Mẫu Câu Tiếng Anh Thông dụng Ai Cũng Cần Phải Biết


1. Video hướng dẫn cách dùng và các câu ví dụ cơ bản.

 

I think I will learn English with you. /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ /wɪð/ /juː/. Tôi nghĩ tôi sẽ học tiếng Anh với bạn.
I think I will buy a new pair of shoes this weekend. /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /peər/ /ɒv/ /ʃuːz/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/. Tôi nghĩ tôi sẽ mua một đôi giày mới vào cuối tuần này.
I think I will call my mom tomorrow  /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /mɒm/ /təˈmɒrəʊ/ Tôi nghĩ tôi sẽ gọi điện cho mẹ tôi vào ngày mai
I think I will prepare food for my family /aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /prɪˈpeə/ /fuːd/ /fɔː/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/ Tôi nghĩ tôi sẽ chuẩn bị đồ ăn cho gia đình


2. Mẫu câu gợi ý với các cấu trúc

a) Cấu trúc I think I will + verb. 

 


I think I will go to the beach this weekend.

(Tôi nghĩ mình sẽ đi biển vào cuối tuần này.)

I think I will buy a new phone next month.
(Tôi nghĩ mình sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tháng sau.)

I think I will study for the exam tonight.
(Tôi nghĩ mình sẽ ôn thi tối nay.)

I think I will cook dinner for my family tomorrow.
(Tôi nghĩ mình sẽ nấu cơm cho gia đình vào ngày mai.)

I think I will call her later.
(Tôi nghĩ mình sẽ gọi cho cô ấy sau.)

I think I will visit my grandparents next week.
(Tôi nghĩ mình sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

I think I will watch a movie tonight.
(Tôi nghĩ mình sẽ xem phim tối nay.)

I think I will clean my room tomorrow.
(Tôi nghĩ mình sẽ dọn phòng vào ngày mai.)

I think I will read a book before going to bed.
(Tôi nghĩ mình sẽ đọc sách trước khi đi ngủ.)

I think I will try that new restaurant downtown.
(Tôi nghĩ mình sẽ thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

 


b. I think I should + verb.

 


I think I should study harder for the upcoming exam.
(Tôi nghĩ mình nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.)

I think I should eat more vegetables.
(Tôi nghĩ mình nên ăn nhiều rau hơn.)

I think I should exercise regularly.
(Tôi nghĩ mình nên tập thể dục thường xuyên.)

I think I should save more money.
(Tôi nghĩ mình nên tiết kiệm tiền nhiều hơn.)

I think I should call my parents more often.
(Tôi nghĩ mình nên gọi điện cho bố mẹ thường xuyên hơn.)

I think I should go to bed earlier.
(Tôi nghĩ mình nên đi ngủ sớm hơn.)

I think I should learn a new language.
(Tôi nghĩ mình nên học một ngôn ngữ mới.)

I think I should take a break from work.
(Tôi nghĩ mình nên nghỉ ngơi khỏi công việc.)

I think I should apologize to him.
(Tôi nghĩ mình nên xin lỗi anh ấy.)

I think I should try something new.
(Tôi nghĩ mình nên thử một cái gì đó mới.)

 

c. I think I can + verb

 

 

I think I can run a marathon.
(Tôi nghĩ mình có thể chạy marathon.)

I think I can learn to play the guitar.
(Tôi nghĩ mình có thể học chơi guitar.)

I think I can speak English fluently.
(Tôi nghĩ mình có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

I think I can solve this problem.
(Tôi nghĩ mình có thể giải quyết vấn đề này.)

I think I can finish this project on time.
(Tôi nghĩ mình có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.)

I think I can cook a delicious meal.
(Tôi nghĩ mình có thể nấu một bữa ăn ngon.)

I think I can drive a car.
(Tôi nghĩ mình có thể lái xe.)

I think I can swim across the pool.
(Tôi nghĩ mình có thể bơi qua hồ bơi.)

I think I can dance well.
(Tôi nghĩ mình có thể nhảy tốt.)

I think I can make new friends.
(Tôi nghĩ mình có thể kết bạn mới.)





Loại từ trong tiếng Anh danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

 


Danh từ là gì?

  • Là từ dùng để chỉ người, vật, con vật, hiện tượng, khái niệm,...
  • Danh từ trả lời cho các câu hỏi: Ai? Cái gì? Con gì?

Các loại danh từ:

  • Danh từ chung: Chỉ chung một loại người, vật, hiện tượng (ví dụ: book, dog, city)
  • Danh từ riêng: Chỉ tên riêng của người, vật, địa danh (ví dụ: Mary, Hanoi, Earth)
  • Danh từ đếm được: Có thể đếm được (ví dụ: apple, pen, house)
  • Danh từ không đếm được: Không thể đếm được (ví dụ: water, rice, love)
  • Danh từ tập hợp: Chỉ một nhóm người hoặc vật (ví dụ: family, team, class)
  • Danh từ trừu tượng: Chỉ những khái niệm trừu tượng (ví dụ: happiness, love, beauty)

Chức vụ của danh từ trong câu:

  • Chủ ngữ: Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu (ví dụ: He plays football.)
  • Tân ngữ: Là người hoặc vật nhận tác động của hành động (ví dụ: I love dogs.)
  • Bổ ngữ: Giải thích thêm cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: She is a teacher.)
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: This is my book.)

