TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NHÀ TRƯỜNG
1. Primary school: trường tiểu học
2. Nursery school: trường mầm non
3. Kindergarten: trường mẫu giáo
4. Junior high school: trường trung học cơ sở
5. High school: trường trung học phổ thông
6. Service education : Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
7. Junior colleges : Trường cao đẳng
8. University / College / undergraduate: trường Đại học
9. Private school/ college/ university: trường tư thục
10. State school/ college/ university: trường công lập
11. Classroom: phòng học 12. Boarding school: trường nội trú
13. Day school: trường bán trú
14. President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng
15. Teacher: giáo viên, giảng viên
16. English school: Trường anh ngữ
17. Language school: Trường ngoại ngữ
18. Course book, textbook, teaching materials: giáo trình
19. Lesson plan: giáo án
20. Subject: môn học
21. Lesson / Unit : Bài học
22. Exercise / Task / Activity : Bài tập
23. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
24. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
25. Qualification : Bằng cấp
26. Qualification : Bằng cấpCertificate : Bằng, chứng chỉ
26. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
28. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
29. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
30. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
31. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
32. Pupil : học sinh trường tiểu học
33. Student: sinh viên
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NHÀ TRƯỜNG
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NHÀ TRƯỜNG
- TỪ VỤNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
- PREFER – WOULD PREFER – WOULD RATHER
- SỐ THỨ TỰ VÀ SỐ ĐẾM- Cardinal and ordinal numbers
- Tóm tắt 12 thì trong tiếng Anh
- Từ điển tham khảo
- CÁCH ĐỌC VÀ VIẾT GIỜ TRONG TIẾNG ANH
- Động từ khuyết thiếu: SHOULD
- HAVE TO VÀ MUST
- TỪ VỰNG THÔNG DỤNG VỀ CHỦ ĐỀ NHÀ HÀNG
- ĐỘNG TỪ/ CỤM ĐỘNG TỪ THEO SAU LÀ V-ING
- Các tính từ chỉ tính cách người (Positive Adjectives to Describe People)
- Từ vựng công sở
- Bảng Phiên Âm Quốc Tế ( IPA)
- SỰ HOÀ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ (Subject-Verb Agreement )
- 60 TỪ VỰNG DIỄN TẢ CẢM XÚC TRONG TIẾNG ANH
- 50 TÍNH TỪ CHỈ NGƯỜI
- BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC – IRREGULAR VERBS
- TOP 500 DANH TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG ANH.
- TOP 250 TRẠNG TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG ANH