Đầu tư cái gì – invest | Mỗi Ngày 1 Cấu Trúc cùng Bel Nguyễn
invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư
(buy shares in order to make a profit)
invest in something
I will invest 2 million dollars in my project.
Are you certain to invest in my business?
By investing in stocks and bonds, I became rich.
My business decides to heavily invest in technology.
I start to invest more time in developing my company.
We need to invest time in caring for our health.
If I were you, I would invest my youth in reading books and traveling to many places.
I will invest my time in learning how to manage my time properly.
Tài liệu được xây dựng bởi: Bel Nguyễn, sử dụng tài liệu xin trích nguồn: FeasiBLE ENGLISH. Chân Thành Cảm Ơn Mọi Người.
(Mình rất biết ơn khi nhận được bất kì sự đóng góp, góp ý cho bài viết của mình từ mọi người).