Cách dùng danh từ:

  • Số nhiều: Thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ (ví dụ: books, boxes)
  • Bài quan hệ: Dùng để nối hai mệnh đề có cùng một danh từ (ví dụ: The girl who is wearing a red dress is my sister.)
  • Danh từ ghép: Hai hoặc nhiều danh từ ghép lại tạo thành một danh từ mới (ví dụ: blackboard, football)

Ví dụ:

  • The boy is playing football in the park. (Chủ ngữ - tân ngữ - danh từ chỉ nơi chốn)
  • I want to buy a new car. (Chủ ngữ - tân ngữ)
  • She is a beautiful girl. (Chủ ngữ - tính từ - danh từ)

Lưu ý:

  • Danh từ đếm được số ít thường đi với "a/an" trước khi nó.
  • Danh từ không đếm được không đi với "a/an".
  • Danh từ có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm danh từ.




Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về động từ nhé.

Động từ là gì?

  • Động từ là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Nó trả lời cho câu hỏi: Làm gì?
  • Ví dụ: chạy, nhảy, ăn, ngủ, học, yêu,...

Vai trò của động từ trong câu:

  • Nòng cốt của câu: Động từ là thành phần chính của một câu, giúp câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
  • Diễn tả hành động: Động từ cho biết chủ ngữ đang làm gì. Ví dụ: Tôi đọc sách.
  • Biểu thị trạng thái: Động từ mô tả trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: Cô ấy mệt mỏi.
  • Diễn tả sự kiện: Động từ kể về một sự việc xảy ra. Ví dụ: Trời mưa.

Các loại động từ:

  • Động từ thường: Diễn tả hành động hoặc trạng thái thông thường (ví dụ: đi, đứng, ngồi, ăn, uống).
  • Động từ to be: Là động từ liên kết, dùng để nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ (ví dụ: am, is, are, was, were).
  • Động từ khiếm khuyết: Hỗ trợ cho động từ chính để tạo thành thì, thể hoặc câu hỏi (ví dụ: can, could, will, would, shall, should, may, might, must).
  • Động từ nguyên mẫu: Là dạng cơ bản của động từ, thường đi với "to" (ví dụ: to go, to study).
  • Danh động từ: Là động từ thêm đuôi -ing, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: reading, swimming).
  • Quá khứ phân từ: Là dạng của động từ dùng để tạo thành thì hoàn thành hoặc bị động (ví dụ: gone, broken).

Cách dùng động từ:

  • Thì: Động từ thay đổi hình thức để biểu thị thời gian diễn ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Thể: Động từ có thể ở thể khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.
  • Cách: Động từ có thể ở các cách khác nhau như: chỉ thị, điều kiện, giả định.
  • Cùng với các từ khác: Động từ thường đi kèm với trạng từ, tân ngữ, giới từ để tạo thành cụm động từ.

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • She will go to the party. (Cô ấy sẽ đi dự tiệc.)
  • They have finished their work. (Họ đã hoàn thành công việc của họ.)

Tính từ là gì?

  • Tính từ là từ dùng để miêu tả, bổ sung thông tin cho danh từ. Tính từ trả lời các câu hỏi: Như thế nào? Bao nhiêu? Cái gì?
  • Ví dụ: đẹp, to, nhỏ, nhiều, ít, đỏ, xanh,...

Vai trò của tính từ trong câu:

  • Miêu tả: Tính từ giúp ta hình dung rõ hơn về người, vật, sự việc. Ví dụ: Một chiếc xe đỏ mới.
  • So sánh: Tính từ giúp ta so sánh giữa các sự vật. Ví dụ: Con mèo này lớn hơn con mèo kia.
  • Chỉ định: Tính từ chỉ ra sự vật cụ thể. Ví dụ: Quyển sách này rất hay.

Vị trí của tính từ trong câu:

  • Thường đứng trước danh từ: Một ngày nắng đẹp.
  • *Đứng sau động từ liên kết (be, become, seem, feel, look, sound, taste, smell): Cô ấy trông rất mệt mỏi.
  • Đứng sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt: Something important.

Các loại tính từ:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Miêu tả đặc điểm, tính chất (ví dụ: đẹp, xấu, cao, thấp).
  • Tính từ chỉ số lượng: Cho biết số lượng (ví dụ: một, hai, nhiều, ít).
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: của tôi, của bạn, của họ).
  • Tính từ chỉ định: Chỉ ra sự vật cụ thể (ví dụ: này, đó, kia).
  • Tính từ phân loại: Phân loại sự vật (ví dụ: Việt Nam, Pháp, Anh).

Cách dùng tính từ:

  • So sánh hơn: Thêm -er hoặc dùng more/less (ví dụ: taller, more beautiful).
  • So sánh nhất: Thêm -est hoặc dùng the most/the least (ví dụ: tallest, the most beautiful).
  • Tính từ ghép: Hai hoặc nhiều tính từ ghép lại (ví dụ: xanh lá cây, đỏ tươi).

Ví dụ:

  • The big red apple is on the table. (Quả táo đỏ lớn đang ở trên bàn.)
  • She is a very intelligent student. (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.)
  • I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)


Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về trạng từ nhé.

Trạng từ là gì?

  • Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
  • Trạng từ thường trả lời các câu hỏi: Như thế nào?, Khi nào?, Ở đâu?, Tại sao?, Bao nhiêu?,...

Vai trò của trạng từ trong câu:

  • Miêu tả cách thức: Cho biết hành động diễn ra như thế nào. (Ví dụ: chạy nhanh, nói chậm.)
  • Chỉ thời gian: Cho biết hành động xảy ra khi nào. (Ví dụ: hôm nay, ngày mai, thường xuyên.)
  • Chỉ nơi chốn: Cho biết hành động xảy ra ở đâu. (Ví dụ: ở đây, ở đó, bên trong.)
  • Chỉ mức độ: Cho biết mức độ của một tính chất, hành động. (Ví dụ: rất, quá, hơi.)
  • Chỉ nguyên nhân: Cho biết lý do của một hành động. (Ví dụ: vì, bởi vì.)
  • Chỉ tần suất: Cho biết tần suất của một hành động. (Ví dụ: thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn.)

