking!)
/nəʊ weɪ! (stɒp ˈʤəʊkɪŋ!)/

Thôi đi (đừng đùa nữa).

34. I got it.
/aɪ gɒt ɪt/

(Tôi hiểu rồi)

35. Right on! (Great!)
/raɪt ɒn/

(Quá đúng)

36. I did it! (I made it!)
/aɪ dɪd ɪt! (aɪ meɪd ɪt!)/

(Tôi thành công rồi)

37. Got a minute?
/gɒt ə ˈmɪnɪt/

(Có rảnh không?)

38. No, not a bit.
/nəʊ, nɒt ə bɪt/ 

Không chẳng có gì

39. Nothing particular!
/ ˈnʌθɪŋ pəˈtɪkjʊlə/

(Không có gì đặc biệt cả)

40. Say cheese! Cười lên nào !

/seɪ ʧiːz/ (Khi chụp hình)

41. Be good !
/biː gʊd/

Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)

42. Bottom up!
/ ˈbɒtəm ʌp/

100% nào!

43. Me? Not likely!
/ miː? nɒt ˈlaɪkli/

Tôi hả? Không đời nào!

44. Scratch one’s head.
/skræʧ wʌnz hɛd/

(Nghĩ muốn nát óc)

45. Take it or leave it!
/ teɪk ɪt ɔː liːv ɪt/

Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

46. Hell with haggling!
/hɛl wɪð ˈhæglɪŋ/

Thôi kệ nó!

47. Mark my words!
/mɑːk maɪ wɜːdz/

Nhớ lời tao đó!

48. Bored to death!
/bɔːd tuː dɛθ/

Chán chết!

49. What a relief!
/wɒt ə rɪˈliːf/

Đỡ quá!

50. After you.
/ˈɑːftə juː/

Bạn trước đi.
-------
Sử dụng Tài liệu xin trích rõ nguồn.

"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018