VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ
1. Đứng đầu câu, trước dấu phẩy
- Luckily, She is a good swimmer.
(Thật may mắn , Cô ấy là 1 vận động viên bơi lội)
- Unfortunately, I won't be able to attend the meeting.
( Thật không may, Tôi không thể tham dự cuộc họp)
2. Bổ nghĩa cho Động từ
- I strongly disagree with this statement.
(Tôi kịch liệt không đồng ý với tuyên bố này)
- Please listen carefully.
(Xin hãy lắng nghe 1 cách thận trọng)
- The receptionist smiled politely.
(Lễ tân đã tươi cười 1 cách rất lịch sự)
- The disease spreads quickly.
(Căn bệnh lây lan 1 cách nhanh chóng)
3. Đứng trước Tính từ (bổ nghĩa cho tính từ)
- It's terribly important for parents to be consistent.
( Nó thực sự quan trọng để cả ba mẹ nhất quán cùng nhau)
- I’m not terribly interested in politics.
(Tôi thực sự không quan tâm đến chính trị)
- She found it extremely difficult to get a job.
(Cô ấy đã nhận thấy rằng Nó thật sự khó để tìm 1 công việc)
4. Đứng trước 1 Trạng từ khác (bổ nghĩa cho trạng từ)
- He works extremely hard.
(Anh ấy làm việc cực kì chăm chỉ)
- Their new tablet is selling extremely well.
(Máy tính bảng mới của họ đang được bán rất chạy)
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018