Vị trí của trạng từ trong câu:

  • Trước động từ: (Ví dụ: She always gets up early.)
  • Sau động từ: (Ví dụ: He speaks English fluently.)
  • Đầu câu: (Ví dụ: Fortunately, I found my keys.)
  • Giữa câu: (Ví dụ: I really like pizza.)
  • Cuối câu: (Ví dụ: He drives carefully.)

Các loại trạng từ:

  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully,...
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, always, never,...
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere,...
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, too, quite,...
  • Trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes, usually,...

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ ngày mai.)
  • He lives near my house. (Anh ấy sống gần nhà tôi.)
  • They are very happy. (Họ rất vui vẻ.)

 

luyện nghe tiếng anh

 

 

 Bạn theo dõi hành trình luyện 1000 câu giao tiếp cùng mình nhé
Nếu có mong muốn mình làm chủ đề nào thì xin liên hệ mình

Bel Nguyễn
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/

Video: 



     
I want to die.  /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /daɪ/. Tôi muốn chết.
I want to pee. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /piː/. Tôi muốn đi tiểu.
I need to know. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /nəʊ/. Tôi cần biết.
I need to sleep. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /sliːp/. Tôi cần ngủ.
I have to work. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/. Tôi phải làm việc.
I have to try once. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /traɪ/ /wʌns/. Tôi phải thử một lần.
     
I want to travel to Hanoi. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /hænˈɔɪ/. Tôi muốn đi du lịch Hà Nội.
I want to watch a movie. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/. Tôi muốn xem phim.
I need to go to the toilet  /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈtɔɪlət/ Tôi cần đi vệ sinh
I need to go. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/. Tôi cần đi.
I have to live with her. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /lɪv/ /wɪð/ /hɜː/. Tôi phải sống với cô ấy.
I have to work for him. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /fɔː/ /hɪm/. Tôi phải làm việc cho anh ấy.
     
I want to smile. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /smaɪl/. Tôi muốn mỉm cười.
I want to complain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /kəmˈpleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn phàn nàn với anh ấy.
I need to practice English. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ˈpræktɪs/ /ˈɪŋɡlɪʃ/. Tôi cần luyện tiếng Anh.
I need to change my address /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /maɪ/ /əˈdrɛs/ Tôi cần đổi địa chỉ
I have to go home. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /həʊm/. Tôi phải về nhà.
I have to admit my mistake. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ədˈmɪt/ /maɪ/ /mɪˈsteɪk/. Tôi phải thừa nhận lỗi lầm của mình.
     
I want to know the truth. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /nəʊ/ /ðə/ /truːθ/. Tôi muốn biết sự thật.
I want to puke. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /pjuːk/. Tôi muốn nôn.
I need to spell this word /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /spɛl/ /ðɪs/ /wɜːd/ Tôi cần đánh vần từ này
I need to wear glasses. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /weə/ /ˈɡlɑːsɪz/. Tôi cần đeo kính.
I have to drive carefully /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /draɪv/ /ˈkeəfᵊli/ Tôi phải lái xe cẩn thận
I have to shave /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ʃeɪv/ Tôi phải cạo râu
     
I want to believe in God. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /bɪˈliːv/ /ɪn/ /ɡɒd/. Tôi muốn tin vào Chúa.
I want to help her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /hɜː/. Tôi muốn giúp cô ấy.
I need to learn more. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɜːn/ /mɔː/. Tôi cần học hỏi nhiều hơn.
I need to live better. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɪv/ /ˈbɛtə/. Tôi cần sống tốt hơn.
I have to define this word. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /dɪˈfaɪn/ /ðɪs/ /wɜːd/. Tôi phải định nghĩa từ này.
I have to go now. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /naʊ/. Tôi phải đi ngay bây giờ.
     
I want to marry her. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈmæri/ /hɜː/. Tôi muốn cưới cô ấy.
I want to explain to him. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /tuː/ /hɪm/. Tôi muốn giải thích với anh ấy.
I need to go to the bathroom. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈbɑːθruːm/. Tôi cần đi vệ sinh.
I need to go to the train station. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/. Tôi cần đến ga tàu.
I have to play sport. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /spɔːt/. Tôi phải chơi thể thao.
I have to play basketball.  /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/. Tôi phải chơi bóng rổ.
     
I want to sleep. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sliːp/. Tôi muốn ngủ.
I want to divorce. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /dɪˈvɔːs/. Tôi muốn ly hôn.
I need to have lunch. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /lʌnʧ/. Tôi cần ăn trưa.
I need to have breakfast. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/. Tôi cần ăn sáng.
I have to work hard. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /hɑːd/. Tôi phải làm việc chăm chỉ.
I have to sleep. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /sliːp/. Tôi phải ngủ.
     
