1. Keep + O + V3/ed : nghĩa bị động
- Please keep that door closed.
(Hãy đóng cửa lại)2. Take sb To somewhere: Dắt/ Chở ai đó đến đâu
- My father takes me to school every day.
(Ba đưa tôi đi học mỗi ngày)3. Would rather + V1: Thích hơn = Prefer to + V1
- I would rather have an egg for breakfast.
(Tôi thích ăn trứng cho bữa sáng hơn)
- She prefers to travel by plane.
(Cô ấy thích du lịch bằng máy bay hơn)4. Had better + V1 = Should + V1: nên
-> Had better not + V1 = Should not + V1: Không nên
- You had better go to the hospital as soon as possible.
(Bạn nên đi đến bệnh viện càng sớm càng tốt)
- She had better not tell a lie.
(Cô ấy không nên nói dối)5. Used to + V1: đã từng
- She used to live in America.
(Cô ấy đã từng sống ở America)6. Be interested in + V-ing/N: quan tâm đến cái gì đó
- I'm not interested in Math.
(Tôi không hứng thú với môn Toán)
- She is interested in learning English.
(Cô ấy thích học tiếng Anh7. Be sure to + V1= Make sure to+ V1 chắc chắn làm gì đó/ đảm bảo làm gì đó
- Please make sure to come to the party on time.
(Hãy chắc chắn đên bữa tiệc đúng giờ nhé)8. Thank sb FOR sth: cảm ơn ai về việc gì
Thank sb FOR DOING sth: cảm ơn ai đó đã làm gì- Thank you for the dinner.
(Cảm ơn Bạn vì bữa tối)
- Thank you for taking your valuable time to watch my video.
(Cảm ơn Bạn đã dành thời gian quý giá để xem Video của tôi)
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
8 CẤU TRÚC PHỔ BIẾN TRONG TOEIC
Facebook Comments Box