1. facility /fəˈsɪləti/ (n) cơ sở2. indicated /ˈɪndɪkeɪt/ (v) chỉ ra3. executive /ɪɡˈzekjətɪv/ (n) điều hành4. region /ˈriːdʒən/ (n) vùng5. immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv) ngay lập tức6. consult /kənˈsʌlt/ (v) tham vấn/ tư vấn7. productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ (n) năng suất8. contact /ˈkɒntækt/ (v) liên lạc9. rank /ræŋk/ (v) đánh giá10. likely /ˈlaɪkli/ có thể11. unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/ (Adv) Thật không may12. selection /sɪˈlekʃn/ (n) quyết định13. serve /sɜːv/ (v) phục vụ14. import /ˈɪmpɔːt/ nhập khẩu15. reasonable /ˈriːznəbl/ (Adj) 1 cách hợp lí16. priority /praɪˈɒrəti/ (n) ưu tiên17. extend /ɪkˈstend/ (v) kéo dài18. assign /əˈsaɪn/ (v) chỉ định19. mark /mɑːk/ (v) đánh dấu20. appointment /əˈpɔɪntmənt/ (n) việc bổ nhiệm/ cuộc hẹn21. reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng22. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) bằng cấp/ trình độ / khả năng chuyên môn23. resident /ˈrezɪdənt/ (n) người dân24. potential /pəˈtenʃl/ (adj) tiềm năng25. consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) người tiêu dùng26. feature /ˈfiːtʃə(r)/ đặc tính / có27. memo /ˈmeməʊ/(n) thông báo/ ghi chú29. operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ (n) vận hành30. convenience /kənˈviːniəns/ (n) sự tiện lợi31. expert /ˈekspɜːt/ (n) chuyên gia32. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích33. improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện34. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n) linh hoạt35. routine /ruːˈtiːn/ (n) thói quen36. contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ (n) sự đóng góp37. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích38. remind /rɪˈmaɪnd/ (v) nhắc nhở39. merge /mɜːdʒ/ (v) xáp nhập/ hợp nhất40. recruit /rɪˈkruːt/ (v) tuyển dụng41. direct /dəˈrekt/ (v/ ADJ) hướng dẫn / trực tiếp42. reserve /rɪˈzɜːv/ (n) đặt chỗ ...43. forecast /ˈfɔːkɑːst/ (n) dự báo thời tiết44. forward /ˈfɔːwəd/ (adv) phía trước45. industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành46. occupied /ˈɒkjupaɪd/ (adv) chiếm47. negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ (v) đàm phán48. performance /pəˈfɔːməns/ (n) buổi biểu diễn49. site /saɪt/ (n) địa điểm50. update /ˌʌpˈdeɪt/ (v) cập nhật
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
Facebook Comments Box