I want to have a balanced diet. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /ˈbælᵊnst/ /ˈdaɪət/. Tôi muốn có chế độ ăn uống cân bằng.
I want to try eating durian. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /traɪ/ /ˈiːtɪŋ/ /ˈʤʊəriən/. Tôi muốn thử ăn sầu riêng.
I need to go to school. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /skuːl/. Tôi cần đi học.
I need to keep her secret. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kiːp/ /hɜː/ /ˈsiːkrət/. Tôi cần giữ bí mật của cô ấy.
I have to eat healthy /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /iːt/ /ˈhɛlθi/ Tôi phải ăn uống lành mạnh
I have to stop smoking /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈsməʊkɪŋ/ Tôi phải cai thuốc lá
     
I want to hug you. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hʌɡ/ /juː/. Tôi muốn ôm bạn.
I need to submit my homework /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /səbˈmɪt/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ Tôi cần nộp bài tập về nhà
I want to talk about it /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /tɔːk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/ Tôi muốn nói về điều đó
I want to repair my car. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /rɪˈpeə/ /maɪ/ /kɑː/. Tôi muốn sửa xe.
I have to stop working at the club /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈwɜːkɪŋ/ /æt/ /ðə/ /klʌb/ Tôi phải ngừng làm việc ở câu lạc bộ
I have to worry about my future. /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ˈwʌri/ /əˈbaʊt/ /maɪ/ /ˈfjuːʧə/. Tôi phải lo lắng về tương lai của mình.
     
I need to start my business. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /stɑːt/ /maɪ/ /ˈbɪznɪs/. Tôi cần khởi nghiệp.
I need to create a website. /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kriˈeɪt/ /ə/ /ˈwɛbsaɪt/. Tôi cần tạo một trang web.
I have to take a rest /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /teɪk/ /ə/ /rɛst/ Tôi phải nghỉ ngơi
I have to enjoy my life /aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /maɪ/ /laɪf/ Tôi phải tận hưởng cuộc sống
I want to solve the problem. /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sɒlv/ /ðə/ /ˈprɒbləm/. Tôi muốn giải quyết vấn đề.
I want to learn English /aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tôi muốn học tiếng Anh

d

d

d

 

 

 

BẠN ĐÃ CỐ GẮNG HỌC TIẾNG ANH NHIỀU LẦN, MÀ VẪN CHƯA ĐẠT MỤC TIÊU? TẠI SAO?

Cách tự học tiếng Anh hiệu quả

BẠN ĐÃ CỐ GẮNG HỌC TIẾNG ANH NHIỀU LẦN, MÀ VẪN CHƯA ĐẠT MỤC TIÊU? TẠI SAO?

 

I. Vấn đề


"Nếu nói được tiếng Anh, lương của mình sẽ tăng gấp đôi; mình sẽ dạy tiếng Anh cho con, mình sẽ đi du lịch nước ngoài"...

Với suy nghĩ đơn giản như thế này nhiều bạn đã lao đầu vào học tiếng Anh, đụng đâu là học đó nhưng rồi sau một thời gian thì đâu lại vào đấy, tiếng Anh của mình vẫn vậy, các bạn có biết lý do vì sao không?

Chúng ta thường hành động vì nhìn thấy được đích đến tức thời nhưng chưa hình dung được hành trình mà mình sẽ và phải đi.

Hành trình cơ bản mà bạn phải trải qua để giao tiếp tiếng anh cơ bản là:


1. Biết phát âm
Vì không phát âm được thì giỏi ngữ pháp, nhiều từ vựng thì có ích gì?

2. Từ vựng 600-1000 từ vựng cơ bản
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất để có thể nói, nghe, đọc hiểu...

3. Phải biết hình thành những câu cơ bản.
Nói tóm gọn là phải biết cách đặt câu để duy trì cuộc hội thoại.

Và tất nhiên những kỹ năng khác nữa, nhưng bài viết này mình chỉ tóm tắt 3 trong số những yếu tố quan trọng nhất mà người học phải nắm vững trước.

Bạn thấy 3 vấn đề trên mình đề cập có quan trọng không? vậy bạn đã dành thời gian bao lâu cho việc học phát âm? đã học hết tất cả các âm trong tiếng anh chưa? Bạn đã lựa chọn được cho mình tối thiểu 600 từ cần phải học và lặp đi lặp lại hằng ngày? bạn đã biết cách đặt câu với những từ cơ bản chưa?

Nếu bạn làm được những vấn đề nêu trên thì mình tin chắc rằng bạn sẽ nói được tiếng Anh cơ bản rồi.

Nhưng mình tin chắc rằng những bạn mới học thường không biết nên học cái gì trước nên học cái gì sau? hoặc là học nhưng không biết trọng tâm của mình nên dẫn đến việc học bị lan man.

Vậy nên, nếu tiếng Anh giao tiếp là đích đến của bạn (nhất định bạn phải đạt được dù phải trả giá nào thì bạn hãy đọc tiếp nhé)

II. Phương pháp để giải quyết các vấn đề trên.

Bạn muốn ngày này năm sau mình đạt được mục đích, hay vẫn sẽ tìm hiểu phương pháp học, phân vân giữa vô số lựa chọn? nếu bạn muốn đạt mục đích thì hãy tham khảo một số gợi ý của mình nhé.

Hiện có 3 phương pháp cho các bạn tự lựa chọn để đạt được mục tiêu.

 

1. Tự học


Thường những bạn tài chính hạn hẹp, hoặc học vì sở thích có xu hướng chọn cách tự học. Vậy để tự học hiệu quả có kỹ năng nghiên cứu, tra cứu tốt, để thiết lập cho mình 1 lộ trình để theo. Bạn có thể tham khảo những người đi trước, và áp dụng theo phương pháp của họ. Cách này tuy khó nhưng cũng không phải là không có khả thi, nhưng sẽ khá tốn thời gian tìm hiểu.

 

2. Tìm một người định hướng.


Mình thấy nhiều bạn chọn cách này nhưng vẫn chưa chọn đúng cách, các bạn thường cứ tìm 1 ai đó, nhờ họ dạy cho, nhưng ít khi hỏi: "thầy dạy cho em những cái gì? lộ trình như thế nào? sau mỗi giai đoạn em sẽ đạt được điều gì?"

Các bạn thường trao trọn quyền hướng dẫn cho người hướng dẫn, nên có đôi khi các bạn không biết mình đang học cái gì. (theo kinh nghiệm thì mình nghĩ vậy, không biết có đúng không ha? 😀 )

Vậy cách đúng để sau khi chọn 1 người định hướng thì các bạn phải biết mình sẽ học những gì? trong giai đoạn thời gian bao lâu? cần nỗ lực những gì? và bạn cố gắng làm theo những gì họ định hướng, chắc chắn việc học tiếng anh giao tiếp của bạn sẽ có kết quả.

 

3. Mua một khóa học có hướng dẫn các bước từ đầu đến đuôi.

 

Cách này dành cho những bạn có khả năng tự học, biết kỷ luật bản thân, sau khi bạn có được lộ trình thì cứ chăm chỉ kiên nhẫn mỗi ngày chạy một vài bài. Cho tới khi nắm vững kiến thức nền thì bạn có thể tung tăng sáng tạo.

Cái cái mình vừa mới nghĩ ra thôi, nên mình cũng đang soạn một chương trình như vậy, để người học tự chủ động và biết rõ các bước học không bị mơ hồ và lan man.

Tất nhiên đây chỉ là những đề suất của mình, dựa trên kinh nghiệm cá nhân, có thể không phù hợp với tất cả mọi người, nhưng nếu bạn thấy đúng, và vài viết hữu ích thì xin để lại cho mình 1 trái tim và 1 bình luận nhé.

Chúc các bạn tìm được phương pháp học hiệu quả và áp dụng cho bản thân mình thật tốt nhé.

Bel Nguyễn. 
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018


2 CÁCH HỌC GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHẮC CHẮN HIỆU QUẢ

học tiếng anh giao tiếp hiệu quả

2 CÁCH HỌC GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHẮC CHẮN HIỆU QUẢ.

Sau quá trình nghiên cứu từ nhiều nguồn khác nhau và cũng trải nghiệm nhiều phương pháp thì mình đã phát hiện được phương pháp học từ vựng hiệu quả. Các bạn đọc kỹ hướng dẫn của mình rồi học thử xem sao nhé.

I. PHƯƠNG PHÁP HỌC 

  • 1. Chọn được từ vựng thông dụng.
  • 2. Nghe và lặp lại nhiều câu mẫu có chứa từ vựng thông dụng đó.


(lặp lại nhiều lần chứ không phải là 1 lần, 5 lần, hay 8 lần nhé các bạn. Tùy thuộc vào tốc độ nhớ của từng bạn, có bạn thì nghe 3 lần, nói theo 3 lần đã nhớ rồi, nhưng cũng có bạn cần phải nghe, nói rất rất nhiều lần)

II. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Ở bài học này mình sẽ ví dụ với 1 động từ "speak" các bạn nghe và đọc theo thử 10 câu ví dụ này xem sao nhé.

How many foreign languages do you speak?


I can speak 3 languages.


Do you speak English?


Does she speak French?


He can speak English fluently.


She can speak Vietnamese


Please speak more slowly.


Can you speak louder?


I want to speak English well.


I want to practise speaking English with foreigners.



Các bạn có nghe đủ 10 lần chưa? các bạn thử suy nghĩ xem mình nhớ được bao nhiêu phần trăm (%), và ngoài từ "speak", các bạn có học thêm được từ vựng nào không, cấu trúc nào không?


Nếu các bạn thấy phương pháp này hiệu quả, hãy gửi cho Bel 1 dòng cảm nhận bằng tin nhắn nhé. Các bạn có muốn học nhiều bài học như thế này không?

Facebook của mình: https://www.facebook.com/belnguyen2018/

 

Bạn tốt? thế nào là một người bạn tốt?

THẾ NÀO LÀ MỘT NGƯỜI BẠN TỐT

Bạn tốt là gì?

AI LÀ BẠN TỐT CỦA TÔI?

 

Bạn đã bao giờ gặp tình huống dưới đây, và nhận lời khuyên từ một người bạn rằng: "Tao làm rồi, không thành công đâu, mày đừng có làm".

Có nhiều người hay dựa trên quan điểm, kinh nghiệm của bản thân và sau đó đánh giá, kết luận luôn công việc của người khác. Nhưng chưa từng suy nghĩ rằng mỗi người đều sống trong môi trường, hoàn cảnh, tư duy khác nhau.

Không phải là bản thân mình không làm được thì người khác cũng không làm được. Cũng không có nghĩa là mình giỏi mình còn không làm được huống chi người khác. Họ đang tự giới hạn năng lực của người khác bằng tầm nhìn và quan điểm của mình.

Tất nhiên, mình cũng đã từng như vậy nhưng cho tới khi mình nhận ra thì mình đã cố gắng không giới hạn bản thân và năng lực của người khác nữa.

 

BẠN TỐT LÀ NGƯỜI NHƯ THẾ NÀO?

 

Nên từ từ Bel nhận thấy rằng người bạn tốt là người luôn ủng hộ mình, luôn nói những lời tích cực "cứ làm đi, rồi mày sẽ thành công thôi", "thử đi xem nó như thế nào", "hãy tin vào bản thân và hành động", "cậu làm đi, hành động là bước đầu của sự thành công rồi".

Chứ nếu như vừa nãy ra một ý tưởng trong đầu, sau đó chia sẽ cho đứa bạn và thế là: "thôi mày ơi, cái đó nhiều người làm rồi, không được đâu", hay "tao thử nhiều cách rồi, không được đâu", "có tiền mới làm được mày ơi"... đại khái là làm nho người nghe nhụt chí.

Rõ ràng chúng ta ai cũng biết "Nếu thực sự muốn thì người ta sẽ tìm cách, còn nếu không muốn thì người ta sẽ tìm lý do" hay sao?, vậy những mục tiêu, kế hoạch mà mình đặt ra mình có muốn hay không? vậy nếu muốn thì hãy bước đi những bước đầu dù nó nhỏ bé như thế nào, dám bước đi là một khởi đầu của sự thành công rồi. Có nhiều người còn không nước nếm kể cả mùi thất bại nữa. Vì trong tâm trí họ luôn có một "thần sợ hãi" đi bên cạnh, và thần ấy nói rằng "không được đâu, khó lắm..."

 

NẾU KHÔNG TÌM ĐƯỢC MỘT NGƯỜI BẠN TỐT THÌ PHẢI LÀM GÌ?

 

Nhưng mà không dễ dàng để tìm được một người bạn tốt thực sự đâu. Vậy nên Bel nhận thấy rằng ngoài việc tìm kiếm các mối quan hệ hữu ích thì bản thân mình cũng phải tự biết cách an ủi bản thân, học cách quản lý cảm xúc, và chuẩn bị tinh thần cho nhiều tính huống không thể đoán trước xảy ra. Có như vậy thì mới dễ dàng tiếp cận sự thành công mà mình mong muốn.

Hôm nay Bel Nguyễn viết bài này với mong muốn chúng ta hãy cùng nhau củng cố niềm tin vào bản thân. Nói như vậy cũng không có nghĩa là không tiếp thu ý kiến của người khác. Trước tiên phải lắng nghe, tiếp thu trước đã, với những lời góp ý tiêu cực thì phải biết cách bỏ ngoài tai, còn những góp ý mang tính xây dựng, dù là đụng chạm tới lòng tự ái của bản thân cũng phải cố gắng vượt qua và tiếp thu.

Tự dưng hôm nay có tâm trạng viết vài dòng các bạn đọc tham khảo nhé. Không biết là bài viết này có hữu ích không? nhưng mình cũng muốn chia sẽ những suy nghĩ tích cực, cùng nhau phấn đấu mỗi ngày.

Chúc các bạn ngày thứ 7 hạnh phúc, vui vẻ.
15/01/2022
Bel Nguyễn

Học từ vựng hay quên và cách nhớ lâu

Chữa bệnh học từ vựng hay quên và cách nhớ lâu!

 

Có phải các bạn cứ học trước thì quên sau? Có phải bạn có cảm giác học mãi không nhớ, hoặc nhớ thì chỉ được một hai hôm rồi quên? Bài viết này sẽ cho các bạn giải pháp để chửa bệnh học từ vựng hay quên nhé.

Ba cách nhớ lâu và trị chứng hay quên

1. Chọn từ vựng thực sự cần.

  • - Danh từ phải biết
  • - Động từ thông dụng
  • - Tính từ thông dụng
  • - Trạng từ hay dùng

2. Học cách lưu trữ hiệu quả.

  • - Thông qua tai
  • - Thông qua mắt
  • - Thông qua tưởng tượng

3. Tần suất ôn tập đều đặn là cách nhớ lâu hiệu quả nhất.

Lý Tiểu Long có câu:
"Tôi không sợ người luyện tập 10.000 cú đá chỉ một lần mà chỉ sợ người thực hành một cú đá 10.000 lần."

Phương pháp đã có rồi, chỉ là khi nào chúng ta thực tiễn thôi.
Để có tần suất ôn tập đều đặt các bạn hãy tạo một thói quen. Ví dụ như ôn tập vào mỗi buổi sáng, quyết tâm đọc lại nhiều lần, tập liên tưởng...

Hoặc trước khi đi ngủ. Tự trả lời một vài câu hỏi như: Hôm nay tôi đã làm gì..., hôm nay học được những gì, tập đọc ra, nghe lại những gì đã học...

Tự tạo môi trường hoặc tìm môi trường để tập nói ra những gì mình đã học.

Viết bài chuẩn SEO

Viết bài chuẩn SEO

Viết bài chuẩn SEO
Viết bài chuẩn SEO

Để bài viết của bạn tới tay của người đọc nhiều hơn thì trước tiên bài viết phải chuẩn SEO, bài viết chuẩn SEO là như thế nào? để làm gì? => để GOOGLE đánh giá đây là bài viết có đầu tư, không cóp nhặt và có giá trị cho người dùng. Nên GOOGLE sẽ có cách để sàn lọc những bài viết kém chất lượng hoặc cóp nhặt từ trang web khác. Và nếu bài viết của bạn đủ điều kiện, chuẩn SEO thì sẽ được có cơ hội lên TOP GOOGLE, được ưu tiên và ngược lại.

I. Đường link bài viết của một bài chuẩn SEO.



Đường link bài viết nên có từ khóa nhưng phải ngắn gọn
Ví dụ như chủ đề bài viết (từ khóa bài viết) của bạn là: "viết bài chuẩn SEO" thì đường link sẽ nên là:

"https://feasibleenglish.net/viet-bai-chuan-seo"


Phần mình tô màu xanh là từ khóa nằm trên link dẫn.


II. Tiêu đề của một bài viết chuẩn SEO

 

Tiêu đề bài viết chuẩn SEO nên có các con số ví dụ như:

  • 7 bước viết bài chuẩn SEO hiệu quả
  • 8 cách viết bài chuẩn SEO mà ít người biết
  • Viết bài chuẩn SEO lên top google 2022

Lưu ý là trong tiêu đề phải chứa từ khóa cần SEO, ví dụ như 3 tiêu đề trên đều có cụm từ "Viết bài chuẩn SEO".


III. Phần mô tả nội dung bài viết chuẩn SEO

 

Các bạn để ý đi, khi chúng ta tra cứu bất kỳ thông tin gì trên mạng, chúng ta chỉ muốn giải quyết được vấn đề chúng ta đang cần giải quyết, nhưng có quá nhiều thông tin nhiều khi chúng ta chỉ đọc lướt qua rồi chuyển qua website khác nếu nội dung vừa tìm không đáp ứng được mục đích, cho nên với mỗi bài viết chúng ta nên có phần mô tả ngắn gọn, ghi rõ mục đích bài viết, để người đọc biết rằng họ cần đọc phần nào trong bài viết này để giải quyết được vấn đề của họ. Chúng ta có thể đưa vấn đề của họ ở trong phần mô tả luôn.

Mình lấy 2 ví dụ cho các bạn dễ hình dung nha:

1. Từ khóa "viết bài chuẩn SEO"


Với một bài viết để giúp người đọc biết cách "viết bài chuẩn SEO" thì mình sẽ viết dòng mô tả như sau cho đoạn đầu của bài viết.

"Bạn muốn đưa bài viết "tâm huyết" của bạn lên top GOOGLE để thu hút nhiều lượt tìm kiếm hơn, để bán hàng hoặc mục đích kinh doanh khác thì bạn cần biết cách viết một bài viết chuẩn SEO, sau khi tập trung nghiên cứu bài viết này nghiêm túc trong 20 phút bạn sẽ biết cách "viết bài chuẩn SEO" đưa website của bạn lên TOP google".

2. Từ khóa "động từ to be"

"Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thì không dễ dàng để phân biệt được động từ to be và động từ thường, bài viết này sẽ cho bạn phân bibieetvaf hiểu rõ về động từ to be và động từ thường, sau đó sẽ áp dụng được ngay trong giao tiếp"

Các bạn thấy 2 ví dụ của mình đều chỉ rõ nội dung của bài viết và vấn đề của người đọc, nên nó sẽ giúp ích giữ chân được người đọc và họ sẽ ở lại website của bạn lâu hơn, và có thể sẽ tham khảo những trang khác nữa.

 

IV. Bố cục để viết bài chuẩn SEO (tiêu đề, h1, h2...)


Các phần nội dung chính trong bài

Các bạn để ý sẽ thấy các bài viết chuẩn SEO đều viết theo cấu trúc đễ đọc, đễ tìm và dễ hiểu. Cho nên các bạn nên bố cục bài viết rõ ràng, có các thẻ H1, H2, in đậm, chú thích, link dẫn vào bài viết khác, hoặc link dẫn ra trang web khác.

Ví dụ:

H1: Với thẻ H1 là thẻ to nhất chúng ta ghi tiêu đề bài viết

"phân biệt động từ to be và động từ thường " -> TIÊU ĐỀ BÀI VIẾT


H2: Với thẻ H2 chúng ta phân ra các mục lục quan trọn của từng phần

I. VỀ ĐỘNG TỪ TO BE.
(nội dung bài viết)
II. VỀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG
(nội dung bài viết)
III. SỰ KHÁC BIỆT GIỮA ĐỘNG TỪ TO BE VÀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG
(nội dung bài viết)
IV. CÔNG THỨC CỦA ĐỘNG TỪ TO BE VÀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG
(nội dung bài viết)


Tương tự như vậy cho H3, H4 nếu có, và trong nội dung bài viết cần có link dẫn vào trang khác hoặc trang của bạn.

Lưu ý: Từ khóa bài viết phải có trong các thẻ H1, H2.. ví dụ như mình đều đưa vào các mục la mã I, II, III, IV cụm từ "động từ to be" là từ khóa chính của bài viết bên trên.

Font chữ nên dùng "Times New Roman" vì chúng ta sử dụng tiếng Việt, để tránh bị gảy chữ. Kích cở chữ thì khoảng "14 - 16 px", chữ màu đen, nền sáng.

Nội dung bài đủ dài ít nhất là sử dụng 600 từ trong mỗi bài viết.

 

V. Tóm tắt các lưu ý để viết bài chuẩn SEO.

  • a) Font chữ nên dùng "Times New Roman"
  • b) Chữ màu đen, nền sáng, đủ to dễ đọc khoảng 16 px
  • c) Viết bài chuẩn SEO cần >= 600 từ
  • d) Chèn hình ảnh trong bài viết (hình ảnh phải có alt text)
  • e) Có các từ khóa mạnh như free, hiệu quả, nhanh... trên tiêu đề
  • f) Có từ khóa và con số trong tiêu đề, ưu tiên từ khóa phải có trong phần mô tả bài viết.
  • g) Có H1, H2 đủ, tần suất từ khóa phù hợp, có chèn link dẫn trong, ngoài website.
  • h) Có nội dung mô tả bài viết ngắn gọn, đưa vấn đề người đọc vào nội dung mô tả.

VI. Lời khuyên trước khi viết bài chuẩn SEO.

  • 1. Chuẩn bị từ khóa cần viết tập trung trước.
  • 2. Viết sẵn các mục la mã lớn (H1, H2...) trước.
  • 3. Nên có gắn link video nào đó vào bài viết.
  • 4. Tránh cạnh tranh những từ khóa quá phổ biến, nên tìm từ khóa ngách.
  • 5. Nội dung bài viết nên là tự mình nghĩ ra, chân thật, các bạn có thể tham khảo từ nhiều nguồn, nhưng bài viết hãy đơn giản nhất, dễ hiểu nhất dù là văn nói, không nên quá khô khan.
  • 6. Website nên dùng để chỉnh sửa ảnh https://www.canva.com/
  • 7. Tìn thẻ TAG hiệu quả, liên quan từ khóa chính của bạn ở trang này https://keywordtoolaz.com/

Mình không chuyên về SEO nhưng vì đang luyện tập viết, có bao nhiêu chia sẽ bấy nhiêu cho các bạn. Mình cũng tham khảo từ nhiều nguồn và tổng hợp lại, mong rằng các bạn sẽ viết bài chuẩn SEO sau khi đọc hết bài viết này nhé, chúc các bạn thành công.

Liên hệ mình tại: https://feasibleenglish.net/giasubel


Should

 


ĐỊNH NGHĨA VỀ ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT

Là những động từ phụ trợ, bổ sung nghĩa cho động từ chính. Thể hiện sự cần thiết hoặc có khả năng xảy ra hoặc dùng để bày tỏ ý kiến, quan điểm của ai đó.

Và đây là một số động từ khiếm khuyết thông dụng: "can, will, could, shall, must, would, might, and should..."

Nhưng hôm nay chúng ta tập trung vào từ "should" nhé.

LƯU Ý ĐẶC BIỆT KHI DÙNG ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT "SHOULD"


Nghĩa của từ "should" là "nên", động từ đi theo sau từ SHOULD phải là động từ nghuyên thể.

Ví dụ:
He should learning English => sai
He should learns English => sai
He should learned English => sai
He should to learn English => sai
He should learn English => đúng


CÁC CÂU VÍ DỤ VỚI ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT "SHOULD"

should : nên

You shouldn't drink beer
(bạn không nên uống bia)

You should learn english
(bạn nên học tiếng anh)

you should tell him the truth
You should stop smoking
You should change your bad habits

Bạn nên nói với anh ấy sự thật
Bạn nên dừng hút thuốc
Bạn nên thay đổi thói quen xấu của bạn.



Should I learn English?
Should he learn English?
You should stop worrying about it.
You shouldn’t be so selfish.

Tôi có nên học tiếng Anh không?
Anh ấy có nên học tiếng Anh không?
Bạn nên ngừng lo lắng về nó.
Bạn không nên ích kỷ như vậy.



Should I call the doctor?
He said that I should see a doctor.
You shouldn’t drive so fast.
Should I trust him?
What should I do?
I shouldn't worry about it if I were you.
You shouldn’t be so selfish.
You should read his new book.
I think you should practice English with foreigners


Tôi có nên gọi bác sĩ không?
Anh ấy nói rằng tôi nên đi gặp bác sĩ.
Bạn không nên lái xe quá nhanh.
Tôi có nên tin anh ta không?
Tôi nên làm gì?
Tôi không nên lo lắng về điều đó nếu tôi là bạn.
Bạn không nên ích kỷ như vậy.
Bạn nên đọc cuốn sách mới của anh ấy.
Tôi nghĩ bạn nên thực hành tiếng Anh với người nước ngoài


Liên kết với mình qua: https://feasibleenglish.net/giasubel
By Bel Nguyễn: https://www.facebook.com/belnguyen2018/

Can hay could

can hay could


Định nghĩa can và could và cách sử dụng can và could.

 

"Can" = xin phép, khả năng làm gì, nhờ ai đó làm gì, khả năng cái gì đó có thể xảy ra.....
"could" vừa là quá khứ của "can", vừa là cách dùng lịch sự hơn so với "can".

Ví dụ: 
Could I use your phone? -> câu này lịch sự hơn so với câu dưới 
Can I use your phone? -> câu này sử dụng cũng được, nhưng câu trên lịch sự hơn

 

Cấu trúc "can và could" trong tiếng Anh.

 

Bạn có thể .... làm gì đó không.
Can you ....?
Can you + động từ?

 

 

Một vài câu ví dụ với "can".

 


Can I use your phone?

Could I play the piano?
Can I ask you a question?
Can you speak English?
Can I borrow your computer?
Can I take you home?
Can you swim?
Can you answer the question?

Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Tôi có thể chơi piano không?
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?
Bạn có thể nói tiếng Anh không?
Tôi có thể mượn máy tính của bạn không?
Tôi có thể đưa bạn về nhà được không?
Bạn có biết bơi không?
Bạn có thể trả lời câu hỏi?

Lưu ý khi sử dụng can (modal verb):

 

Câu nào đúng câu nào sai trong 5 câu dưới đây?

He can speaking 4 languages.
He can speaks 4 languages.
He can speaked 4 languages.
He can to speak 4 languages.
He can speak 4 languages.

Đáp án:
He can speaking 4 languages. => sai

He can speaks 4 languages. => sai
He can speaked 4 languages => sai
He can to speak 4 languages => sai
He can speak 4 languages => đúng

Phân biệt và hướng dẫn cách dùng "can và could".

 

  • 1. Can, could : có thể

    – Thường sử dụng để yêu cầu ai đó làm cái gì, hỏi ý kiến ai đó hoặc để nói ai đó có khả năng làm gì

     

Ví dụ:
Can you play the guitar?
(bạn có thể chơi guitar không)

Could I use your computer?
(Tôi có thể sử dụng máy tính của bạn chứ?)

  • 2. Could là quá khứ của Can

    "Could" được dùng ở trong quá khứ, nó là dạng quá khứ của chữ "can"

When I was young, I could sing for hours.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể hát hàng giờ.)

Mình là Gia sư tiếng Anh Bel Nguyễn
Kết nối với mình tại: https://feasibleenglish.net/giasubel

Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/